Đồng thời, hướng dẫn chi tiết cách đọc, giúp các em đọc mạch lạc, trôi chảy, diễn đạt đúng các từ ngữ trong bài. Tập đọc Lòng dân - Tuần 3 còn là nguồn hỗ trợ đắc lực cho thầy cô trong quá trình soạn giáo án dành cho học sinh. Mời thầy cô và các em tham khảo bài viết dưới đây của Mytour:
Tập đọc Lòng dân
Bài đọc
Nghĩa của từ khó
- Cai: Chức vụ thấp nhất trong quân đội thời xưa, chỉ cao hơn lính thường.
- Hổng thấy (tiếng Nam Bộ): Không nhìn thấy.
- Thiệt (tiếng Nam Bộ): thật.
- Quẹo vô (tiếng Nam Bộ): rẽ vào.
- Lẹ (tiếng Nam Bộ): nhanh.
- Ráng (tiếng Nam Bộ): cố, cố gắng.
Hướng dẫn cách đọc
- Dừng giọng, phân biệt tên nhân vật với lời nói của họ.
- Thể hiện đúng ngữ điệu của các loại câu kể, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm nghĩ trong đoạn văn.
- Thay đổi giọng nói linh hoạt phù hợp với tính cách từng nhân vật, từng tình huống.
Bố cục và cách chia nhỏ bài
Phân đoạn kịch như sau:
- Đoạn 1: Từ đầu đến Thằng này là con
- Đoạn 2: Từ Chồng này à? đến Rục rịch tao bắn
- Đoạn 3: Phần còn lại
Nội dung chính của vở kịch Lòng dân
Vở kịch này nói về lòng can đảm, lòng trung hiếu và sự thông minh của dì Năm. Khi chú cán bộ bị truy sát, dì Năm đã giúp chú trốn vào nhà và nói rằng chú là chồng dì. Mặc dù bị đe dọa và trói buộc, dì vẫn không sợ hãi và không vạch trần bí mật.
Hướng dẫn giải phần đọc sách giáo khoa Tiếng Việt 5 tập 1 trang 26
Bài 1
Chú cán bộ gặp tình huống nguy hiểm nào?
Đáp án:
Chú cán bộ bị kẻ thù (gồm một tên cai và một tên lính) truy đuổi. Anh ta đã chạy vào nhà của dì Năm, trong khi hai đứa trẻ của dì đang ăn cơm. Dì Năm đã che chở cho chú.
Bài 2
Dì Năm đã sáng tạo ra biện pháp nào để giải cứu chú cán bộ?
Trả lời:
Trong tình thế nguy cấp, dì Năm đã nhanh chóng tìm ra giải pháp bằng cách đưa áo cho chú cán bộ để thay đồ. Sau đó, dì bảo chú ngồi xuống giả vờ ăn cơm, làm cho lũ giặc nghĩ rằng chú là người trong nhà. Bằng cách này, lũ giặc khó lòng nhận biết và chỉ có cách này mới cứu được chú cán bộ.
Câu 3
Trong đoạn kịch, chi tiết nào khiến em ấn tượng nhất? Và tại sao?
Đáp án:
* Những phần trong đoạn kịch khiến em ấn tượng nhất:
a) Dì Năm đã dùng trí thông minh để bảo vệ chú cán bộ khéo léo.
- Khi lũ giặc xâm nhập nhà, và một tên cai hỏi dì Năm liệu có thấy ai chạy vào không, dì Năm đã giả vờ không biết và đáp: '… không thấy'.
- Khi tên cai hỏi về danh tính của chú cán bộ, dì Năm đã nói rằng đó là 'Chồng của tôi'. Tên cai không tin và ra lệnh buộc dì Năm, đe dọa sẽ bắn đầu dì.
Tình hình này có thể dẫn đến sự chết của dì Năm, nhưng dì Năm nhanh trí hiểu được rằng đó chỉ là âm mưu đe dọa của kẻ thù. Do đó, dì Năm giữ bình tĩnh và nói với con mình: 'Con ơi, đến nhà bà Mười... lấy con heo về... trông năm giạ lúa. Sau đó... cha con cố gắng bảo vệ lẫn nhau.'
Những lời nghẹn ngào đó cho thấy dì Năm đã chấp nhận số phận bị bắt và tức là sẽ phải đối mặt với cái chết. Vì thế, lời khuyên của dì Năm là hợp lý trong hoàn cảnh khó khăn, đau thương đó.
b. Tình huống dì Năm nhận ra người không quen biết là chồng của mình trước mặt quân giặc.
Những câu trả lời của dì Năm với quân lính thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin và thông minh. Điều này khiến em càng khâm phục tấm lòng của dì Năm dành cho cách mạng. Tấm 'lòng dân' Nam Bộ thật sự đặc biệt. Họ không chỉ thông minh và dũng cảm, mà còn sẵn lòng hy sinh bản thân để bảo vệ cán bộ. Tấm lòng cao cả và đẹp đẽ đó thật sự rất nhiều, rất đáng trân trọng trên toàn quốc.
Câu 4
Phân vai, thể hiện cảm xúc khi đọc đoạn kịch trên.
Trả lời:
Học sinh tự phân vai theo từng nhân vật và đọc diễn cảm đoạn kịch theo hướng dẫn của giáo viên.
Ghi chú:
- Ngắt giọng, phân biệt tên nhân vật với lời nói của nhân vật.
- Đúng ngữ điệu các loại câu kể, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm nghĩ trong bài.
Ý nghĩa của bài Lòng dân
Khen ngợi lòng dũng cảm của dì Năm và con cháu trong việc đấu trí để lừa giặc, cứu cán bộ cách mạng; thể hiện tấm lòng kiên cường của người dân Nam Bộ đối với cách mạng.