Phần 1
Gợi ý phần 1 (trang 99 SGK Ngữ văn 9, tập 2):
Suy nghĩ về nhân vật chị Dậu trong đoạn trích Tức nước vỡ bờ của Ngô Tất Tố
Bài viết
Tác giả Ngô Tất Tố là nhà văn của người nông dân. Ông là một nhà văn nổi tiếng, tiêu biểu cho trào lưu văn học hiện thực phê phán trước Cách mạng tháng Tám. Khi nhắc đến Tắt đèn, chúng ta nghĩ ngay đến nhân vật chị Dậu. Đó là một phụ nữ nông dân nghèo khổ, chăm chỉ lao động, đầy tình thương yêu cho chồng con, và dũng cảm đối mặt với sức ép từ cường hào.
Trong đoạn trích Tức nước vỡ bờ, tác giả phản ánh cảnh thu thuế của xã hội ngày xưa, đồng thời muốn chỉ trích chế độ thực dân phong kiến bất công và tàn bạo. Tình huống Tức nước vỡ bờ để lại ấn tượng sâu sắc về nhân vật chị Dậu - một biểu tượng của phụ nữ Việt Nam.
Hoàn cảnh của chị Dậu đầy đau thương. Chị phải bán chó, bán khoai, và thậm chí bán đứa con bảy tuổi để có tiền nộp thuế cho chồng. Dường như mọi thứ đã xong, và chồng chị đã trở về nhà, nhưng bọn họ lại yêu cầu chị phải nộp thêm tiền thuế cho đứa em chồng đã mất. Việc nộp thuế lần này đã gây ra nhiều khó khăn cho chị, bởi vì chị không còn khoai, không còn chó, không còn con để bán nữa. Chồng chị bị ốm, bị trói buộc suốt ngày đêm, và anh ta ngất xỉu như một cái xác chết. Khi những người cưỡng bức đem chồng chị trở lại, mọi khổ đau, tai họa đè nặng lên vai chị.
Cuộc đời không công bằng, mặc dù chị Dậu làm việc chăm chỉ, cật lực, nhưng chị vẫn nghèo, vẫn khốn khổ, vẫn đói. Tuy nhiên, chị Dậu vẫn là một người vợ, một người mẹ yêu thương chồng con. Khi chồng chị được trả về trong tình trạng hôn mê không tỉnh táo, chị đã cố gắng mọi cách để chữa trị cho anh. Hàng xóm đến để an ủi, người cho vay gạo để nấu cháo... Tiếng trống, tiếng khóc lên đã vang lên. Chị Dậu mồm mải mê mời chồng: Hãy cố ngồi dậy một chút và ăn ít cháo để giảm đau. Cách cư xử của chị Dậu thể hiện sự quan tâm, yêu thương đối với chồng mình, người đang trong cảnh khó khăn và đau ốm, tính mạng đang bị đe dọa bởi những kẻ cưỡng bức.
Chị Dậu là một người phụ nữ mạnh mẽ, dũng cảm, có tinh thần phản kháng chống lại sự bạo hành của cường quyền. Những kẻ cai trị và những người hầu cận quyền lực đã dùng dây thừng, roi, và gậy để tấn công nhà chị Dậu, nhưng chị đã đứng vững và chống cự. Khi kẻ cai trị cố gắng trói chồng chị, chị đã không từ chối, nhưng đối mặt với họ một cách dũng cảm và quyết liệt. Chị Dậu không sợ hãi trước sự áp bức.
Trước sự đe dọa của những kẻ cưỡng bức, không ai có thể chịu đựng mãi mà không tự vệ. Để bảo vệ tính mạng của chồng và danh dự của bản thân, chị Dậu đã quyết liệt chống lại sự bạo hành của chồng mình, và không cho phép họ làm tổn hại. Không bao giờ lùi bước, chị Dậu đã tỏ ra mạnh mẽ như một lời thách thức: nếu muốn trói chồng tôi, thì hãy thử đi xem.
Hành động của chị Dậu đã làm cho tất cả mọi người ngạc nhiên. Từ việc gọi mình là cháu của kẻ cưỡng bức, sau đó là tôi, và cuối cùng là bày tỏ sự phản kháng mạnh mẽ với họ. Chị đã bảo vệ chồng mình, khiến cho những kẻ bạo hành phải ngã ngửa. Bằng cách này, chị đã chứng minh rằng không có gì có thể làm run sợ chị - người phụ nữ mạnh mẽ dưới thời đại thực dân.
Ngô Tất Tố đã vui vẻ khi mô tả cảnh chị Dậu đối mặt với những kẻ cưỡng bức, làm cho họ phải học được một bài học quý giá. Ông đã chỉ ra một luật lệ không thể tránh khỏi trong xã hội bị áp bức và đấu tranh.
Ngô Tất Tố đã miêu tả một cách chân thực, đã tạo ra một đoạn văn giữa bi kịch và hài hước. Cách sử dụng ngôn ngữ phản ánh chân thực cuộc sống hàng ngày, sử dụng lời nói đời thường phản ánh đúng tính cách của từng nhân vật. Ông đã thành công trong việc mô tả nhân vật chính: chị Dậu - một phụ nữ cần cù, chịu khó, và có sức sống mạnh mẽ, mang trong mình vẻ đẹp của phụ nữ nông thôn Việt Nam trước khi Cách mạng tháng Tám xảy ra.
Phần 2
Gợi ý phần 2 (trang 99 SGK Ngữ văn 9, tập 2):
Số phận và tính cách nhân vật lão Hạc trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao
Bài làm
Cùng với Nguyễn Công Hoan và Ngô Tất Tố, Nam Cao là tác giả đặc biệt của dòng văn học hiện thực phê phán, luôn quan tâm đến cuộc sống của người nông dân, phản ánh thực tế cuộc sống của họ trước Cách mạng. Truyện ngắn Lão Hạc là một tác phẩm nổi bật của Nam Cao, là điểm sáng trong sự nghiệp văn học của ông.
Nam Cao luôn suy tư về số phận của người nông dân tốt bụng trong xã hội phong kiến. Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên là biểu tượng của một lão nông Việt Nam đáng thương và đáng kính. Số phận của lão Hạc thật đáng tiếc vì cảm thấy cô đơn và nghèo đói. Sau khi vợ qua đời sớm, lão phải chăm sóc con một mình. Khi con trai lớn đã đến tuổi lấy vợ, lão muốn cưới vợ cho con, nhưng do nghèo khó mà không thể làm được. Sau khi con đi làm ở Nam Kỳ, lão ở lại một mình, chỉ có con chó Vàng là bạn đồng hành. Lão yêu thương chăm sóc cậu Vàng, coi cậu như con của mình. Dù số phận không công bằng, lão vẫn kiên định không bán mảnh đất của mình. Lão cho rằng mảnh đất đó là của con, mua bởi mẹ nó thì nó phải được thừa kế. Tất cả tiền thu được từ việc bán hoa lợi, lão tiết kiệm để chờ con về cưới vợ. Lão mong mỏi thấy con trở về, nhưng thất vọng khi mọi việc không như ý. Lão mắc bệnh và suốt thời gian đó, tiền tiết kiệm của lão cũng tiêu hết. Sau khi bị ốm, lão yếu đuối và không thể làm việc nặng nữa, chỉ còn cách kiếm sống qua những thứ nhỏ nhặt như chuối, cua, và con ốc.
Vì lo sợ chi tiêu tiền con, lão quyết định tìm đến cái chết. Lão chết để con không phải trắng tay. Điều đó thể hiện lòng yêu thương và lòng hi sinh cao quý của một người cha gian khổ! Số phận của lão thật đáng thương. Lão phải bán chó Vàng mà lão yêu quý vì nghèo đói. Khi kể lại việc bán chó, lão khóc vì đau lòng, nhưng không mất đi phẩm giá của mình. Ở bước cuối cuộc đời, lão suy nghĩ về con mình mà không suy nghĩ về bản thân. Lão đủ can đảm để suy nghĩ về việc kết thúc cuộc sống mà không làm phiền ai. Lão từ chối sự động viên từ người khác, thậm chí là từ ông giáo, người bạn hàng xóm tin tưởng nhất. Lão không muốn làm phiền người khác với sự hy sinh của mình. Dù nghèo khó và bị xã hội bỏ rơi, lão vẫn giữ vững tấm lòng hi sinh và lòng yêu thương, duy trì phẩm chất cao quý của mình.
Hình ảnh lão Hạc qua đời rất thương tâm. Lão đã sử dụng mảnh gạch để kết thúc cuộc đời của mình. Thật đáng tiếc cho lão! Lão nằm trên giường, tóc rối bời, quần áo lộn xộn, đôi mắt u buồn. Lão thở dốc, bọt mép chảy ra… Sự ra đi đau đớn của lão đã làm rõ thêm phẩm chất tốt đẹp của người nông dân hiền lành. Mặc dù sống trong một xã hội u ám, tâm trí lão vẫn rạng ngời, tính cách của lão vẫn cao quý. Cuộc đời lão có nghèo khó nhưng không làm mất đi tinh thần hào hiệp, trong sạch của mình.
Bằng cách miêu tả tâm lý nhân vật và kể chuyện, Nam Cao đã gợi lên trong chúng ta sự thương cảm vô hạn dành cho những người nông dân khốn khổ. Bút pháp của Nam Cao là tiếng nói cảnh báo về một xã hội không công bằng, không quan tâm đến người nghèo, đặt lên hàng đầu số phận của con người tốt lành.
Bài thơ Mây và sóng của Ta-go
Gợi ý đề 4 (trang 99 SGK Ngữ văn 9, tập 2):
Vẻ đẹp mộng mơ và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ Mây và sóng của Ta-go.
Bài làm
Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông
Núi cao biển rộng mênh mông
Cù lao chín chữ ghi lòng con ơi
Bài thơ Mây và sóng là một trong những tác phẩm thể hiện và ca ngợi những tình cảm đẹp đẽ trong cuộc sống của con người .Với những biện pháp nghệ thuật đặc sắc, tác phẩm đã tôn vinh tình cảm của đứa con dành cho mẹ, thể hiện sự thiêng liêng của tình mẫu tử.
Tình mẫu tử là chủ đề trường tồn của thi ca, và với bút pháp tinh tế của mình, tác giả đã khắc họa nên tác phẩm độc đáo này để thể hiện tinh thần mẫu tử cao quý và bất diệt.
Bài thơ là câu chuyện của một đứa trẻ, được chia thành hai phần có nhịp điệu tương tự nhau, nhưng các từ ngữ hình ảnh mang tính sáng tạo và mức độ tình cảm của đứa trẻ dành cho mẹ ngày càng phát triển sâu sắc hơn. Điều này tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ. Phần đầu tiên, đứa trẻ kể về việc bị rủ đi chơi nhưng đã từ chối; phần thứ hai là sáng tạo trò chơi của riêng mình. Tình yêu thương của cha mẹ không phải là điều mới mẻ, nhưng ở đây, nó được thể hiện một cách khác biệt, vượt qua mọi thử thách, mọi cám dỗ trong cuộc sống. Hai phần của bài thơ đứng kề nhau, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình mẫu tử sâu sắc và tình cảm của đứa trẻ dành cho mẹ. Hai phần có cấu trúc tương tự nhau, đều thể hiện việc từ chối và lí do từ chối của đứa trẻ, đồng thời tạo ra trò chơi của mình. Tuy nhiên, phần hai không có cụm từ 'mẹ ơi', với một tình huống thách thức khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa của thơ không trùng lặp, phần kết bài được đặt ở cuối phần hai.
Những trò chơi trên mây, dưới sóng được mô tả rất cuốn hút và thú vị trên nền của bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và thơ mộng, làm dấy lên trong lòng con người sự ham muốn không thể cưỡng lại. Chúng ta tưởng tượng những trò chơi chỉ có thể tồn tại ở xứ sở thần tiên hay ở cõi thiên đường huyền bí:
“Chúng tôi chơi từ khi bình minh len lỏi cho đến lúc hoàng hôn. Chúng tôi chơi với ánh mặt trời vàng, chúng tôi chơi với vầng trăng bạc.”
Chúng ta nghĩ rằng những trò chơi này chỉ tồn tại trong xứ sở thần tiên huyền bí. Ai cũng thích chơi, đặc biệt là khi trò chơi thú vị và lôi cuốn như thế. Nhưng rồi những niềm vui đó dừng lại! Chúng càng ngày càng hấp dẫn hơn, cuốn hút hơn, sôi nổi hơn, mỗi lần lại thú vị hơn, hấp dẫn hơn:
“Chúng tôi hát từ sáng sớm cho đến hoàng hôn. Chúng tôi du nơi này nơi khác mà không biết đến đâu.”
Ngay cả người lớn cũng khó lòng cưỡng lại lời mời ngọt ngào đó nữa là trẻ con. Chúng ta nghe thấy câu hỏi của đứa trẻ để hiểu rằng Ta-go hiểu tâm trạng của trẻ em như thế nào:
Nhưng làm thế nào để lên đó được?
Nhưng làm thế nào để ra ngoài đó được?
Những câu hỏi này thể hiện mong muốn chơi của đứa trẻ. Nhưng rồi lại từ chối chỉ vì một lí do đơn giản nhưng đầy tình yêu thương.
'Mẹ đang đợi ở nhà', 'Làm sao có thể rời xa mẹ để đi được?'
“Buổi chiều mẹ luôn muốn tôi ở nhà, làm sao tôi có thể rời xa mẹ để đi chơi được?”
Lời từ chối rất tự nhiên nhưng chân thành, là bằng chứng cho tình mẫu tử thiêng liêng và sâu sắc của nhân vật trong tác phẩm của Ta-go. Những niềm vui dù hấp dẫn, dù mơ ước đến đâu cũng không thể vượt qua hình ảnh ấm áp của mẹ trong trái tim đứa trẻ. Dường như đứa trẻ hiểu rằng, khi được ở bên mẹ, cuộc sống sẽ đẹp đẽ hơn bất kỳ xứ sở thần tiên nào. Đứa trẻ hiểu được niềm hạnh phúc của tình yêu thương và sự chăm sóc của mẹ sẽ mang lại cho đứa trẻ những điều quan trọng hơn và cả những niềm vui khác trên cuộc sống này. Đứa trẻ đã sớm nhận ra rằng, những trò chơi trên mây dưới sóng với bạn bè chỉ là phút chốc, không thể thay thế những khoảnh khắc được kề cận bên mẹ. Được gần gũi bên mẹ yêu quý thay vì những niềm vui tạm thời chính là niềm hạnh phúc của sự hy sinh.
Nếu bài thơ chỉ kết thúc ở đó, Ta-go cũng không thể vượt ra ngoài biên giới để đến với chúng ta, với bạn bè trên năm châu. Ở phần hai với trí tưởng tượng và tình cảm nồng nhiệt, đứa trẻ đã sáng tạo ra trò chơi thú vị “Tôi là mây và mẹ sẽ là trăng.”
“Tôi là sóng và mẹ sẽ là bến bờ kì lạ.”
Bằng trí tưởng tượng và tình cảm nồng nhiệt, đứa trẻ đã tạo ra những trò chơi cho riêng mình, trong đó cũng có mây và trăng, cũng không thiếu bến bờ kỳ lạ, nhưng điều quan trọng nhất là trong những trò chơi của đứa trẻ, hình ảnh của mẹ luôn hiện diện. Từ chối niềm vui riêng của mình để chia sẻ niềm vui cùng mẹ là một quá trình tâm lý sâu sắc và thú vị, đặc biệt là cho cả hai mẹ con. Đứa trẻ hiểu sâu sắc rằng niềm vui của mình chỉ trở nên hoàn thiện khi có mẹ ở bên cạnh, và ngược lại.
Đó là trò chơi muôn đời, bền vững và lâu dài, không bao giờ nhạt nhẽo. Bởi vì trong đó, hình ảnh tuyệt vời của hai mẹ con quấn quýt trong tình yêu lớn lao và cao cả:
“Tôi lăn, lăn, lăn mãi cho đến khi cười vang vỡ tan vào lòng mẹ”
Dư âm của tiếng cười như những giọt nước lấp lánh mãi trong lòng chúng ta vì niềm vui không bao giờ kết thúc của tình mẫu tử thiêng liêng và kỳ diệu. Niềm vui đó được giữ kín, chỉ dành riêng cho hai mẹ con mà không có ai khác trên thế giới này biết:
“Và không ai trên thế giới này biết mẹ con ta ở nơi nào”
Tình mẫu tử thiêng liêng và cao quý đã hòa vào vũ trụ và cuộc sống xung quanh. Nó tồn tại ở mọi nơi trên thế giới để chứng minh sức mạnh biến đổi mạnh mẽ của tình yêu thương.
Qua câu chuyện, bài thơ còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc khác. Nó không chỉ là lời ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng mà còn chứa đựng nhiều suy ngẫm về cuộc sống: cuộc sống đầy cám dỗ mà mỗi người rất khó vượt qua. Tuy nhiên, mọi người có thể vượt qua những thử thách đó bằng sức mạnh của tình cảm đẹp trong cuộc sống. Tình mẫu tử là nơi dựa chắc chắn nhất, ấm áp nhất của con người. Nó là nguồn sáng tạo, làm tôn vinh vẻ đẹp tinh thần vĩnh cửu của nhân loại. Nhờ đó, con người có đủ dũng cảm để đối mặt với mọi cám dỗ, mọi thách thức trong cuộc sống hiện nay.
Ta-go đã chọn một đề tài độc đáo cho tác phẩm của mình, tình yêu thương đầy hy sinh và sự sáng tạo của đứa trẻ đối với mẹ - điều mà từ trước đến nay rất ít người chú ý đến. Và ông đã thành công trong việc mô tả, tôn vinh nó bằng hình thức đối thoại trong lời kể của đứa trẻ, nhúng vào bức tranh thiên nhiên thơ mộng đầy sức sống. Bài thơ đã thành công khi thể hiện những suy tư sâu sắc, tâm hồn và trái tim thơ mộng của con người.
Đề 6
Gợi ý đề 6 (trang 99 SGK Ngữ văn 9, tập 2):
Mô tả cảm xúc của bạn về bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy.
Bài làm
Trăng vẫn tròn trên bầu trời
Chẳng quan tâm người vô tình
Ánh trăng lặng lẽ tỏa sáng
Làm ta rút ruột rung động.
Dường như khổ thơ cuối chứa đựng biết bao nỗi niềm. Trăng vẫn ở đó, vẫn nhìn nhận sự lạnh lùng của kẻ vô tâm với ánh mắt lạnh lùng. Chỉ có lương tâm của thi sĩ đang phát biểu, những lời hối hận ân hận mặc dù không được nói ra nhưng lại trở nên ám ảnh, day dứt.
Thà rằng trăng phê phán hoặc che giấu mình sau một đám mây nào đó, có lẽ trái tim kẻ vô tình sẽ không phải ân hận. Nhưng không, trăng yên lặng không nói, điều yên lặng đó khiến “ta rút ruột rung động”. Nếu người đọc đã từng rung động như một phản xạ thì ở đây có lẽ sẽ cảm nhận được sự rút ruột rung động của lương tâm. Vẫn biết rằng vầng trăng ấy từ khi ta chưa sinh ra cũng đã tròn, khi ta tồn tại hoặc sau này khi ta tan thành cát thì trăng vẫn cứ tròn như thế. Nhưng chính sự rung động kia của tác giả làm lòng ta cảm động. Một sự thức tỉnh đầy ý nghĩa. Có người có thể hỏi rằng nếu không có sự mất điện liệu nhà thơ có thức tỉnh không? Một lần nữa xin đừng “phân tích” câu chữ, hãy nhận lấy niềm lòng chân thành của thi sĩ. Nguyễn Duy đã mô tả rất thành công những biến thái tinh vi của một tâm hồn trong quá trình hối hận và ân hận. Nếu ai đã từng đọc “Hơi ấm tổ rơm” của tác giả sẽ nhận thấy cảm xúc của Nguyễn Duy rất dễ chạm đến với những tình huống giản dị mà ít thi sĩ có được:
Rơm vàng bọc tôi như kén bọc tằm
Tôi thao thức trong hương mật ong của ruộng
Trong hơi ấm hơn nhiều chăn đệm
Của những cọng rơm xơ xác gầy gò
Hạt gạo nuôi hết thảy chúng ta no
Riêng cái ấm nồng nàn như lửa
Cái mộc mạc lên hương của lúa
Đâu dễ chia cho tất cả mọi người.
Lớn lên trong cảnh nghèo của quê hương Thanh Hóa, tác giả thường có những băn khoăn, trăn trở về cuộc sống khó khăn của bà con nông dân. Chính vì thế, những lời thơ của Nguyễn Duy thường rất giản dị, dân dã mà vẫn rất xúc động. Người đọc có thể cảm nhận sâu sắc những điều tinh thần mà thi sĩ muốn chia sẻ nhờ vào nguồn cảm xúc chân thành đó.
Quay trở lại với “Ánh trăng”, có lẽ niềm vui riêng không chỉ là của Nguyễn Duy. Ý kết của bài thơ đã đưa ra những suy nghĩ của tác giả lên tầm tổng quan - triết lí: mỗi người đều có những khoảnh khắc vô tình quên đi những điều tốt đẹp trong quá khứ. Nếu không có sự tỉnh táo, những lúc “giật mình” nhìn lại từ phía lương tâm thì chúng ta có thể mất chính mình? Và với Nguyễn Duy, nếu tác giả không phải là người từng trải qua như thế, làm sao có được sự tỉnh táo đó? Những đoạn đường từ quá khứ đến hiện tại luôn liên kết, đan xen, đôi khi phân biệt, khiến ta nhìn thấy rõ ràng những khúc mắc, lúng túng của tâm trạng. Cả bài thơ rất đậm chất của ánh trăng trong trẻo, tươi mới và gợi lên ám ảnh. Lí Bạch đã từng viết hai câu thơ nổi tiếng:
Cử đầu vọng minh nguyệt,
Đê đầu tư cố hương,
(Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ quê hương.)
Giữa mảnh đất xa lạ, dù ở trên đất Trung Quốc, Lí Bạch ngắm vầng trăng và nhớ về quê hương của mình, như một chút điều quen thuộc để làm ấm lòng người xa xứ. Với Nguyễn Duy, vầng trăng sáng trên bầu trời đưa ta trở về với chính mình. Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao chỉ có một vầng trăng nhưng con người lại có thể cảm nhận nhiều điều khác nhau đến thế...
Đọc “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, người đọc như được đối mặt với chính mình và cũng đồng thời cảm thông với một tâm hồn đáng trân trọng. Vẫn còn trong trẻo trên cao, vầng trăng tròn vành vạnh, vẫn còn hiện hữu ánh sáng trong mắt, nhẹ nhàng, im lặng quấn quýt trong tâm hồn mỗi chúng ta.
Bài 7
Hình ảnh bếp lửa trong tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt.
Bài viết
Quê hương - hai từ mà trong lòng mỗi người đều chứa đựng một tình cảm riêng biệt. Những cảm xúc ấy thật cao quý và đáng trân trọng. Dù ở bất kỳ nơi đâu, khi xa quê hương, con người vẫn luôn hướng về - nơi mà ký ức gắn bó.
Trong trái tim mỗi người, đều chứa đựng những hình ảnh, âm thanh về quê nhà, những kỷ niệm đầy cảm xúc, đặc biệt là tiếng ru êm ái của mẹ, mái tóc bạc của bà - những người đã dành cả tâm huyết để chăm sóc và dưỡng dục chúng ta lớn lên.
Tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt đã đánh thức lại những kỷ niệm tuổi thơ trong lòng triệu con người. Những cảm xúc đẹp đẽ được diễn đạt một cách tinh tế qua từng câu thơ.
Bếp lửa là biểu tượng của một trái tim đậm chất nhân ái, sâu sắc và phong phú. Trong ký ức của nhà thơ, hình ảnh của người bà luôn kề bên bếp lửa. Với hoàn cảnh gia đình, khi cha mẹ đi chiến đấu, tuổi thơ của Bằng Việt đã trôi qua bên cạnh bà. Mỗi ngày bắt đầu từ ngọn lửa của bà. Sự sống của chúng tôi đã được nuôi dưỡng và bảo quản bên cạnh ngọn lửa ấy. Ở mọi nơi, ngọn lửa luôn là nguồn cảm hứng của sự sống, mỗi bếp lửa đều mang trong mình sự khổ luyện, cống hiến, mỗi bếp lửa đều ấm áp và đậm đà.
Trong ý thức của tác giả, 'một bếp lửa ấm áp và đậm đà' luôn hiện diện, sâu sắc; hình ảnh của bà luôn gắn liền với hình ảnh của bếp lửa, thể hiện sự chăm sóc đặc biệt dành cho cháu trai luôn ở xa cha mẹ.
'Một bếp lửa' gợi lên những ký ức sâu đậm trong lòng mỗi người về hơi ấm gia đình, đặc biệt khi xa nhà sống ở một nơi xa lạ, và cảm xúc đang tràn ngập cùng với ký ức, hồi tưởng. Bếp lửa hiện lên sâu đậm trong tình cảm, phong phú trong cảm xúc.
Toàn bài tràn ngập tình cảm, nhớ nhung và dâng trào khắp nơi.
Mỗi kỷ niệm gợi mở nhiều cảm xúc. Mỗi kỷ niệm được bao bọc trong nỗi nhớ và lòng trung thành. Cả bài thơ là một dòng lưu bút, một dòng hồi ức. Tất cả những gì mà suốt nhiều thập kỷ chỉ quay quanh hình ảnh của bếp lửa của bà. Lửa là ánh sáng, lửa là hơi ấm. Bếp lửa lặng lẽ nuôi dưỡng mọi gia đình, nuôi dưỡng cả cuộc sống này. Có gì mộc mạc, khiêm nhường hơn bếp lửa? Có gì cao quý, thiêng liêng hơn không? Nhớ về bếp lửa là nhớ về bà.
Bằng Việt đã làm sống lại tất cả những bếp lửa 'ấm áp và đậm đà' trong ký ức của chúng ta. Và tình cảm đẹp đẽ giữa bà và cháu trai như trong những câu chuyện cổ tích không phải là riêng của nhà thơ mà còn là của tuổi thơ chúng ta. Trong thơ ca, còn có mối quan hệ bà và cháu trai nào đầy xúc động hơn? Mối quan hệ giữa bà và cháu trai như một dòng sông êm đềm và trong lành, đầy kỷ niệm. Một bếp lửa và một buổi sáng mùa sương. Những kỷ niệm trôi qua như một giai điệu âm thầm triền miên, như nỗi nhớ lan tỏa trong từng từ, từng chữ có màu sắc, hương vị, ký ức và tâm hồn, tình yêu của mỗi người lan tỏa trong cảnh quê hương, ấp ủ thành tình yêu với quê hương.
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa!
Đó là lời thốt lên từ lòng biết ơn và trân trọng khi nhận ra rằng trong một vật đơn giản, lại chứa đựng những điều kỳ diệu. Hình ảnh của bếp lửa vẫn cháy trong những ký ức về tình cảm bà và cháu. Cháu đã trở nên quen thuộc với mùi khói từ khi còn nhỏ, trong những năm đói kém và chiến tranh khốc liệt. Vì vậy, mùi khói từ những năm tháng đầu đời vẫn còn nguyên trong ký ức, không thể phai nhạt. 'Lên bốn tuổi, tôi đã quen với mùi khói'... Đoạn thơ đầy cảm xúc, ngay cả khi ngọn lửa của kẻ thù đang đốt cháy làng xóm, bếp lửa ấm của bà vẫn nuôi dưỡng sự sống. Bà đã chịu đựng tất cả khó khăn, vất vả, hy sinh và mất mát. Vì vậy, những gì bị thiêu cháy trong vụ hỏa hoạn dã man kia, kỳ lạ thay, lại hồi sinh trong ngọn lửa của trái tim bà. Ngọn lửa đó, bếp lửa ấy đã sưởi ấm trái tim của đứa cháu ngây thơ từ những năm tháng đầu đời. Kỳ diệu và thiêng liêng nhất chính là tình yêu với quê hương, nơi mà bắt đầu từ sự gắn bó với những điều đơn giản, bình dị và gần gũi nhất. Mối quan hệ giữa bà và cháu trai được tạo nên từ tình yêu với đất nước thật sự thiêng liêng và cao quý. Cháu đã lớn lên trong vòng tay yêu thương của bà. Ngọn lửa mà bà đã đốt cháy từ 'bếp lửa' ấy đã sưởi ấm và soi sáng con đường phía trước của cháu.
Và đứa cháu hiếu thảo đó đã lớn lên, đã đi rất xa khỏi bếp lửa của bà, đã biết đến mùi khói ở mọi miền, đã tận hưởng với ngọn lửa của mọi nhà. Nhưng trong lòng cháu, chỉ có nhớ về mùi khói đã làm ướt đôi mắt cháu, chỉ nhớ về ngọn lửa đốt cháy mỗi ngày ở góc bếp của bà. Cháu không bao giờ quên 'bếp lửa', bởi đó là nguồn gốc của cuộc sống, vì cuộc đời của cháu đã được nhen lên từ ngọn lửa ấy. Ngọn lửa của bà đã cháy trong trái tim của cháu, tạo nên một bếp lửa mới trong cuộc sống, một ngọn lửa của sự sống không bao giờ tắt!
'Bếp lửa' là một tác phẩm cảm động, tràn đầy tình cảm, đã tìm ra một giọng điệu, một nhịp điệu thích hợp. Đó là giọng của lửa, là nhịp bập bồng của lửa, giọng kể về những câu chuyện cứ trào dâng ra, dâng lên mỗi ngày một cách ấm áp...
Bằng Việt đã khéo léo lựa chọn và sắp xếp để hình ảnh của người và bà bếp lửa luôn đi đôi với nhau. Đọc 'Bếp lửa' không chỉ là đọc về những suy tư sâu xa, dày đặc mà nhà thơ còn muốn nâng cao một điều vô cùng giản đơn: 'Tình yêu với quê hương bắt nguồn từ những điều cụ thể, gần gũi nhất với mỗi con người'.