Tây Tiến là một bài thơ viết về người lính. Mytour hôm nay sẽ giới thiệu tài liệu Soạn văn 12: Tây Tiến, cung cấp thông tin về tác giả và tác phẩm.

Nội dung chi tiết sẽ được đăng ngay sau đây. Học sinh lớp 12 có thể chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
Soạn bài Tây Tiến - Mẫu 1
Soạn bài Tây Tiến chi tiết
I. Tác giả
- Quang Dũng (1921 - 1988), tên khai sinh là Bùi Đình Diệm.
- Sinh ra tại làng Phượng Trì, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
- Sau khi hoàn thành trung học tại Hà Nội, Quang Dũng tham gia vào quân đội sau Cách mạng tháng Tám. Từ năm 1954, ông làm biên tập viên cho Nhà xuất bản Văn học.
- Quang Dũng là một nghệ sĩ đa năng: viết văn, sáng tác thơ, soạn nhạc...
- Trong năm 2000, ông được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Mây đầu ô (thơ, 1986), Tuyển tập thơ văn Quang Dũng (1988)...
II. Các tác phẩm
1. Bối cảnh sáng tác
- Trung đoàn Tây Tiến được thành lập vào năm 1947 với nhiệm vụ chính là phối hợp với quân đội Lào, bảo vệ biên giới Việt-Lào và tiêu diệt lực lượng quân đội Pháp tại Thượng Lào và miền Tây Bắc Bộ của Việt Nam.
- - Khu vực hoạt động của trung đoàn rộng lớn, bao gồm Hòa Bình, Sơn La, miền Tây Thanh Hóa và Sầm Nứa (Lào), với đa số là người dân Hà Nội, bao gồm nhiều học sinh, sinh viên.
- Cuối năm 1948, Quang Dũng chuyển sang đơn vị mới nhớ về đơn vị cũ, ông đã sáng tác bài thơ này tại Phù Lưu Chanh, một làng cũ thuộc tỉnh Hà Đông cũ.
- Ban đầu, bài thơ được đặt tên là “Nhớ Tây Tiến”. Tuy nhiên, đến năm 1957, khi được in lại trong tập “Mây đầu ô”, từ “nhớ” đã được loại bỏ, và bài thơ được đổi tên thành “Tây Tiến”.
2. Sơ đồ
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1. 14 câu đầu: Kỷ niệm của Quang Dũng về vẻ đẹp hoành tráng của núi rừng Tây Bắc và sự anh hùng của trung đoàn Tây Tiến.
- Phần 2. 8 câu tiếp theo: Cuộc vui văn nghệ và hình ảnh lãng mạn của sông nước miền Tây Bắc.
- Phần 3. 8 câu tiếp theo: Hình ảnh của những người lính Tây Tiến, vừa hào hùng vừa lãng mạn, và sự hy sinh của họ.
- Phần 4. Phần còn lại: Tóm tắt lại những kỷ niệm về thời gian ở Tây Tiến, những kỷ niệm không thể phai nhạt.
3. Loại thơ
Bài thơ Tây Tiến được viết theo hình thức thơ bảy chữ.
4. Ý nghĩa của tiêu đề
- “Tây Tiến” là tên của một đơn vị quân đội được thành lập vào năm 1947 với nhiệm vụ hỗ trợ quân đội Lào, bảo vệ biên giới giữa Việt - Lào và chiến đấu chống lại quân Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc của Việt Nam. Quang Dũng, khi chuyển đến đơn vị mới, đã sáng tác bài thơ này tại Phù Lưu Chanh (một làng cũ thuộc tỉnh Hà Đông cũ).
- Ban đầu, nhà thơ đặt tên cho tiêu đề của bài thơ là “Nhớ Tây Tiến”, sau đó đã thay đổi thành “Tây Tiến” và in trong tập “Mây đầu ô” (1986). Việc thay đổi tiêu đề là một chiêu thuật nghệ thuật của nhà thơ. Nếu đặt tên là “Nhớ Tây Tiến”, sẽ chỉ tập trung vào cảm xúc của sự nhớ, nhưng không nổi bật hình ảnh trung tâm của bài thơ. Thay vào đó, việc lược bỏ chữ “nhớ” giúp tiêu đề trở nên súc tích hơn và tập trung hơn vào hình ảnh chính của bài thơ. Ngoài ra, tiêu đề “Tây Tiến” tạo ra âm điệu mạnh mẽ và rõ ràng, đem lại hình ảnh mạnh mẽ về miền Tây và đoàn quân Tây Tiến hùng mạnh. Tiêu đề “Tây Tiến” cũng tạo ra sự tương đồng với các bài hát ca ngợi chiến công, như Tiến Quân Ca và Nam Tiến.
- Việc đặt tên là “Tây Tiến” mang lại sự gợi nhớ tự nhiên. Tiêu đề này cũng tạo ra một âm điệu mạnh mẽ và rõ ràng, giúp ta hình dung về vẻ đẹp và sức mạnh của đoàn quân Tây Tiến. Ngoài ra, tiêu đề “Tây Tiến” cũng tạo ra sự tương đồng với các bài hát ca ngợi chiến công, như Tiến Quân Ca và Nam Tiến.
III. Hiểu - Đọc văn bản
1. Kỷ niệm về núi rừng Tây Bắc hùng vĩ và đoàn quân Tây Tiến anh hùng
- “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi”: Sông Mã là biểu tượng của núi rừng Tây Bắc. Ở đầu bài thơ, Quang Dũng nhớ lại sông này, thể hiện nỗi nhớ sâu xa của tác giả dành cho vùng đất này. Sự kết hợp giữa “Tây Tiến” - biểu tượng của đoàn quân, cùng với từ “ơi” tạo nên một không khí ấm áp và trìu mến.
- “Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”: thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ, một cảm giác trống vắng, lạc lõng.
- Các địa danh như “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông”: gợi nhớ về những cuộc hành trình khó khăn, để lại nhiều ấn tượng về sự vắng vẻ và hoang sơ.
- “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm: những con dốc hiểm trở, đứng vững giữa bầu trời rộng lớn, thách thức mọi người vượt qua.
- “Heo hút mây trời súng vương”: Mũi súng trên vai của người lính trở thành biểu tượng “súng vương trời”, vừa mô tả sự cao vút, hoang sơ của đỉnh cao, vừa thể hiện vẻ đẹp tinh thần của người chiến sĩ.
- Hình ảnh đoàn quân bước đi giữa cơn mưa: “Nhà ở xa xôi Pha Luông mưa dầm” với vẻ đẹp đồng quê và lờ mờ nhưng cũng đầy lãng mạn.
- “Chiều dày dày thác vang rền/Đêm khuya Mường Hịch tiếng hú rùng mình”: âm thanh của thác nước hùng vĩ phản ánh qua tiếng hú oánh của thú rừng, tạo ra bức tranh đầy ám ảnh của rừng núi.
- “Nhớ Tây Tiến, cơm nồng khói bay/Mai Châu, lúa thơm mùa về”: Hình ảnh người lính dừng chân tại làng quê sau những đêm dài vất vả, mùi cơm nồng và hương lúa mới toát lên sự ấm áp và tình thương của quê hương.
2. Đêm vui liên hoan văn nghệ và phong cảnh miền Tây Bắc mơ màng
a. Buổi văn nghệ rực rỡ:
- Ngọn đuốc lung linh sáng tỏ buổi văn nghệ truyền thống, biến thành “đám đuốc hoa” làm phong cảnh dường như thiếu thốn trở nên tươi đẹp, ấm áp hơn với bao ước mơ, niềm hạnh phúc.
- Hai từ “kìa em” thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt của người lính. Những cô gái Tây Bắc trong trang phục dân tộc múa những điệu múa truyền thống.
- Tiếng khèn như là linh hồn của núi rừng, làm say đắm lòng người. Tâm hồn của các chiến sĩ trở nên mộng mơ, lãng mạn hơn.
b. Phong cảnh miền Tây Bắc huyền ảo:
- Tự nhiên miền Tây Bắc ươm mầm tình tự: Khung cảnh Châu Mộc dưới ánh sương chiều trải rộng trên dòng nước mênh mông, tự do, quyến rũ.
- “Hoa đong đưa” như một hình ảnh thật: những đóa hoa nhẹ nhàng du dương trên sóng nước, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên của các cô gái Tây Bắc.
3. Hình ảnh đồng đội Tây Tiến mạnh mẽ nhưng cũng đầy lãng mạn, sẵn lòng hy sinh
- Hình ảnh sống động về binh đoàn Tây Tiến:
- “Tây Tiến chiến sĩ hết mất hồn”: đồng đội đã trải qua biết bao nhiêu gian khổ, mất mát, khiến họ trở nên bạc tóc, nhưng cũng có thể là do họ phải cắt tóc để phù hợp với môi trường.
- “Quân xanh như cỏ dưới nắng”: lớp áo ngụy trang màu xanh kết hợp với cỏ cây màu xanh, tạo ra bức tranh sắc nét của đoàn quân với khuôn mặt xanh xao do khí hậu khắc nghiệt.
=> Sự gian khó, vất vả của binh lính Tây Tiến giữa chiến trường. Dù mạnh mẽ, đôi khi họ cũng tràn ngập tâm trạng mơ mộng.
- “Ánh mắt dằn vặt mơ xa biên giới”: ánh mắt đang dõi theo kẻ thù, tràn đầy tức giận và quyết tâm.
- “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: nhớ về những cô gái Hà Nội với vẻ đẹp thướt tha, dịu dàng.
- Sự hy sinh đau thương của quân nhân:
- “Rải rác dưới biên giới mộ liệt”: không chỉ một cái chết, mà còn rất nhiều cái chết.
- “Áo bào thay chiếu anh về đất”: hình ảnh của chiếc áo lính đang được đặt lên người thân để tiễn biệt, “về đất” là cách biểu đạt sự hy sinh của quân nhân.
- Trong hình ảnh cuối cùng “sông Mã gầm lên khúc độc hành” là sự tôn kính cuối cùng đối với những người đã hi sinh.
4. Tóm tắt những ngày Tây Tiến và những kỷ niệm khó quên
- “Tây Tiến bước đi không hẹn trước/Con đường lên thăm thẳm một chia phôi”: Sự ra đi mà không có sự chuẩn bị trước, tinh thần sẵn sàng chiến đấu cho tổ quốc.
- “Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy/Trái tim về Sầm Nứa không thể quên”: Gợi nhớ về những kỉ niệm của đoàn quân Tây Tiến không thể nào phai mờ.
Soạn bài Tây Tiến ngắn gọn
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Theo văn bản, bài thơ chia thành 4 phần. Nêu ý chính của mỗi phần và chỉ ra mạch liên kết giữa các phần?
Gồm 4 đoạn:
- Đoạn 1. 14 câu đầu: Tình yêu với núi rừng Tây Bắc và ngưỡng mộ Tây Tiến anh hùng của Quang Dũng.
- Đoạn 2. 8 câu tiếp theo: Mô tả về buổi văn nghệ và bức tranh sông nước miền Tây Bắc hư ảo.
- Đoạn 3. 8 câu tiếp theo: Trình bày về những người lính Tây Tiến mạnh mẽ nhưng vẫn mang trong mình sự lãng mạn và hy sinh.
- Đoạn 4. Phần còn lại: Tóm tắt lại những kỷ niệm đáng nhớ về thời gian Tây Tiến, không thể nào quên.
Câu 2. Nét đặc sắc của bức tranh thiên nhiên trong đoạn thơ đầu tiên và hình ảnh người lính Tây Tiến hiện lên trong đoạn thơ như thế nào?
- Thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ:
- Địa hình hiểm trở: “Leo dốc khúc khuỷu dốc thăm thẳm/Gió gió cát cỏ gió nghịch mặt trời”.
- Thiên nhiên hoang sơ, nhiều nguy hiểm: Chiều chiều rừng già thét thét/Đêm đêm ngựa hoang vừa kêu vừa hí.
- Thiên nhiên thơ mộng: Thác nước Pha Luông rơi nhè nhẹ, Vườn nhà trắng xoáy gió giật mình.
- Hình ảnh của đội quân Tây Tiến kết hợp với những kỷ niệm về các cuộc hành quân đáng nhớ:
- Hành trình đầy gian nan, thách thức nhưng người lính vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, đam mê cuộc sống: Sài Khao sương mù phủ đầy, Đồng đội gục ngã không còn tiếp tục bước nữa/Bên cạnh vũ khí mũ bỏ lại quên lãng”.
- Người lính dừng bước chân tại các làng sau những đêm dài đầy khó khăn, mùi hương của gạo nếp mới và tình đoàn kết của dân làng tan đi mọi gian khó: “Nhớ về Tây Tiến, cơm bốc lên khói/Quê hương Mai Châu mùa lúa thơm”.
Câu 3. Đoạn thơ thứ hai mở ra một thế giới mới với vẻ đẹp của con người và thiên nhiên miền Tây, tương phản với đoạn thơ đầu tiên. Hãy phân tích.
- Buổi liên hoan văn nghệ vui vẻ:
- Ngọn lửa từ rừng chiếu sáng buổi tối của buổi liên hoan văn nghệ đã biến thành “đại tiệc của ngọn đuốc” làm cho cảnh quan dù thiếu vắng nhưng vẫn rực rỡ đầy ước mơ và niềm hạnh phúc.
- Thứ ngạc nhiên từ ánh mắt của người lính. Những cô gái Tây Bắc trong bộ trang phục truyền thống đang biểu diễn các điệu múa đặc trưng.
- Tiếng khèn mang hồn của núi rừng càng trở nên hấp dẫn. Tinh thần lãng mạn và mơ mộng của các chiến sĩ.
- Vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên Tây Bắc:
- Bức tranh của Châu Mộc trong một buổi chiều phủ sương trên dòng nước mênh mông, đầy hoang dại và huyền bí.
- “Hoa đong đưa” không chỉ là hình ảnh thực tế: những đóa hoa nhẹ nhàng lay động trên dòng nước lũ; cũng là biểu tượng của vẻ đẹp của các cô gái Tây Bắc.
Câu 4. Hình ảnh người lính Tây Tiến tái xuất trong đoạn thơ thứ ba. Điểm nổi bật về vẻ đẹp lãng mạn và sự kiêu hãnh của họ.
- Hình ảnh thật sự về binh đoàn Tây Tiến:
- “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”: Sự ảnh hưởng của bom đạn làm mái tóc của người lính trở nên rối bời, nhưng cũng có thể là do họ tự cắt tóc để tiện cho việc sinh hoạt hàng ngày.
- “Quân xanh màu lá dữ oai hùm”: Màu xanh của áo giáp lẫn với màu xanh của lá cây, cũng có thể hiểu là khuôn mặt của người lính trở nên xanh xao khi họ bị sốt rét trong rừng.
=> Trải qua những khó khăn, gian khổ của cuộc chiến, người lính Tây Tiến vẫn giữ vững sức mạnh, song đôi khi cũng chứa đựng trong lòng những ước mơ, những khát khao thơ mộng.
- “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới”: Ánh mắt đầy căm hận và quyết tâm đang theo dõi kẻ thù.
- “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: Hồi tưởng về vẻ đẹp tươi trẻ và duyên dáng của các cô gái Hà Nội.
- Tình cảm hy sinh và mất mát của người lính:
- “Rải rác biên cương mồ viễn xứ”: Không chỉ là cái chết mà là vô số cái chết.
- “Áo bào thay chiếu anh về đất”: Hình ảnh của chiếc áo lính, nó gợi nhớ về sự hy sinh của họ.
- Trong hình ảnh cuối cùng, “sông Mã gầm lên khúc độc hành” là sự tôn kính cuối cùng dành cho họ.
Câu 5. Ở phần cuối cùng, tình cảm nhớ về Tây Tiến được diễn tả như thế nào? Và vì sao nhà thơ viết: “Hồn về sầm Nứa chẳng về xuôi'?
- Tại Phù Lưu Chanh, kí ức về những trận chiến khốc liệt và những đồng đội dũng mãnh của Quang Dũng vẫn mãi đọng trong trí nhớ, một quá khứ đầy bi kịch nhưng cũng hào hùng.
- “Người lên Tây Tiến mùa xuân ấy/Hồn về Sầm Nứa không trở lại”: Trái tim của nhà thơ trỗi dậy với những hồi ức về đội quân Tây Tiến, một thời khắc khó quên không phai mờ.
II. Thực hành
Câu 1. Phong cách viết của Quang Dũng trong bài thơ có phải là hiện thực hay lãng mạn? So sánh và phân tích với bài Đồng chí của Chính Hữu để làm rõ điều này.
Quang Dũng lựa chọn phong cách viết lãng mạn. Trong khi đó, Chính Hữu (Đồng Chí) chọn lựa phong cách hiện thực. So sánh:
- Điểm tương đồng: Cả hai bài thơ đều được sáng tác vào năm 1948, mô tả về cuộc kháng chiến của người lính chống lại thực dân Pháp.
- Điểm khác biệt:
- Trong Tây Tiến: Người lính được miêu tả xuất thân từ các học sinh ở Hà Thành, với hình ảnh hào hoa, lãng mạn và hy sinh cao cả.
- Trong Đồng Chí: Hình tượng người lính từ nông dân, họ chiến đấu bằng tinh thần đoàn kết và sức mạnh bền bỉ của người dân lao động.
Câu 2. Thông qua bài thơ, bạn hình dung ra hình ảnh người lính Tây Tiến như thế nào?
- Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa
- Vẻ đẹp hào hùng, bi tráng
Soạn bài Tây Tiến - Mẫu 2
I. Giải câu hỏi
Câu 1. Theo văn bản, bài thơ được phân thành 4 phần. Hãy tóm tắt ý chính của mỗi phần và chỉ ra sự liên kết giữa chúng?
- Bài thơ chia thành 4 phần:
- Phần 1. 14 câu đầu: Quang Dũng nhớ về vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc và người lính Tây Tiến anh hùng.
- Phần 2. 8 câu tiếp theo: Mô tả về buổi liên hoan văn nghệ đầy hoài niệm và hình ảnh miền Tây Bắc trong mơ.
- Phần 3. 8 câu tiếp theo: Tả bức tranh của người lính Tây Tiến, vừa hào hùng mạnh mẽ vừa lãng mạn hào hoa, biểu hiện sự hy sinh cao cả.
- Phần 4. Phần còn lại: Tóm tắt lại những ngày Tây Tiến, những kỷ niệm không thể phai mờ.
- Kết nối chặt chẽ: Kỷ niệm và hồi ức về binh đoàn Tây Tiến.
Câu 2. Đặc điểm nổi bật của phong cảnh trong đoạn thơ đầu tiên và hình ảnh của người lính Tây Tiến trong đoạn thơ được miêu tả như thế nào?
- Vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên Tây Bắc:
- “Sông Mã dài bao nhiêu miền Tây Tiến ơi”: Sông Mã, biểu tượng cho vùng đất Tây Bắc, đồng thời gợi lên ký ức và nỗi nhớ của tác giả về cuộc hành trình xuyên rừng.
- Những địa danh như “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông” vẫn còn đọng lại trong ký ức, làm cho nỗi nhớ trở nên vô cùng sâu sắc.
- “Đường dốc dài uốn khúc thăm thẳm”: Mô tả sự hiểm trở của con đường hành quân, tạo nên một bức tranh sống động về khắc nghiệt của môi trường tự nhiên.
- “Chiều chiều thác reo như gào thét/Đêm đêm Mường Hịch sói cười người”: Âm thanh của thiên nhiên kỳ bí hòa quyện với bóng tối đầy u ám, tạo ra một không khí kỳ bí và đầy ẩn dụ.
- Hình ảnh của quân đội Tây Tiến kết nối với những kỷ niệm đáng nhớ về những cuộc hành quân:
- “Heo hút cồn mây súng ngửi trời”: Hình ảnh của người chiến binh với mũi súng trên vai được nhân hóa thành “súng ngửi trời”, kết hợp với độ cao, sự hoang sơ và lạ lẫm tạo nên vẻ đẹp tâm hồn của người lính.
- Đoàn binh hành quân trong mưa: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi” vừa dữ dội vừa thơ mộng.
- “Anh bạn dãi dầu không bước nữa/Gục lên súng mũ bỏ quên đời”: Tình bạn và sự hy sinh được tô điểm bằng nét lạc quan.
- “Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/Mai Châu mùa em thơm nếp xôi”: Hình ảnh người lính dừng chân bên xóm làng sau những đêm hành quân khắc nghiệt, kỷ niệm về hương vị của nếp và sự ấm áp của quê nhà.
Câu 3. Đoạn thơ thứ hai mở ra một thế giới mới về vẻ đẹp của con người và thiên nhiên miền Tây, khác biệt so với đoạn thơ đầu tiên. Hãy phân tích.
- Đêm vui liên hoan văn nghệ:
- Ngọn đuốc rực sáng đêm liên hoan văn nghệ truyền thống đã biến thành “hội đuốc hoa”, mang đến sự lung linh và ấm áp cho mọi người.
- Hai chữ “kìa em” phản ánh sự ngạc nhiên và ngỡ ngàng của người lính khi nhìn thấy những cô gái Tây Bắc đang múa theo điệu nhạc dân gian.
- Tiếng khèn vang lên, mang theo hồn của núi rừng, làm cho không khí trở nên cuốn hút hơn.
- Thiên nhiên Tây Bắc đẹp mơ mộng:
- Bức tranh Châu Mộc trong một buổi chiều mờ sương trên dòng nước bao la, hoang sơ, và huyền bí.
- “Những đóa hoa nhẹ nhàng lả lướt” không chỉ là hình ảnh thực tế: những bông hoa mảnh mai nhẹ nhàng lả lướt trên dòng nước lũ, mà còn là biểu tượng tinh tế của vẻ đẹp của những cô gái miền Tây Bắc.
Câu 4. Hình ảnh lính Tây Tiến được lặp lại trong đoạn thơ thứ ba. Xin giải thích rõ về vẻ đẹp lãng mạn và tính chất bi tráng của hình ảnh lính.
- Tính chất bi tráng của hình ảnh lính:
- “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”: Những cơn sốt rét của rừng khiến lính mất tóc; họ tự ý cắt đi mái tóc để tiện lợi trong cuộc sống.
- “Quân màu xanh như lá dữ oai hùm”: Màu xanh của lớp áo ngụy trang hoà quện với màu xanh của lá cây, đồng thời cũng là hình ảnh khuôn mặt xanh xao của lính khi bị sốt rét rừng.
- “Rải rác biên giới mồ viễn xứ”: Hình ảnh gợi lên sự sâu thẳm về cái chết. Khắp nơi trên mảnh đất này đều có mộ của những chiến sĩ đã hy sinh.
- “Áo bào thay cho chiếc chăn ôm về đất”: hình ảnh của “áo bào” chính là chiếc áo lính mà họ đang mặc, “về đất” là cách nói giảm ý về sự hy sinh của lính.
- “Dòng sông Mã gầm lên khúc hát độc mồi”: Khúc ca bi tráng tôn vinh người lính.
- Vẻ đẹp lãng mạn:
- “Ánh mắt sắc lẹm gửi mộng bay qua biên giới”: Bản tính quyết tâm và sự tức giận hiện hữu trong ánh mắt của những người theo dõi kẻ thù.
- “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: Hồi tưởng về những cô gái Hà Nội duyên dáng và lịch thiệp; hoặc là nỗi nhớ về quê hương tươi đẹp.
Câu 5. Trong phần kết, cảm giác nhớ về Tây Tiến được diễn tả như thế nào? Tại sao nhà thơ viết: “Tâm hồn về Sầm Nưa không về phương Nam'?
- Cảm giác nhớ về Tây Tiến được diễn tả như sau:
- “Tây Tiến dẫu không hẹn trước/Con đường về chiến trường mênh mông”: Một tuyên ngôn về quyết tâm ra đi mà không có sự chuẩn bị trước, sẵn sàng chiến đấu cho đất nước.
- “Ai lên Tây Tiến mùa xuân kia/Tâm hồn về Sầm Nưa không nghênh ngang” gợi lại những kỷ niệm đẹp của quân đội Tây Tiến, không thể nào phai mờ.
- Tác giả viết “Tâm hồn về Sầm Nưa không về phương Nam” vì: Sầm Nưa (Lào) là một trong những nơi quân đội Tây Tiến đặt trại và hoạt động. Đây là nơi đầy kỷ niệm đẹp với tác giả, vì vậy ông muốn tâm hồn của mình luôn ở lại nơi đây, không muốn quay về phương Nam.
II. Thực hành
Câu 1. Phong cách viết của Quang Dũng trong bài thơ có phải là hiện thực hay lãng mạn? Phân tích, so sánh Tây Tiến với bài Đồng chí của Chính Hữu để làm rõ phong cách viết đó?
Quang Dũng chọn sử dụng phong cách viết lãng mạn. Phân tích, so sánh Tây Tiến với bài Đồng chí của Chính Hữu:
- Tương đồng: Cả hai tác phẩm đều ra đời vào năm 1948, miêu tả về hình ảnh của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Tuy nhiên,
- Tây Tiến: Hình tượng của người lính bắt nguồn từ học sinh ở Hà Nội: “Ánh mắt sắc lẹm gửi mộng bay xa/Đêm nghĩa Hà Thành hình ảnh thơm nồng”. Họ hiện ra với sự hùng vĩ, hy sinh nhưng vẫn mang trong mình vẻ đẹp lãng mạn, kiêu sa: “Rải rác biên giới mồ cỏ ngút/Chiến trường vang vọng không hối tiếc tuổi thanh xuân”.
- Đồng Chí: Hình tượng của người lính từ đất nông dân, đồng bào làm ruộng: “Quê hương mặn nồng đất đỏ đá cát/Làng tôi cơm nghèo nước mặn nên lòng”. Họ chiến đấu bằng tinh thần đoàn kết, đồng lòng cùng nhau: “Súng kề súng, đầu gối sát đầu/Đêm lạnh chung chăn đậu thành đôi đồng đội”.
Câu 2. Qua bài thơ, bạn hình dung như thế nào về hình ảnh người lính Tây Tiến?
Hình ảnh người lính Tây Tiến xuất hiện với vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa lãng mạn. Họ đương đầu với thực tế của chiến tranh khốc liệt, nhưng vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời và kiêu sa.
Soạn bài Tây Tiến - Mẫu 3
(1) Giới thiệu
Giới thiệu về nhà thơ Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
(2) Phần chính
a. Nỗi nhớ của Quang Dũng về vẻ hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc và anh hùng của Tây Tiến.
- “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi”: sông Mã là biểu tượng của vùng núi rừng Tây Bắc. Tác giả bày tỏ nỗi nhớ về đất nước thông qua việc nhắc đến sông Mã, với sự yêu mến đặc biệt khi gắn từ “ơi” vào Tây Tiến, tạo nên một không khí thân mật và gần gũi.
- “Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”: Diễn đạt tâm trạng chính của bài thơ, thể hiện sự nhớ nhung đến cảnh vật hoang vắng, trống trải.
- Các địa danh như “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông”: làm cho chúng ta nhớ về những cuộc hành quân, để lại nhiều ấn tượng về sự vắng vẻ và hoang sơ.
- “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm: những dốc đứng đầu trời, nguy hiểm, nhưng vẫn phải cố gắng vượt qua.
- “Heo hút cồn mây súng ngửi trời”: súng trên vai lính trở thành “súng ngửi trời”, tạo nên hình ảnh cao vút, hùng vĩ và đẹp mắt.
- Hình ảnh đoàn binh hành quân trong mưa: “Nhà ai Pha Luông mưa xa xôi” thật dữ dội và thơ mộng.
- “Chiều chiều oai linh thác gầm thét/Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”: tiếng thác nước vang lên, kết hợp với tiếng hú man dại, rùng rợn của thú rừng, tạo nên bức tranh hoang sơ của rừng núi.
- “Nhớ Tây Tiến, cơm nồng khói bay/Mai Châu mùa hương em thơm xôi”: lính dừng chân bên xóm làng sau những đêm dài hành quân, mùi thơm của nếp gạo mới và tình thân quân dân ấm áp đã xua tan mệt mỏi.
b. Đêm vui liên hoan văn nghệ và cảnh đẹp của miền Tây Bắc
* Đêm vui liên hoan văn nghệ:
- Ngọn đuốc rực sáng đêm liên hoan văn nghệ truyền thống đã biến thành “đại lễ hội ánh sáng” làm cho khung cảnh, mặc dù vẫn còn thiếu thốn, trở nên lung linh và rạng rỡ bởi những ước mơ và niềm vui.
- Hai từ “kìa em” thể hiện sự kinh ngạc và ngạc nhiên của lính. Những cô gái Tây Bắc trong trang phục dân tộc đang biểu diễn múa truyền thống.
- Tiếng khèn đầy linh hồn của núi rừng ngày càng thu hút. Tinh thần của những chiến sĩ tràn đầy mơ mộng và lãng mạn.
* Bức tranh miền Tây Bắc huyền bí:
- Thiên nhiên Tây Bắc tràn ngập sự thơ mộng: khung cảnh Châu Mộc trong một buổi chiều sương mơ màng, phủ lên dòng nước bao la, hoang sơ, lạ kỳ.
- “Hoa đong đưa” không chỉ là biểu tượng thực tế: những bông hoa nhẹ nhàng lắc lư trên dòng nước, mà còn là biểu tượng tiềm ẩn, gợi lên vẻ đẹp của phụ nữ Tây Bắc.
c. Hình ảnh người lính Tây Tiến hùng vĩ nhưng vẫn mang trong mình sự lãng mạn, sự hy sinh và mất mát
- Hình ảnh thực tế về binh đoàn Tây Tiến:
- “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”: tác động của bom đạn đã khiến cho mái tóc của lính không còn được gì gọi là đẹp, hoặc có thể là do họ tự cắt tóc để tiện lợi.
- “Quân xanh màu lá dữ oai hùm”: màu xanh của chiếc áo ngụy trang không chỉ phản chiếu sự giống với màu lá cây mà còn là biểu tượng cho gương mặt xanh xao của lính khi phải chịu đựng cảm giác rét rừng.
=> Sự gian khổ, khó khăn của lính Tây Tiến trong cuộc chiến. - Họ mạnh mẽ, nhưng đôi khi cũng mang trong mình những ước mơ, những khao khát thơ mộng.
- “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới”: ánh mắt đang dõi theo kẻ thù với sự tức giận và quyết tâm.
- “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: nhớ về những cô gái Hà Nội với vẻ đẹp duyên dáng và tao nhã.
- Sự hy sinh và mất mát của lính:
- “Rải rác biên cương mồ viễn xứ”: không chỉ là một cái chết, mà là rất nhiều cái chết.
- “Áo bào thay chiếu anh về đất”: hình ảnh của chiếc áo lính đang mặc, “về đất” là cách diễn đạt nhẹ nhàng về sự hy sinh của lính.
- Hình ảnh cuối cùng “sông Mã gầm lên khúc độc hành” là sự biểu lộ lòng thành kính đối với các anh.
d. Tóm tắt những ngày Tây Tiến và những kỷ niệm không bao giờ phai.
- “Tây Tiến người đi không hẹn trước/Đường lên thăm thẳm một chia phôi”: sự ra đi mà không có lời hẹn trước, tinh thần sẵn sàng chiến đấu cho đất nước.
- “Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy/Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”: nhắc lại về những kỷ niệm của đoàn quân Tây Tiến không thể nào phai mờ.
(3) Kết bài
Xác nhận giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tây Tiến.