Mytour sẽ cung cấp đến quý độc giả bài Soạn văn 12: Tập tạo điểm nhấn kết hợp các phương pháp lập luận.
Tài liệu này sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn học sinh lớp 12 trong quá trình học tập.
Tập tạo điểm nhấn kết hợp các phương pháp lập luận
I. Tập tạo điểm nhấn trên lớp
Bài 1. Xin vui lòng nhắc lại các bước lập luận mà bạn đã học kèm theo những đặc điểm cơ bản của từng bước đó.
- Phân tích: phân chia và tách biệt đối tượng thành các thành phần dựa trên các tiêu chí và mối quan hệ nhất định (như mối quan hệ giữa các thành phần tạo thành đối tượng, mối quan hệ nhân quả, mối quan hệ với các đối tượng liên quan, và mối quan hệ giữa người phân tích và đối tượng phân tích…)
- Chứng minh: sử dụng bằng chứng và lý lẽ để thuyết phục người đọc (người nghe) về một vấn đề nào đó trong cuộc sống hoặc trong văn học.
- Nhận xét: đề xuất và thuyết phục người đọc (người nghe) đồng ý với nhận định, đánh giá, hoặc bàn luận của mình về một hiện tượng (vấn đề) trong cuộc sống hoặc trong văn học.
- Phản bác: sử dụng lý lẽ và bằng chứng để bác bỏ các quan điểm, ý kiến không chính xác hoặc thiếu hiểu biết… với mục đích nêu lên ý kiến chính xác của mình để thuyết phục người nghe (người đọc).
- Đối chiếu: làm sáng tỏ đối tượng đang được tìm hiểu so với đối tượng khác. So sánh chính xác giúp bài văn luận có tính cụ thể, minh họa và thuyết phục.
- Diễn giải là sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để giúp người đọc (người nghe) hiểu một vấn đề nào đó trong cuộc sống hoặc trong văn học.
Bài 2. Trong đoạn trích từ SGK, tác giả đã áp dụng kết hợp những bước lập luận nào?
- Phản biện: “Mặc dù đã trải qua hơn tám mươi năm, chính sách thực dân Pháp đã vẫn còn sử dụng… hành động của chúng hoàn toàn không nhân đạo và không chính trực”. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phản biện về sự phát ngôn giả tạo của thực dân Pháp về chính sách khai thác và bảo hộ Đông Dương.
- Chứng minh: Tác giả đã chứng minh tội ác của thực dân Pháp bằng những bằng chứng thuyết phục trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị.
- Đánh giá: “Hành động của họ hoàn toàn không tương xứng với nhân đạo và chính trực”.
=> Tác dụng: Kêu gọi mạnh mẽ về tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân ta, tiết lộ sự giả dối của luận điệu “khai thác, bảo hộ” của họ.
Bài 3. Viết một bài văn luận (sử dụng ít nhất ba phương pháp lập luận khác nhau) để thể hiện ý kiến về một vấn đề văn hóa - tinh thần đang được quan tâm trong xã hội.
- Đề xuất:
Có người đã từng phát biểu: “Chúng ta không được chọn lựa nơi mình sinh ra, nhưng chúng ta được quyền lựa chọn cách mình sống”. Thực tế, mỗi người không thể tự chọn quốc gia sinh sống, nhưng lại có khả năng lựa chọn cách sống của mình.
“Nơi mình sinh ra” chỉ đề cập đến nguồn gốc của mỗi cá nhân (cha mẹ, gia đình, quê hương). Và việc “không được chọn” có nghĩa là không có quyền tự quyết định, mà phải tuân theo số phận. Những yếu tố này là hoàn toàn khách quan, không thể trực tiếp ảnh hưởng đến tương lai của mỗi người. Còn “cách mình sẽ sống” là cách chúng ta đối diện với cuộc sống của chính mình. “Được chọn” đồng nghĩa với việc có quyền tự quyết định điều mà chúng ta mong muốn. Vì vậy, câu nói này khẳng định rằng mặc dù con người không thể lựa chọn nguồn gốc ban đầu của mình, nhưng lại có thể quyết định cách sống để trở thành một người có ích, thành công.
Tôi vẫn nhớ rất rõ một câu chuyện. Có một cậu bé chỉ mới mười tuổi đã mất cánh tay trái trong một tai nạn. Cậu bé đam mê môn võ Judo và quyết định tham gia lớp học của một võ sư người Nhật.
Trong ba tháng đầu tiên của việc học, thầy chỉ dạy cho cậu bé một động tác duy nhất. Vì tò mò, cậu bé hỏi thầy:
- Thưa thầy, liệu con có thể học thêm các động tác khác không?
Thầy giáo đáp:
- Đó chính là một bài học quý giá mà thầy dành cho em, cũng là bài học quý giá mà em cần học.
Dù còn nhỏ bé và không hiểu hết ý nghĩa của câu nói của thầy, nhưng cậu bé vẫn kiên trì tiếp tục học.
Nhiều tháng sau, cậu bé được thầy dẫn đi tham dự một cuộc thi. Hai trận đấu đầu tiên diễn ra khá thuận lợi và gây ngạc nhiên cho cậu. Trận thứ ba gặp khó khăn hơn, nhưng sau một hồi, khi đối thủ đã mất kiên nhẫn. Cậu bé đã thông minh sử dụng thế võ mà mình đã học và giành chiến thắng. Cậu bé giành vé vào trận chung kết.
Trong trận chung kết, đối thủ của cậu là một võ sĩ cao lớn, mạnh mẽ và có nhiều kinh nghiệm. Trận đấu ban đầu, đối thủ đã liên tục áp đảo với các đòn thế võ. Sang hiệp hai, đối thủ mắc phải một sai lầm nghiêm trọng: anh ta coi thường đối thủ và trở nên chủ quan. Ngay lập tức, cậu bé dùng thế võ duy nhất của mình quật ngã đối thủ và khóa chặt anh ta. Chiến thắng đã thuộc về cậu bé.
Trên đường về nhà, cậu bé tập trung hỏi thầy về điều đã làm cho cậu tò mò từ lâu:
- Thưa thầy, làm thế nào để con trở thành vô địch chỉ với một thế võ như vậy?
- Con chiến thắng vì hai lý do. Lý do thứ nhất là con đã thực sự nắm vững một trong những đòn võ hiểm hóc và hiệu quả nhất của môn này. Lý do thứ hai, phương pháp duy nhất để đối thủ có thể vượt qua được thế võ của con là họ phải kiên nhẫn giữ chặt cánh tay trái của con lại.
- Nhưng con không có tay trái đâu?
Vậy nên, đôi khi điểm yếu của bản thân lại trở thành điểm mạnh. Quan trọng là chúng ta phải biết cách đối diện và biến nhược điểm đó thành ưu thế của chính mình.
Điều quan trọng là 'Ta không thể lựa chọn nơi mình sinh ra', nhưng 'Ta có thể lựa chọn cách mình sống'. Đó chính là khả năng lựa chọn cách đối mặt với những khó khăn, quyết định con đường mà ta sẽ đi để trở thành người như thế nào trong thế giới này. Trong 'Thép đã tôi thế đấy', nhân vật Paven đã nói: 'Quý giá nhất của con người là sự sống. Đời chỉ có một lần. Phải sống sao cho không hối tiếc, không ân hận về những gì đã trải qua, để khi đến hồi kết, có thể tự hào nói rằng: Tất cả, từ sức sống đến sự hiến dâng, đã được dành cho một mục tiêu cao cả nhất, sứ mệnh giải phóng con người...'
Là một học sinh, tôi luôn nhận thức về việc lựa chọn cách sống. Tôi chọn con đường cống hiến: cố gắng học hỏi, rèn luyện phẩm chất và phát triển kỹ năng mềm để trở thành phiên bản tốt hơn của bản thân trong tương lai. Từ đó, đóng góp vào sự phát triển của đất nước là mục tiêu của tôi.
Tóm lại, câu nói: “Ta không được lựa chọn nơi mình sinh ra nhưng ta được lựa chọn cách mình sẽ sống” để lại bài học sâu sắc cho mỗi người. Hãy chọn cho mình một cách sống đúng đắn để cuộc sống trở nên ý nghĩa.
- Các bước thực hiện bao gồm:
- Giải thích: Ý nghĩa của câu “Ta không được lựa chọn....”
- Chứng minh: Đưa ra những câu chuyện, ví dụ về những người đã có ý thức lựa chọn cách sống của họ.
- Bình luận: “Vậy nên, đôi khi điểm yếu của chúng ta có thể trở thành điểm mạnh. Quan trọng là chúng ta biết cách đối diện và biến nhược điểm đó thành ưu thế của chính mình”.
II. Tập luyện tại nhà
Câu 1. Thu thập những đoạn văn hay, trong đó tác giả đã thành công trong việc kết hợp nhiều thao tác lập luận khác nhau.
Các tác phẩm bao gồm: Tuyên ngôn Độc lập (Nguyễn Ái Quốc), Một thời kỳ trong thi ca (Hoài Thanh), Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng của dân tộc (Phạm Văn Đồng), Thông điệp nhân ngày thế giới phòng chống AIDS, 1-12-2003 (Cô-phi An-nan)...
Câu 2. Viết một đoạn văn ngắn, trong đó áp dụng ít nhất ba thao tác lập luận khác nhau để thể hiện quan điểm, ý kiến về:
- Đặc điểm nổi bật mà bạn phát hiện từ một bài thơ, một câu chuyện, hoặc một tác phẩm văn học.
- Một tác phẩm văn học mới ra mắt và đang thu hút sự chú ý của nhiều người.
- Một chủ đề văn học cụ thể cần được nghiên cứu và hiểu sâu hơn.
- Gợi ý:
Khi nhắc đến nhà thơ Xuân Quỳnh, người đọc thường liên tưởng đến một nhà thơ của tình yêu. Bài thơ 'Sóng' được xem là một trong những tác phẩm tình cảm xuất sắc nhất của bà. Trong bài thơ này, Xuân Quỳnh đã sử dụng hình ảnh 'sóng' và 'em' để truyền đạt nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Hình ảnh của 'sóng' và 'em' thường được phân đôi để so sánh, từ đó thể hiện sự tương đồng, hoặc hòa quyện vào nhau để tạo ra sự âm vang, cộng hưởng. Trong tình yêu, có nhiều biểu hiện khác nhau: từ sự êm đềm, nhẹ nhàng đến sự ồn ào, huyên náo:
'Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ'
Cả hai trạng thái đối lập này đều tồn tại trong một thể thống nhất, đó là 'sóng'. Cách mô tả các trạng thái khác thường của sóng gợi lên những ước muốn về tình yêu trong tâm hồn phức tạp của người con gái, từ sự sôi nổi, bồng bột đến sự kín đáo, sâu sắc, từ cảm xúc mãnh liệt đến sự yếu đuối. Sự gặp gỡ đầy thú vị và lạ lùng giữa sóng và nhân vật trữ tình 'em' cho thấy 'sóng' thực chất là biểu tượng của 'em', của những khát vọng tình yêu nồng cháy nhưng cũng phải chịu nhiều biến động.
Dù có bao năm trôi qua, sóng vẫn trải qua từ sông ra biển, từ không gian hạn chế đến vô biên rộng lớn. Trong khi 'sông' có thể không tự nhận biết mình, 'sóng' luôn sẵn lòng tìm kiếm biển lớn:
“Sông không tự nhận biết mình
Sóng tìm thấy đường ra biển”
Con sóng tìm đến biển, đến đại dương để tự nhận biết bản thân. Còn em 'khát khao' được đến bên anh, trải qua một tình yêu đẹp để hiểu rõ hơn về bản chất con người của mình.
Và đứng trước hàng ngàn sóng bạc, em đặt câu hỏi về nguồn gốc của tình yêu:
“Đứng trước hàng ngàn sóng bạc
Em suy ngẫm về anh, về em
Em suy nghĩ về biển rộng
Sóng bắt đầu từ đâu?
Sóng xuất phát từ cơn gió
Cơn gió bắt đầu từ đâu?
Em cũng không thể biết
Khi nào chúng ta bắt đầu yêu nhau”
Người phụ nữ trong tình yêu luôn suy nghĩ, lo lắng. Từ câu 'em nghĩ' đã cho thấy điều đó. Khi đứng trước biển rộng lớn, trước hết em nghĩ đến anh, sau đó mới nghĩ đến biển. Và em cũng tự đặt câu hỏi trong lòng rằng sóng bắt nguồn từ đâu. Câu hỏi này đã được trả lời cho riêng mình: sóng bắt đầu từ những cơn gió - một giải thích rất hợp lý. Tuy nhiên, nỗi lo lắng vẫn còn: 'Gió bắt đầu từ đâu?' thì lại không có câu trả lời. Giống như tình yêu bắt nguồn từ khi nào. Xuân Diệu, vị hoàng tử thơ tình, từng viết:
“Làm sao mà giải thích được tình yêu
Đâu có gì khó khăn trong một buổi chiều
Nó chiếm lĩnh tâm hồn ta bằng ánh nắng nhẹ nhàng
Bằng những đám mây thoang thoảng, làn gió nhẹ nhàng”
(Tại sao?)
Nếu 'sóng' nhớ đến 'bờ' thì 'em' nhớ đến 'anh'. Dù ở 'dưới lòng sâu' hay 'trên mặt nước', dù 'ngày' hay 'đêm', con sóng vẫn nhớ 'đến bờ' đến nỗi 'không thể ngủ được'. Xuân Quỳnh đã sử dụng không gian và thời gian để đo lường nỗi nhớ trong tình yêu. Nhưng ai có thể đếm hết được nỗi nhớ? Nếu con sóng bị hạn chế bởi không gian và thời gian, thì nỗi nhớ của 'em' vượt qua mọi giới hạn về không gian và thời gian. Nếu sóng nhớ đến bờ thì em cũng nhớ đến anh. Nỗi nhớ ấy luôn hiện diện trong tâm trí của 'em', thậm chí trong giấc mơ. Như câu ca dao đã nói về nỗi nhớ của những người yêu nhau:
“Nhớ ai như cháy lửa,
Như ngồi bên đống than?”
Nỗi nhớ trong tình yêu không còn là điều xa lạ, nhưng cách Xuân Quỳnh diễn đạt lại rất đặc biệt.
Đặc biệt nhất là ở khổ thơ cuối cùng:
“Làm thế nào để tan ra
Trở thành hàng trăm sóng nhỏ
Giữa biển lớn của tình yêu
Để trôi mãi không ngừng”
Câu hỏi nhẹ nhàng 'Làm thế nào' mở đầu khổ thơ như một lời tự hỏi. Sóng mong muốn tan ra để hòa mình vào biển lớn. Tương tự, người phụ nữ khi yêu cũng rất mãnh liệt, mong muốn sống trọn vẹn trong tình yêu. Ở đây, Xuân Quỳnh dùng từ 'tan ra' để thể hiện sự dịu dàng của người phụ nữ, khác biệt hoàn toàn so với sức mạnh của Xuân Diệu:
“Đã hôn rồi, hôn nữa
Cho đến mãi mãi sau này
Cho đến khi cả trời đất
Anh mới chịu dừng lại…
Cũng có lúc dữ dội
Như xô sạch bờ em
Là khi triều yêu thương
Tràn ngập trong suốt ngày đêm”
(Biển)
Nhưng Xuân Diệu cũng sẽ có những lúc ngừng dạt dào. Trái lại, Xuân Quỳnh vẫn tiếp tục vỗ sóng “ngàn năm”. Hai câu thơ cuối cùng là sự khẳng định của nhà thơ. Tình yêu của 'em' sẽ tồn tại mãi mãi, giống như con sóng đó vẫn tiếp tục vỗ 'ngàn năm'.
“Sóng” và “em”, mặc dù hai nhưng lại là một, thể hiện sự cảm nhận tinh tế của Xuân Quỳnh về tình yêu.
- Các thao tác được sử dụng: Phân tích vẻ đẹp của hình tượng “sóng” và “em”; Chứng minh bằng ví dụ từ các câu thơ; So sánh với thơ của Xuân Diệu.