Soạn bài Thúy Kiều: Phân tích tóm tắt ngắn nhất
A. Phân tích ngắn gọn về Thúy Kiều báo ân báo oán
Hướng dẫn chuẩn bị nội dung
Câu hỏi 1 (trang 108 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1): Thúy Kiều báo ân
- Thúy Kiều đại diện cho tinh thần biết ơn và nghĩa tình cao quý.
- Kiều chia sẻ với Thúc Sinh về Hoạn Thư, là minh chứng cho việc cô không bao giờ quên nỗi đau mà Hoạn Thư đã gây ra cho mình.
- Trong cuộc trò chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng nhiều từ Hán Việt như 'chữ tòng, cố nhân, sâm thương', thể hiện sự sang trọng phù hợp với tình cảm biết ơn của mình. Ngôn ngữ mà Kiều dùng khi nói về Hoạn Thư mang tính bình dân, gần gũi với những thành ngữ phổ biến như 'quỷ quái tinh ma, kẻ cắp, bà già...'.
Câu 2 (trang 108 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1):
- Những lời đầu tiên mà Kiều nói với Hoạn Thư mang sắc thái mỉa mai, đầy căm phẫn. Cô đã sử dụng cách gọi như lúc còn ở nhà họ Hoạn, từ 'tiểu thư', nhưng cách gọi này đã thay đổi khi tình huống của Kiều và Hoạn Thư thay đổi.
- Thái độ của Kiều là quyết liệt, đầy trừng trị và muốn trả thù Hoạn Thư.
Câu 3 (trang 108 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1):
- Đối diện với thái độ của Kiều, Hoạn Thư đã 'không kiềm chế được cảm xúc, phải kêu ca'.
- Tính cách lý lẽ của Hoạn Thư: Sử dụng tâm lý phụ nữ để giảm nhẹ tội lỗi → từ tội lớn trở thành việc nhỏ “thường tình” → Sau đó, Hoạn Thư chia sẻ với Kiều → thể hiện sự ân cần đặc biệt dành cho những người yêu quý → thừa nhận sai lầm và mong được tha thứ.
- Những lập luận đó ảnh hưởng đến Kiều: Cô nhận ra sự khôn ngoan của Hoạn Thư “thông minh đến mức, nói năng phải chín chắn”, dù cô cảnh báo nhưng khó lòng trừng phạt Hoạn Thư.
- Đặc điểm tính cách của Hoạn Thư: Thông minh, quyết đoán, thủ đoạn, có khả năng lọc lõi.
Câu 4 (trang 108 sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 1):
- Kiều ân xá cho Hoạn Thư vì sự khôn ngoan của cô và lòng bao dung, nhân từ của mình.
- Hành động đó là hợp lý, thể hiện lòng nhân từ, tuân thủ triết lý dân gian “đánh người chạy trốn không bắt được, bắt được thì không đánh”.
⇒ Kiều là người có trái tim nhân hậu, giàu lòng khoan dung, biết ơn.
Câu 5 (trang sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 1):
- Hoạn Thư thông minh, thủ đoạn, mưu mô. Dù ở trong hoàn cảnh khó khăn vẫn tỏ ra sâu sắc hiểu biết về cuộc sống.
- Thúy Kiều có trái tim rộng lượng, biết ơn. Với Thúc Sinh, cô biết trân trọng và thưởng cho lòng biết ơn; đối với Hoạn Thư, cô thể hiện lòng tha thứ và khoan dung.
Thực hành
B. Tác giả
- Người viết: Nguyễn Du (1765-1820), tự là Tố Như, còn được biết đến với tên Thanh Hiên.
- Quê quán:
+ Quê cha: Tiên Điền, Hà Tĩnh ⇒ đất nơi sinh ra nhiều nhân vật anh hùng
+ Quê mẹ: Từ Sơn, Bắc Ninh ⇒ là nơi gốc của dòng nhạc dân gian Quan họ. Đây là hai vùng đất giàu truyền thống văn hóa.
⇒ Điều này giúp Nguyễn Du tiếp xúc với nhiều vùng văn hóa, tích lũy kiến thức lịch sử, văn hóa phong phú.
- Nguyễn Du sống trong thời kỳ loạn lạc, khủng hoảng xã hội, và sự chia cắt của đất nước.
- Nhiều cuộc nổi dậy của nông dân xảy ra, như cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một biểu hiện rõ ràng, làm thay đổi tình hình chính trị, kinh tế của đất nước.
⇒ Tất cả ảnh hưởng đến tư tưởng sáng tác của Nguyễn Du.
- Vào năm 1789, với sự kiện Nguyễn Huệ đánh bại phe Lê - Trịnh, Nguyễn Du phải trải qua những năm phiêu bạt, từng cố gắng chống lại chế độ Tây Sơn nhưng không thành công, sau đó phải lẩn trốn để tránh nguy hiểm.
- Năm 1802, Nguyễn Du bắt đầu công tác trong nhà Nguyễn.
- Vào năm 1820, Nguyễn Du qua đời tại Huế sau thời gian bị ốm đau.
⇒ Cuộc đời đầy gian truân và biến động đã giúp Nguyễn Du tích lũy kiến thức sâu rộng, hiểu biết văn hóa địa phương, văn hóa dân tộc và văn học Trung Quốc.
- Sự nghiệp văn học của Nguyễn Du: Ông viết tác phẩm bằng cả chữ Hán và chữ Nôm.
C. Tác phẩm
- Nằm ở phần cuối của bộ tác phẩm được gọi là “Gia biến và lưu lạc”.
- Thể loại: Truyện thơ
- Cấu trúc:
+ Mười hai câu đầu: Phần Thúy Kiều báo ân.
+ Hai mươi hai câu còn lại: Phần Thúy Kiều báo oán.
- Giá trị nội dung:
+ Trích đoạn miêu tả tình huống báo đáp ân báo oán giữa hai nhân vật Thúc Sinh và Hoạn Thư, với mục đích làm nổi bật lòng nhân ái, cao thượng của nhân vật Thúy Kiều.
+ Thể hiện mong muốn về công lý, chính nghĩa theo quan điểm của quần chúng: người dân bị bất công sẽ nổi dậy và đòi lại công bằng.
- Giá trị nghệ thuật:
+ Trích đoạn mô tả tình huống báo ân báo oán đối với hai nhân vật Thúc Sinh và Hoạn Thư, từ đó làm nổi bật lòng nhân ái, cao thượng của Thúy Kiều.
+ Thể hiện ước mơ về công bằng, chính nghĩa theo quan điểm của nhân dân: người bị áp bức sẽ đứng lên bảo vệ công lý.