Soạn bài Thực hành về hàm ý (phần tiếp theo) ngắn nhất năm 2021
A. Bài Soạn Thực Hành tiếp theo về Hàm Ý (ngắn nhất)
Câu 1 (trang 99 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
a. Khi bà Phô gái van xin và cầu khẩn, ông Lí đã từ chối một cách quả quyết: “Ồ, việc quan không phải chuyện đàn bà của chị!”.
b. Phương án D là đúng.
Câu 2 (trang 99 - 100 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
a, Câu đầu tiên của Từ không chỉ hỏi về thời gian mà còn ám chỉ việc nhắc nhở chồng về việc đến hạn nộp tiền nhà (và các chi phí khác).
b, Lời nhắc nhở khéo léo (trong lần thứ hai) của Từ thực ra là để thông báo với Hộ rằng thời hạn nộp tiền nhà đã đến.
c, Cả hai lần nói, Từ tránh trực tiếp đề cập đến việc “ăn cơm áo áo”. Từ nhận thức rằng Hộ đang phải đối mặt với nhiều áp lực trong cuộc sống: từ việc xa rời ước mơ văn chương, đến cuộc sống chật vật giữa hiện thực và ảo mộng,... vấn đề “cơm áo áo” là một vấn đề nhạy cảm đối với Hộ. Do đó, Từ không đề cập trực tiếp để tránh tạo ra sự khó chịu và căng thẳng cho chồng.
Câu 3 (trang 100 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
- Phân tích hai mặt của bài thơ sóng của Xuân Quỳnh:
+ Mặt tường minh: là sự biến đổi không ngừng của những con sóng ở biển: “Dữ dội và êm dịu ⁄ Ồn ào và im lặng”.
+ Mặt hàm ý: là những suy tưởng về tình yêu của một người phụ nữ trẻ. Hàm ý được thể hiện qua những hình ảnh tiềm ẩn của “sóng”.
- Trong văn học, việc sử dụng hàm ý giúp tạo ra những hiệu ứng nghệ thuật:
+ Tạo ra nhiều lớp ý nghĩa phong phú, đa dạng cho tác phẩm.
+ Tạo ra tính chất hàm súc, sâu lắng, đầy hình ảnh...
Câu 4 (trang 100 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Chọn phương án D
Câu 5 (trang 100 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 Tập 2):
Chọn đáp án:
- Ai mà không ưa thích?
- Đây là hàng chất lượng cao đấy!
- Thời xưa đã qua rồi.
- Nếu đem vào cuộc thi văn nghệ
Thì giải Nhất sẽ thuộc về ai?
B. Kiến thức căn bản
Hàm ý là những ý nghĩa, thông điệp mà người nói không trực tiếp diễn đạt bằng lời nói, nhưng vẫn mong muốn truyền đạt tới người nghe. Người nghe dựa vào nghĩa rõ ràng của câu và tình huống giao tiếp để suy luận và hiểu đúng, hiểu đầy đủ ý của người nói.
VD: Khi về nhà, A Phủ thản nhiên ném nửa con bò xuống dưới gốc đào trước cửa. Pá Tra bước ra hỏi:
- Bị mất bao nhiêu con bò?
A Phủ đáp tự nhiên:
- Tôi về lấy súng, đâu có gì khó khăn. Con hổ này to lắm.
Kết luận: Câu trả lời của A Phủ một cách cố ý vi phạm nguyên tắc về lượng, với ý định “đền bù công bằng”.