Với soạn bài Thuyết trình trong văn nghị luận trên các trang 155, 156, 157, 158 của sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi và viết bài văn 12.
Soạn bài Thuyết trình trong văn nghị luận (tiếp theo)
Câu 1 (trang 155 sách giáo khoa Ngữ văn 12 tập 2)
a, - Tương đồng:
+ Cả hai đoạn đều thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ: tội ác của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam và niềm đam mê sống của Hàn Mặc Tử
+ Phong cách văn trang nghiêm túc, dứt khoát, giọng điệu mạnh mẽ
- Sự khác biệt
+ Đoạn 1: phong cách sôi nổi, mạnh mẽ, kiêu hùng
+ Đoạn 2: phong cách trầm lắng, thiết tha
b, Nền tảng chính tạo ra sự khác biệt về chủ đề thảo luận và nội dung thảo luận
Đoạn 1: chỉ trích tội ác của thực dân Pháp, xác nhận ý chí độc lập của dân tộc
Đoạn 2: trình bày về thơ của Hàn Mặc Tử, giải thích ý nghĩa của từ “thơ điên, thơ loạn” là biểu hiện của tinh thần sống mãnh liệt, lòng ham muốn sống
c, Sử dụng ngôn từ: cấu trúc câu, biện pháp diễn đạt
+ Phần 1: Sử dụng nhiều từ ngữ về chính trị, xã hội, kết hợp phép lặp và song hành, đồng thời liệt kê chi tiết.
+ Phần 2: Tập trung vào từ ngữ liên quan đến văn chương và cuộc sống cá nhân.
Câu 2 (trang 156 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Phần 1: Gợi mời đồng bào cả nước, do đó sử dụng giọng điệu phù hợp. Dùng giọng hùng hồn, mạnh mẽ để thúc đẩy.
Sử dụng ngôn từ và câu văn gợi mời, kêu gọi mạnh mẽ, khẳng định quyết liệt, áp dụng kỹ thuật lặp câu.
Phần 2: Viết nhận xét với tinh thần châm biếm về hiện tượng “béo phì”. Tác giả tạo ra một phong cách hài hước, dí dỏm kèm chút châm chọc, sử dụng từ ngữ nhiều nghĩa để ẩn ý.
b, Đặc điểm của văn nghị luận: Trang trọng, nghiêm túc.
- Phong cách chủ đạo của văn nghị luận là trang trọng và nghiêm túc.
- Các phần trong bài văn có thể thay đổi giọng điệu phù hợp với nội dung cụ thể, có thể sôi nổi hoặc trầm lặng.
Câu 3 (Trang 156 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Đặc điểm quan trọng của giọng điệu trong văn nghị luận là khả năng thể hiện cảm xúc, thái độ, và cách đánh giá thông qua từ ngữ, câu văn, và các phép tu từ, cấu trúc ngữ pháp.
Bài tập luyện tập
Bài 1 (Trang 157 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
+ Người sử dụng nhiều từ ngữ liên quan đến chính trị.
+ Sử dụng kiểu câu lặp cú pháp, kiểu câu song hành, với câu ngắn.
→ Phong cách văn của đoạn này rõ ràng, dứt khoát và mạnh mẽ.
+ Phần 2: Mô tả về thời thơ ấu của Tú Xương, Nguyễn Tuân sử dụng ngôn từ phong phú. Tác giả áp dụng nhiều kiểu câu điệp câu trúc, song hành cú pháp → tạo ra giọng điệu đặc biệt.
+ Phần 3: Sử dụng lối so sánh để làm nổi bật sự khác biệt trong tính cách, phẩm chất và tâm hồn của Kiều, Từ Hải.
Đoạn văn sử dụng nhiều cặp tính từ tương phản để tạo điểm nhấn, với giọng điệu nhẹ nhàng.
Bài 2 (Trang 158 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Đề 1: Ý kiến của anh chị về việc lựa chọn nghề nghiệp của thanh niên hiện nay.
Tổ chức ý
Mở đầu: Đặt vấn đề về sự quan trọng của việc lựa chọn nghề nghiệp và ảnh hưởng của nó đối với tương lai.
Mỗi người cần phải có quan điểm và hướng đi đúng đắn về nghề nghiệp để sống hạnh phúc.
Thân bài:
Nghề nghiệp: là khái niệm chỉ công việc mà con người lựa chọn, được đào tạo và học hỏi để tạo ra các sản phẩm vật chất và tinh thần đáp ứng nhu cầu của xã hội, mang lại lợi ích thiết thực cho bản thân.
- Thảo luận về quá trình lựa chọn nghề nghiệp.
- Dựa trên năng lực và sở thích cá nhân để thực hiện quyết định.
+ Lựa chọn đúng nghề sẽ mang lại niềm đam mê, sự hứng thú với công việc và cơ hội phát triển năng lực.
+ Lựa chọn sai nghề có thể dẫn đến mất cơ hội, khiến công việc trở thành gánh nặng và ám ảnh.
- Thuận lợi: Xã hội phát triển, có nhiều ngành nghề đa dạng mở ra cơ hội nghề nghiệp cho người lao động.
- Khó khăn: Nhu cầu xã hội ngày càng tăng đòi hỏi chất lượng tay nghề cao của người lao động.
+ Một số ngành nghề có thu nhập cao, trong khi một số khác lại mang lại thu nhập thấp.
+ Đa phần ngành nghề gặp tình trạng thừa nhân lực, trong khi một số khác lại đang thiếu nhân lực.
- Quan điểm về việc lựa chọn nghề nghiệp:
+ Phù hợp với điều kiện cá nhân, sức khỏe, tài chính, lý lịch…
+ Phải phản ánh khả năng, đam mê, sở thích riêng
+ Không nên theo đuổi những công việc 'hot trend', bởi nhu cầu xã hội luôn biến đổi
+ Khi lựa chọn nghề, cần nuôi dưỡng, nâng cao tay nghề
- Khi thành thạo nghề, và sống với đam mê nghề nghiệp, sẽ đạt được cuộc sống ưng ý
- Bài học về nhận thức và hành động
+ Mỗi người cần nhận thức đúng về khả năng của mình khi chọn nghề nghiệp
+ Để chọn nghề nghiệp, cần phối hợp hài hòa giữa năng lực và sở thích, trong đó năng lực có vai trò then chốt
Kết luận: Nghề nghiệp không chỉ đảm bảo sinh kế mà còn mang lại hạnh phúc, giúp con người sống có ý nghĩa hơn