1. Vài nét về tác giả của 'Thuế máu'
- Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) sinh năm 1890 và mất năm 1969. Trong thời kỳ hoạt động trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, tên gọi Nguyễn Ái Quốc, với 'Ái' có nghĩa là yêu và 'Quốc' là Tổ quốc, phản ánh lòng yêu nước sâu sắc của ông.
- Gia đình của Bác: Thân phụ của Bác là cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, một nhà Nho yêu nước với tư tưởng tiến bộ, đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng của Bác. Thân mẫu của Bác là bà Hoàng Thị Loan.
- Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng đầy ấn tượng, Bác đã sử dụng nhiều tên gọi khác nhau như: Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Ái Quốc, Văn Ba, và nhiều tên khác. Đặc biệt, tên 'Nguyễn Ái Quốc' lần đầu tiên được sử dụng vào ngày 18 tháng 6 năm 1919, khi Bác đại diện cho 'Hội những người An Nam yêu nước' tại Hội nghị hòa bình Versailles ở Pháp, và đã trình bày bản 'Yêu sách của nhân dân An Nam'.
- Bên cạnh vai trò là một nhà cách mạng vĩ đại của dân tộc Việt Nam và các dân tộc trên thế giới, Bác còn được công nhận như một nghệ sĩ vĩ đại, và UNESCO đã ghi nhận ông là một Danh nhân văn hóa thế giới.
- Trong suốt cuộc đời, Bác không chỉ để lại nhiều văn kiện chính trị quý giá và bài học về quân sự, đạo đức, mà còn góp phần vào kho tàng văn học với những tác phẩm quan trọng như: Tuyên ngôn độc lập (1945), Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Đường Kách Mệnh (1927), Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), Nhật kí trong tù (1942-1943), và các truyện ngắn như Vi hành (1923).
2. Tổng quan về văn bản 'Thuế máu'
2.1. Bối cảnh sáng tác và ý nghĩa của nhan đề
- Xuất xứ và hoàn cảnh ra đời:
- Đoạn trích 'Thuế máu' được lấy từ tác phẩm 'Bản án chế độ thực dân Pháp', viết bằng tiếng Pháp và lần đầu xuất bản tại Paris vào năm 1925, sau đó xuất bản lần đầu ở Việt Nam vào năm 1946.
- Tác phẩm gồm 12 chương và phần phụ lục gửi thanh niên Việt Nam, trong đó Nguyễn Ái Quốc dành 11 chương để chỉ trích tội ác tàn bạo của chủ nghĩa thực dân đối với người dân thuộc địa. Chương cuối cùng tập trung vào việc cổ vũ phong trào đấu tranh giành độc lập và làm rõ mối liên hệ giữa cách mạng Nga, quốc tế cộng sản và các tổ chức quốc tế khác với phong trào đấu tranh của các dân tộc.
- Đoạn trích 'Thuế máu' nằm trong chương I của tác phẩm 'Bản án chế độ thực dân Pháp'.
- Ý nghĩa của nhan đề: Nhan đề 'Thuế máu' không chỉ ấn tượng mà còn gợi mở nhiều liên tưởng sâu sắc. Nó phản ánh sự tàn bạo của thực dân Pháp đối với các dân tộc thuộc địa, đồng thời thể hiện thái độ căm phẫn của tác giả trước sự bất công. Nhan đề này không chỉ đặc biệt mà còn gợi lên hình ảnh những khoản thuế vô lý và tàn nhẫn mà người dân thuộc địa phải gánh chịu, đồng thời bày tỏ sự mỉa mai và phê phán tội ác của thực dân.
2.2. Bố cục và tóm tắt
- Bố cục của tác phẩm: chia thành 3 phần
- Phần 1: Chiến tranh và người bản xứ
- Phần 2: Chế độ lính tình nguyện
- Phần 3: Hậu quả của sự hy sinh
- Tóm tắt đoạn trích 'Thuế máu':
-
- Phần 2 'Chế độ lính tình nguyện' nêu bật sự mâu thuẫn giữa lời nói và thực tế: Dù thực dân gọi chế độ bắt lính là tình nguyện, nhưng họ sử dụng đủ mọi chiêu trò để ép buộc người dân đi lính, thậm chí bắt trói và đánh đập họ. Phần này vạch trần sự giả dối và tàn ác của thực dân, tố cáo sự tàn phá mà chúng gây ra cho người dân.
- Phần 3 'Hậu quả của sự hy sinh' mô tả cách thực dân đối xử tồi tệ với người dân sau chiến tranh, lột sạch tài sản của họ và bắt họ tự bỏ tiền ra mua sắm lại. Dù người dân mong chờ được hưởng những quyền lợi xứng đáng, họ lại bị thực dân lừa dối và coi thường. Thương binh và gia đình sĩ tử được đền bù bằng món bài bán lẻ thuốc phiện, thể hiện sự khinh miệt và tàn nhẫn của thực dân. Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần sự lừa bịp và đạo đức giả của thực dân Pháp.
2.3. Thể loại và phương thức biểu đạt
- Thể loại: Văn chính luận
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận
2.4. Giá trị của văn bản
- Giá trị nội dung: Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất giả dối của những kẻ tuyên truyền tư tưởng 'Tự do- Bình đẳng- Bác ái', chỉ trích sự giả nhân giả nghĩa của thực dân đối với người dân thuộc địa và khuyến khích tinh thần đấu tranh để giải phóng dân tộc và giành độc lập.
- Giá trị nghệ thuật: Tác phẩm thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật đả kích, châm biếm sắc sảo và việc xây dựng hình ảnh tố cáo mạnh mẽ, cùng với một giọng điệu trào phúng sâu sắc. Tất cả được thể hiện qua ngôn từ sắc bén, chân thực và đầy tính châm biếm.
3. Soạn bài 'Thuế máu' một cách ngắn gọn và đầy đủ nhất
3.1. Câu 1
Hãy đánh giá cách mà tác giả đã chọn tên chương và tên các phần trong văn bản:
- Tên chương 'Thuế máu' gợi ý về một loại thuế đặc biệt, khác biệt với những loại thuế thông thường mà cá nhân hay tổ chức phải nộp cho nhà nước. 'Thuế máu' là một hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ, phản ánh những gánh nặng, sự bất công mà người dân An Nam phải chịu đựng. Đây là thứ thuế đòi hỏi nhiều nước mắt, hy sinh và tính mạng của người dân. Nguyễn Ái Quốc đã dùng từ 'máu' kết hợp với 'thuế' để tạo ấn tượng mạnh mẽ, khắc nghiệt về hiện thực mà người dân thuộc địa phải đối mặt. Để thu được loại thuế này, thực dân Pháp không từ thủ đoạn nào: từ việc vây bắt, đàn áp, tra tấn đến việc bắt lính phục vụ cho mục đích quân sự,...
- Các phần trong chương như 'Chiến tranh và Người bản xứ' - 'Chế độ lính tình nguyện' - 'Kết quả của sự hy sinh' đã thể hiện rõ một quá trình lừa dối trắng trợn, bóc lột đến tận xương tủy của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.
3.2. Câu 2
So sánh thái độ của các quan cai trị thực dân đối với người dân thuộc địa ở hai thời điểm: trước và sau khi chiến tranh bùng nổ. Số phận bi thảm của người dân thuộc địa trong các cuộc chiến tranh xâm lược được miêu tả như thế nào?
- Thái độ của các quan cai trị:
- Trước chiến tranh: xem thường người dân thuộc địa, coi họ chỉ là những kẻ hèn mọn, với những cái tên miệt thị như “An-nam-mít bẩn thỉu”, xem họ chỉ là những người kéo xe tay hoặc chịu đòn từ các quan cai trị.
- Khi chiến tranh nổ ra: thực dân Pháp thay đổi thái độ, từ việc coi thường, họ bắt đầu xem những người dân thuộc địa trước đây là “con yêu” và “bạn hiền” của các quan phụ mẫu và toàn quyền, với những danh xưng trang trọng.
- Số phận bi thảm của người dân thuộc địa là sự trả giá khủng khiếp trong các cuộc chiến tranh vô nghĩa:
- Phải đột ngột rời bỏ gia đình, quê hương và người thân.
- Chết trận và nằm lại trên các chiến trường châu Âu: Máu được dùng để tôn vinh các chiến công, xương được chạm thành những chiếc gậy của các quan chức.
- Hậu phương bị kiệt quệ trong các xưởng sản xuất thuốc súng tồi tệ.
- Bảy mươi vạn người bản xứ đã đặt chân lên đất Pháp, trong đó tám vạn người không bao giờ trở về nữa.
3.3. Câu 3
Liệt kê các thủ đoạn và mánh khóe mà thực dân sử dụng để bắt lính. Người dân thuộc địa có thực sự “tình nguyện” cống hiến xương máu như những lời tuyên truyền dối trá của bọn cầm quyền không?
- Thủ đoạn và mánh khóe của thực dân để ép buộc người dân đi lính là những chiêu trò tàn ác, lừa gạt, và bịp bợm từ các quan toàn quyền Đông Dương.
- Tiến hành các cuộc lùng bắt quy mô lớn trên toàn Đông Dương.
- Lợi dụng việc bắt lính để tham nhũng và vòi vĩnh.
- Bắt những người nghèo, khỏe mạnh và ép buộc những gia đình khá giả phải nộp tiền chuộc.
- Thực dân dựng lên vở kịch về chế độ “tình nguyện” để che mắt mọi người.
- Những người dân thuộc địa đau khổ không hề “tình nguyện” như lời tuyên truyền của bọn cầm quyền. Họ là những số phận bất hạnh, bị mất nước, bị tước đoạt quyền sống và tự do một cách tủi nhục.
- Họ tìm đủ mọi cách để mắc phải những căn bệnh nguy hiểm nhất nhằm tránh việc phải đi lính.
- Họ bị giam giữ, xích tay, và bị đưa thẳng đến tàu bằng những biện pháp cưỡng ép.
3.4. Câu 4
Hãy nêu rõ kết quả của những hy sinh của người dân thuộc địa trong các cuộc chiến tranh. Nhận xét về cách đối xử của chính quyền thực dân đối với họ sau khi đã khai thác hết “thuế máu” từ họ?
- Những hy sinh của người dân thuộc địa trong chiến tranh thực sự rất bi thảm, đau đớn và nhục nhã, cụ thể là:
- Họ trở về với danh xưng “người bẩn thỉu”/“người hèn hạ” như trước chiến tranh.
- Họ bị tước đoạt mọi tài sản, bị đánh đập, và đối xử như súc vật, bị đuổi đi một cách công khai.
- Họ đã bỏ mạng nhưng không nhận được bất kỳ sự công bằng hay chính nghĩa nào.
- Cách chính quyền thực dân đối xử sau khi đã vắt kiệt “thuế máu” từ người dân: mặc dù tuyên truyền về việc mang đến “khai hóa văn minh”, hạnh phúc và sự đầy đủ với khẩu hiệu “Tự do - Bình đẳng - Bác ái”, nhưng thực tế, chính quyền thực dân thể hiện bộ mặt giả dối, đối xử tàn ác và nhẫn tâm với nhân dân thuộc địa, hoàn toàn khác biệt với những lời hứa hẹn trước đó.
. Câu 5
Đánh giá trình tự và cấu trúc của các phần trong chương. Phân tích nghệ thuật châm biếm, đả kích tinh tế của tác giả qua cách xây dựng hình ảnh và giọng điệu.
- Bố cục tác phẩm được tổ chức theo dòng thời gian, từ các sự kiện và tiến trình lịch sử trước, trong và sau khi kết thúc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất. Mục đích là để làm rõ tội ác, sự trơ trẽn và lật lọng của chính quyền thực dân, đồng thời phơi bày nỗi đau và sự nhục nhã của người dân dưới sự cai trị tàn bạo của thực dân Pháp.
- Nghệ thuật châm biếm và đả kích của tác giả chủ yếu thể hiện qua hình ảnh chân thực phản ánh hiện thực, tạo nên sức tố cáo mạnh mẽ. Ngôn ngữ sắc sảo và giọng điệu châm biếm độc đáo giúp làm nổi bật sự xảo trá và trơ trẽn của chính quyền Đông Dương thông qua các câu hỏi tu từ và sự chỉ trích sắc bén.
3.6. Câu 6
Đánh giá yếu tố biểu cảm trong tác phẩm đã học
- Tác phẩm thể hiện nhiều sắc thái biểu cảm từ lòng thương xót, cảm thông đến sự căm phẫn, lên án, và cả sự trào phúng, chỉ trích. Những hình ảnh được khắc họa một cách biểu cảm, làm nổi bật số phận bi thảm của người dân thuộc địa. Giọng điệu vừa căm phẫn, tức giận, vừa đầy xót xa và đau đớn. Ngoài ra, yếu tố biểu cảm còn được kết hợp khéo léo với tự sự và nghị luận, tạo nên sự sâu sắc và đặc sắc cho đoạn trích.
Trên đây là những phân tích của Mytour về đoạn trích 'Thuế máu', đặc biệt là phương pháp tiếp cận và cách soạn văn bản này một cách đầy đủ, ngắn gọn và hiệu quả nhất.