Mytour đang cung cấp tài liệu Soạn văn 12: Về Nhân vật trong Giao tiếp, mời quý độc giả tham khảo dưới đây.
Soạn văn về Nhân vật trong Giao tiếp
I. Phần lý thuyết
1. Đọc đoạn trích sau và phân tích dựa trên các câu hỏi dưới đây
a. Trong quá trình giao tiếp, các nhân vật có đặc điểm như thế nào về độ tuổi, giới tính, và tầng lớp xã hội?
- Về lứa tuổi: đều là những người trẻ tuổi.
- Về giới tính: Tràng là nam, Thị là nữ.
- Về tầng lớp xã hội: đều là những người nông dân lao động, sống trong hoàn cảnh nghèo khổ.
b. Trong quá trình giao tiếp, các nhân vật chuyển đổi vai người nói, vai người nghe và lần lượt lượt lời như thế nào? Ai là người nhắm tới trong lượt lời đầu tiên của nhân vật “thị”?
* Các nhân vật giao tiếp chuyển đổi vai người nói, người nghe theo thứ tự như sau:
- Lượt lời 1: Tràng nói trước, các cô gái là người nghe.
- Lượt lời 2: Các cô gái nói trước, Tràng là người nghe.
- Lượt lời 3: Thị là người nói đầu tiên, Tràng và các cô gái là người nghe.
- Trong lượt lời thứ 4: Tràng là người nói, Thị là người nghe.
- Trong lượt lời thứ 5: Thị là người nói, Tràng là người nghe.
* Lượt lời đầu tiên của nhân vật “thị” được dành cho người nghe là Tràng hoặc có thể là các cô gái bạn của mình.
c. Các nhân vật giao tiếp có bình đẳng về vị thế xã hội không?
Các nhân vật giao tiếp trên đều có vị thế xã hội ngang hàng. Họ đều là những người lao động bình thường.
d. Họ có mối quan hệ xa lạ hay thân thiện khi bắt đầu giao tiếp?
Họ là những người hoàn toàn xa lạ, không có bất kỳ mối quan hệ nào trước khi bắt đầu giao tiếp.
e. Những yếu tố như vị thế xã hội, mối quan hệ giữa các cá nhân, độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp... ảnh hưởng đến cách diễn đạt của các nhân vật như thế nào? (Chú ý đến cách diễn đạt, ngôn ngữ cơ thể và những điệu bộ kèm theo lời nói của các nhân vật).
- Những yếu tố như vị thế xã hội, mối quan hệ giữa các cá nhân, độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp… ảnh hưởng đến cách diễn đạt của các nhân vật về nội dung và ngôn ngữ giao tiếp.
- Ban đầu chỉ là những lời trò chuyện bình thường, đùa giỡn. Sau đó, khi họ trở nên quen thuộc hơn, họ trở nên mạnh mẽ hơn trong cách diễn đạt.
2. Đọc đoạn trích dưới đây và phân tích theo các câu hỏi được đề cập.
a. Trong đoạn trích trên, có những nhân vật giao tiếp nào? Bá Kiến nói với một người nghe trong trường hợp nào, và nói với nhiều người nghe trong trường hợp nào?
- Những nhân vật giao tiếp trong đoạn trích bao gồm: Bá Kiến, mấy bà vợ của Bá Kiến, dân làng, Lý Cường, và Chí Phèo.
- Bá Kiến nói với một người nghe khi gặp Lý Cường và Chí Phèo; Bá Kiến nói với nhiều người nghe khi gặp mấy bà vợ và dân làng.
b. Vị thế của Bá Kiến so với từng người nghe là như thế nào? Điều đó ảnh hưởng đến cách nói và lời nói của Bá Kiến như thế nào?
- Mấy bà vợ: Bá Kiến là chồng (chủ nhân), lời nói mang tính quật cường.
- Dân làng: Bá Kiến thuộc tầng lớp thượng lưu, lời nói thể hiện sự tôn trọng (các ông, các bà) nhưng thực chất là “đuổi đánh”.
- Chí Phèo: Bá Kiến là “chủ mối”, nhưng cũng là người đẩy Chí Phèo vào tù. Bá Kiến thể hiện sự dịu dàng, đồng thời làm việc điều tra.
- Lý Cường: Bá Kiến là cha, lời nói cứng nhắc với con nhưng thực chất là với mục đích làm dịu lòng Chí Phèo.
c. Đối với Chí Phèo, Bá Kiến đã thực hiện một chiến lược giao tiếp ra sao? Hãy phân tích chiến lược đó theo các bước sau:
(1) Bá Kiến tìm cách đuổi hết mọi người về, chỉ nói chuyện với Chí Phèo.
Trước tiên, bà quát mắng mấy bà vợ đang trò chuyện với chồng: “Các bà chỉ biết góp phần chọc ghẹo…”. Sau đó, quay lại với người làng, lời nói trở nên dịu dàng hơn: “Cả các ông, các bà …”. Sau khi đuổi hết mọi người, mới bắt đầu nói chuyện với Chí Phèo.
(2) Bá Kiến dùng những hành động và lời nói để làm dịu cơn giận của Chí Phèo.
- Sử dụng lời nói ngọt ngào để an ủi Chí Phèo, gọi tên một cách thân mật: “Anh Chí ơi! Sao anh lại làm như thế?...”
- Hành động thể hiện sự quen thuộc: “đến gần ôm nhẹ và gọi tên, vừa xoa xoa lưng Chí Phèo, vừa than phiền…”
(3) Bá Kiến đưa Chí Phèo lên vị thế ngang hàng với mình (lưu ý từ ngữ, cách diễn đạt và việc sử dụng ngôi gộp) và công nhận Chí Phèo là có quan hệ họ hàng.
Đưa Chí Phèo lên vị thế ngang hàng: “Có quan hệ họ hàng với anh đấy…”
Cách làm này khiến Chí Phèo tự hào, vì thấy rằng thậm chí bá Kiến cũng phải công nhận mối quan hệ họ hàng nổi tiếng của cậu trong làng, từ đó làm cậu quên đi ý định ban đầu.
(4) Bá Kiến buộc tội lý Cường và yêu cầu lý Cường phải tiếp đón Chí Phèo.
- Buộc tội lý Cường: “Thiếu tử mày phải chết. Không đun nước cho họ, mau chạy lên…”
- Mục tiêu: để an ủi Chí Phèo, khiến Chí quên đi ý định trả thù bá Kiến.
d. Với chiến lược giao tiếp như vậy, bá Kiến đã đạt được mục tiêu và hiệu quả giao tiếp.
- Bá Kiến đã đạt được mục tiêu và hiệu quả giao tiếp.
- Các người nghe trong cuộc hội thoại với bá Kiến đều tuân theo lời bá Kiến, thậm chí Chí Phèo cũng bắt đầu bình tâm.
=> Tóm tắt:
- Trong việc trao đổi thông tin bằng ngôn ngữ, các nhân vật thường tham gia dưới vai trò người nói (hoặc viết) và người nghe (hoặc đọc), trong trao đổi lời nói, họ thường chuyển đổi vai và luân phiên thảo luận với nhau.
- Các nhân vật trong giao tiếp có thể có vị thế ngang hàng hoặc không, có thể là người xa lạ hoặc quen thuộc. Những đặc điểm này, cùng với các yếu tố cá nhân khác nhau (như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, nền văn hóa...), luôn ảnh hưởng đến cách họ sử dụng ngôn ngữ cả về nội dung và hình thức.
- Để đạt được mục tiêu và hiệu quả trong giao tiếp, mỗi nhân vật thường chọn và áp dụng một chiến lược giao tiếp phù hợp tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể (bao gồm việc chọn chủ đề, nội dung, phương tiện ngôn ngữ, cách diễn đạt, thứ tự phát biểu hoặc viết...).
II. Thực hành
Câu 1. Phân tích sự ảnh hưởng của vị thế xã hội đối với lời nói của các nhân vật trong đoạn trích dưới đây:
- Về tầm quan trọng của xã hội:
- Anh Mịch: tầm quan trọng xã hội thấp (dân thường, bị bóc lột và chịu thiệt trên mọi mặt).
- Ông Lý: tầm quan trọng xã hội cao (quan trọng, thuộc về tầng lớp thống trị, chủ động trong việc bóc lột dân thường).
- Về cách diễn đạt:
- Anh Mịch: lịch sự, biểu hiện ý kiến một cách nhẹ nhàng để tránh việc phải đi xem bóng.
- Ông Lý: cứng rắn, lên án mạnh mẽ để đe dọa Anh Mịch.
Câu 2. Phân tích mối liên kết giữa các đặc điểm về vị thế xã hội, nghề nghiệp, giới tính, văn hóa... của các nhân vật trong trao đổi ngôn ngữ với cách họ diễn đạt ý kiến trong đoạn trích.
- Trích đoạn bao gồm các nhân vật giao tiếp: viên đội sếp Tây, cậu bé nhỏ, chị em gái, anh sinh viên, ông cu li, một nhà học giả.
- Cách diễn đạt của mỗi người:
- Viên đội sếp Tây: gầm lên
- Cậu bé nhỏ: thầm thì
- Chị em gái: thốt lên
- Anh sinh viên: phát biểu
- Ông cu li: thở dài
- Một nhà học giả: nói lẩm bẩm
- Mối quan hệ:
- Viên sếp Tây: là người nắm quyền lực trong xã hội, vì thế gầm lên mạnh mẽ khi nói chuyện với người khác.
- Cậu bé nhỏ: diễn đạt rất hồn nhiên, ngây thơ như một đứa trẻ.
- Chị em gái: là phụ nữ nên chú ý đến việc mặc đồ (áo dài), với sự hứng thú khen ngợi.
- Anh sinh viên: có kiến thức nên chú trọng vào cách diễn thuyết, nói rõ ràng và quyết định.
- Ông cu li: chú ý đến đôi giày của mình.
- Một nhà học giả: người có tri thức nên lưu ý đến diện mạo, nói nhẹ nhàng và uyển chuyển.
=> Cả hai lời nói đều mang tính châm biếm, mỉa mai.
Câu 3. Đọc đoạn trích trong Sách Giáo Khoa và trả lời câu hỏi
a. Bà cụ hàng xóm và chị Dậu có quan hệ và vị thế như thế nào? Điều đó ảnh hưởng đến cách họ nói và giao tiếp với nhau như thế nào?
- Cả hai đều có vị thế ngang hàng, đều là những người nông dân nghèo khổ.
- Mối quan hệ giữa họ chỉ là hàng xóm, không có mối liên hệ máu mủ. Điều này ảnh hưởng đến cách họ nói chuyện với nhau như thế nào?
- Điều đó đã ảnh hưởng đến cách họ nói và giao tiếp với nhau: thể hiện sự tôn trọng đối phương.
b. Phân tích sự tương tác giữa lượt nói của hai nhân vật trong đoạn trích.
- Lượt 1: Bà cụ hỏi thăm - chị Dậu cảm ơn.
- Lượt 2: Bà cụ đặt câu hỏi, đưa ra lời khuyên - chị Dậu tán thành và tuân theo.
c. Cách họ nói và ứng xử thể hiện tính cách và văn hóa của họ như thế nào?
Cách diễn đạt và lời nói của những nhân vật phản ánh họ là những người có văn hóa, giàu lòng nhân ái và sống với tinh thần đoàn kết trong xóm làng.