1. Bài số 1
2. Bài số 2
Soạn bài Trải qua khoảnh khắc chia ly (Trích Chinh phụ ngâm khúc), Phiên bản 1
1. Dựa vào sự giới thiệu về thể thơ song thất lục bát ở phần chú thích, hãy xác định thể thơ của đoạn thơ dịch theo số câu, số chữ trong mỗi câu và cách kết vần trong mỗi khổ thơ.
Trả lời:
Đoạn thơ dịch được chọn theo thể thơ song thất lục bát.
- Số câu, số chữ: mỗi khổ có hai câu bảy chữ (song thất) tiếp theo hai câu sáu - tám (lục bát). Bốn câu tạo thành một khổ thơ và có thể có số lượng khổ thơ không giới hạn.
- Kết vần: Chữ cuối cùng của câu thứ bảy trên kết hợp với chữ thứ năm của câu thứ bảy dưới, đều theo kết vần trắc. Chữ cuối cùng của câu thứ bảy dưới kết hợp với chữ cuối cùng của câu sáu, đều kết vần bằng. Chữ cuối cùng của câu sáu kết hợp với chữ thứ sáu của câu tám, đều kết vần bằng. Chữ cuối cùng của câu tám lại kết hợp với chữ thứ năm của câu thứ bảy trên của khổ thơ sau, cũng kết vần bằng.
2. Từ 4 khổ thơ đầu, cảm nhận về nỗi đau chia lì của người vợ như thế nào? Ý nghĩa của phép đối 'Chàng thì đi - Thiếp thì về' và cách sử dụng hình ảnh tuôn màu mây biếc, phủ lên vẻ xanh của núi rừng trong việc miêu tả nỗi đau chia lì đó là gì?
Trả lời:
Nỗi đau chia lì của người vợ được thể hiện thông qua sự đối lập, tương phản trong câu 'Chàng thì đi... Thiếp thì về...', thể hiện tình trạng chia lì xa cách, chàng vào nơi xa xôi khó khăn, thiếp về với cảnh đơn độc tuyệt vọng. Sự chia lì này, nỗi đau tưởng như được mô tả bởi màu 'biếc' của mây, 'xanh' của núi rừng. Hình ảnh mây biếc, núi xanh góp phần làm nổi bật sự rộng lớn, vô tận của nỗi đau chia lì.
3. Qua khổ thơ thứ hai, nỗi đau đó được thêm vào như thế nào? Ý nghĩa của phép đối 'Cùng còn nhìn lại - Hãy nhìn sang' trong 2 câu 7 chữ, cùng như việc đảo vị trí của Hàm Dương - Tiêu Tương có ý nghĩa gì trong cách mô tả nỗi đau?
Trả lời:
Bốn câu ở khổ thơ thứ hai làm tăng thêm nỗi đau, sử dụng kỹ thuật tương phản, đối nghịch: Chàng còn nhìn lại, Thiếp hãy nhìn sang, kết hợp với việc đảo ngược vị trí của hai địa danh Hàm Dương, Tiêu Tương. Cách mô tả này làm tăng thêm cảm giác nhớ nhung, đau đớn.
4. Qua 4 câu cuối, nỗi đau đó được mô tả và nâng cao như thế nào? Tính chất của các từ 'cùng', 'thấy' trong 2 câu 7 chữ và vai trò của ngàn dâu, màu xanh của ngàn dâu trong việc diễn tả nỗi đau chia lì là gì?
Trả lời:
Nỗi đau như được nhân đôi không ngừng, trong 4 câu cuối, từ 'cùng' được thể hiện ở hình thức đồng hướng (chẳng thấy). Màu sắc 'biếc' của mây, 'xanh' của núi rừng ở đầu thoắt bây giờ chỉ còn là 'thấy xanh xanh'. Thấy mà không thấy, vì màu sắc được 'thấy' ấy chỉ là 'những mấy ngàn dâu'. Một lần nữa, không chỉ lặp từ, mà còn kết hợp lặp với đảo ngữ: 'Ngàn dâu xanh ngắt một màu', câu thơ diễn tả điều 'thấy' ấy là vô ích, cuối cùng, một câu hỏi tu từ, hỏi chính là câu trả lời về nỗi đau tràn ngập cả 'lòng chàng' và 'ý thiếp'.
5. Hãy chỉ ra một cách đầy đủ các dạng tượng trưng trong đoạn thơ và nêu ý nghĩa biểu cảm của chúng?
Trả lời:
- Dạng tượng trưng trong đoạn thơ 'Sau phút chia li':
+ Tượng trưng 'chàng' và 'thiếp' (được kết hợp ngược chiều trong câu 'chàng thì đi…thiếp thì về' hoặc được kết hợp chéo trong cụm từ 'lòng chàng ý thiếp').
+ Các tượng trưng Tiêu Tương – Hàm Dương, cùng – cùng, ngàn dâu – ngàn dâu, xanh ngắt – xanh ngắt.
- Tập trung vào phân tích hai tác dụng sau đây:
+ Tạo ra bản nhạc buồn phủ lên thơ, phù hợp với nỗi đau chia lì của người chinh phụ.
+ Góp phần miêu tả tính chất song hành của nỗi đau chia lì: kết nối mà vẫn xa cách.
6. Dựa trên các phân tích trên, hãy bày tỏ cảm xúc chủ đạo, ngôn ngữ và giọng điệu chủ yếu của bài thơ.
Trả lời:
- Toàn bộ đoạn thơ tập trung vào việc thể hiện nỗi đau chia lì của người chinh phụ sau khi tiễn biệt người chồng, là nỗi đau sâu sắc và vô tận.
- Nỗi đau này được thể hiện rất rõ tại câu cuối. Câu hỏi tương tự nhưng thực chất đã là câu trả lời về nỗi đau đã tràn ngập cả 'lòng chàng' và 'ý thiếp'.
- Từ 'sầu' ở câu cuối lại làm cho khối đau thương nặng trĩu trong tâm trạng của người chinh phụ.
- Giọng điệu của bài thơ thể hiện nét buồn đậm đặc, sâu lắng.
⟹ Kêu gọi chống chiến tranh phi nghĩa đã tách rời hạnh phúc của đôi tình nhân.
BÀI TẬP TƯ DUY
1. Phân tích tác dụng của màu xanh trong đoạn thơ
Trả lời:
a. Có nhiều từ chỉ màu xanh xuất hiện trong đoạn trích như: mây biếc, núi xanh, xanh xanh (ngàn dâu), xanh ngắt (ngàn dâu).
b. Các từ này mô tả màu xanh ở các sự vật và hiện tượng khác nhau, mang theo nội hàm ý nghĩa đa dạng.
c. Tác dụng:
- Các từ như mây biếc, núi xanh tạo ra không gian mênh mông, rộng lớn, phản ánh nỗi sầu chia lì không lối thoát của người phụ nữ.
- Hai từ còn lại, xanh xanh, xanh ngắt, tượng trưng cho sự cách biệt vĩnh viễn và sâu sắc của nỗi buồn, thể hiện sự xa cách vô hình và nỗi sầu sâu thẳm của người vợ khi chồng rời đi.
Soạn bài Sau phút chia li (Trích Chinh phụ ngâm khúc), Phiên bản 2
Bố cục:- Phần ngâm 1 (4 câu đầu): trải nghiệm trống trải trước sự chia lì đau đớn.
- Phần ngâm 2 (4 câu tiếp): cảm nhận nỗi đau trong hành trình đối diện với núi sông.
- Phần ngân 3 (4 câu cuối): đối mặt với nỗi đau trước cảnh vật bi thương.
Hướng dẫn soạn bài
Question 1 (Page 92 Ngữ Văn 7 Volume 1):
- Phần thơ dịch sử dụng thể thơ song thất lục bát với hai câu bảy chữ liền kề theo sau là một cặp lục bát (sáu - tám).
- Phương thức đặt vần:
+ Chữ cuối câu bảy trên vần với chữ thứ năm câu bảy dưới, đều là vần trắc.
+ Chữ cuối câu bảy dưới vần với chữ cuối câu sáu đều vần bằng.
THỰC HÀNH
Bài 1 (Page 93 Ngữ Văn 7 Volume 1):
a. Những từ chỉ màu xanh: mây biếc, núi xanh, xanh xanh, xanh ngắt.
b. Sự đặc sắc giữa các loại màu xanh.
- Núi xanh: màu xanh của lá cây, biểu tượng của núi rừng.
- Mây biếc: do ánh sáng mặt trời chiếu lên, mây mang màu xanh đậm và ánh biếc.
- Xanh xanh: màu xanh nhạt theo khoảng cách.
- Xanh ngắt: màu xanh đậm và rõ nét.
c. Ý nghĩa:
- Sự chuyển đổi từ thanh không (xanh xanh) sang thanh sắc (xanh ngắt) thể hiện sự gia tăng của cảm xúc nhớ nhung trong không gian được bao phủ bởi sắc xanh, đồng thời gợi lên vẻ mênh mông của nỗi đau chia lì.
- Thay đổi từ xanh xanh sang xanh ngắt là biểu tượng cho sự tăng cao của tình cảm buồn bã.
"""""---KẾT THÚC""""""--
Đào sâu vào chi tiết của bài học về Tiếng gà trưa để nắm vững kiến thức Ngữ Văn 7.
Ngoài những gì đã học, hãy chuẩn bị cho bài tập sắp tới với Viết bài tập số 3 - Văn biểu cảm để củng cố kiến thức Ngữ Văn 7 của bạn.