Văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao có trong chương trình Ngữ văn 6. Do đó, Mytour Soạn văn 6: Vẻ đẹp của một bài ca dao từ sách Cánh Diều tập 1.
Các bạn học sinh lớp 6 có thể tham khảo để chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ. Hãy cùng theo dõi chi tiết dưới đây.
Soạn bài Vẻ đẹp của một bài ca dao - Mẫu 1
1.1 Chuẩn bị
- Văn bản viết về chủ đề: Vẻ đẹp của một bài ca dao.
- Tác giả Hoàng Tiến Tựu sinh năm 1933, qua đời năm 1998. Quê quán ở Thanh Hóa. Ông là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực văn học dân gian.
- Ca dao là những tác phẩm của nhân dân, thường phản ánh cuộc sống và lao động hàng ngày. Thể loại thơ phổ biến nhất là lục bát.
- Bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát” được sáng tác theo dạng thơ kết hợp.
- Tóm tắt văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao:
Bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát” có hai phần đẹp. Phần đẹp của cánh đồng và phần đẹp của cô gái. Cả hai phần đều được miêu tả rất tinh tế. Khi phân tích bài ca dao, nhiều người chia làm hai phần: phần trên là vẻ đẹp của cánh đồng, phần dưới là vẻ đẹp của cô gái thăm cánh đồng. Ngay từ đầu, hình ảnh của cô gái đã xuất hiện rõ nét và sống động. Hai câu thơ đầu không có chủ ngữ, mênh mông, bát ngát của cánh đồng đã truyền cảm hứng một cách tự nhiên. Ở hai câu thơ cuối, cô gái tập trung ngắm nhìn, đặc tả riêng về “chẽn lúa đòng đòng” và liên kết với bản thân mình. Hình ảnh chẽn lúa tượng trưng cho cô gái đến tuổi dậy thì, tràn đầy sức sống. Bài ca dao là một bức tranh tuyệt vời và sáng tạo.
1.2 Đọc hiểu
Câu 1. Phần (1) của văn bản khẳng định điều gì?
Phần (1) nói rằng bài ca dao có 2 phần đẹp.
Câu 2. Phần (2) giải thích ý gì? Từ “bởi vì” được sử dụng để làm gì?
- Phần (2) tập trung giải thích: Không phải tất cả bài ca dao đều được chia thành 2 phần.
- Từ “bởi vì” được dùng để giải thích nguyên nhân của vấn đề.
Câu 3. Phần (3) phân tích điều gì của bài ca dao?
Phần (3) phân tích hai câu thơ đầu của bài ca dao.
Câu 4. Tác giả nhận xét hai câu cuối khác biệt như thế nào so với hai câu đầu của bài ca dao?
Hai câu đầu mô tả tổng quát cảnh đẹp của cánh đồng, trong khi hai câu cuối tập trung vào một “chẽn lúa đòng đòng” cụ thể.
Câu 5. Câu cuối có thể coi là phần kết luận không?
Câu cuối có thể được xem là phần kết thúc.
1.3 Trả lời câu hỏi
Câu 1. Nội dung chính của văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao là gì? Tiêu đề có thể tóm tắt được nội dung chính của văn bản không?
- Nội dung chính: vẻ đẹp của bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng…”.
- Tiêu đề đã khái quát được nội dung chính của văn bản.
Câu 2. Theo tác giả, bài ca dao trên có những vẻ đẹp gì? Tác giả đã tóm tắt về vẻ đẹp đó ở đâu trong văn bản? Vẻ đẹp nào tác giả chú ý phân tích nhiều hơn?
- Theo tác giả, bài ca dao trên có những vẻ đẹp: vẻ đẹp của cánh đồng và vẻ đẹp của cô gái thăm đồng.
- Vẻ đẹp tác giả tập trung phân tích nhiều nhất là vẻ đẹp của cánh đồng.
Câu 3. Để làm rõ về vẻ đẹp của bài ca dao, tác giả Hoàng Tiến Tựu đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào? Hãy chỉ ra một số ví dụ cụ thể từ văn bản.
- Sử dụng từ ngữ và hình ảnh để biểu lộ cảm xúc.
- Ví dụ:
- Cả hai cái đẹp đều được mô tả rất tinh tế.
- Hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng đang bay trong gió nhẹ và ' dưới ánh nắng rực rỡ ban mai” mới thật sự tuyệt vời!
- Hình ảnh “ánh nắng” thực sự độc đáo!
Câu 4. Hãy tóm tắt nội dung chính của phần 2, 3, 4 trong văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao như sau:
Phần 1 | Nêu ý kiến: Bài ca dao có hai vẻ đẹp |
Phần 2 | Bố cục của bài ca dao |
Phần 3 | Phân tích 2 câu thơ đầu của bài ca dao |
Phần 4 | Phân tích 2 câu thơ cuối của bài ca dao |
Câu 5. So sánh cái bạn hiểu về ca dao từ bài 2 với văn bản của tác giả Hoàng Tiến Tự, bạn nhận thấy điều gì mới về nội dung và hình thức của ca dao? Bạn thích phần nào nhất trong luận văn này?
- Nội dung: Ca dao cũng mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và đất nước.
- Nghệ thuật: thể loại thơ kết hợp
- Câu, đoạn ưa thích: Hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng”... Mặt Trời như vậy.
Soạn bài Vẻ đẹp của một bài ca dao - Mẫu 2
2.1 Một vài thông tin về tác giả
Tác giả Hoàng Tiến Tựu sinh năm 1933, qua đời năm 1998. Quê quán tại Thanh Hóa. Ông là một nhà nghiên cứu văn học hàng đầu về lĩnh vực văn học dân gian.
2.2 Hiểu nội dung văn bản
a. Đánh giá bài ca dao.
- Trực tiếp trích dẫn bài ca dao.
- Phân tích về cái đẹp, điều tốt của bài ca dao:
- Điểm đẹp: cánh đồng và cô gái thăm đồng
- Điểm độc: sự độc đáo, không gặp ở bất kỳ bài ca dao nào khác.
b. Cấu trúc của bài ca dao
- Quan điểm phổ biến: có thể chia thành 2 phần (2 câu đầu - 2 câu cuối, mô tả cánh đồng - mô tả cô gái thăm đồng)
- Quan điểm của tác giả: Không hoàn toàn đúng như vậy.
- Ngay từ 2 câu đầu, hình ảnh cô gái thăm đồng đã được thể hiện rõ.
- Cô gái mang lại sự hoạt bát, tích cực: đứng bên ni đồng rồi lại đứng bên tê đồng, nhìn ngắm cảnh vật từ nhiều hướng như muốn hiểu biết sâu sắc, cảm nhận hết cả cánh đồng bát ngát.
c. Phân tích hai câu đầu của bài ca dao
- Cả hai câu không có chủ ngữ, khiến người nghe, người đọc đồng cảm với cô gái.
- Cảm giác về sự mênh mông, bát ngát tự nhiên lan tỏa đến người đọc.
=> Cho cảm giác như chính bản thân trải nghiệm và diễn đạt.
d. Phân tích hai câu cuối của bài ca dao
- Tập trung nhìn, quan sát, mô tả “chẽn lúa đòng đòng” đang bay dưới “ánh nắng hồng ban mai”.
- Hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng” là biểu tượng của cô gái ở tuổi dậy thì đầy năng lượng.
- Cuối cùng, nhấn mạnh rằng “Bài ca dao thật sự là một bức tranh tuyệt vời và sâu sắc”.