1. Hoạt động mở đầu Bài 4 - Tác phẩm Lão Hạc trong Ngữ văn lớp 8
Câu 1. Sau khi đọc tác phẩm tại nhà, theo bạn, có thể thay đổi tên truyện từ Lão Hạc thành Con chó vàng không? Giải thích lý do.
Bài trả lời:
Tôi cho rằng việc thay đổi tên tác phẩm từ 'Lão Hạc' thành 'Con chó Vàng' là không khả thi vì các lý do sau đây:
- Nhân vật chính của câu chuyện là Lão Hạc.
- Con chó Vàng chỉ là một yếu tố phụ trong câu chuyện của Lão Hạc; trong toàn bộ truyện, chú chỉ được nhắc đến qua việc Lão Hạc bán chó.
- Mọi sự kiện trong truyện đều xoay quanh Lão Hạc, không phải con chó Vàng. Con chó Vàng chỉ là chi tiết phụ, giúp tăng cường mạch truyện và làm nổi bật phẩm chất của Lão Hạc.
Câu 2. Phần phát triển kiến thức
(1) Đọc tác phẩm: LÃO HẠC
(2) Khám phá nội dung văn bản
a. Tóm tắt hoàn cảnh của Lão Hạc. Theo bạn, vai trò của cậu Vàng đối với Lão Hạc là gì? Điều gì trong câu chuyện cho bạn biết điều đó?
Bài viết:
Hoàn cảnh của Lão Hạc rất đáng thương:
- Vợ đã mất, con trai bỏ đi mà không lập gia đình, để lại Lão Hạc sống cô đơn trong ngôi nhà nhỏ bé ở phủ đồn điền.
- Lão Hạc chỉ có mình và con chó vàng, được gọi là 'Cậu Vàng'.
Con chó này có vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc sống của Lão Hạc. Cậu Vàng không chỉ là bạn đồng hành để Lão Hạc sẻ chia tâm tư, mà còn như một đứa con thay thế để Lão Hạc chăm sóc và yêu thương.
Những hành động và chi tiết nhỏ trong câu chuyện thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Lão Hạc đối với cậu Vàng:
- Gọi cậu Vàng như con mình, thể hiện tình yêu và sự chăm sóc đặc biệt.
- Lão Hạc chăm sóc cậu Vàng bằng cách bắt rận cho nó, dẫn đi tắm ở ao, và thậm chí chia sẻ thức ăn, cho nó ăn cơm trong bát như thể nó là một thành viên trong gia đình giàu có.
- Từ thức ăn đến lời nói, tất cả đều dành cho cậu Vàng với sự ân cần và chăm sóc tỉ mỉ, giống như cách Lão Hạc trò chuyện và mắng mỏ nó như một đứa cháu nhỏ.
b. Phân tích tâm trạng của Lão Hạc khi phải bán chó và chuẩn bị cho cuộc sống sau đó. Qua cách tác giả miêu tả tâm trạng của Lão Hạc, bạn cảm nhận thế nào về con người này?
Bài viết:
Tâm trạng của Lão Hạc về việc bán cậu Vàng được thể hiện rõ ràng và sâu sắc. Lão xem cậu Vàng như một người bạn đồng hành, một đứa con, và đối xử với nó bằng tình cảm chân thành và chăm sóc tận tụy. Việc gọi nó là 'cậu Vàng', bắt rận, tắm rửa, chia sẻ thức ăn, và trò chuyện như với một đứa cháu đều chứng tỏ tình cảm sâu đậm của Lão Hạc dành cho cậu Vàng.
Khi buộc phải bán cậu Vàng, Lão Hạc trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm đầy đau đớn và dằn vặt. Việc kể lại sự việc với ông giáo khiến Lão Hạc chịu đựng nỗi đau sâu sắc đến mức ông giáo cũng cảm thấy xót xa và muốn ôm lão vào lòng. Khi nhắc đến việc cậu Vàng bị lừa và bắt giữ, nỗi đau của Lão Hạc không thể kiềm chế, khiến ông bật khóc.
Sau khi bán chó, Lão Hạc đã sắp xếp lại cuộc đời của mình với dự định sống tự lập và tự chủ. Ông giao lại mảnh vườn cho ông giáo giữ gìn và để dành cho con trai khi trở về. Lão Hạc cũng dùng số tiền từ việc bán chó để lo ma chay, không tiêu xài vào bản thân.
Cuối cùng, việc Lão Hạc chọn tự tử là một biểu hiện của tình yêu thương và lòng tự trọng. Lão không chấp nhận sống trong đau đớn và cảnh nghèo khổ, mà quyết định chọn cái chết với danh dự hơn là sống trong nhục nhã và khổ sở. Điều này phản ánh phẩm hạnh và khí tiết cao quý của Lão Hạc, người không đặt cuộc sống trên danh dự và phẩm giá của bản thân.
c. Hoàn thành phiếu học tập sau để thấy cách nhìn nhận, đánh giá của nhân vật: 'tôi' về lão Hạc. Qua đó, em thấy thái độ tình cảm của nhân vật 'tôi' đối với lão Hạc như thế nào?
Câu văn thể hiện cách nhìn nhận và đánh giá của nhân vật “tôi” về lão Hạc ra sao?
Nhân vật 'tôi' có thái độ và cảm xúc như thế nào đối với lão Hạc?
Phân tích bài viết:
Trong đoạn văn này, nhân vật 'tôi' bộc lộ nhiều cảm xúc khác nhau đối với Lão Hạc, điều này được thể hiện qua các câu văn và cảm xúc sâu sắc:
- 'Ôi, đối với những người xung quanh, ta thật sự cảm thấy yêu thương' - Câu này thể hiện lòng đồng cảm và tình yêu thương của nhân vật 'tôi' đối với Lão Hạc và những người nông dân khác.
- 'Ôi, lão Hạc ơi!... Cuộc đời quả thực ngày càng thêm phần u buồn' - Câu này thể hiện nỗi buồn và sự xót xa của nhân vật 'tôi' trước cuộc sống đầy khó khăn và vất vả của Lão Hạc.
- 'Cuộc đời không chỉ đơn thuần là những gì hiện diện… mà còn chứa đựng những ý nghĩa ẩn sâu hơn đằng sau mỗi thử thách' - Câu này thể hiện sự phản kháng đối với cuộc đời, với niềm tin rằng có nhiều điều sâu sắc hơn đang chờ đợi chúng ta phía trước.
- 'Lão Hạc à, lão hãy yên tâm mà nhắm mắt! Đừng bận tâm về cái vườn của lão' - Lời nói này diễn tả sự chia sẻ và sự quan tâm của nhân vật 'tôi' dành cho Lão Hạc, mong muốn an ủi và động viên ông để ông có thể ra đi bình yên.
- 'Lão không hiểu tôi, điều đó khiến tôi cảm thấy buồn' - Câu này phản ánh sự thất vọng và buồn bã của nhân vật 'tôi' khi nhận thấy sự thiếu hiểu biết hoặc khoảng cách trong mối quan hệ với Lão Hạc.
- 'Những người nghèo thường dễ tổn thương và rất nhạy cảm với sự thiếu thốn, vì vậy họ dễ cảm thấy tủi thân' - Câu này thể hiện sự đồng cảm của nhân vật 'tôi' đối với những người nghèo, những người thường cảm thấy bất an và dễ bị tổn thương.
Tóm lại, nhân vật 'tôi' trong đoạn văn này thể hiện một tình cảm đa dạng và sâu sắc đối với Lão Hạc, từ sự cảm thông, lo lắng đến thất vọng, minh họa cho sự phong phú trong giao tiếp và cảm nhận của con người.
d. Khi nghe Binh Tư nói về việc Lão Hạc xin bả chó để bắt một con chó hàng xóm, nhân vật 'tôi' cảm thấy 'cuộc đời thật ... đáng buồn'. Nhưng sau khi chứng kiến cái chết đau đớn của Lão Hạc, 'tôi' lại nghĩ: 'Không! Cuộc đời không hoàn toàn đáng buồn, hoặc có thể đáng buồn, nhưng theo một cách khác'. Em hiểu ý nghĩ của nhân vật 'tôi' như thế nào?
Bài làm:
Lời của nhân vật 'tôi' có thể được hiểu theo các cách sau:
Thứ nhất, khi nói 'Cuộc đời thật sự ngày càng thêm buồn bã', nhân vật 'tôi' thể hiện sự ngỡ ngàng và thất vọng của ông giáo trước hành động và phẩm chất của Lão Hạc, đồng thời bày tỏ sự chua chát về cuộc sống và xã hội. Sự hiểu lầm về việc Lão Hạc xin bả chó khiến ông giáo cảm thấy xót xa và bất mãn.
Thứ hai, khi khẳng định 'Không! Cuộc đời không hoàn toàn đáng buồn, hoặc có thể đáng buồn, nhưng theo một cách khác', nhân vật 'tôi' bày tỏ sự tin tưởng và niềm vui của ông giáo về phẩm hạnh của Lão Hạc, nhấn mạnh rằng lòng lương thiện không bị phá hủy bởi hoàn cảnh khó khăn. Ông giáo cho rằng cuộc đời không phải lúc nào cũng chỉ có nỗi buồn, vì có những người như Lão Hạc vẫn giữ được sự nhân từ và tinh thần lương thiện. Tuy nhiên, cuộc đời vẫn mang đến nỗi buồn ở một khía cạnh khác, khi những người lương thiện thường phải chịu đựng đau khổ và bất hạnh. Điều này phản ánh sự xót xa của nhân vật 'tôi' với số phận của Lão Hạc và của những người nghèo trong xã hội xưa.
e. Khi thảo luận về những điểm nổi bật trong nghệ thuật của truyện ngắn Lão Hạc:
Bạn A cho rằng: 'Điểm đặc sắc của truyện nằm ở việc xây dựng những tình huống bất ngờ.'
Bạn B thì lại nhận định rằng: 'Sự thành công của truyện chủ yếu đến từ cách xây dựng các nhân vật.'
Em có đồng ý với quan điểm của các bạn không? Theo em, yếu tố nghệ thuật nổi bật của truyện là gì?
Bài làm:
Cả hai quan điểm đều có giá trị.
Về đặc trưng nghệ thuật của tác phẩm:
- Kỹ thuật kể chuyện: Điểm nổi bật nhất là cách tác giả kể chuyện qua góc nhìn của một nhân vật chứng kiến (ông giáo), làm cho câu chuyện thêm phần độc đáo và chân thực.
- Xây dựng nhân vật: Tác giả thành công trong việc khắc họa tính cách các nhân vật qua miêu tả ngoại hình và diễn biến tâm lý. Nhân vật chính, Lão Hạc, được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau thông qua các nhân vật phụ như ông giáo, Binh Tư và vợ ông giáo.
- Xây dựng tình huống: Tác giả tạo nên sự hấp dẫn của câu chuyện bằng cách xây dựng các tình huống từ những chi tiết nhỏ nhặt đến những sự kiện quan trọng, chẳng hạn như việc Lão Hạc bán con chó vàng hay nhờ cậy ông giáo.
- Ngôn ngữ: Tác phẩm sử dụng ngôn từ súc tích và chính xác. Đặc biệt, ngôn ngữ trong các đoạn đối thoại và độc thoại thể hiện rõ ràng cảm xúc, suy nghĩ và tâm trạng của nhân vật, mang lại sự chân thực và sinh động cho tác phẩm.
(3) Khám phá từ tượng hình và từ tượng thanh
a. Đọc đoạn trích sau (trong Lão Hạc) của Nam Cao và trả lời câu hỏi: (Đoạn trích trong sách Ngữ văn 8 tập 1 trang 34)
- Trong các từ in đậm ở trên, từ nào tạo hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật và từ nào mô phỏng âm thanh của tự nhiên hoặc con người?
- Các từ tạo hình ảnh, dáng vẻ hoặc mô phỏng âm thanh như vậy có tác dụng gì trong văn miêu tả và văn tự sự?
- Hãy giải thích thế nào là từ tượng hình, từ tượng thanh và vai trò của chúng trong văn miêu tả và tự sự.
Bài làm:
(i) Trong văn miêu tả và tự sự, việc sử dụng các từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ và trạng thái của sự vật, cũng như các từ mô phỏng âm thanh, là rất quan trọng để làm cho văn bản trở nên sống động và hấp dẫn. Ví dụ, các từ như 'móm mém', 'xồng xộc', 'vật vã', 'rủ rượi', 'xộc xệch', và 'sòng sọc' tạo ra hình ảnh và cảm giác chân thực. Các từ tượng thanh như 'hu hu' và 'ư ử' giúp người đọc cảm nhận âm thanh của tự nhiên và con người.
(ii) Từ tượng hình và từ tượng thanh rất quan trọng trong việc làm cho văn bản miêu tả và tự sự trở nên sinh động và thú vị. Chúng giúp người đọc hình dung rõ nét về hình ảnh, dáng vẻ và trạng thái của nhân vật, cũng như âm thanh của tự nhiên và con người.
(iii) Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên và con người. Nhờ khả năng gợi hình và mô phỏng âm thanh cụ thể, những từ này làm cho văn bản trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Trong văn miêu tả và tự sự, từ tượng hình và từ tượng thanh tạo ra hình ảnh và âm thanh đặc trưng, giúp tác phẩm trở nên sống động và sâu sắc hơn.
(4) Liên kết các đoạn văn trong văn bản.
a. Hai đoạn văn dưới đây có mối liên hệ gì không? Giải thích lý do.
Trước sân trường làng Mỹ Lí đông đúc người. Mọi người đều ăn mặc chỉnh tề, khuôn mặt tươi vui và rạng rỡ.
Khi đi qua làng Hòa An để bẫy chim quyên cùng thằng Minh, tôi đã ghé thăm trường một lần. Lần đó, trường đối với tôi như một nơi hoàn toàn mới lạ. Tôi đi quanh các lớp học để ngắm nhìn các bản đồ treo trên tường qua cửa kính. Tôi chỉ cảm nhận được rằng trường sạch sẽ và cao ráo hơn nhiều so với các ngôi nhà trong làng.
Bài làm:
Hai đoạn văn trên không liên quan đến nhau. Đoạn văn đầu tiên miêu tả sân trường làng Mỹ Lí đông đúc, trong khi đoạn văn thứ hai nói về kỉ niệm ghé thăm trường khi đi qua làng Hòa An để bẫy chim. Sự thiếu liên kết giữa hai đoạn văn là do không có phương tiện nối kết tạo ra mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng.
b. Đọc lại hai đoạn văn của Thanh Tịnh và trả lời câu hỏi:
Trước sân trường làng Mỹ Lí đông đúc người. Ai cũng mặc áo quần chỉnh tề, gương mặt rạng rỡ và vui vẻ.
Vài ngày trước đó, khi đi qua làng Hòa An bẫy chim quyên với thằng Minh, tôi đã ghé trường một lần. Lần đó, trường đối với tôi như một nơi hoàn toàn lạ lẫm. Tôi đi quanh các lớp học để nhìn qua cửa kính những bản đồ treo trên tường. Tôi chỉ cảm nhận rằng trường sạch sẽ và cao ráo hơn nhiều so với các ngôi nhà trong làng.
(i) Cụm từ 'vài ngày trước đó' bổ sung ý nghĩa gì cho đoạn văn thứ hai?
(ii) Theo bạn, hai đoạn văn đã liên kết với nhau như thế nào dựa vào cụm từ trên?
(iii) Cụm từ trước đó mấy hôm được gọi là phương tiện kết nối các đoạn văn. Bạn hãy giải thích vai trò của việc kết nối đoạn trong văn bản.
Bài làm:
(i) Nhờ việc sử dụng cụm từ 'trước đó mấy hôm', đoạn văn dưới đây được liên kết với đoạn văn trên về mặt thời gian một cách rõ ràng.
(ii) Cụm từ 'trước đó mấy hôm' giúp hai đoạn văn kết nối chặt chẽ và liền mạch về mặt ý nghĩa.
(iii) Cụm từ 'trước đó mấy hôm' đóng vai trò là công cụ kết nối các đoạn văn, tạo nên sự liên kết chặt chẽ về mặt ý nghĩa giữa các phần trong văn bản.
c. Xem xét các ví dụ dưới đây và thực hiện các yêu cầu được đưa ra:
Ví dụ 1:
Bước đầu là quá trình tìm hiểu. Để hiểu bài văn, cần phải đặt nó trong bối cảnh lịch sử của thời kỳ đó, vì vậy cần sự hỗ trợ từ khoa học lịch sử, lịch sử dân tộc, và thậm chí cả lịch sử thế giới.
Sau khi đã tìm hiểu xong, bước tiếp theo là cảm thụ. Việc hiểu đúng bài văn đã là một thành công, nhưng để cảm nhận được giá trị của nó thì vẫn cần nhiều hơn thế.
(i) Hai đoạn văn trên nêu ra hai giai đoạn của quá trình tiếp nhận tác phẩm văn học. Đó là những giai đoạn nào?
(ii) Xác định các từ nối trong hai đoạn văn trên.
(iii) Để kết nối các đoạn văn theo kiểu liệt kê, chúng ta thường sử dụng các từ có chức năng liệt kê. Hãy liệt kê thêm các từ ngữ liên kết có quan hệ liệt kê (như trước tiên, đầu tiên).
Ví dụ 2:
Hôm trước, khi đi qua làng Hòa An cùng thằng Minh để bẫy chim quyên, tôi đã ghé thăm trường học một lần. Khi đó, trường học đối với tôi là một địa điểm hoàn toàn mới lạ. Tôi đã đi quanh các lớp học để nhìn qua cửa kính những bản đồ treo trên tường. Tôi chỉ cảm nhận được rằng trường học sạch sẽ và cao ráo hơn nhiều so với những ngôi nhà trong làng.
Nhưng lần này thì khác, trước mắt tôi, làng Mỹ Lí hiện lên vừa duyên dáng vừa trang nghiêm như đình làng Hòa Ấp. Sân của nó rộng rãi, còn mình thì cao hơn nhiều so với những buổi trưa hè yên ắng. Tôi cảm thấy một nỗi lo lắng mơ hồ.
(i) Phân tích mối liên hệ ý nghĩa giữa hai đoạn văn trên.
(ii) Xác định các từ nối trong hai đoạn văn đó.
(iii) Để kết nối các đoạn văn theo kiểu liệt kê, thường dùng các từ ngữ có chức năng liệt kê. Hãy nêu thêm các phương tiện liên kết có quan hệ liệt kê (như trước tiên, đầu tiên,...)
Ví dụ 3:
Khi Bác viết, Bác luôn đưa cho một đồng chí khác xem xét. Nếu có chỗ nào không rõ, các đồng chí sẽ thông báo để Bác chỉnh sửa.
Tóm lại, viết văn cũng như mọi công việc khác, cần phải có sự kiên trì, không giấu dốt, và phải nhờ vào việc tự phê bình để tiến bộ.
(i) Phân tích mối liên hệ về mặt ý nghĩa giữa hai đoạn văn trên, trong đó một đoạn có tính khái quát.
(ii) Xác định các từ nối trong hai đoạn văn đó.
(iii) Để liên kết đoạn văn có nội dung cụ thể với đoạn văn mang tính khái quát, thường sử dụng các từ ngữ tổng kết hoặc khái quát sự việc. Hãy liệt kê thêm các từ ngữ mang ý nghĩa tương tự (như tóm lại, nhìn chung,...)
Ví dụ 4:
U tiếp tục nói:
Chăm sóc cho tốt, rồi một ngày nào đó khi có phiên chợ, U sẽ mua giấy để bố con mình đóng sách và đi học cùng anh Thuận.
Ái chà, lại còn việc học nữa sao! Bạn thích học hơn hay chăm sóc nghé hơn? Thôi thì làm một việc cho xong. Thế thằng Các vừa chăn trâu vừa học thì sao?
Tìm câu nối giữa hai đoạn văn trên. Giải thích tại sao câu đó lại có chức năng kết nối.
Bài tập:
Ví dụ 1:
(i) Có hai giai đoạn chính, bao gồm: nghiên cứu và tiếp nhận
(ii) Các từ liên kết: Bắt đầu bằng, sau đó, khi đó
(iii) Các công cụ kết nối cho mối quan hệ liệt kê: Trước tiên, trước hết, một là, hai là,...
Ví dụ 2:
(i) Hai đoạn văn này đề cập đến các khía cạnh trái ngược nhau.
(ii) Các từ liên kết: Mặc dù vậy
(iii) Các công cụ kết nối cho mối quan hệ trái ngược: nhưng, ngược lại, tuy nhiên, song,...
Ví dụ 3:
(i) Mối quan hệ giữa hai đoạn văn là sự kết nối giữa thông tin cụ thể và tổng quan.
(ii) Từ liên kết: Tóm lại
(iii) Các công cụ kết nối cho mối quan hệ tổng kết: Do đó, nhìn chung, kết luận,...
Ví dụ 4:
Sử dụng câu nối để liên kết các đoạn văn:
- Câu nối 'Ôi chao, lại còn phải học nữa sao!' được dùng để kết nối hai đoạn văn. Câu này vừa kết thúc phần trước vừa mở ra nội dung mới.
d. Từ các ví dụ trên, sử dụng các từ gợi ý dưới đây để hoàn thiện bảng thông tin về việc liên kết các đoạn văn (câu nối, phương tiện liên kết, tổng kết, liệt kê, quan hệ từ, đối lập)
Có thể áp dụng các phương pháp chủ yếu sau đây để thể hiện mối quan hệ giữa các đoạn văn:
- Sử dụng từ liên kết:..............., đại từ, chỉ từ, các cụm từ thể hiện ý............., so sánh,..........,............, khái quát,....
- Áp dụng...........
Bài tập:
Để thể hiện các đoạn văn, có thể áp dụng những phương pháp chính sau đây:
- Sử dụng từ ngữ liên kết như quan hệ từ, đại từ, chỉ từ, và các cụm từ để thể hiện liệt kê, so sánh, đối lập, tổng kết, và khái quát.
- Áp dụng câu nối để liên kết các đoạn văn, giúp tạo sự liên kết mạch lạc và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.
3. Bài tập thực hành
Câu 1. Hãy mở rộng câu chủ đề sau thành một đoạn văn: “Lão Hạc, trước hết là câu chuyện cảm động về tình phụ tử thiêng liêng, giản dị”
Bài viết:
Lão Hạc kể về một tình cha con sâu sắc và chân thành. Lão luôn lo lắng cho con trai yêu quý, nhưng vì nghèo khó, con phải rời quê để kiếm sống. Mỗi ngày, lão nhớ con, cảm thấy ân hận vì không thể lo cho con được hạnh phúc. Khi cuộc sống khó khăn, lão quyết định để lại tài sản cho con và chọn cái chết, đau đớn và tuyệt vọng như cái chết của cậu Vàng – biểu tượng của tình cha con. Câu chuyện chứng minh tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh của Lão Hạc, một người cha nghèo, đầy lòng tự trọng và yêu thương con.
Câu 2. Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật “tôi” (có thể coi là tác giả) trong tác phẩm Lão Hạc nhìn nhận về mọi người xung quanh như thế nào? Từ đó em rút ra bài học gì cho bản thân?
Ôi chao! Nếu không chịu tìm hiểu và cảm thông, chúng ta sẽ chỉ thấy người xung quanh như gàn dở, ngu ngốc, xấu xa và bỉ ổi. Chúng ta không bao giờ thấy được sự đáng thương của họ, không bao giờ biết thương họ. Những nỗi lo lắng, buồn phiền, và ích kỷ của chính bản thân khiến ta không nhìn thấy phẩm chất tốt đẹp của người khác.
Bài viết:
Nhân vật 'tôi' trong tác phẩm Lão Hạc nhận thức rằng để hiểu một người, không nên chỉ dựa vào vẻ bề ngoài như 'gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi,...' để đánh giá. Thay vào đó, chúng ta cần 'cố gắng hiểu họ', đặt mình vào hoàn cảnh của họ và xem xét họ từ nhiều góc độ khác nhau. Chỉ bằng cách này, ta mới có thể cảm nhận được những tâm tư và tình cảm sâu sắc của họ và phát hiện ra những phẩm chất đáng quý bên trong. Nếu không, chúng ta có thể trở nên lạnh lùng và tàn nhẫn, dễ dàng đưa ra những nhận xét sai lầm chỉ dựa vào bề ngoài. Bài học rút ra là khi đánh giá một ai đó, cần xem xét và hiểu họ từ mọi khía cạnh của cuộc sống, không chỉ dựa vào vẻ bề ngoài để quyết định họ tốt hay xấu.
Câu 3. Tìm và phân tích giá trị của các từ tượng hình và tượng thanh trong các câu văn dưới đây:
- Thằng Dần cúi đầu, vừa thổi vừa húp soàn soạt. Chị Dậu lén lút bưng một bát lớn đến chỗ chồng nằm.
- Hắn vừa nói vừa đấm vào ngực chị Dậu mấy cái rồi lại lao tới để trói anh Dậu.
- Cai lệ tát vào mặt chị một cái đau điếng, rồi hắn liền lao vào bên cạnh anh Dậu.
- Chị lập tức nắm lấy cổ hắn, đẩy mạnh ra cửa. Với sức lực không thể sánh bằng của người đàn bà khỏe mạnh, anh chàng nghiện không thể chạy kịp và ngã nhào xuống đất, miệng vẫn gào thét đòi trói vợ chồng kẻ thiếu thuế.
Bài viết:
Tượng hình: rón rén, sấn, lẻo khẻo, chỏng quèo.
- Rón rén: thể hiện bước đi nhẹ nhàng, không gây tiếng động hay ảnh hưởng đến người khác.
- Sấn: thể hiện bước đi dứt khoát và mạnh mẽ của nhân vật.
- Lẻo khẻo: miêu tả hình dáng của người yếu đuối và không vững vàng.
- Chỏng quèo: trạng thái ngã lăn ra đất với hai tay và chân bị vung lên.
Tượng thanh: soàn soạt, bịch.
- Soàn soạt: diễn tả âm thanh khi ăn nhanh chóng, thường là do đói bụng.
- Bịch: diễn tả âm thanh của cú đấm với âm thanh nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ.
Câu 4. Tìm và phân tích ý nghĩa của 3 từ tượng thanh thể hiện tiếng cười.
Bài viết:
Ví dụ:
- Ha ha: thể hiện tiếng cười lớn, biểu thị sự vui vẻ và thích thú.
- Hi hi: tái hiện tiếng cười nhẹ nhàng phát ra từ mũi, thể hiện sự vui vẻ và tính cách hiền hòa.
- Hô hố: miêu tả tiếng cười lớn và thô bạo, có thể gây cảm giác khó chịu cho người khác.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Soạn văn 8 VNEN Bài 4: Lão Hạc, ngắn gọn và đầy đủ. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi!