Với việc soạn bài 'Trái Đất - nguồn gốc của cuộc sống' trên các trang 78, 79, 80, 81 trong sách Ngữ văn lớp 6 Kết nối kiến thức sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi và soạn văn 6.
Soạn bài 'Trái Đất - nguồn gốc của cuộc sống' - Kết nối kiến thức
* Trước khi đọc
Câu 1 (trang 78 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Bài hát 'Trái Đất này là của chúng ta' - của Trương Quang Lục.
- Ấn tượng và cảm xúc: Tình yêu, sự quý trọng, ...
- Để hiểu và yêu quý hơn hành tinh xanh này, chúng ta cần tìm đến các nguồn thông tin khác như báo, tạp chí, sách khoa học, ...
Câu 2 (trang 78 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Sự đa dạng của sự sống: Trên Trái Đất, có nhiều loài thực vật, động vật và con người.
Ví dụ: Thế giới sinh học thực sự phong phú và đa dạng.
+ Có những loài chỉ có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi như vi sinh vật. Có những loài có kích thước lớn: cây bao báp, cá voi xanh, khủng long,... Có vô số loài thực vật và động vật phát triển theo những quy luật sinh học kỳ lạ và bí ẩn.
+ Con người - đỉnh cao của tiến hóa trên Trái Đất. Sự xuất hiện của loài người có thể liên quan đến khởi nguồn của một đại dương ở Đông Phi. Từ khi xuất hiện, con người đã không ngừng đấu tranh để tồn tại và phát triển. Với trí tuệ ngày càng hoàn thiện, con người đã đạt được những thành tựu to lớn trong nhiều lĩnh vực hoạt động.
Trái Đất là một hành tinh xanh tràn đầy sự sống và là nơi sinh ra sự kỳ diệu của cuộc sống.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời các câu hỏi trong bài đọc:
1. Theo dõi: Phần sa-pô với các dòng chữ in đậm.
- Phần sa-pô: là phần nội dung mở đầu ở trên cùng của văn bản. Sa-pô có thể bao gồm một hoặc nhiều câu văn khác nhau, ngắn hoặc dài, nhưng phải tóm tắt nội dung để người đọc hiểu thông tin cung cấp dưới đó.
- Trong văn bản “Trái Đất – cái nôi của sự sống”, phần sa-pô chứa hàng loạt câu hỏi như: “Tại sao Trái Đất thường được gọi là hành tinh xanh? Sự sống trên hành tinh này phát triển ra sao? Con người có thể làm gì để bảo vệ Trái Đất?”
2. Theo dõi: Văn bản được chia thành nhiều đề mục in đậm
- Các đề mục in đậm:
+ Vị trí của Trái Đất trong hệ Mặt Trời
+ “Thiên địa phủ” của sự sống trên Trái Đất
+ Trái Đất – tổ quốc của hàng tỷ loài
+ Con người và cuộc sống trên hành tinh này
+ Tình hình hiện tại của Trái Đất như thế nào?
3. Theo dõi: Mô tả về vai trò của nước trên Trái Đất.
- Nước chính là “thiên địa phủ” của sự sống trên Trái Đất.
- Nhờ có nước, đặc biệt là dạng lỏng, Trái Đất trở thành một nơi duy nhất trong hệ Mặt Trời có sự sống….
- Hành tinh của chúng ta thực sự phong phú về nước:
+ Nước phủ gần ¾ diện tích …. cực kỳ phức tạp.
4. Theo dõi: Sự sống trên Trái Đất đa dạng ra sao?
- Có loài chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi như vi sinh vật. Có loài có kích thước khổng lồ như cây bao báp, cá voi xanh, khủng long,…
- Có vô số loài thực vật và động vật phát triển và sinh sản, …
- Tất cả tồn tại và phát triển theo những quy luật sinh học kỳ lạ và bí ẩn.
5. Theo dõi: Tại sao con người được coi là đỉnh cao tuyệt vời của sự sống trên Trái Đất?
- Con người là đỉnh cao tuyệt vời của sự sống bởi:
+ Con người là loài động vật cao cấp nhất, có hệ thần kinh và não bộ phát triển, có ý thức, có cảm xúc, có khả năng sử dụng ngôn ngữ, biết tổ chức cuộc sống hòa thuận….
6. Suy luận: Ý cuối cùng của bài có phản ánh mục đích chính xác không?
- Ý cuối cùng này không phản ánh mục đích chính xác. Nó bao gồm hai khía cạnh:
+ Xác định lý do tại sao vật thể lại đặt ra câu hỏi lo lắng.
+ Phát biểu nhận thức của bản thân về vấn đề cụ thể.
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Đây là một văn bản thông tin hoàn chỉnh về cả nội dung và hình thức. Văn bản tập trung truyền đạt thông tin rằng Trái Đất có đủ điều kiện cho sự sống, sự phát triển và sự đa dạng của cuộc sống. Ngoài ra, văn bản cũng muốn tác động vào người đọc, nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường. Văn bản có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần, các đoạn và tất cả đều hướng đến làm sáng tỏ chủ đề chính - “Trái Đất- cái nôi của sự sống”.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Trái Đất là một trong tám hành tinh của hệ Mặt Trời.
- Nước chiếm 3/4 diện tích bề mặt Trái đất. Nhờ có nước, sự sống trên Trái đất phát triển với nhiều dạng đa dạng, từ vi sinh vật đơn giản đến động vật cao cấp có hệ thần kinh phức tạp.
- Trái Đất là nơi trú ngụ của muôn loài. Mọi hình thức sự sống đều tồn tại và phát triển theo những quy luật sinh học bí ẩn.
- Con người là đỉnh cao kỳ diệu của sự sống trên hành tinh. Con người là loài động vật cao cấp có tình cảm, ngôn ngữ, biết tổ chức cuộc sống hòa thuận. Tuy nhiên, chính con người cũng là nguyên nhân gây tổn hại cho Trái Đất thông qua việc khai thác thiên nhiên một cách không bảo vệ.
- Tình trạng của Trái Đất đang dần bị tổn thương từng ngày. Câu hỏi liệu Trái Đất có thể chịu đựng được đến bao lâu là vấn đề không thể phớt lờ.
Câu 2 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Bức tranh minh họa nhấn mạnh những ý đã được thảo luận trong phần văn bản, được tóm tắt bằng đề mục “Trái Đất – nơi cư ngụ của muôn loài”.
- Trong bức tranh, có nhiều loài sinh vật sống trên mặt đất và dưới nước. Mặc dù một số chi tiết phản ánh thực tế của một số loài, nhưng bức tranh chủ yếu mang tính chất trừu tượng, biểu trưng, giúp người xem hiểu được khái quát không gian sống của vạn vật trên hành tinh chúng ta.
Câu 3 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Phần 2, tác giả bàn về sự hiện diện của nước trên Trái Đất. Đây là một phần có ý nghĩa quan trọng trong việc làm nổi bật nội dung chính của văn bản:
+ Đồng thời làm rõ điểm mấu chốt của văn bản (nếu muốn khẳng định Trái Đất là nguồn gốc của sự sống, thì không thể bỏ qua việc chứng minh Trái Đất có tài nguyên nước phong phú).
+ Đồng thời xác định hướng triển khai phần tiếp theo (nói về sự đa dạng của sự sống nhờ có nước và nói về vai trò của con người là “đỉnh cao kỳ diệu của sự sống”)
- Do đó, nếu thiếu phần 2, sự liên kết chặt chẽ giữa các phần và các yếu tố cấu thành của văn bản sẽ bị đứt đoạn.
Câu 4 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Thêm vào sự kỳ diệu của sự sống trên Trái Đất:
+ Động vật – Thực vật
+ loài sinh sống trên cạn – loài sinh sống trên không – loài sinh sống dưới nước
+ màu sắc – hình dáng – khả năng thích nghi – trí thông minh, …
Câu 5 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Khi khẳng định rằng con người là đỉnh cao kỳ diệu của sự sống, tác giả đã đặt mình ở góc nhìn chủ quan của con người để phê phán về bản thân.
- Điều làm cho con người được coi là đỉnh cao kỳ diệu là:
+ Con người là loài động vật cao cấp, có hệ thần kinh và não bộ phát triển nhất, có ý thức, có tình cảm, sử dụng ngôn ngữ, biết tổ chức cuộc sống một cách tích cực….
+ Bằng bàn tay lao động sáng tạo, con người đã thay đổi bề mặt của Trái Đất, khiến cho nó trở nên “nhân văn” hơn, thân thiện hơn.
- Tuy vậy, sự sống trên Trái Đất sẽ trở nên phi thường hơn nếu con người không tiến hành khai thác thiên nhiên một cách lộn xộn, gây ra những hậu quả tiêu cực.
Câu 6 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Phần cuối của văn bản đề cập đến lo ngại về tình trạng hiện tại của Trái Đất.
+ Ban đầu, tác giả đề cập đến một số tai họa do hành động 'không ý thức hoặc coi thường của con người' gây ra cho hành tinh này.
+ Sau đó, câu hỏi 'Trái Đất có thể chịu đựng được đến bao lâu?' nghiên cứu sâu vào tình trạng mà Trái Đất hiện đang phải đối mặt. Rõ ràng, 'sức khỏe' của Trái Đất đang gặp vấn đề. Điều này cũng ngụ ý rằng 'ngôi nhà chung' mà chúng ta đang sống đang đối diện với những thách thức lớn, đòi hỏi mọi người phải thể hiện tinh thần trách nhiệm, không thể lơ là.
Câu 7 (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
- Kinh nghiệm về cách tiếp cận một văn bản thông tin:
+ Cần phải xác định chính xác thông tin cơ bản của văn bản thông tin dựa vào tiêu đề và phần mở đầu (nếu có)
+ Đánh giá hiệu quả của cách triển khai văn bản thông tin mà tác giả đã lựa chọn.
+ Đánh giá độ chính xác và tính mới lạ của văn bản, thông qua các ý tưởng, dữ liệu số, hình ảnh, … mà tác giả đã sử dụng.
* Liên kết với việc đọc
Bài tập (trang 81 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 tập 2 mới)
Hãy viết một đoạn văn (khoảng 5-7 câu) về chủ đề: Bảo vệ hành tinh xanh mãi mãi….
Đoạn văn tham khảo:
Nhìn vào những bức tranh phong cảnh tươi đẹp của quê hương trong thơ ca, chúng ta mới cảm nhận được mảnh đất chúng ta đang sống hiện nay đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ hậu quả của ô nhiễm môi trường: mùa thu se se lạnh của Hà Nội bị thay thế bởi cái nóng oi bức và dai dẳng của mùa hạ, mực nước biển dâng cao gây lũ lụt làm tổn thất nặng nề về người và của cải, một số loài sinh vật đang đối mặt nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống, và không ít người tử vong vì ô nhiễm nguồn nước và không khí,… Điều đáng tiếc là người lại là nguyên nhân gây ra những hậu quả này, mặc dù chúng ta cũng là những người sở hữu những phát minh vĩ đại đã thay đổi diện mạo của Trái đất. Vì vậy, để hành tinh xanh mãi mãi, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người, tất cả mọi công dân trên hành tinh này. Chúng ta cần phải cùng nhau hợp sức, đồng lòng để có thể tạo ra tác động mạnh mẽ nhằm ngăn chặn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, từ đó bảo vệ cuộc sống của chính mình và của những sinh vật khác.