1. Soạn bài tập đọc Cái gì quý nhất lớp 5
Thứ gì là quý giá nhất?
Một ngày nọ, khi trên đường về từ trường, Hùng, Quý và Nam cùng trò chuyện về việc điều gì là quý giá nhất trong cuộc sống.
Hùng phát biểu: 'Theo ý mình, lúa gạo là thứ quý giá nhất. Ai mà sống được không ăn gạo chứ?'
Quý và Nam đều thấy ý kiến này có lý. Nhưng đi được một đoạn, Quý đột nhiên kêu lên: 'Hùng nói chưa đúng đâu. Vàng mới là thứ quý giá nhất. Ai cũng bảo vàng quý hơn vàng mà! Có vàng, ta có thể mua được lúa gạo!'
Nam lập tức bổ sung: 'Theo mình, thứ quý giá nhất chính là thời gian. Thầy giáo thường bảo thời gian quý hơn cả vàng bạc. Có thời gian mới làm ra lúa gạo và vàng bạc!'
Cuộc tranh luận trở nên rất sôi nổi, mỗi người đều có lý lẽ riêng và không ai nhượng bộ. Hôm sau, ba bạn quyết định nhờ thầy giáo phân giải.
Sau khi nghe xong, thầy giáo mỉm cười và nói:
- Lúa gạo quý giá bởi công sức lao động vất vả để tạo ra nó. Vàng cũng có giá trị vì sự hiếm hoi và đắt đỏ của nó. Thời gian, một khi đã trôi qua thì không thể lấy lại, vì thế nó rất đáng quý. Tuy nhiên, lúa gạo, vàng bạc, và thời gian đều chưa phải là thứ quý giá nhất. Chính những người lao động mới là quý giá nhất. Họ là những người tạo ra lúa gạo, vàng bạc và biết sử dụng thời gian một cách hiệu quả. Không có lao động, lúa gạo và vàng bạc sẽ không tồn tại, và thời gian sẽ trở nên vô nghĩa. (TRỊNH MẠNH)
Chú giải:
- Tranh luận: Là quá trình thảo luận để tìm ra sự thật hoặc ý kiến đúng đắn
- Phân giải: Giải thích rõ ràng để làm sáng tỏ sự đúng sai, phải trái, và lợi ích.
2. Trả lời các câu hỏi liên quan đến bài học Cái gì quý nhất
Câu 1 trang 86 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1: Theo quan điểm của Quý, Nam và Hùng, thứ gì là quý giá nhất trong cuộc sống?
Trả lời câu hỏi:
- Theo Hùng, lúa gạo là thứ quý giá nhất vì nó là nguồn cung cấp thực phẩm thiết yếu cho sự sống. Hùng nhấn mạnh vai trò quan trọng của lúa gạo trong việc duy trì sự sống.
- Quý cho rằng vàng là thứ quý giá nhất vì giá trị tài chính của nó. Quý coi vàng như một phương tiện để có được những thứ khác trong cuộc sống.
- Nam cho rằng thời gian là quý giá nhất, vì thầy giáo của Nam thường nói thời gian quý hơn vàng bạc. Thời gian được xem là vô cùng quý giá vì nó không thể quay lại.
Câu 2 trang 86 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1: Các bạn đã đưa ra những lập luận gì để bảo vệ quan điểm của mình?
Trả lời câu hỏi:
Các bạn đã đưa ra những lý do như sau:
- Hùng cho rằng lúa gạo là thứ quý giá nhất vì nó cung cấp thực phẩm thiết yếu cho sự sống. Hùng lập luận rằng mà không có thức ăn, con người sẽ không thể tồn tại.
- Quý cho rằng vàng là quý giá nhất. Anh lập luận rằng có vàng đồng nghĩa với việc có tiền, và tiền có thể mua được tất cả, kể cả lúa gạo.
- Nam: Nam tin rằng thì giờ là thứ quý giá nhất. Anh dựa vào lời của thầy giáo rằng thì giờ có giá trị hơn vàng bạc. Nhờ có thì giờ, chúng ta mới có thể sản xuất lúa gạo, tạo ra vàng bạc và mọi thứ khác.
Câu 3 trang 86 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1: Tại sao thầy giáo lại cho rằng người lao động là quý giá nhất?
Trả lời câu hỏi:
Thầy giáo cho rằng người lao động là quý giá nhất vì:
- Tạo Ra Giá Trị Thực Tế: Thầy giáo nhấn mạnh rằng người lao động là những người tạo ra giá trị thực sự trong xã hội. Họ là những người sản xuất ra lúa gạo, vàng bạc, và cả thì giờ.
- Thiếu Người Lao Động, Mọi Thứ Không Tồn Tại: Thầy giáo giải thích rằng nếu không có người lao động, không có sự nỗ lực của họ, thì lúa gạo, vàng bạc và thời gian cũng sẽ không tồn tại. Họ là nền tảng cho mọi khía cạnh trong cuộc sống.
- Đề Cao Công Sức Lao Động: Thầy giáo muốn nhấn mạnh việc tôn trọng công sức lao động, điều này nhằm khuyến khích học sinh nhận thức được giá trị của công việc và đóng góp của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
- Thời Gian Không Thể Lấy Lại: Thầy giáo cũng cho biết thì giờ là giá trị nhất, vì thời gian đã trôi qua không bao giờ quay trở lại. Người lao động là những người biết sử dụng thời gian để tạo ra giá trị.
Tóm lại, thầy giáo khẳng định rằng người lao động là quý giá nhất vì họ không chỉ tạo ra tất cả những thứ quý giá mà còn tận dụng thời gian và công sức của mình.
Câu 4 trang 86 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1: Đề xuất một tiêu đề khác cho bài văn và giải thích lý do bạn chọn tiêu đề đó.
Trả lời câu hỏi:
Tên gọi khác cho bài văn | Lý do em chọn tên đó |
---|---|
" con người là quý nhất " | Vì cuộc tranh luận cuối cùng đưa ra kết luận của mình đều đưa ra những lý lẽ hết sức thú vị |
" Ai là người có lý " | Vì mỗi bạn nhỏ trong cuộc tranh luận của mình đều đưa ra những lý lẽ hết sức thú vị |
" Giá trị thực sự của người lao động" | Lựa chọn này phản ánh chủ đề chính của câu chuyện, tập trung vào sự tôn trọng và đánh giá công sức lao động làm nên giá trị thực sự trong cuộc sống. |
3. Nội dung chủ yếu của bài 'Cái gì quý nhất?'
Bài 'Cái gì quý nhất?' xoay quanh cuộc tranh luận giữa ba nhân vật: Hùng, Quý, và Nam về giá trị thực sự trong cuộc sống. Hùng cho rằng lúa gạo là quan trọng nhất vì nó cung cấp thực phẩm. Quý lại cho rằng vàng là quý giá nhất nhờ giá trị kinh tế của nó, trong khi Nam tin rằng thời gian là quý báu nhất do sự khan hiếm của nó. Cuộc tranh luận này làm rõ các quan điểm khác nhau về giá trị và thầy giáo kết luận rằng người lao động mới là quý nhất vì họ tạo ra giá trị cho lúa gạo, vàng bạc, và thời gian. Bài học chính là sự tôn trọng lao động và giá trị của người làm việc.
4. Kết luận và bài học từ câu chuyện là gì?
Từ câu chuyện 'Cái gì quý nhất?', chúng ta có thể rút ra những bài học quý giá:
Từ câu chuyện 'Cái gì quý nhất?', chúng ta có thể rút ra những bài học giá trị sau:
- Tầm quan trọng của việc hiểu biết và sự đa dạng quan điểm: Câu chuyện làm nổi bật sự khác biệt trong quan điểm của Hùng, Quý, và Nam về giá trị đích thực trong cuộc sống, nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu và tôn trọng các quan điểm khác nhau.
- Trách nhiệm của người lao động: Thầy giáo trong câu chuyện chỉ ra rằng người lao động là quý giá nhất vì họ tạo ra giá trị và góp phần vào mọi khía cạnh của cuộc sống. Điều này thúc đẩy sự tôn trọng và đánh giá cao công sức lao động.
- Giá trị thực sự không chỉ ở bề ngoài: Câu chuyện giáo dục rằng giá trị thực sự không chỉ nằm ở hình thức bên ngoài như lúa gạo hay vàng bạc, mà còn ở sự đóng góp của người lao động tạo ra chúng.
- Tầm quan trọng của thời gian: Thầy giáo cũng nhấn mạnh giá trị của thời gian, cho rằng thời gian là điều quý giá nhất. Đây là bài học về việc tận dụng và trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống.
- Giải quyết tranh chấp và hòa giải: Cuộc tranh luận giữa ba nhân vật được thầy giáo giải quyết qua việc hòa giải và giải thích, cung cấp bài học về cách xử lý mâu thuẫn một cách hiệu quả và đạt được sự đồng thuận.
Tóm lại, câu chuyện dạy chúng ta về sự hiểu biết, tôn trọng lao động, giá trị của thời gian và kỹ năng hòa giải, mang đến những bài học quý báu cho học sinh lớp 5.
5. Bài tập về nhà
Đàn bò trên cánh đồng vào lúc hoàng hôn
Đàn bò trên cánh đồng xanh mướt
Gặm nhấm ánh hoàng hôn, nhấm nháp dư vị buổi chiều.
Mùa hạ sôi động, chỉ đàn bò mới cảm nhận được.
Hương cỏ nhẹ nhàng, đầu lưỡi cảm nhận sự ngọt ngào.
Đàn bò bước đi từ tốn
Một sắc vàng rực rỡ trước khung cảnh thiên nhiên
Những bụng bò căng tròn như mang mặt trời xuống núi.
Nhìn kìa, vầng trăng giống như chiếc tù và mà người chăn bò đã bỏ quên.
Đàn bò vàng lấp ló trên cánh đồng cỏ lúc chiều tà
Tiếng mõ vang lên, đều đặn và nhịp nhàng
Toàn bộ cánh đồng cỏ chìm vào bóng tối
Như còn văng vẳng âm thanh của mõ.
Có một người say sưa, người chăn bò lạc lối trong đam mê
Túi áo chứa đầy hương cỏ tươi mát
Trái tim ngập tràn âm thanh của sáo và mõ
Đôi mắt lấp lánh ánh sáng của những dòng suối trăng non.
Đàn bò vàng trên cánh đồng vào lúc hoàng hôn
(Nguyễn Đức Mậu)
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1. Bài thơ miêu tả cảnh vật vào thời điểm nào trong ngày?
a) Buổi sáng sớm khi mặt trời mới mọc, đàn bò bắt đầu ra ngoài ăn cỏ
b) Vào buổi chiều, khi mặt trời lặn, đàn bò đang chuẩn bị trở về
c) Vào đêm khuya, khi ánh trăng đã lên, đàn bò đã nghỉ ngơi
Câu 2. Những từ ngữ nào được tác giả sử dụng để miêu tả cảm giác của đàn bò khi ăn cỏ?
a) Xao xuyến, rì rào, ngọt ngào
b) Xanh mướt, rì rào, ngọt ngào
c) Gặm cỏ, cảm giác rạo rực và rì rào
Câu 3. “Vị cỏ rì rào” là loại vị cỏ như thế nào?
a) Vị cỏ thấm vào lưỡi, rất ngon và ngọt ngào
b) Vị cỏ thấm vào lưỡi, gây cảm giác ngứa ngáy, rát
c) Vị cỏ thấm vào lưỡi, tạo cảm giác lan tỏa dần ra xung quanh.
Câu 4. Cảnh đàn bò trở về được miêu tả như thế nào?
a) Đàn bò lững thững ra về, bụng căng tròn, di chuyển trong ánh sáng nhá nhem của buổi tối
b) Đàn bò thong thả đi trên cánh đồng xanh, dưới ánh ráng đỏ của hoàng hôn
c) Đàn bò màu vàng óng, bụng căng tròn, thong thả đi khi ánh trăng bắt đầu hiện lên.
Câu 5. Đoạn thơ “Có một kẻ đi sau,…suối trăng non.” cho thấy điểm gì nổi bật ở người chăn bò?
a) Thực sự yêu thích công việc của mình và cảm thấy rất hạnh phúc
b) Luôn chăm chỉ và đam mê với công việc chăn bò
c) Có sự mơ mộng và lãng mạn đối với công việc chăn bò