Với bài soạn Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam trang 65, 66, 67 trong sách Ngữ văn lớp 8 Liên kết tri thức sẽ giúp học sinh trả lời các câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 8.
Soạn bài Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam - Liên kết tri thức
* Trước khi đọc:
Câu hỏi 1 (trang 65 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Thông qua các bài học từ môn Lịch sử hoặc qua việc đọc những câu chuyện lịch sử, hành động yêu nước của nhân vật nào để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng bạn? Tại sao?
Trả lời:
Thông qua việc học từ môn Lịch sử hoặc qua việc đọc những câu chuyện lịch sử, hành động vùi quả cam của nhân vật Trần Quốc Toản để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng tôi. Hành động này thể hiện lòng yêu nước, tinh thần chống ngoại xâm và quyết tâm đánh đuổi giặc của anh hùng trẻ tuổi này.
Câu hỏi 2 (trang 65 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Trong thực tế cuộc sống ngày nay, con người có thể thể hiện tinh thần yêu nước như thế nào?
Trả lời:
Biểu hiện tinh thần yêu nước trong đời sống hàng ngày:
- Nỗ lực học hỏi, tự rèn luyện bản thân mạnh mẽ, sống có mục tiêu, có ước mơ và biết định hướng để thực hiện những kế hoạch đã đề ra.
- Tìm hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa dân tộc, lịch sử, địa lý của đất nước,
- Kết nối, đoàn kết, yêu thương, và sẵn lòng hỗ trợ, chia sẻ với mọi người xung quanh cũng như những người gặp khó khăn.
- Tuân thủ pháp luật, các nguyên tắc và quy định của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
* Đọc văn kiện
Gợi ý trả lời câu hỏi trong đoạn văn
1. Theo dõi: Cách bắt đầu và cụm từ thể hiện ý chí chung của văn kiện.
- Cách khởi đầu trực tiếp: Giới thiệu về tình yêu nước sâu sắc của nhân dân Việt Nam; đây là giá trị văn hóa quý báu và khẳng định mỗi khi quê hương bị xâm lược, tinh thần yêu nước lại trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
- Cụm từ thể hiện ý chí chung: Dân ta có tinh thần yêu nước sâu sắc. Đó là một truyền thống quý báu của chúng ta.
2. Theo dõi: Các bằng chứng được sử dụng để làm rõ điều gì?
Các bằng chứng được sử dụng nhằm làm rõ rằng lịch sử dân tộc ta đã chứng tỏ tinh thần yêu nước mạnh mẽ thông qua nhiều cuộc chiến đấu vĩ đại.
3. Theo dõi: Cách trình bày bằng chứng ở đây có điều gì đặc biệt?
Các bằng chứng được trình bày theo mô hình “từ…đến…” và được sắp xếp theo thứ tự: tuổi tác, vùng miền, giai cấp… Những sự kiện này có liên kết trên nhiều phương diện khác nhau nhưng vẫn bao quát được mọi khía cạnh.
4. Theo dõi: Chúng ta cần làm gì để thúc đẩy tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam?
Cần phải tập trung vào giải thích, truyền bá, tổ chức và lãnh đạo, từ đó khích lệ tinh thần yêu nước trong mọi người, đẩy mạnh các hoạt động yêu nước, hoạt động chống xâm lược.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài văn khẳng định tình yêu nước là một truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam. Tình yêu nước ấy được thể hiện rõ ràng và rực rỡ nhất trong các cuộc chiến đấu chống lại sự xâm lược từ bên ngoài. Đoạn văn cũng phản ánh sự tôn trọng và tự hào của tác giả trước truyền thống này.
Gợi ý trả lời câu hỏi cuối bài đọc
Câu 1 (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Trong văn bản nghị luận, người viết luôn nhắm đến đối tượng cần thuyết phục. Theo bạn, văn bản Tinh thần yêu nước của nhân dân ta đặt mục tiêu thuyết phục đối tượng nào?
Trả lời:
Theo bạn, văn bản Tinh thần yêu nước của nhân dân ta hướng tới toàn bộ cộng đồng dân cư Việt Nam.
Câu 2 (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Tinh thần yêu nước của nhân dân ta là một đoạn trích từ Báo cáo Chính trị tại Đại hội Đảng Lao động Việt Nam. Điều gì trong phần trích này cho thấy nó vẫn đúng chuẩn của một văn bản hoàn chỉnh?
Trả lời:
Văn bản được tổ chức thành 3 phần, cho thấy đoạn trích vẫn tuân thủ các yếu tố của một văn bản hoàn chỉnh:
+ Phần 1: Giới thiệu: Đề cập đến vấn đề cốt lõi: Dân ta có tinh thần yêu nước sâu sắc.
+ Phần 2: Nội dung chính: làm rõ vấn đề qua các lập luận và bằng chứng.
+ Phần 3: Kết luận: tóm tắt lại vấn đề và kêu gọi hành động.
Câu 3 (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Bài nghị luận có bao nhiêu luận điểm? Liệt kê từng luận điểm và chỉ ra mối quan hệ giữa chúng để rút ra nội dung tổng quát của văn bản?
Trả lời:
- Trong bài viết có 4 luận điểm
+ Dân ta có tinh thần yêu nước mạnh mẽ. Đó là một truyền thống quý báu của chúng ta.
+ Lịch sử của chúng ta chứng tỏ lòng yêu nước sâu sắc thông qua nhiều cuộc chiến tranh vĩ đại.
+ Các con người trong cộng đồng ngày nay xứng đáng với bậc tiền bối của chúng ta: bởi tình yêu nước sâu sắc.
+ Trách nhiệm của chúng ta…
- Liên kết giữa các luận điểm: Mỗi luận điểm đều đóng vai trò quan trọng và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một tổng thể hài hòa, một sự đồng thanh về vấn đề “Tinh thần yêu nước là di sản quý báu của chúng ta”. Trong đó, luận điểm 1 là trọng tâm, nắm bắt bản chất của toàn bài: tuyên bố tình yêu nước là di sản quý báu của dân tộc Việt Nam.
Câu 4 (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Tác giả dựa vào những bằng chứng nào để khẳng định: “Dân ta có tình yêu nước sâu sắc”? Tại sao tác giả coi lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc là một “di sản quý báu”.
Trả lời:
- Những bằng chứng cụ thể mà tác giả sử dụng để khẳng định: “Dân ta có tình yêu nước sâu sắc”:
+ Trong lịch sử: Những câu chuyện vĩ đại từ thời Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung...
+ Trong cuộc chiến với Pháp: Người dân Việt Nam ngày nay đáng tự hào với tổ tiên của mình: “Từ những cụ già đầy năm đến những đứa trẻ vô lo, từ người dân miền núi đến miền biển, từ những chiến sĩ trên chiến trường đến những công dân sau chiến tranh...”
- Lý do tại sao tác giả coi lòng yêu nước của dân tộc là một “di sản quý báu”: bởi lòng yêu nước ấy đã được thể hiện xuyên suốt qua các giai đoạn lịch sử, trong mọi tầng lớp dân cư (trẻ, già, nam, nữ), tại mọi vùng miền của đất nước (núi, biển, nước ngoài, trong nước).
Trả lời:
- Nhận thức: Tình yêu nước là một di sản quý báu của dân tộc Việt Nam. Phản ánh lòng kính trọng, tự hào trước di sản ấy.
- Hành động: Cần phải cố gắng giải thích, tuyên truyền, tổ chức, lãnh đạo, để tinh thần yêu nước của tất cả mọi người đều được thực hành trong công việc yêu nước, công việc kháng chiến.
- Ý nghĩa của nhận thức và hành động đó đối với cộng đồng:
+ Gợi dậy một sức mạnh yêu nước mạnh mẽ, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tổ quốc.
+ Thế hệ trẻ chăm chỉ học tập để đóng góp cho sự phát triển của đất nước, đưa đất nước trở thành một phần của các cường quốc trên thế giới.
+ Công dân nông dân miệt mài lao động sản xuất, giáo viên tận tâm truyền đạt kiến thức cho các thế hệ trẻ - những nhân vật sẽ là tương lai của đất nước...
=> Mỗi cá nhân có một sở trường riêng, hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng họ hợp tác để xây dựng và phát triển đất nước.
Câu 6 (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Theo quan điểm của bạn, những yếu tố nào làm cho bài luận có sức thuyết phục? Vấn đề được thảo luận trong văn bản còn mang ý nghĩa trong thời đại hiện nay không? Tại sao?
Trả lời:
- Theo tôi, những yếu tố tạo nên sức thuyết phục của bài luận này là:
+ Sử dụng hệ thống luận điểm mạch lạc, hợp lý; áp dụng lập luận thuyết phục và chứng cứ cụ thể, chính xác.
+ Sử dụng biểu cảm để làm cho văn bản thêm thuyết phục.
- Vấn đề được thảo luận trong văn bản vẫn còn ý nghĩa trong cuộc sống hiện nay. Lòng yêu nước không chỉ thể hiện khi Tổ quốc bị xâm lăng, mà còn qua hành động hàng ngày của mỗi cá nhân. Sức mạnh và phát triển của đất nước phụ thuộc vào sự đóng góp của chúng ta, đặc biệt là thế hệ trẻ - những người sẽ là tương lai của đất nước.
Bài tập (trang 67 trong sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1)Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) trả lời cho câu hỏi: Lòng yêu nước của mỗi người chỉ thể hiện khi Tổ quốc bị xâm lăng?
Đoạn văn tham khảo
Tình yêu đất nước đã trở thành một truyền thống của dân tộc. Thể hiện lòng yêu nước không chỉ là khi Tổ quốc bị xâm lăng, mà còn qua hành động hàng ngày của mỗi người. Chúng ta cần nuôi dưỡng và thúc đẩy lòng yêu nước, đóng góp vào sự phát triển của đất nước, không chỉ trong thời bình mà còn trong thời chiến.