Việt Bắc, một tác phẩm đặc sắc của nhà thơ Tố Hữu, là một bài thơ vĩ đại về cách mạng và tinh thần đấu tranh. Mytour hân hạnh giới thiệu tài liệu về Soạn văn 12: Việt Bắc (Phần 2:Tác phẩm).
Tài liệu này được biên soạn dành riêng cho học sinh lớp 12, cung cấp thông tin quý báu về tác phẩm và tác giả. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay sau đây.
Soạn bài Việt Bắc phần 2 - Mẫu số 1
Hướng dẫn soạn bài Việt Bắc phần 2 chi tiết
I. Tóm tắt về tác phẩm
1. Bối cảnh lịch sử
- Sau chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ, vào tháng 7 năm 1954, Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương đã được ký kết, đánh dấu một giai đoạn mới của quốc gia. Miền Bắc bắt đầu hướng tới hòa bình và xây dựng cuộc sống mới, mở ra một trang sử mới cho đất nước.
- Vào tháng 10 năm 1954, sau khi những người chiến đấu từ vùng núi trở về miền Nam, Trung ương Đảng và Chính phủ đã rời khỏi khu vực chiến sự ở Việt Bắc và trở về thủ đô. Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, đã truyền cảm hứng cho Tố Hữu sáng tác bài thơ.
- Bài thơ được chia thành hai phần: phần đầu tái hiện những ký ức về cuộc kháng chiến cách mạng, phần sau mô tả hình ảnh tươi sáng của đất nước và tôn vinh công ơn của Đảng, Bác Hồ đối với dân tộc.
2. Sơ đồ
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1: 8 câu thơ đầu tiên: mô tả cảnh chia ly đầy xúc động.
- Phần 2. Từ “Mình đi có nhớ những ngày” đến “Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa”: lời của những người ở lại.
- Phần 3. Phần còn lại: lời của những người ra đi.
3. Ý nghĩa của tiêu đề
- Trước hết, Việt Bắc là tên của một địa danh cách mạng, nơi được biết đến là nguồn cội của cách mạng Việt Nam tiền khởi nghĩa, là trung tâm lãnh đạo của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Đồng thời, Việt Bắc cũng là nơi lưu trữ nhiều kỷ niệm quan trọng đối với các nhà cách mạng và nhân dân ở địa phương này.
=> Tiêu đề đã thể hiện được tinh thần, ý đồ của nhà thơ Tố Hữu muốn truyền đạt.
II. Đọc và hiểu văn bản
1. Cảnh chia ly
* Lời của người ở lại:
- Bốn câu thơ đầu là lời của người ở lại, hỏi người ra đi liệu có còn nhớ về “chúng ta”, nhớ về “núi, suối” - những ký ức của một quãng thời gian dài sống và chia sẻ cùng nhau, gắn bó bởi tình thân. Câu hỏi dịu dàng nhưng thật sự là lời nhắc nhở, nhấn mạnh về sự quan trọng của quê hương trong lòng người ra đi.
=> Tình đoàn kết, tình đồng bào. Hiệu quả của nghệ thuật đặt câu hỏi tế nhị để lộ ra tâm trạng của người nói, người ở lại, nhẹ nhàng thể hiện sự nhớ nhung và tình yêu dành cho người ra đi không phai mờ, quý trọng.
* Lời của người ra đi:
- Cảnh chia tay tại bên sông, với tiếng hát nhẹ nhàng vang lên. Người đi và người ở lại đều cảm thấy xúc động và không nói được điều gì, chỉ nắm chặt tay nhau.
- Từ những từ như “bâng khuâng, bồn chồn” miêu tả tâm trạng hỗn độn, lo lắng vì tình cảm không thể buông bỏ. Thể hiện tình cảm thương mến của người ở lại dành cho vùng đất và con người của Việt Bắc.
- Hình ảnh của “áo chàm” là biểu tượng của Việt Bắc, tượng trưng cho tâm hồn mộc mạc, chân thành và sâu sắc của nhân dân ở đây.
- Hồi tưởng về những ngày gian khổ trong chiến khu:
- “Mưa nguồn suối lũ”: mô tả về điều kiện khắc nghiệt của mùa mưa ở Việt Bắc, khiến cuộc sống trong rừng càng trở nên khó khăn hơn.
- “Những mây cùng mù”: nhấn mạnh sự u ám của bầu trời, gian khổ và khó khăn của những ngày đầu kháng chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: thể hiện sự thiếu thốn ở chiến khu.
- Cảm xúc từ gian khổ đến vui sướng khi chia tay, lòng người ở lại tràn đầy tiếc nuối và nhớ nhung. Biểu tượng “rừng núi” chỉ người Việt Bắc, nhắc nhở về những kỷ niệm lịch sử không thể quên và tự hào về đất nước anh hùng.
=> Bài thơ sử dụng hình thức đối thoại và đoạn thơ để diễn đạt tình cảm sâu sắc của người Việt Bắc dành cho các chiến sĩ một cách thắm thiết và mặn nồng.
2. Hồi ức của người ra đi
- “Ta với mình, mình với ta… Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”: khẳng định lòng trung thành và tình nghĩa chân thành của người đi và người ở.
- Nỗi nhớ của người ra đi được so sánh với nỗi nhớ của người yêu: tình đoàn kết giữa quân và dân trở nên mặn nồng như tình yêu của một đôi lứa.
- Người ra đi tiếc nuối nhớ về thiên nhiên: nhớ về ánh trăng trong những buổi chiều dịu dàng, nắng vàng chiều tà, rừng cây bên bờ suối, và những địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…
- Hồi tưởng về những người dân Việt Bắc: cùng nhau chia sẻ những khoảnh khắc ngọt ngào qua những thời kỳ khó khăn, nhớ lại những kỷ niệm ấm áp bên các đồng đội và đồng bào, cùng những bài hát và hình ảnh đơn giản của những người lao động...
=> Tình cảm mà các chiến sĩ dành cho con người và đất nước Việt Bắc cũng chính là tình cảm mà nhà thơ dành cho nhân dân, cho tổ quốc và cho cuộc sống đấu tranh kháng chiến.
3. Hình ảnh tổng quan
- Hai câu thơ đầu tiên:
- “Hoa và người”: nỗi nhớ dành cho một người cụ thể
- Việc sử dụng đại từ nhân xưng “mình - ta” thể hiện tình yêu thương sâu sắc của người ra đi và người ở lại
- Điểm nhấn của câu bắt đầu bằng từ “ta về” làm nổi bật nỗi niềm xao xuyến, nỗi nhớ, và hoài niệm trong lúc chia tay, kích thích ký ức về quá khứ.
- Hình ảnh mùa đông
- Áp dụng kỹ thuật chấm phá cổ điển, không mô tả trực tiếp, màu xanh sâu của núi rừng tạo cảm giác u tối, lạnh lẽo và hơi khắc nghiệt.
- Màu đỏ sặc sỡ của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt tạo điểm nhấn trên nền xanh của núi rừng làm tan đi phần nào cái lạnh, thay vào đó là cảm giác ấm áp, hình ảnh rạng rỡ của Tây Bắc, không còn quá khắc nghiệt, để khích lệ tinh thần chiến đấu của nhân dân ta.
- Phác họa con người với dáng vẻ mạnh mẽ, tự tin trong lao động, sẵn sàng vượt qua thử thách của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ làm nổi bật bức tranh mùa xuân tươi đẹp, trong trẻo, trong sáng và đầy hy vọng.
- Con người trong hình ảnh thể hiện sự nhẹ nhàng trong lao động, nhưng lại vinh danh vẻ đẹp của sự tài năng, khéo léo và sự cần cù.
- Hình ảnh mùa hạ
- Mùa hè lộ diện qua sự kết hợp của màu vàng và tiếng ve, tạo nên bức tranh tự nhiên nổi bật với sự sôi động, nhộn nhịp và rực rỡ.
- Từ “đổ” nhấn mạnh sự chuyển mùa nhanh chóng và đồng loạt của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh “cô em gái hái măng một mình” gợi lên sự im lặng trong lao động, sự hy sinh cho kháng chiến và tình cảm ấm áp, gần gũi của Tố Hữu đối với nhân dân Việt Bắc.
- Hình ảnh mùa thu
- Hình ảnh của vầng trăng mang đến nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng cùng với trăng chờ đợi giặc, là biểu tượng của sự ấm no, hạnh phúc và sự gắn kết, trung thành.
- Con người Việt Bắc không chỉ được thể hiện thông qua lao động mà còn qua tiếng hát để diễn đạt sự tiếc nuối, tình cảm trung thành trong những phút chia ly.
4. Khung cảnh trước trận đánh
- Bằng cách sử dụng bút pháp sử thi, tác giả mô tả đoàn quân sôi động, hùng tráng trên những con đường trước khi ra trận.
- Điệp từ “đêm đêm” miêu tả thời gian kéo dài, từ cụm từ “rầm rập” âm thanh kết hợp với nhịp thơ 2/2 mô tả bước chân của quân đội đi hành quân đều đặn, mạnh mẽ.
- Biện pháp miêu tả quá mức “đất rung” cho thấy sức mạnh phi thường của quân đội.
- Chân dung đoàn quân là biểu tượng cho dân tộc anh hùng.
- Con đường đi hành quân gian khổ, nguy hiểm nhưng chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui trong việc ngắm cảnh: thể hiện lòng yêu cuộc sống, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ nan”: người chiến sĩ khi ra chiến trường mang theo tình yêu của quân dân để tăng thêm động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh súng và sao được mô tả cụ thể, giàu tính biểu tượng. Đầu súng biểu hiện chiến tranh, còn sao mô tả cảnh thanh bình, tương lai tươi sáng hoặc ánh sáng của người yêu.
- Hình ảnh của đoàn công
- Ánh đuốc sáng thể hiện không khí lao động nhiệt huyết, phá vỡ đá, mở đường. Ánh sáng này biểu thị sức mạnh, tinh thần và gieo mầm niềm tin lạc quan.
- Hình ảnh “bước chân nát đá” thể hiện sức mạnh vĩ đại của đoàn công.
- Đoàn công mang vẻ đẹp của anh hùng ra trận, biểu tượng cho sức mạnh của chiến tranh nhân dân.
- Đoàn quân ra trận gửi về những chiến công vang dội, làm rung chuyển địa cầu:
- Danh sách các địa danh để thấy rõ chiến thắng rực rỡ, hân hoan
- Điệp từ “vui” thể hiện niềm hạnh phúc, phấn khích không ngừng trong chiến thắng
=> Đoạn thơ tái hiện bức tranh của Việt Bắc trong những ngày ra trận, đồng thời ca ngợi sự anh hùng của Việt Bắc, đất nước anh hùng.
Soạn bài Việt Bắc phần 2 rất ngắn
I. Trả lời câu hỏi một cách súc tích
Câu 1. Miêu tả tình hình sáng tác của bài thơ. Phân tích tâm trạng, phản ứng của nhân vật chân thành trong đoạn trích.
- Tình hình sáng tác:
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, vào tháng 7 năm 1954, ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương. Hòa bình trở lại, miền Bắc bắt đầu xây dựng cuộc sống mới. Trong bối cảnh này, vào tháng 10 năm 1954, những người từ căn cứ miền núi trở về miền xuôi, Trung ương Đảng và Chính phủ rời khỏi chiến khu Việt Bắc, trở về thủ đô. Tố Hữu đã viết bài thơ nhân dịp sự kiện có tính lịch sử này.
- Tâm trạng, phản ứng: bồn chồn, xao xuyến và chìm đắm trong cảm xúc của cuộc chia ly.
- Phản ứng: mối liên kết giữa “mình” và “ta” thể hiện sự gắn bó, gần gũi và tình cảm.
Câu 2. Thông qua kí ức của nhân vật trữ tình, vẻ đẹp của cảnh và con người Việt Bắc được miêu tả ra sao?
- Vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc:
- Thiên nhiên hoang sơ của núi rừng Việt Bắc, với những đặc điểm đặc trưng: rừng sâu, mưa vàng nguồn suối, mây trắng phủ kín, cây trám, măng...
- Bình yên, thơ mộng: ánh trăng soi sáng trên đỉnh núi, ánh nắng chiều lung linh, khói sương trải dài, rừng núi bao phủ bởi bờ tre, tiếng mõ rừng trong chiều tà...
- Con người Việt Bắc:
- Siêng năng, chăm chỉ: được tả trong các hoạt động lao động (làm nông, chăn trâu, khai phá rừng, làm nón, hái măng...)
- Tình nghĩa, trung thành: cùng nhau chia sẻ gian khổ với các cán bộ cách mạng “Yêu nhau chia cả củ cà rốt/Chén cơm sẻ nửa tấm đất phủ vùi cùng”...
- Quyết liệt, can đảm, sẵn sàng đấu tranh: “Nhớ lúc kẻ thù kéo đến ác độc… Điện Biên vui vẻ hân hoan”.
Câu 3. Khung cảnh hùng vĩ của Việt Bắc trong cuộc chiến; vai trò của Việt Bắc trong cuộc cách mạng và kháng chiến được Tố Hữu miêu tả như thế nào?
- Phong cách sử thi của tác giả mô tả đoàn quân hăng hái trên các con đường ra trận.
- Thể hiện sự dài lâu qua từ “đêm đêm”, cùng với âm thanh dồn dập “rầm rập” kết hợp với nhịp thơ 2/2, gợi lên hình ảnh bước chân quân đội đều đặn, mạnh mẽ.
- Sử dụng từ “đất rung” để thể hiện sức mạnh phi thường của quân đội.
- Mô tả đoàn quân tiêu biểu cho dân tộc anh hùng.
- Con đường ra trận gian khổ, nguy hiểm, nhưng lính chiến vẫn có thể cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui trong việc ngắm cảnh: cho thấy lòng yêu đời, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
- Thụt vào “mũ nan”: lính ra trận mang theo tình thương của dân để tăng thêm động lực cho trận chiến.
- Hình ảnh súng và sao mà sâu sắc, biểu tượng: đầu súng hình ảnh chiến tranh, trong khi sao vẽ ra khung cảnh yên bình, tương lai tươi sáng hoặc ánh sao còn ẩn dụ cho ánh mắt của người yêu.
- Miêu tả đoàn công nhân
- Ánh đuốc phát sáng kích thích tinh thần lao động nhiệt huyết, phá băng mở đường. Ánh sáng đó phản ánh sức mạnh, quyết tâm và khơi dậy niềm tin mới mẻ.
- Hình ảnh “bước chân vượt đá” là biểu tượng của sức mạnh vĩ đại của đoàn công nhân.
- Đoàn công nhân mang vẻ đẹp của những anh hùng ra trận, mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được tính nhân dân của cuộc chiến.
- Đoàn quân ra trận để lại dấu ấn của chiến công hùng hậu, làm rung chuyển thế giới:
- Danh sách các địa danh cho thấy chiến thắng đầy hào hứng, ấn tượng
- Từ “vui” truyền tải niềm hân hoan, phấn khích không ngừng trong chiến thắng
=> Đoạn thơ tái hiện hình ảnh Việt Bắc trong những ngày ra trận, thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với anh hùng Việt Bắc và đất nước đang hùng mạnh.
* Đóng góp của Việt Bắc: nguồn gốc của cuộc cách mạng và cuộc kháng chiến, nơi mà các chiến sĩ được nuôi dưỡng và bảo vệ từ những ngày đầu.
Câu 4. Nhận xét về đặc điểm nghệ thuật mang tính dân tộc sâu sắc của bài thơ và đoạn thơ.
- Sử dụng hình thức thơ dân gian truyền thống: lục bát.
- Cách sử dụng từ ngữ “mình - ta” thường thấy trong các bài ca dao: một cách giao tiếp quen thuộc.
- Dùng từ ngữ giản dị, phản ánh bản sắc dân tộc.
- Sử dụng nhiều biện pháp so sánh và nhân hóa, phổ biến trong thơ ca dao...
II. Thực hành
Câu 1. Phân tích sức sáng tạo của Tố Hữu trong việc sử dụng đại từ xưng hô “mình - ta” trong bài thơ.
- “Mình - ta” là cách xưng hô quen thuộc thường xuất hiện trong các bài ca dao, thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa người nam và người nữ trong tình yêu.
- Tác giả đã sáng tạo trong việc áp dụng cách xưng hô vào bài thơ “Việt Bắc”. Trong ca dao, “mình - ta” thường ám chỉ mối tình sâu đậm giữa người con trai và người con gái. Trong bài thơ Việt Bắc, cách xưng hô này được sử dụng để chỉ sự gắn bó chặt chẽ giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng với tình thương quân dân chân thành.
- Cách sử dụng xưng hô này thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ giữa những người ra đi và những người ở lại, mặc dù họ ở hai nơi khác nhau nhưng lại cùng chung một tinh thần, giống như một gia đình.
Câu 2. Chọn hai đoạn thơ đặc biệt từ bài thơ. Phân tích một trong hai đoạn đã chọn.
Lựa chọn hai đoạn thơ đặc sắc từ bài thơ là bức tranh tứ bình và Khung cảnh ra trận. Cảm nhận về bức tranh tứ bình:
- Hai dòng thơ đầu tiên:
- “Hoa và người”: sự nhớ nhung đối với một đối tượng cụ thể.
- Đại từ nhân xưng “mình - ta” thể hiện tình yêu thương sâu đậm giữa người đi và người ở lại.
- Điệp từ “ta về” ở đầu câu thể hiện cảm xúc xao luyến, tương tư trong lúc chia tay, gợi nhớ về quá khứ.
- Bức tranh mùa đông:
- Sử dụng bút pháp chấm phá cổ điển, gợi lên không mô tả rõ ràng, màu xanh thẫm của núi rừng tạo cảm giác u tối, lạnh lẽo và có phần khắc nghiệt.
- Màu đỏ tươi của hoa chuối và màu vàng nhạt của ánh nắng chiếu sáng trên nền xanh sâu của núi rừng đã hơi phai đi chút, thay vào đó là một chút ấm áp, tạo ra hình ảnh tươi đẹp của Tây Bắc mà không quá khắc nghiệt, để khích lệ tinh thần chiến đấu của dân ta.
- Hình ảnh con người có tư duy mạnh mẽ, tự tin trong lao động, sẵn sàng vượt qua thử thách của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
- Bức tranh mùa xuân:
- Hoa mơ trắng tinh khôi gợi lên hình ảnh một mùa xuân tươi đẹp, trong trẻo, trong sáng và tràn đầy hi vọng.
- Con người trong công việc lao động dịu dàng nhưng cũng toát lên vẻ đẹp của tài năng, khéo léo và sự cần cù.
- Bức tranh mùa hạ:
- Mùa hè hiện lên qua sự kết hợp của màu vàng và tiếng ve, làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên ấn tượng bởi sự sôi động, náo nhiệt và rực rỡ.
- Từ “đổ” gợi lên sự chuyển đổi mùa hạ nhanh chóng và đồng bộ của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh “cô gái hái măng một mình” tạo ra cảm giác yên bình trong lao động, hy sinh vì kháng chiến và biểu hiện tình cảm trân trọng, gần gũi của Tố Hữu đối với con người Việt Bắc.
- Bức tranh mùa thu:
- Hình ảnh vầng trăng mang đến nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng chờ đợi, là biểu tượng của sự ấm áp, an lành, cũng là biểu hiện của sự gắn kết, trung thành.
- Hình ảnh con người Việt Bắc không chỉ là hình ảnh lao động mà còn thông qua âm nhạc để thể hiện nỗi buồn, tình thương trào dâng trong những phút chia ly.
Soạn bài Việt Bắc phần 2 - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Nêu tình hình tạo ra bài thơ và phân tích cảm xúc, phản ứng của nhân vật trung thành trong đoạn trích.
- Tình hình sáng tác bài thơ Việt Bắc: Chiến thắng Điện Biên Phủ chiến thắng. Tháng 7 năm 1954, Hiệp định Giơ-ne-vơ tại Đông Dương được ký kết. Hòa bình thiết lập, miền Bắc bắt đầu xây dựng một cuộc sống mới. Một chương mới của lịch sử đất nước được khai mở. Tháng 10 năm 1954, những người chiến đấu từ miền núi trở lại vùng đất phẳng, Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến trường Việt Bắc về thủ đô. Dựa trên sự kiện quan trọng này, Tố Hữu sáng tác bài thơ.
- Cảm xúc, tâm trạng: Nỗi buồn, lòng nao lòng của người ở lại và người rời đi trước sự chia tay.
- Lối trao đổi của nhân vật trung thành trong đoạn trích: “tôi - anh” thể hiện sự kết nối, thân thiết và tình bạn.
Câu 2. Qua kí ức của nhân vật trữ tình, hình ảnh tươi đẹp của vùng đất và con người Việt Bắc hiện ra như thế nào?
- Vẻ đẹp tự nhiên của Việt Bắc:
- Thiên nhiên hoang sơ tuyệt vời: núi rừng cao vút, dòng suối nguồn mưa, mây trắng muối, trúc, tre…
- Mê đắm, trữ tình: ánh trăng soi đỉnh núi, ánh nắng chiều rọi lưng chừng, khói sương phủ bản, rừng thông rợp bờ tre, tiếng chuông rừng trong chiều tà…
- Nhân vật Việt Bắc:
- Chăm chỉ, siêng năng: được diễn tả qua công việc lao động (gặt lúa, chăn nuôi, rừng núi, đan nón, hái măng…)
- Tình thân, trung thành: Cùng nhau chia sẻ khó khăn với đồng đội cách mạng “Thương yêu chia củ sắn trắng/Bát cơm chia nửa chăn êm ái đan xen”...
- Kiên định, can đảm: “Nhớ khi giặc đến giặc lui… Điện Biên ăn mừng”.
Câu 3. Bức tranh hùng vĩ của Việt Bắc trong cuộc đấu tranh; vai trò của Việt Bắc trong cách mạng và kháng chiến đã được Tố Hữu mô tả như thế nào?
* Khung cảnh hùng vĩ của Việt Bắc trong cuộc chiến:
- Phong cách sử thi của tác giả vẽ lên hình ảnh lực lượng hào hùng trên các con đường ra trận.
- Chỉ từ “đêm đêm” miêu tả thời gian trải dài, bằng từ “rầm rập” âm thanh kết hợp với nhịp thơ 2/2 tả bước chân quân đội đều đặn, mạnh mẽ.
- Diễn văn “đất rung” chứng minh sức mạnh phi thường của đội quân.
- Bức tranh đội quân biểu tượng cho dân tộc anh hùng.
- Con đường hành quân gian nan, nguy hiểm nhưng chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, bầu trời, niềm vui ngắm cảnh: thể hiện lòng yêu cuộc sống, lạc quan, tin vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ bảo hiểm”: người chiến sĩ ra chiến trường mang theo tình yêu của quân dân để thêm động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh súng và sao mang tính biểu tượng cao. Đầu súng gợi lên hình ảnh chiến tranh, sao vẽ ra khung cảnh hòa bình, tương lai rạng ngời hoặc ánh sao cũng ẩn chứa ý nghĩa cho ánh mắt yêu thương.
- Hình ảnh đoàn công nhân:
- Ánh lửa soi sáng tạo ra không khí lao động nhiệt huyết, phá vỡ vật cản. Ánh sáng ấy tỏa ra sức mạnh, tinh thần và nhen nhóm niềm tin tươi sáng.
- Hình ảnh “bước chân vượt đá” tôn lên sức mạnh to lớn của đoàn công nhân.
- Đoàn công nhân mang vẻ đẹp của những anh hùng ra trận, là sức mạnh của cuộc chiến nhân dân.
- Đoàn quân ra trận mang về nhiều chiến công hào hùng, làm rung chuyển thế giới:
- Danh sách các địa danh để thấy sự thành công rực rỡ, phồn thịnh
- Điều chỉnh từ “vui” để diễn tả niềm hân hoan, phấn khích không gì sánh kịp trong chiến thắng
=> Đoạn thơ tái hiện hình ảnh của Việt Bắc trong những ngày ra trận, qua đó tôn vinh sự anh hùng của Việt Bắc, đất nước anh hùng.
* Vai trò của Việt Bắc: tổ quốc của cách mạng và kháng chiến, nơi ấp ủ, bảo vệ các chiến sĩ từ những ngày đầu tiên.
Câu 4. Nhận xét về hình thức nghệ thuật đậm chất dân tộc của bài thơ và đoạn thơ.
- Thể thơ truyền thống của dân tộc: lục bát
- Lối giao tiếp thân thuộc trong văn học dân gian: “tôi - bạn”
- Ngôn ngữ đơn giản, giản dị
- Các biện pháp so sánh, nhân hóa được sử dụng phổ biến trong văn học dân gian...
II. Thực hành
Câu 1. Mô tả rõ về sự tài hoa của Tố Hữu trong việc sử dụng đại từ xưng hô “mình - ta” trong bài thơ.
“Mình - ta” là cách xưng hô quen thuộc thường xuất hiện trong những bài ca dao đối đáp tình cảm. Tác giả đã áp dụng một cách sáng tạo trong bài thơ “Việt Bắc”. Trong ca dao, “mình - ta” thường ám chỉ nam nữ với tình yêu đam mê. Nhưng trong Việt Bắc, “mình - ta” dùng để chỉ người dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng với tình thân thiết. Cách sử dụng này cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa người đi và người ở lại, hai bề nhưng cùng một trái, như một gia đình.
Câu 2. Chọn hai đoạn nổi bật từ bài thơ. Phân tích một trong hai đoạn.
Khi đọc bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, bạn có thể cảm nhận được tình cảm sâu sắc giữa người dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng. Điều này được thể hiện rõ ràng qua khổ thơ thứ bốn của bài thơ.
Tiếng lòng của người ở lại khiến người ra đi không thể không xúc động, bồn chồn. Tất cả điều đó đã gợi lại nhiều kỷ niệm khó quên trong tâm trí của người chiến sĩ. Nỗi niềm ấy khiến cuộc chia ly trở nên đậm đà, lưu luyến hơn bao giờ hết. Nó như một sợi dây níu kéo giữa người ở và người đi. Mười lăm năm dài đằng đẵng đã kết nối họ với nhau. Họ đã cùng chia sẻ, cùng trải qua biết bao gian nan, chia sẻ từng bữa cơm, từng chiếc áo để đến giờ phút chia ly, cảm xúc trào dâng thành câu chữ:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh”
Lúc này, “ta với mình” - “mình với ta” như hòa quyện thành một, cùng nhau hòa âm thành một khối thống nhất, không thể tách rời. Hai từ “đinh ninh” như một sự khẳng định rõ ràng về tình cảm mà người ra đi dành cho những người ở lại. Đó là một tình cảm thiêng liêng, cao quý không thể thay thế dù có trải qua bao nhiêu thời gian, hoặc xa cách về không gian. Nếu nguồn nước nào đó dạt dào, thì tình cảm giữa chúng ta càng sâu đậm: “Nguồn bao nước, tình bấy nhiêu”. Phong cách viết và cấu trúc câu: nhớ gì, nhớ từng… khẳng định người ra đi không quên bất kỳ hình ảnh nào ở Việt Bắc, về thiên nhiên Việt Bắc và về con người nơi đây.
Nỗi nhớ ấy được so sánh khéo léo với nỗi nhớ người yêu:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương'
Việc so sánh như vậy giúp người ra đi tỏ ra tình cảm mãnh liệt, sâu sắc dành cho đồng bào Việt Bắc. Tình quân dân bỗng trở nên thắm thiết như tình yêu đôi lứa.
Những câu thơ tiếp theo, nhà thơ đã chỉ ra những đối tượng của nỗi nhớ:
'Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi…'
Nhà thơ Tố Hữu khéo léo chỉ ra những đối tượng của nỗi nhớ. Nỗi nhớ về một không gian hay một thời gian thơ mộng, trữ tình. Đó là những “đêm trăng đầu núi”, những “nắng chiều lưng nương” gợi ra không gian, thời gian hẹn hò của đôi lứa yêu nhau. Trong tâm trí người ra đi, hình ảnh Việt Bắc nghĩa tình ấy không chỉ hiện lên trong sương khói mịt mờ mà còn trong những sớm khuya thấp thoáng bóng dáng người thương bên bếp lửa. “Bếp lửa” - hình ảnh gợi ra khung cảnh của một mái nhà ấm cúng nơi những đồng bào Việt Bắc hiện lên trong bóng dáng của những người thân thương nồng đượm nghĩa tình. Họ dường như đã trở thành gia đình, người thân đối với “người ra đi”. Kế tiếp là các địa danh: “Ngòi Thia, Sông Đáy, Suối Lê” - các địa danh gắn với dấu ấn Cách mạng. Dường như cái vơi đầy của sông suối cũng chính là cái vơi đầy của lòng người, của man mác một nỗi nhớ thương bắt nhịp trong tâm trí của người ra đi. Sau đó người ra đi như muốn khẳng định lại một lần nữa: “Ta đi ta nhớ…” là lời tâm sự chân thành và là lời nhắn nhủ tha thiết của người đi dành cho những người ở lại, của người cách mạng dành cho mảnh đất Việt Bắc anh hùng, cụm từ “Mình đây ta đó…” kết hợp với “đắng cay ngọt bùi” càng nhấn mạnh hơn những ân tình sâu thẳm.
Trong cuộc sống đó, người ra đi và người ở lại đã “chia sẻ ngọt bùi” - biết bao cay đắng, ngọt ngào đã cùng trải qua. Với một loạt những h ình ảnh gợi ra sự sẻ chia nồng ấm của tình cảm quân dân mà như tình cảm gia đình: “bát cơm sẻ nửa”, “chăn sui đắp cùng”, “chia củ sắn bùi”. Họ đã cùng nhau đồng cam cộng khổ, cùng sẻ chia gian khó, cùng giúp đỡ nhau trong những năm tháng kháng chiến gian khổ, nhọc nhằn.
Tóm lại, sau khi đọc khổ thơ thứ tư của bài thơ Việt Bắc, người đọc đã cảm nhận được một nỗi nhớ sâu sắc của người ra đi dành cho những người ở lại trước cuộc chia ly lưu luyến này.
Soạn bài Việt Bắc phần 2 - Mẫu 3
(1). Mở bài
- Tổng quan về nhà thơ Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc.
- Tóm tắt nội dung và phong cách nghệ thuật của bài thơ Việt Bắc.
(2). Phần chính
a. Bối cảnh chia tay
* Tiếng nói của người ở lại:
- Bốn dòng thơ đầu tiên là lời của người ở lại, hỏi người ra đi liệu họ còn nhớ về “chúng ta”, nhớ về “núi, nguồn” - những góc đất đã từng chung sống, gắn bó trong nhiều năm với tình cảm sâu đậm. Câu hỏi dường như là một lời nhắc nhở, nhẹ nhàng gửi đến người về phía nam, nhắc nhở họ không quên đất nước và tình thân quê hương.
=> Sự đồng tình, tình thương đạo lý. Sức mạnh của nghệ thuật đặt câu hỏi nhẹ nhàng làm cho cảm xúc của người nói, người ở lại được thể hiện một cách tinh tế, nỗi nhớ và tình yêu dành cho người về phía nam không bao giờ phai nhạt, luôn được trân trọng.
* Tiếng nói của người ra đi:
- Khung cảnh chia tay: Tại bến sông, âm nhạc vang lên. Người ra đi và người ở lại ôm chặt tay, không nói nên lời, đầy xúc động.
- Sử dụng từ ngữ “bâng khuâng, bồn chồn” để diễn đạt tâm trạng hoang mang, rối bời vì tình cảm bị kẹt lại. Mô tả sự thương mến của người ở lại dành cho vùng đất và con người Việt Bắc.
- Hình ảnh “áo chàm” được sử dụng để tượng trưng cho Việt Bắc, biểu hiện tâm hồn chân thành, giản dị và sâu sắc của dân tộc.
- Hồi tưởng về những ngày gian khổ ở chiến khu:
- “Tung bước trong mưa nguồn suối”: Đất trời hòa mình vào nhịp điệu của mưa gió bão bùng, cuộc sống giữa rừng thêm thử thách với sự khắc nghiệt của mùa mưa Việt Bắc.
- “Mây vờn quanh mùa mưa”: Góc nhìn nhấn mạnh bầu trời u ám, gian khổ đè nặng, nhưng cũng ẩn chứa hy vọng trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến.
- “Miếng cơm góp thêm muối”: Những dòng tả thực cũng như những ước mong về những thiếu thốn ở chiến khu.
- Khi gian khổ được sẻ chia, niềm vui cũng trở nên gấp đôi, những lúc chia tay để lại nỗi tiếc nuối trong lòng người ở lại. Biện pháp hoán dụ “rừng núi” chỉ về người Việt Bắc, nỗi nhớ thêm sâu sắc, và từ “ai” mộc mạc đầy cảm xúc.
- Người Việt Bắc gợi lại kí ức lịch sử khó quên, tự hào về vùng đất anh hùng.
=> Hình thức đối thoại, đoạn thơ diễn đạt tình cảm của người Việt Bắc dành cho cán bộ chiến sĩ một cách chân thành, sâu sắc.
b. Nỗi nhớ từ những người ra đi
- “Ta và người, người và ta… Nguồn nước nghĩa tình không ngừng chảy”: Khẳng định lòng trung thành, tình một lòng của người đi và người ở lại.
- Nỗi nhớ từ những người ra đi được so sánh với nỗi nhớ người yêu: Tình quân dân trở nên sâu sắc như tình yêu lứa đôi.
- Người ra đi trải lòng luyến tiếc, hồi tưởng về thiên nhiên: nhớ về ánh trăng trong những buổi chiều tà, nắng rơi nhè nhẹ giữa sương mù chiều, rừng rậm bên bờ tre, và những địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê...
- Hồi tưởng về những con người Việt Bắc: cùng nhau chia sẻ niềm vui qua cơn đói rét, những kỷ niệm ấm áp bên đồng đội và đồng bào, cùng những điệu hát, hình ảnh mộc mạc của “cô em gái” lao động...
=> Tình cảm của người chiến sĩ dành cho con người và quê hương Việt Bắc cũng chính là tình cảm của nhà thơ dành cho nhân dân, đất nước, và tình yêu cuộc sống kháng chiến.
c. Bức tranh tứ phong
- Hai dòng thơ mở đầu:
- “Hoa và con người”: Nỗi nhớ dành cho một đối tượng cụ thể
- Việc sử dụng đại từ nhân xưng “mình - ta” thể hiện mối quan hệ yêu thương sâu sắc của người ra đi và người ở lại
- Việc sử dụng điệp từ “ta về” ở đầu câu cho thấy sự xao xuyến, lưu luyến, và nhớ nhung trong buổi chia tay, đồng thời gợi nhớ về quá khứ.
- Bức tranh mùa đông
- Sử dụng kỹ thuật chấm phá cổ điển, thúc đẩy cảm xúc thay vì mô tả, màu xanh sâu của núi rừng tạo cảm giác u tịch, lạnh lẽo và hơi khắc nghiệt.
- Màu đỏ rực rỡ của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt điểm tô trên nền xanh của núi rừng đã giúp tan đi phần nào sự lạnh lẽo, thay vào đó là một chút ấm áp, tạo ra hình ảnh tươi đẹp của Tây Bắc, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân.
- Hình ảnh của con người toát lên sức mạnh, sự tự tin và sẵn lòng đương đầu với thiên nhiên mạnh mẽ của núi rừng Tây Bắc.
- Bức tranh mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ gợi lên hình ảnh mùa xuân tươi đẹp, trong trẻo, thuần khiết và đầy hy vọng.
- Hình ảnh của con người trong lao động nhẹ nhàng, nhưng vẫn tôn vinh vẻ đẹp của sự tài năng, khéo léo và sự cần cù.
- Bức tranh mùa hạ
- Mùa hè được thể hiện qua sự hòa quyện của sắc vàng và âm nhạc của ve, tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, sôi động và rực rỡ.
- Từ “đổ” đưa ra hình ảnh sự chuyển mùa nhanh chóng và đồng loạt của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh “cô gái hái măng một mình” gợi lên sự yên bình trong lao động, sự hy sinh vì kháng chiến và tình cảm trân trọng, gần gũi của Tố Hữu dành cho con người Việt Bắc.
- Bức tranh mùa thu
- Hình ảnh của vầng trăng kích thích nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng chờ đợi cùng với trăng, là biểu tượng của sự ấm no, ấm áp, cũng như là biểu tượng của sự gắn kết, trung thành.
- Hình ảnh của con người Việt Bắc không chỉ là hình ảnh trong lao động mà còn thông qua âm nhạc để thể hiện nỗi niềm tiếc nuối, tình cảm thân thương trong những phút chia ly.
d. Khung cảnh ra trận
- Bút pháp của tác giả sử dụng trong sáng tác sử thi đã mô tả hình ảnh của đoàn quân tràn đầy khí thế trên những con đường ra trận.
- Việc sử dụng từ “đêm đêm” để mô tả một khoảng thời gian dài, cùng với âm thanh “rầm rập” phối hợp với nhịp điệu thơ 2/2 để miêu tả bước chân của đoàn quân đều đặn và mạnh mẽ.
- Sự mô tả quá mức về “đất rung” cho thấy sức mạnh phi thường của đoàn quân.
- Hình ảnh của đoàn quân là biểu tượng cho sự anh hùng của dân tộc.
- Trên con đường gian nan và nguy hiểm của hành quân, chiến sĩ vẫn có thể cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, nhìn thấy mây trời, và trải nghiệm niềm vui của việc ngắm cảnh: điều này cho thấy tinh thần yêu đời, lạc quan và niềm tin vào tương lai của họ.
- Việc sử dụng hoán dụ “mũ nan” để diễn đạt việc người chiến sĩ mang theo tình yêu của dân tộc khi ra trận để tăng thêm động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh của súng và sao là cụ thể và đầy biểu tượng. Đầu súng đại diện cho chiến tranh, trong khi sao biểu tượng cho hòa bình, tương lai tươi sáng hoặc là tình yêu trong đôi mắt của người thân.
- Hình ảnh của đoàn dân công
- Ánh đuốc rực sáng thổi bùng không khí lao động nhiệt huyết, phá vỡ những khó khăn. Ánh sáng đó tỏa ra sức mạnh, tinh thần và nảy sinh niềm tin mới.
- Hình ảnh của “bước chân vượt đá” tôn lên sức mạnh vĩ đại của đoàn công nhân.
- Đoàn công nhân hiện lên với vẻ đẹp của những anh hùng ra trận, sức mạnh của cuộc chiến tranh dân tộc.
- Đoàn quân ra trận gửi về hàng loạt chiến công vẻ vang, làm rung chuyển cả trái đất:
- Danh sách các địa danh nhấn mạnh sự chiến thắng rực rỡ, tràn đầy hào hùng
- Việc sử dụng từ “vui” thể hiện niềm hân hoan, phấn khích không thể diễn tả được trong niềm vui của chiến thắng.
=> Đoạn thơ tái hiện hình ảnh của người Việt Bắc trong những ngày ra trận, đồng thời ca ngợi về anh hùng Việt Bắc và đất nước anh hùng.
(3). Kết bài
Xác nhận về giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ về Việt Bắc.