1. Khám phá cách sử dụng các biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh
Văn thuyết minh là dạng văn bản được dùng để cung cấp kiến thức về đặc điểm, tính chất và nguyên nhân của các hiện tượng và sự vật trong tự nhiên cũng như xã hội. Phương pháp này thường bao gồm việc trình bày, giới thiệu và giải thích các vấn đề cụ thể.
- Các đặc điểm chính:
+ Văn thuyết minh tập trung vào việc mô tả rõ ràng và chính xác các đặc điểm nổi bật của sự vật và hiện tượng.
+ Những đặc điểm này thường bao gồm các yếu tố quan trọng giúp người đọc nắm bắt sâu sắc hơn về sự vật hoặc hiện tượng được đề cập.
- Đặc điểm:
+ Văn bản thuyết minh cung cấp thông tin khách quan, chính xác và dễ hiểu.
+ Mục tiêu của nó là cung cấp thông tin giá trị cho người đọc, giúp họ có cái nhìn rõ ràng hơn về sự vật hoặc hiện tượng được thuyết minh.
+ Những kiến thức này được trình bày một cách khách quan, dựa trên quan sát và phân tích thực tiễn.
- Các phương pháp thuyết minh thường gặp:
+ Phương pháp định nghĩa và giải thích: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khái niệm hoặc thuật ngữ được đề cập.
+ Phương pháp liệt kê và phân tích: Trình bày thông tin một cách có hệ thống và chi tiết, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự vật hoặc hiện tượng.
+ Phương pháp sử dụng ví dụ và số liệu: Đưa ra các ví dụ cụ thể và số liệu thực tế để minh họa, làm cho nội dung trở nên rõ ràng và dễ tiếp cận hơn.
2. Văn bản thuyết minh áp dụng một số biện pháp nghệ thuật
Văn bản “Hạ Long - Đá và nước”
a. Thuyết minh về vẻ đẹp đá và nước tại Hạ Long:
Vẻ đẹp độc đáo của Hạ Long không thể được diễn tả chỉ bằng số liệu hay liệt kê đơn thuần. Thay vào đó, đó là sự hòa quyện tuyệt vời giữa đá và nước, tạo nên một cảnh sắc vừa trừu tượng vừa huyền bí.
b. Phương pháp thuyết minh:
- Phương pháp định nghĩa: Tác giả mô tả Hạ Long như một nơi mà nước làm cho đá trở nên sống động, tạo ra một không gian phản ánh sâu sắc bản chất của thiên nhiên.
- Phương pháp giải thích: Tác giả làm rõ cách mà nước tạo ra sự chuyển động và sự phong phú của cảnh vật, khiến cho khung cảnh trở nên sinh động và đa dạng.
- Phương pháp liệt kê: Tác giả liệt kê các yếu tố như góc nhìn, tốc độ di chuyển của khách du lịch và ánh sáng chiếu vào các đảo đá, tạo ra những biến hóa tuyệt đẹp trong phong cảnh.
c. Để tạo sự sinh động, tác giả áp dụng các biện pháp nghệ thuật:
- Biện pháp liên tưởng và tưởng tượng: Tác giả vẽ nên một thế giới huyền bí của Hạ Long, với nước tạo ra sự chuyển động và màu sắc phong phú, tạo nên một không gian đầy sức sống và ấn tượng.
- Biện pháp nhân hóa: Tác giả nhân cách hóa đá và nước, gọi đá là 'thập loại chúng sinh' và mô tả chúng như có cảm xúc và linh hồn, tạo nên một thế giới kỳ diệu và đặc biệt.
Các biện pháp nghệ thuật này làm nổi bật những đặc trưng của Hạ Long, tạo ấn tượng sâu sắc và hấp dẫn người đọc.
3. Bài tập
Câu 1 (trang 13 sách Ngữ văn 9 tập 1)
a. Văn bản thuyết minh về loài ruồi:
- Tài liệu trình bày một cách hệ thống về loài ruồi, nêu rõ đặc điểm và phân loại của chúng:
+ Đặc điểm chung về họ và các loài: Tài liệu cung cấp thông tin về các đặc điểm nổi bật của loài ruồi, phân loại chúng theo họ côn trùng và các giống, loài khác nhau.
+ Tập tính sinh thái: Tài liệu mô tả cách loài ruồi sinh sống, bao gồm phương thức sinh sản, cấu trúc cơ thể và quá trình phát triển của chúng.
+ Cung cấp thông tin xác thực: Tài liệu đưa ra thông tin đáng tin cậy về loài ruồi, kèm theo các khuyến nghị về vệ sinh, phòng ngừa bệnh và cách kiểm soát loài ruồi.
- Tài liệu áp dụng các phương pháp thuyết minh đa dạng để cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về loài ruồi:
+ Định nghĩa cơ bản: Tài liệu giải thích khái niệm về loài ruồi, như thuộc họ côn trùng, với hai cánh và mắt lưới đặc trưng.
+ Phân loại các loài: Tài liệu phân chia các loại ruồi khác nhau, giúp người đọc nắm bắt sự đa dạng của chúng.
+ Sử dụng dữ liệu: Tài liệu cung cấp số liệu cụ thể về số lượng vi khuẩn mà ruồi mang theo và số lượng sinh sản của chúng, nhằm minh họa sự nguy hiểm của loài ruồi.
+ Liệt kê đặc tính: Tài liệu trình bày danh sách các đặc điểm của loài ruồi, giúp người đọc nhận biết các yếu tố quan trọng của chúng.
b. Những điểm nổi bật:
- Hình thức: Tài liệu được trình bày dưới dạng một phiên tòa hư cấu, mang đến một cách tiếp cận mới lạ và sáng tạo. Phương pháp này làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và thú vị hơn, đặc biệt là cho đối tượng độc giả trẻ tuổi. Việc áp dụng hình thức này giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng ra một câu chuyện giả tưởng về loài ruồi đang được xét xử.
- Nội dung: Nội dung của tài liệu được xây dựng như một câu chuyện về loài ruồi. Sự kết hợp giữa cấu trúc phiên tòa và cách kể chuyện tạo ra một trình bày thú vị, thu hút sự quan tâm của người đọc và giúp họ tiếp cận thông tin một cách dễ dàng hơn.
- Các biện pháp nghệ thuật:
+ Nhân hóa: Tài liệu sử dụng kỹ thuật nhân hóa để biến loài ruồi thành các nhân vật có hành vi và tính cách như con người. Điều này tạo nên một câu chuyện sinh động, dễ hiểu và gần gũi với độc giả nhỏ tuổi.
+ Liệt kê: Tài liệu áp dụng phương pháp liệt kê để trình bày các đặc điểm của loài ruồi một cách rõ ràng và chi tiết. Phương pháp này giúp người đọc tiếp nhận thông tin quan trọng về loài ruồi một cách dễ dàng.
Tác dụng: Tài liệu thu hút sự chú ý của độc giả trẻ tuổi bằng cách kết hợp một câu chuyện hấp dẫn với thông tin bổ ích. Sử dụng các biện pháp nghệ thuật như nhân hóa và liệt kê, văn bản không chỉ giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho độc giả nhỏ tuổi.
Câu 2 (trang 15 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 tập 1):
Biện pháp nghệ thuật trong đoạn văn thuyết minh là: Tự sự
Trong đoạn văn, tác giả áp dụng phương pháp tự sự để giải thích và minh họa quan điểm của mình về câu chuyện chim cú và quan niệm của người dân.
Kể lại câu chuyện thời thơ ấu của bà về chim cú: Tác giả mở đầu bằng việc hồi tưởng ký ức về câu chuyện bà đã nghe khi còn nhỏ, trong đó chim cú kêu được cho là dấu hiệu của sự xuất hiện của ma.
Sau này khi học môn sinh vật, tôi nhận ra rằng quan điểm về chim cú không đúng như vậy: Tác giả tiếp tục chia sẻ trải nghiệm học tập của mình, nhận thấy rằng niềm tin vào chim cú là không có cơ sở khoa học và mang tính chất hoang đường. Điều này giúp tác giả lý giải và phản bác quan điểm truyền thống về chim cú một cách hợp lý và có căn cứ.
Phương pháp giải thích: Tác giả áp dụng kỹ thuật tự sự để làm rõ cách quan điểm về chim cú hình thành trong tâm trí từ trải nghiệm cá nhân và sau đó được kiểm chứng bằng kiến thức khoa học. Phương pháp này tạo nên một giải thích thuyết phục và dễ hiểu.
Tác giả kể lại trải nghiệm cá nhân từ thời thơ ấu đến khi học môn sinh vật, làm rõ rằng quan điểm về chim cú chỉ là một niềm tin hoang đường không có cơ sở khoa học. Phương pháp này không chỉ cung cấp cái nhìn logic về một hiện tượng truyền thống mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức và sự phê phán thông tin sai lệch. Tác giả kết nối cá nhân với nội dung truyền thống, tạo nên sự gần gũi và hấp dẫn trong việc truyền đạt thông điệp.
- Soạn bài Mùa xuân nho nhỏ chi tiết nhất Ngữ văn lớp 9
- Đề thi học kỳ 2 môn Ngữ văn lớp 9 với đáp án mới nhất năm 2024