Soạn bài Thơ về tiểu đội xe không kính ngắn nhất
A. Soạn bài Thơ về tiểu đội xe không kính (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Tiêu đề thu hút sự chú ý của độc giả với sự mới mẻ, độc đáo. Từ “bài thơ” ngụ ý về mảng thơ của cuộc sống chiến tranh hiện thực.
- Tiêu đề: mô tả về những chiếc xe không kính nhằm tôn vinh những người lái xe vận tải Trường Sơn, họ đã thể hiện sự kiên cường, dũng cảm, và nhiệt huyết trẻ trung trong những năm chiến tranh chống Mỹ.
Câu 2 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Hình ảnh người lính lái xe trên con đường Trường Sơn:
- Tư thế tự tin, phóng khoáng, bình tĩnh, đầy tự tin: Tự tin ngồi trên ghế lái.
- Tâm trạng của một nghệ sĩ mơ mộng, lãng mạn, sâu lắng với tình yêu thiên nhiên: Sao trời, đàn chim như hòa quyện vào trong buồng lái.
- Thái độ không màng đến khó khăn, nguy hiểm: Không có kính ư, thì có bụi... ư, thì áo ướt...
- Tình đồng đội thân thiết: Chia sẻ qua cửa kính vỡ, chung mâm, chén... như một gia đình.
- Tinh thần yêu nước nồng nàn, quyết tâm chiến đấu cho miền Nam: Một trái tim đầy hận thù kẻ thù, kiên quyết trong cuộc chiến.
Câu 3 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Bài thơ sử dụng ngôn ngữ đơn giản gần gũi, tự nhiên như lời nói hàng ngày. Lời thơ rất gần gũi với lời văn, với các đoạn đối thoại, nhưng vẫn mang đậm chất thơ. Sự thơ được thể hiện qua những hình ảnh độc đáo, thông qua sự tự tin, năng động và trẻ trung của những người lính.
- Phong cách vui tươi, hóm hỉnh của bài thơ giúp làm nổi bật hình ảnh của những người lính tự tin, hăng hái và trẻ trung.
Câu 4 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
- Ước mơ và suy tư về thế hệ trẻ thời kỳ kháng chiến chống lại Mỹ:
+ Trân trọng lòng yêu nước, lòng dũng cảm, can đảm và sự kiên định đối diện với khó khăn của họ.
+ Ngưỡng mộ những người lính vì tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống.
+ Tự hào và biết ơn về tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
- So sánh hình ảnh của người lính trong bài “Đồng chí” và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”:
+ Điểm tương đồng: cả hai đều là những người lính yêu nước, dũng cảm, sẵn lòng hy sinh cho tự do và độc lập, không ngại khó khăn, gian khổ, luôn sống lạc quan và có tình đồng chí sâu sắc.
+ Điểm khác:
Đồng chí |
Bài thơ về tiểu đội xe không kính |
- Người lính xuất thân từ nông dân, quê hương nghèo khổ - Chịu muôn vàn khó khăn, thiếu thốn. Cách mạng chính là sự giải thoát cho số phận đau khổ, tối tăm của họ. |
- Người lính có ý thức giác ngộ lý tưởng độc lập, tự do. - Trẻ trung, hóm hỉnh, tinh nghịch, hiên ngang. |
Luyện tập
Câu 1 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1): Học thuộc lòng bài thơ
Câu 2 (trang 133 sgk Ngữ văn 9 Tập 1):
Phân tích khổ thơ thứ hai:
Gợi ý:
Khổ thứ hai đã mở ra một phạm vi lớn với những con đường chiến lược mênh mông phía trước, nơi có gió thổi, cánh chim chiều và cả ánh sao trong đêm. Đó là cái nhìn sâu lắng, lãng mạn chỉ có ở những con người dũng cảm, vượt qua những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống trên chiến trường. Câu 'nhìn thấy' đã được sử dụng một cách tinh tế để mô tả tiểu đội xe không kính đang tiến về chiến trường. Xe không có kính, gió thổi mạnh làm cay mắt lính. Việc sử dụng 'gió vào xoa mắt đắng' là một ví dụ xuất sắc về sự tài năng trong việc diễn đạt thông qua việc tạo ra cảm giác 'đắng'. Con đường phía trước biểu thị con đường trực tiếp đến tấm lòng, con đường của lòng yêu nước, sự chiến đấu cho chính nghĩa và tự do, sự thương yêu cho đất nước và dân tộc. Khi xe chạy với tốc độ cao, bầu trời đêm như được đưa vào buồng lái, và khi xe đi lên dốc, cánh chim như bất ngờ bay vào buồng lái. So sánh tinh tế đã diễn tả sự nhanh nhẹn phi thường của những chiếc xe. Tóm lại, khổ thứ hai đã thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ của người lính lái xe trong buồng lái khi không có kính chắn gió.
B. Tác giả
- Tên Phạm Tiến Duật (1941- 2007)
- Quê quán: Phú Thọ
- Quá trình hoạt động văn học:
+ Vào năm 1964, ông đã tốt nghiệp từ trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
+ Mặc dù đã lấy bằng đại học nhưng ông không tiếp tục theo đuổi ngành nghề mà mình đã chọn mà thay vào đó, quyết định nhập ngũ. Đó cũng là thời điểm mà ông sáng tác ra rất nhiều tác phẩm thơ nổi tiếng.
+ Năm 1970, ông đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ, và ngay sau đó Phạm Tiến Duật được nhận vào Hội Nhà văn Việt Nam.
+ Khi chiến tranh kết thúc, ông trở về làm việc tại ban Văn Nghệ, Hội Nhà văn Việt Nam và trở thành Phó trưởng Ban Đối ngoại của Hội Nhà văn Việt Nam. Điều này thực sự là một thành tích đáng tự hào.
+ Vào năm 2001, ông đã được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.
+ Ngày 19 tháng 11 năm 2007, ông đã được chủ tịch nước Nghuyễn Minh Triết trao tặng Huân chương Lao động hạng nhì.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ của Phạm Tiến Duật được các nhà văn khác đánh giá cao và có phong cách riêng: giọng điệu rất sôi nổi của tuổi trẻ, kết hợp với sự ngang tàn tinh nghịch nhưng cũng rất sâu sắc. Nhiều bài thơ của ông đã được phổ nhạc thành bài hát, trong đó có bài “Trường sơn Đông Trường Sơn Tây”.
- Các tác phẩm chính của ông bao gồm: “Vầng trăng quầng lửa”, “Nhóm lửa”, “Tiếng bom và tiếng chuông chùa”…
C. Các Tác Phẩm
- Nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác vào năm 1969 trên tuyến đường Trường Sơn, trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ diễn ra ác liệt. Bài thơ này đã được trao giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ năm 1969, và được in trong tập “Vầng trăng quầng lửa”.
- Thể Loại Thơ: Tự Do
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
- Bố Cục:
+ Phần 1 (Khổ 1+2): Tư thế ung dung hiên ngang của người lính lái xe không kính
+ Phần 2 (Khổ 3+4): Tinh thần dũng cảm bất chấp khó khăn gian khổ và tinh thần lạc quan, sôi nổi của người lính
+ Phần 3 (Khổ 5+6): Tinh thần đồng chí đồng đội thắm thiết của người lính lái xe
+ Phần 4 (Khổ 7): Lòng yêu nước và ý chí chiến đấu vì miền Nam
- Giá trị nội dung: Bài thơ mô tả độc đáo về hình tượng những chiếc xe không kính và người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong thời kì kháng chiến chống Mỹ, với tinh thần dũng cảm, lạc quan và đoàn kết, cũng như ý chí quyết tâm giành lại miền Nam.
- Giá trị nghệ thuật: Bài thơ kết hợp thể thơ bảy chữ và tám chữ một cách tự nhiên, với ngôn ngữ sinh động và giọng điệu mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo ra những hình ảnh đời thường sáng tạo và chân thực.