1. Soạn bài Các phương châm hội thoại lớp 9
Phương châm quan hệ
- Thành ngữ “Ông nói gà, bà nói vịt” ám chỉ tình huống hội thoại khi một người nói về một chủ đề nhưng người kia lại nói về một chủ đề khác.
- Khi xảy ra tình huống như vậy, cuộc hội thoại sẽ trở nên vô nghĩa, và người giao tiếp sẽ không hiểu ý của đối phương.
- Bài học: Nói đúng chủ đề và nội dung giao tiếp là điều cần thiết. Kết luận: Trong giao tiếp, người tham gia cần tập trung vào chủ đề chính, tránh lạc đề để không vi phạm phương châm quan hệ.
Phương châm cách thức
Câu 1: Trong tiếng Việt, có những thành ngữ như: dây cà ra dây muống, lúng búng như ngậm hột thị.
- Hai thành ngữ này chỉ sự nói dài dòng, không đi vào trọng tâm vấn đề
- Tác động: Khiến người tham gia cảm thấy khó hiểu, làm giảm hiệu quả của cuộc giao tiếp.
- Do đó, trong giao tiếp, cần duy trì sự rõ ràng và mạch lạc, đồng thời tránh đưa ra những thông tin không cần thiết.
Câu 2. Xem xét câu: Tôi đồng ý với các nhận định về truyện ngắn của tác giả đó.
- Câu trên có thể được hiểu theo hai cách:
+ Một là đồng tình với các đánh giá và nhận xét của người khác về các truyện ngắn của tác giả đó.
+ Thứ hai là đồng ý với các nhận xét và đánh giá được đưa ra trong các truyện ngắn của tác giả.
- Cần phải làm rõ hơn về đối tượng mà “tôi đồng ý” trong câu nói.
- Do đó, trong giao tiếp, cần phải cụ thể và rõ ràng về nội dung được đề cập.
Phương châm lịch sự
Đọc truyện trong sách giáo khoa và trả lời các câu hỏi liên quan:
- Cậu bé và người ăn xin đều cảm nhận được giá trị từ cuộc trò chuyện đầy sự tôn trọng, lịch sự và tình cảm mà họ dành cho nhau.
+ Cậu bé: Học được cách thể hiện sự tôn trọng đối với những người nghèo khó.
+ Người ăn xin: Cảm nhận được tình yêu thương và sự sẻ chia từ cậu bé.
+ Bài học: Trong giao tiếp, cần phải thể hiện sự tôn trọng đối phương để không vi phạm phương châm lịch sự.
Tổng kết: Trong giao tiếp, cần giữ sự tế nhị và tôn trọng người khác để tuân thủ phương châm lịch sự.
Phương châm về lượng
Câu 1 (trang 8 sách giáo khoa Văn 9 Tập 1):
Câu trả lời của Ba không đáp ứng yêu cầu của An vì nó không rõ ràng về ý nghĩa.
An đang cần biết địa điểm học bơi của Ba.
Bài học về giao tiếp: Để giao tiếp hiệu quả, cần cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, không được thiếu sót những gì mà giao tiếp yêu cầu.
Câu 2 (trang 9 sách giáo khoa Văn 9 Tập 1):
Câu chuyện gây cười vì hai nhân vật nói dài dòng hơn mức cần thiết.
Anh 'lợn cưới' chỉ cần hỏi: 'Bác có thấy con lợn nào đi qua đây không?' và anh 'áo mới' chỉ cần đáp: 'Tôi không thấy con lợn nào đi qua đây.' Trong giao tiếp, cần tránh nói nhiều hơn mức cần thiết.
Phương châm về chất:
- Câu chuyện chỉ trích những người nói dối, thể hiện thói quen khoe khoang không thật.
- Bài học: Khi giao tiếp, hãy chắc chắn rằng thông tin bạn đưa ra được chứng minh rõ ràng.
2. Tập luyện các nguyên tắc giao tiếp
Câu 1. Trong kho tàng tục ngữ và ca dao của người Việt, có nhiều câu tục ngữ được nêu trong sách giáo khoa.
- Những câu tục ngữ truyền lại từ ông cha nhằm nhắc nhở chúng ta rằng:
+ “Lời nói” - cách giao tiếp và trò chuyện đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống.
+ Các câu ca dao và tục ngữ nhấn mạnh rằng: Khi giao tiếp, chúng ta cần thể hiện sự tinh tế và tôn trọng đối phương.
- Một số ví dụ tương tự:
+ Tục ngữ: Chuông thử tiếng, người thử lời; Ăn phải nhai, nói cần suy nghĩ; Lời nói có giá trị như vàng…
+ Ca dao:
Chim khôn kêu tiếng trong trẻo
Người thông minh thường sử dụng lời nói nhẹ nhàng và dễ chịu.
*
Người có tâm hồn thanh tịnh thì lời nói cũng trở nên trong sáng.
Chuông kêu bên thành cũng sẽ vọng lại âm thanh tương tự.
*
Vàng phải được thử lửa, than phải qua thử thách,
Chuông kêu cần kiểm tra âm thanh, người hiền cần thử qua lời nói.
Câu 2. Phép tu từ nào trong các phép (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ, nói quá, nói giảm nói tránh) liên quan trực tiếp đến phương châm lịch sử? Hãy đưa ra ví dụ.
- Phép tu từ đó là: nói giảm nói tránh.
- Ví dụ: Ông ấy đã ra đi rồi, các con ạ.
- Lý do: Việc sử dụng từ “đi” thay vì từ “chết” là một cách nói giảm, nói tránh. Cách này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp người nghe cảm thấy nhẹ nhàng hơn.
Câu 3. Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống: nói móc, nói ra đầu ra đũa, nói leo, nói mát, nói hớt. Xác định phương châm mà các từ đó thuộc về.
* Điền vào chỗ trống:
a. Nói vẻ lịch sự như khen ngợi nhưng thực chất là mỉa mai, chê bai gọi là nói mát.
b. Nói điều mà người khác chưa kịp nói là nói hớt.
c. Nói để chế nhạo khuyết điểm của người khác một cách có chủ đích gọi là nói móc.
d. Nói xen vào chuyện của người khác khi không được phép gọi là nói leo.
e. Nói rõ ràng, chi tiết, có trình tự từ đầu đến cuối là nói ra đầu ra đuôi.
* Nhận xét:
- Các phương châm lịch sự: nói mát, nói hớt, nói móc, nói leo.
- Phương châm cách thức: nói rõ ràng, chi tiết từ đầu đến cuối.
Câu 4. Hãy chỉ ra phương châm hội thoại nào bị vi phạm trong lời của người trồng nho trong câu chuyện sau?
Người và chim sáo
Một ngày, người trồng nho phát hiện con sáo nhỏ đang mổ những quả nho chín trên cành. Ông bực bội lên tiếng chỉ trích con chim là kẻ trộm cắp. Con sáo đáp lại:
- Nếu tôi không tiêu diệt sâu bọ suốt mùa qua, liệu có vườn nho trĩu quả hôm nay không?
- Mi chỉ ăn sâu bọ giống như người ta ăn thịt và trứng. Ta không yêu cầu trả công, sao còn đòi công lao?
- Một ít quả nho mà đánh đổi cả vườn nho, sao ông lại tiếc?
- Ta không cần đến mi, hãy đi đi, đồ vô dụng. Người trồng nho tức giận ném đất đuổi con chim đi.
Mùa sau, con chim không quay lại. Sâu bọ phá nát toàn bộ vườn nho, không còn lá. Khi ấy, người trồng nho mới thở dài: “Ôi, ta tiếc một ít chùm nho nhỏ mà mất cả vườn nho!”.
(Truyện ngụ ngôn)
Áp dụng các phương châm hội thoại đã học để giải thích tại sao người nói đôi khi sử dụng những cách diễn đạt như:
a. Nhân tiện đây xin hỏi vì sao: Khi người nói muốn đưa ra một câu hỏi không thuộc chủ đề chính của cuộc trò chuyện, cụm từ này giúp tránh vi phạm phương châm quan hệ.
b. Cực chẳng đã tôi phải nói, nếu có gì không phải xin anh bỏ qua… Vì: Khi người nói cần đề cập đến những điểm tiêu cực của người khác nhưng muốn làm nhẹ đi để không vi phạm phương châm lịch sự.
c. Đừng cắt ngang, đừng ngắt lời như thế…
Vì: Khi muốn nhắc nhở không nên có những lời nói thể hiện sự thiếu tôn trọng người khác, vi phạm phương châm lịch sự.
Câu 5. Giải thích ý nghĩa của các thành ngữ sau và xác định phương châm hội thoại nào bị vi phạm bởi từng thành ngữ?
- Nói băm nói bổ: Nói theo kiểu mỉa mai, không dễ chịu (vi phạm phương châm lịch sự).
- Nói như đấm vào tai: Đưa ra những lời khó nghe, khiến người nghe cảm thấy khó chịu và đau đớn (vi phạm phương châm lịch sự).
- Điều nặng tiếng nhẹ: Nói để chỉ trích, đổ lỗi cho người khác (vi phạm phương châm lịch sự).
- Nửa úp nửa mở: Diễn đạt không rõ ràng, mơ hồ (vi phạm phương châm cách thức).
- Mồm loa mép giải: Nói nhiều, ồn ào (vi phạm phương châm lịch sự).
- Đánh trống lảng: Cố tình chuyển chủ đề không liên quan đến nội dung cuộc trò chuyện (vi phạm phương châm quan hệ).
- Nói như dùi đục chấm mắm cáy: Diễn đạt thô lỗ, thiếu tinh tế (vi phạm phương châm lịch sự).
3. Bài tập ôn tập
Câu 1. Tìm thêm các câu thành ngữ liên quan đến phương châm lịch sự.
Câu 2. Các câu sau đây vi phạm phương châm nào?
a. Cậu ta hỏi một đường, Lan lại đáp một nẻo.
b. Mời anh chị dùng cơm.
c. Tôi hỏi anh ta về số tiền của tôi, nhưng anh ta chỉ trả lời quanh co, không đi vào vấn đề.
Gợi ý:
Câu hỏi số 1.
Thương tóc không còn đuôi gà
Hai thương với cách nói ngọt ngào, đầy duyên dáng.
*
Đất màu mỡ thích hợp trồng cây xanh tốt
Những người lịch thiệp nói chuyện với sự nhẹ nhàng.
*
Chân vấp phải, phải gượng lại mới đủ,
Vô tình lỡ lời, chẳng biết phải giải thích thế nào.
Chim dại thích ăn mận và me
Người dại thường nói với giọng chua như mắm tôm.
*
Ăn nhiều thì mất đi hương vị đặc biệt,
Nói nhiều thì mất đi sự khôn ngoan, thành ra dở hơi.
*
Con người được sinh ra từ trời,
Thích ăn, thích nói, thích cười, thích chơi.
Khi ăn, cần phải chọn món vừa ý,
Khi nói, phải chọn lời sao cho đúng,
Cười vui, nhưng đừng vội vã nở nụ cười.
Đừng chơi ở những nơi thiếu lễ độ.
Câu 2.
a. Nguyên tắc quan hệ
b. Nguyên tắc lịch sự
c. Nguyên tắc cách thức