Chia sẻ kiến thức về Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp
Soạn bài Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp - Bài học Ngữ văn 11 Cánh diều
I. Chuẩn bị: Soạn bài về Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp
* Bối cảnh lịch sử, văn hóa Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX:
- Tại Đàng Ngoài, nền kinh tế trên đà suy thoái, sản xuất trở nên đình trệ. Đội ngũ quan lại xuống cấp đạo đức, đời sống nhân dân chìm đắm trong u tối. Các cuộc nổi dậy của nông dân nở rộ khắp nơi, nhưng vì phân mảng và thiếu kết nối nên đều khái thác.
- Ở Đàng Trong, hệ thống phong kiến đang đối mặt với khủng hoảng. Chúa Nguyễn bất lực trước tình hình kinh tế - xã hội suy giảm. Trong bối cảnh đói kém, cuộc nổi dậy Tây Sơn bùng nổ.
- Sau 15 năm chiến đấu ở phía Nam và dập tan phong trào ở phía Bắc, Tây Sơn đã đánh bại chính quyền của chúa Nguyễn tại Đàng Trong và chính quyền Lê - Trịnh tại Đàng Ngoài. Đồng thời, giải phóng dân tộc khỏi sự chi phối của quân Xiêm và quân Thanh. Hành động này củng cố sự liên kết giữa hai miền đất nước. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa ba anh em Nguyễn Nhạc - Nguyễn Huệ - Nguyễn Lữ lại gia tăng, tạo nên sự chia rẽ về đất đai và quyền lực.
- Năm 1802, Nguyễn Ánh chiến thắng Tây Sơn, khôi phục triều đại nhà Nguyễn và thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện hệ thống chính quyền. Năm 1815, ông ban hành luật pháp mới nhằm chấn chướng tham nhũng của quan lại và chống lại những kẻ phản đối chính quyền. Nhà Nguyễn cũng thể hiện sự tôn trọng mù quáng đối với nhà Thanh, không thiết lập mối quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây và thường sử dụng vũ lực để kiểm soát các nước láng giềng ở phía Tây và phía Nam.
II. Đọc hiểu: Soạn bài về Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp
* Soạn bài về Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp - Gợi ý trả lời câu hỏi trong quá trình đọc:
1. Những điều đáng chú ý về dòng họ và gia đình của Nguyễn Du là gì?
- Về dòng họ:
+ Kết hợp giữa truyền thống học thuật và sự phát triển văn hóa, văn chương.
+ Là dòng họ với uy tín lớn trong cộng đồng, nổi tiếng với nhiều thành tựu trên cả lĩnh vực học thuật và danh tiếng.
- Về gia đình:
+ Cha của Nguyễn Du là Nguyễn Nghiệm, người đã đỗ tiến sĩ và đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong triều đình. Ông là một nhà sử học và thơ ca nổi tiếng, đồng thời là người đứng đầu Quốc Thử Giám.
+ Mẹ của Nguyễn Du là Trần Thị Tần, người Bắc Ninh, nổi tiếng với tài năng hát xướng.
+ Anh trai cùng cha khác mẹ của Nguyễn Du là Nguyễn Khản. Ông cũng là tiến sĩ, từng đảm nhiệm chức vụ bồi tụng, là một nghệ sĩ Nôm xuất sắc và say mê sáng tác âm nhạc.
- Môi trường lý tưởng để bứt phá tài năng của Nguyễn Du.
2. Những biến cố lịch sử nào ảnh hưởng đến cuộc sống và sự nghiệp của Nguyễn Du?
- Quá trình suy thoái của triều đình vua Lê và thời kỳ chấn hưng của chúa Trịnh.
- Sự xuất hiện của phong trào nông dân khởi nghĩa, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn do anh hùng 'áo vải' Quang Trung - Nguyễn Huệ dẫn đầu, tạo ra triều đại Tây Sơn trong một khoảng thời gian ngắn.
- Vua Gia Long (Nguyễn Ánh) khôi phục và làm thịnh vượng lại triều đình nhà Nguyễn.
3. Các sự kiện nào trong cuộc đời Nguyễn Du tác động đến sự sáng tác văn chương của ông?
- Trong thời kỳ vua Lê - chúa Trịnh, Nguyễn Du trải qua cuộc sống 'màn lan trướng huệ', là con nhà quý tộc. Đây là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của tài năng văn chương của ông.
- Trong giai đoạn cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, Nguyễn Du trở thành một người lang thang, phiêu bạt trong suốt 'mười năm gió bụi'. Những trải nghiệm này cung cấp nguồn cảm hứng và chất liệu cho sự sáng tác về những điều thực tế và triết lý trong cuộc sống.
- Nguyễn Du trước đây đã phục vụ nhà Nguyễn, được gửi đi làm chánh sứ sang Trung Quốc, mở ra cơ hội để ông tiếp xúc với nhiều tầng lớp xã hội và thấu hiểu đa dạng văn hóa trong và ngoài nước.
4. Những tác phẩm quan trọng của Nguyễn Du.
- 3 bộ tập thơ viết bằng chữ Hán, gồm 250 bài: 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam trung tạp ngâm', 'Bắc hành tạp lục'.
- Những tác phẩm quan trọng bằng chữ Nôm, trong đó nổi bật nhất là 'Truyện Kiều'; cũng như 'Văn tế thập loại chúng sinh' và một số tác phẩm khác.
5. Tầm nhìn hiện thực xã hội trong tác phẩm của Nguyễn Du.
* Trong thơ chữ Hán:
- Chân dung chân thực về cuộc sống ở nhiều vùng của Việt Nam và trong những hành trình sứ trên đất Trung Quốc.
- Tự nhiên hóa đời sống, mô tả chân thực những khía cạnh đau khổ của cuộc sống:
+ Những số phận đau đớn, nhọc nhằn: người già mù đêm hát rong, người mẹ dẫn con đi ăn xin,...
+ Câu chuyện đau lòng về những tài năng vượt trội nhưng phải đối mặt với số phận bi thảm: người phụ nữ vẽ đàn đất Long Thành, nàng Tiểu Thanh,...
- Phát hiện và ghi chép những phân khúc xã hội không công bằng, từ đó lên án và chỉ trích sự thiếu nhân đạo trong xã hội.
* Trong thơ chữ Nôm:
- Vẽ nên bức tranh chân thực về xã hội đầy bất công, con người bị đàn áp, chịu sự áp bức từ nhiều phía: quan lại, kẻ xấu xa, bất lương, và áp lực từ sự lệch lạc của đồng tiền,...
- Phát hiện rõ ràng những thế lực tàn bạo trong xã hội là nguyên nhân chính dẫn đến cảnh khốn khổ của người dân vô tội.
- Tiết lộ thực tế rằng tiền bạc đã đè nén lên cuộc sống và phẩm chất con người.
6. Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện như thế nào qua thơ chữ Hán?
- Thể hiện lòng thương người và lòng thương mình.
- Dùng bút vẽ những số phận đau khổ, bất hạnh: những người phụ nữ tài năng nhưng gặp bạc mệnh, những người nghèo đói mà tác giả gặp gỡ trên đường đi sứ.
- Bày tỏ sự cảm thông, trọng trọng, ngưỡng mộ sâu sắc đối với những con người có tài năng và phẩm chất cao quý.
- Nhận thức bản thân là người cùng chung số phận với những tài năng gặp bi kịch. Từ lòng thương người trở về với lòng thương bản thân -> Nhận thức sâu sắc về cá nhân.
7. Tìm hiểu những giá trị nhân đạo trong kiệt tác 'Truyện Kiều'.
- Thể hiện tình cảm đồng cảm với bi kịch con người qua hình tượng Thúy Kiều:
+ Cuộc đời Kiều là sự kết hợp, mô phỏng cho những bi kịch chung của con người và đặc biệt là người phụ nữ: bi kịch tình yêu, gia đình, nhân phẩm, 'tài mệnh tương đố', 'hồng nhan bạc mệnh',...
+ Đối với Kiều, điều đau đớn nhất là bi kịch tình yêu (quán nhìn từ góc độ tuổi trẻ) và bi kịch nhân phẩm (quán nhìn từ góc độ người phụ nữ).
- Diễn đạt lòng đồng cảm với những ước mơ chân chính của con người qua tình yêu giữa Kim và Kiều và những hình tượng nhân vật như Thúy Kiều, Từ Hải:
+ Mối tình Kim - Kiều: bày tỏ sự khen ngợi cho tình yêu tự do, trung thành, xác nhận sức mạnh của khát vọng tình yêu.
+ Thúy Kiều là biểu tượng của nguồn lực sống. Đoạn Thúy Kiều báo ân báo oán thể hiện sức mạnh tự giác của những người bị áp đặt, đau khổ.
+ Từ Hải đại diện cho ý chí tự do, công bằng, thể hiện qua lý tưởng, lòng dũng cảm, và hành động phi thường. Công bằng trong 'Truyện Kiều' phản ánh quan điểm của nhân dân, thể hiện trong các câu chuyện cổ tích như 'Thạch Sanh', 'Tấm Cám',...
8. Điểm nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du là gì?
- Thường xuyên sử dụng thể thơ Đường luật và các tiểu loại khác.
- Bút pháp nghệ thuật phong phú, đa dạng.
- Tính chất hàm súc, cô đọng, 'ý tại ngôn ngoại', và nghệ thuật đối đãi được thể hiện ở mức cao nhất.
- Chất trữ tình hòa quyện với chất triết lí, tạo nên sự thâm trầm, sâu sắc.
- Thơ chữ Hán của Nguyễn Du đánh dấu một giai đoạn mới cho văn chương nước nhà.
9. Chú ý những thành công nghệ thuật lớn của kiệt tác Truyện Kiều.
- Kết hợp khéo léo thế mạnh của cả tự sự và tình trữ tình khi tiếp thu 'Kim Vân Kiều truyện'.
- Thành công với cách sử dụng ngôn ngữ trực tiếp khi kể chuyện.
- Kết cấu hình thức kết truyện có hậu, nhưng thực chất là một bi kịch đầy cảm xúc.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật xuất sắc, với tính cách được khắc họa một cách tinh tế bằng cả ước lệ và tả thực.
- Miêu tả nội tâm nhân vật thành công, mang đến ý nghĩa cách tân cho văn chương.
- Nghệ thuật mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, 'miêu tả cảnh bức ngụ tình'.
- Sử dụng câu thơ lục bát kết hợp với ngôn ngữ dân dã, giản dị, nhưng vẫn giữ được giá trị cổ điển, khuôn thức.
- Đồng bộ hóa ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ trí tuệ, hòa quyện giữa văn hóa dân gian và học thuật.
- Soạn bài với tiêu đề 'Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp' cho môn Ngữ Văn lớp 11 theo chủ đề Cánh Diều.
* Hướng dẫn phân tích văn bản 'Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp' theo SGK Ngữ Văn 11 Cánh Diều - Tập 1:
Phần 1.1 (Hành trình đầy gian nan của Nguyễn Du):
Văn bản 'Nguyễn Du - Cuộc đời và sự nghiệp' phần đầu tiên chia thành hai phần quan trọng:
- Mở đầu với những thách thức và khó khăn trong cuộc sống của Nguyễn Du, từ đó hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và xã hội khi ông sống.
- Phần 2 (Nguyễn Du - Nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam): Công lao và giá trị văn hóa của Nguyễn Du trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
Câu 2 trang 44 SGK Ngữ văn 11 Cánh diều - tập 1:
Những điểm đặc sắc về giai đoạn lịch sử, gia đình và cuộc đời ảnh hưởng đến sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du:
- Về giai đoạn lịch sử:
- Giai đoạn lịch sử rối ren, đầy những biến cố đặc sắc.
- Chế độ phong kiến đối mặt với khủng hoảng nặng nề.
- Những cuộc nổi dậy của nông dân không ngừng, với điểm cao là phong trào Tây Sơn.
Tất cả tạo nên bối cảnh hỗn loạn, đầy biến động trong cuộc đời của Nguyễn Du.
- Về dòng họ:
+ Gia tộc danh giá, có truyền thống làm quan, văn hóa và văn học.
+ Cha và anh trai đều là những quan trọng, mẹ sở hữu tài năng hát xướng.
Tạo ra môi trường lý tưởng để phát triển tinh thần và nuôi dưỡng tài năng văn chương cho Nguyễn Du.
- Về hành trình cuộc đời:
+ Tuổi thơ được đắm chìm trong bầu không khí quý phái, làm công tử của gia đình quý tộc, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển tài năng.
+ Trải qua mười năm phiêu bạt, sống nhờ lòng hảo tâm của gia đình vợ trong thời kỳ khó khăn khi cuộc khởi nghĩa Tây Sơn bùng nổ, mang lại những trải nghiệm quý báu cho tác giả.
+ Trong thời gian làm quan cho triều Nguyễn, Nguyễn Du được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc, nơi ông có cơ hội tìm hiểu sâu rộng về xã hội và văn hóa.
Nguyễn Du đã thu thập bí quyết văn hóa từ khắp nơi, biến chúng thành nguyên liệu cho sáng tạo của mình.
Câu 3 trang 44 SGK Ngữ văn 11 Cánh diều - tập 1:
Thơ chữ Hán của Nguyễn Du 'là bức tranh tư họa về con người với lòng nhân đạo sâu sắc', không chỉ thương cảm cho số phận bất hạnh mà còn tự thương cho bản thân. Nguyễn Du đồng cảm, trân trọng, ngưỡng mộ tài năng và phẩm chất cao quý. Ông cho rằng bản thân là một phần của số phận tài năng nhưng đầy bi kịch: 'Án phong lưu khách tự mang'. Nguyễn Du tự thương vì cảm giác cô đơn, thiếu tri âm tri kỉ, đơn độc giữa cuộc sống không dựa vào. Điều này thể hiện ý thức sâu sắc về bản thân của ông.
Câu 4 trang 44 SGK Ngữ văn 11 Cánh diều - tập 1:
Câu 5 trang 44 SGK Ngữ văn 11 Cánh diều - tập 1:
Những thành công nghệ thuật của 'Truyện Kiều':
- Khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau khó diễn đạt qua 'những điều thấy'.
- Đồng hành thành công giữa sự chân thực tự sự và tinh tế trữ tình khi chuyển đổi từ tiểu thuyết chương hồi sang dạng truyện thơ Nôm trong 'Kim Vân Kiều truyện'.
- Thay đổi góc nhìn của truyện làm tăng độ sinh động trong cách kể chuyện, truyền đạt ngôn ngữ một cách nửa trực tiếp.
- Bản cốt truyện vẫn giữ nguyên 3 giai đoạn Gặp gỡ - Thử thách - Đoàn tụ. Mặc dù kết truyện mang dạng hậu nhưng thực chất là bi kịch.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật xuất sắc:
+ Tính cách nhân vật được vẽ lên bằng bút pháp ước lệ và chân thực, là hình ảnh đầy đủ cả về bề ngoài và tâm hồn nội tâm.
+ Nghệ thuật mô tả nội tâm nhân vật là một thành công đầy ý nghĩa cách tân cho tác phẩm.
- Mô tả thiên nhiên với thủ pháp 'tả cảnh ngụ tình' giúp hiện thực hóa tâm trạng con người.
- Sử dụng câu thơ lục bát vừa gần gũi, vừa mang giá trị cổ điển, truyền thống.
- Kết hợp ngôn ngữ dân dụ và bác học một cách hài hòa, phản ánh trong cả xã hội hiện đại.
Câu 6 trang 44 SGK Ngữ văn 11 Cánh diều - tập 1:
Nhận định Nguyễn Du là 'người xưa của ta nay' mà nhà thơ Tố Hữu đưa ra rất chính xác. Mặc dù ông sống gần hai thế kỉ trước, nhưng tư tưởng và tài năng của ông vẫn mang giá trị cho đến ngày nay. Nguyễn Du đã truyền tải sự đồng cảm sâu sắc với con người, ca ngợi sự tự do trong tình yêu lứa đôi, vượt xa thời đại phong kiến. Tư tưởng và tài năng của ông đã đưa văn học nước nhà vươn tầm thế giới, mang lại vinh quang cho dân tộc.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Như vậy, với phần soạn bài trên, chúng ta đã hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của Đại thi hào Nguyễn Du. Các mẫu khác có thể tham khảo trên Mytour: Soạn bài Lời tiễn dặn, Ngữ văn lớp 11 Cánh Diều; Soạn bài Nỗi niềm tương tư, Ngữ văn lớp 11 Cánh Diều; Soạn bài Hôm qua tát nước đầu đình, Ngữ văn lớp 11 Cánh Diều