Soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu (Về một vấn đề văn hóa truyền thống của Việt Nam) trang 140, 145, soạn theo ngắn nhất nhưng vẫn đầy đủ ý theo sách Ngữ văn lớp 10. Kết nối tri thức với cuộc sống giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc soạn văn cho lớp 10.
Soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu (Về một vấn đề văn hóa truyền thống của Việt Nam) - tóm tắt ngắn nhất với chủ đề Kết nối tri thức
* Yêu cầu:
- Phải mô tả được vấn đề nghiên cứu về sân khấu dân gian của Việt Nam.
- Cần áp dụng những phương pháp nghiên cứu phù hợp.
- Phải xây dựng một hệ thống luận điểm rõ ràng, làm nổi bật các kết quả nghiên cứu với các minh chứng cụ thể và thuyết phục.
- Dùng ngôn ngữ khách quan, chuyên nghiệp để trình bày kết quả nghiên cứu và diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng.
- Tóm lược ý nghĩa của vấn đề về sân khấu dân gian đã được chọn để nghiên cứu.
- Biểu hiện sự trung thực trong việc kế thừa kết quả nghiên cứu từ những người khác.
* Phân tích các tài liệu tham khảo:
Tiếng nói trong trò chèo
- Đặt ra vấn đề cần nghiên cứu
- Xác định hướng đi của nghiên cứu
- Diễn đạt quá trình chọn lựa phương pháp nghiên cứu
- Trình bày kết quả của quá trình nghiên cứu
- Tóm tắt luận điểm và kết quả đã thu được từ nghiên cứu
- Cung cấp các bằng chứng để ủng hộ các luận điểm đã đề xuất
- Phân tích sâu hơn và mở rộng các luận điểm đã được đề cập.
- Đưa ra kết luận và làm rõ ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu
Trả lời các câu hỏi:
Câu 1 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Tập 1 - Kết nối tri thức):
- Phạm vi nghiên cứu: hình thức đối thoại trong kịch chèo
Câu 2 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Tập 1 - Kết nối tri thức):
Những điểm chính được bàn luận:
- Một đoạn đối thoại không chỉ làm rõ đặc điểm của nhân vật mà còn thể hiện hành động của họ.
- Ngôn ngữ phản ánh tư tưởng của tác giả.
- Sử dụng ngôn ngữ có nhịp điệu và âm hưởng.
- Sử dụng ngôn ngữ để vượt ra ngoài giới hạn của lời nói, đến việc biểu hiện qua biểu tượng.
- Ngôn ngữ thường mang tính chất mong muốn hoặc ước ao.
- Tính chất văn học của ngôn ngữ.
Câu 3 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Tập 1 - Kết nối tri thức):
- Tác giả sử dụng các tài liệu từ các vở kịch chèo để chứng minh cho các luận điểm của mình.
Câu 4 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Tập 1 - Kết nối tri thức):
- Phần cuối của báo cáo cung cấp thông tin về tác giả, vị trí của nghiên cứu, tên của nhà xuất bản và năm phát hành.
* Thực hành viết
1. Chuẩn bị viết
- Lựa chơi chơi xổ số tài:
+ Đề cương tham khảo trước đã đề xuất một chủ đề nghiên cứu cụ thể dựa trên các văn bản đã học, bạn có thể viết về hình tượng của Xúy Vân qua nhân vật chèo Xúy Vân giả dại trong cảnh tuần huyện. Ngoài ra, bạn cũng có thể suy nghĩ đến một số chủ đề khác như những biến thể trong các câu chuyện chèo, tuồng, múa rối nước; một nhân vật hay một phân đoạn nổi bật trong chèo, tuồng; trang phục của chèo tuồng múa rối nước; các loại nhạc cụ trong chèo tuồng; sử dụng ngôn từ, thành ngữ, ca dao trong lời thoại của nhân vật chèo; ...
+ Đề tài nên liên quan đến một vấn đề cụ thể (nghĩa là một câu hỏi nghiên cứu) mà khiến bạn đặt ra những thắc mắc, khó khăn khi bạn muốn khám phá về các hình thức sân khấu dân gian.
+ Đề tài có thể phát sinh từ việc thảo luận với bạn bè hoặc người khác, nhận xét tích cực hoặc tiêu cực có thể đề xuất nhiều ý tưởng và khám phá mới.
- Thu thập thông tin:
Để thu thập những ý tưởng và luận điểm cần thiết cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần tham khảo các tài liệu, sách, báo, phương tiện truyền thông liên quan để hiểu rõ hơn về các quan điểm đã được bàn luận. Bạn cũng có thể gặp gỡ trực tiếp các nghệ nhân, diễn viên để học hỏi và tham khảo ý kiến.
2. Xây dựng kế hoạch
* Trong kế hoạch nghiên cứu, một phần quan trọng nhất là việc xây dựng một hệ thống luận điểm rõ ràng. Để xây dựng luận điểm cho báo cáo nghiên cứu, cần tập trung suy nghĩ về các câu hỏi sau:
- Vấn đề nghiên cứu có ý nghĩa như thế nào? (Câu đầu tiên trong báo cáo nghiên cứu đã nhấn mạnh về ý nghĩa của vấn đề: ngôn ngữ đối thoại luôn đóng vai trò quan trọng nhất)
- Cần xác định phương pháp nghiên cứu và hướng tiếp cận như thế nào? (Đoạn văn từ “Không thể lấy” đến “từ lâu đời” trong báo cáo nghiên cứu đã đề cập đến yêu cầu này)
- Các khía cạnh cụ thể của vấn đề cần được tập trung phân tích là gì? (Báo cáo nghiên cứu đã thể hiện sự rõ ràng về điều này khi nêu các luận điểm chính ở đầu mỗi phần phân tích)
- Các tài liệu minh họa nào có thể được sử dụng? (Báo cáo nghiên cứu đã chú ý đến việc chọn lọc các tài liệu minh họa từ nhiều kịch bản chèo khác nhau)
- Thái độ cần có đối với các đối tượng được đề cập là gì? (Báo cáo nghiên cứu đã tập trung làm rõ điều này ở cuối phần trình bày mỗi luận điểm)
* Cần sắp xếp các luận điểm đã có vào vị trí phù hợp trong cấu trúc của báo cáo nghiên cứu:
- Đặt vấn đề: Nêu lý do và động cơ khiến người viết chơi chơi xổ số tài nghiên cứu (bao gồm việc đặt tên vấn đề)
- Giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá hoặc trình bày quan điểm về tình trạng của vấn đề (đánh giá tổng quan, phân tích các khía cạnh của vấn đề, tranh luận với các quan điểm đánh giá khác và đưa ra khuyến nghị, ...)
- Kết luận: Tóm tắt ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu và kết quả đạt được từ nghiên cứu.
Đề cương tham khảo về hình tượng Xúy Vân trong lớp chèo Xúy Vân giả dại
* Đặt vấn đề:
- Trình bày lí do, mục đích, và nhiệm vụ của đề tài
+ Chèo đã từ lâu trở thành một hình thức nghệ thuật dân gian đại diện, phản ánh cuộc sống của người dân bình thường trong xã hội cổ, là một gương thể hiện thực tế cuộc sống dưới chế độ phong kiến.
+ 'Xúy Vân giả dại' là một phần trong chương trình học trung học phổ thông, là một trích đoạn tiêu biểu thể hiện sâu sắc những mâu thuẫn tâm lý và tình yêu bi kịch của nhân vật Xúy Vân.
+ Sự sáng tạo trong lớp trò 'Xúy Vân giả dại' đã làm cho tác phẩm trở nên đầy phong phú và nhân văn hơn, với hình ảnh Xúy Vân mang tới những ý tưởng mới mẻ, vượt ra khỏi những quy định truyền thống.
* Giải quyết vấn đề:
a. Tổng quan về nhân vật trong Chèo:
- Đặc điểm chung của nhân vật trong Chèo
- Đặc điểm của các nhân vật nữ trong chèo:
+ Nhân vật nữ chính
+ Nhân vật nữ phụ
+ Nhân vật nữ phụ trợ
b. Nhân vật Xúy Vân:
- Xúy Vân là một cô gái xinh đẹp, mạnh mẽ và luôn ước mơ về hạnh phúc.
- Xúy Vân phải chịu đựng những sự bất công và đau khổ, nhưng vẫn giữ vững phẩm hạnh của mình.
- Xúy Vân đập tan những truyền thống lễ giáo phong kiến, dũng cảm tìm kiếm hạnh phúc cho chính mình.
- Bi kịch của Xúy Vân: từ việc giả điên đến trở thành thật sự điên
- Giải thích nguyên nhân gây ra bi kịch
* Kết luận:
- Hình tượng Xúy Vân là một biểu tượng sáng tạo và gây tranh cãi trong văn học.
- Nhân vật gây phẫn nộ nhưng đồng thời đáng thương hơn.
- Phản ánh thực trạng xã hội thời xưa với sự bất công đối với phụ nữ.
- Liên kết với một số nhân vật trong các tác phẩm khác.
3. Viết
Viết theo kết cấu đã thiết lập.
Bài viết tham khảo:
Chèo, một loại hình nghệ thuật dân gian, đại diện cho tiếng nói của những người dân bình thường trong xã hội xưa, là gương phản chiếu cuộc sống con người dưới thời phong kiến. Khác với Tuồng - nơi tập trung vào những câu chuyện tầm quốc gia, Chèo lại tập trung vào cuộc sống hàng ngày của người dân thường. Những vở Chèo thường miêu tả cuộc sống khó khăn, bất công của phụ nữ dưới áp lực của xã hội. Trong số đó, 'Xúy Vân giả dại' là một trích đoạn tiêu biểu, thể hiện tình yêu và nội tâm phức tạp của nhân vật Xúy Vân. Sự sáng tạo trong 'Xúy Vân giả dại' đã mang phong cách nhân văn vào tác phẩm, tạo ra hình tượng mang tính mới mẻ, phá cách.
Giáo sư Trần Bàng đã khẳng định rằng 'Tích trò của Chèo dành cho cuộc đời của những con người bình thường, ca ngợi những tấm gương cao cả trong tình bạn, tình yêu chung thủy, lòng hiếu thảo và khao khát tự do trong tình yêu và cuộc sống.' Điều này mang tính nhân đạo và tiến bộ. Chèo không chỉ tôn vinh những con người đạo đức như Thị Kính, Thị Phương, mà còn thể hiện sự cảm thông với những nhân vật như Thị Mầu, Xúy Vân. Các nhân vật trong Chèo luôn thể hiện một niềm tin mạnh mẽ và kiên định trong mục tiêu của họ.
Giáo sư Hà Văn Cầu cho rằng 'Mỗi nhân vật trong Chèo đều mang một khát vọng hoặc niềm tin mạnh mẽ và luôn thể hiện mạnh mẽ khát vọng và niềm tin của họ. Dù gặp khó khăn, họ không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.' Các nhân vật trong Chèo thường được giới thiệu với các đặc điểm riêng, ổn định trong tính cách. Các nhân vật nữ được phân loại thành ba nhóm: nữ chính, nữ lệch và nữ pha. Mỗi nhóm đều có đặc điểm và tính cách riêng biệt, thể hiện sự đa dạng trong xã hội dân gian.
Trong thực tế, không phải tất cả các nhân vật đều tuân theo quy luật định hình tính cách. Chèo đã xây dựng các nhân vật phức tạp và sâu sắc. Điển hình là nhân vật Xúy Vân, từ một cô gái ngoan ngoãn 'cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy' đến một nữ lệch phá cách, mang tư tưởng mới. Qua đó, chúng ta thấy được sự biến đổi trong tâm lí và tâm trạng của nhân vật. Xúy Vân không chỉ truyền đạt thông điệp về vẻ đẹp của phụ nữ trong xã hội xưa mà còn để lại nhiều suy nghĩ về khao khát chính đáng trong cuộc sống.
Cụ thể, vở kịch Kim Nham kể về một học trò từ Nam Định đến Tràng An (Hà Nội) để học. Anh ta được Huyện Tể gả con gái là Xuý Vân. Xuý Vân là một cô gái thơm thảo, thuỳ mị và đảm đang, với ước mơ về một gia đình giản đơn. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ không hạnh phúc. Xuý Vân cuối cùng phải giả điên để thoát khỏi cuộc hôn nhân. Khi nhận ra sự thật, cô tự vẫn.
Khác với nhiều cô gái khác trong thế giới của chèo cổ, Xúy Vân có nguồn gốc giàu có. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của cô không mang lại hạnh phúc. Xúy Vân là một ví dụ về người phụ nữ trong xã hội phong kiến, không có quyền tự quyết định về cuộc sống và hôn nhân của mình.
Thiếp mong về sớm khuya, Vòng tròn không phận nữ nhi. Khuyên chàng gắng đèn sách, Xúy Vân ước về hạnh phúc giản dị.
Xúy Vân luôn ao ước về một gia đình ấm áp. Cô làm việc chăm chỉ và giỏi giang, nhưng cuộc sống của cô không đem lại hạnh phúc.
Xúy Vân là hiện thân của người phụ nữ truyền thống, mong muốn có một gia đình hạnh phúc. Nhưng cuộc hôn nhân của cô không mang lại điều đó.
Xúy Vân mang trong mình khát khao về một cuộc sống đơn giản và hạnh phúc. Nhưng cuộc sống của cô không như mong đợi.
'Chờ đến khi lúa chín, bông vàng sáng ngời
Để anh ta ra đồng gặt, nàng về nấu cơm'
Nhân duyên của Kim Nham và Xúy Vân dường như trói buộc, nhưng ước mơ và ao ước của họ hoàn toàn khác biệt, làm cho cuộc sống hôn nhân khó có thể hòa hợp. Tâm trạng ấm ức, bế tắc và cô đơn của Xúy Vân được thể hiện qua hình ảnh: 'Con cá rô nằm giữa vũng chân trâu – để cho năm bảy cần câu châu vào'. Hình ảnh này gợi lên một không gian hẹp và bất trắc, phản ánh cuộc sống của Xúy Vân. Mỗi lời bộc bạch của nàng lại chứa đựng một điều gì đó: 'Láng giềng ai hay, ức bởi xuân huyên', thể hiện nỗi cô đơn và khát khao hạnh phúc không thể chia sẻ với ai.
Xúy Vân mong một cuộc sống đơn giản và hạnh phúc 'chồng cày vợ cấy', trong khi chồng cô, Kim Nham, lại mơ ước thành công trong việc học hành và sự nghiệp. Sự xô đẩy của số phận và sự xuất hiện của những người khác như Mụ Quán, Trần Phương, đặc biệt là Trần Phương, đã đưa Xúy Vân ra khỏi quỹ đạo của đạo đức xã hội. Cuộc đời của Xúy Vân đã đi vào một hành trình mới, khi nàng rơi vào tình yêu với Trần Phương. Sự lựa chọn của Xúy Vân không chỉ là mạnh mẽ mà còn là đầy bi kịch.
Tác giả dân gian đã phê phán Xúy Vân vì 'phụ Kim Nham, say đắm Trần Phương'. Nhưng với cái nhìn cảm thông, ta thấy rằng Xúy Vân đã làm điều đó với lòng dũng cảm, vì tình yêu. Cuộc sống của Xúy Vân là một hành trình tìm kiếm hạnh phúc trong tình yêu và gia đình, dù đó có là một cuộc đấu tranh đầy đau thương. Bi kịch của nàng đã được thể hiện qua những câu hát ngược và sự kết thúc đầy đau lòng.
Tóm lại, 'Chèo Kim Nham' không chỉ là một tác phẩm mang tính giải trí mà còn là một thông điệp sâu sắc về tự do và tình yêu. Cuộc sống của Xúy Vân là một ví dụ rõ ràng về việc đấu tranh cho quyền tự do và tìm kiếm hạnh phúc, dù điều đó có đánh đổi cả cuộc đời.
'Chờ cho lúa chín bông vàng, Để anh đi gặt, để nàng mang cơm'
Tài liệu tham khảo
1. Hà Văn Cầu (1977), Một số vấn đề trong việc viết kịch bản chèo, NXB Văn hóa, Hà Nội.
4. Sửa đổi và hoàn thiện.
Đọc lại báo cáo nghiên cứu, so sánh với yêu cầu của loại văn bản và đề cương đã được lập để điều chỉnh, hoàn thiện trên các khía cạnh chính sau:
- Sự rõ ràng của lý do chơi chơi xổ số tài
- Sự nhất quán trong cách nhìn nhận và đánh giá vấn đề
- Sự khách quan và chặt chẽ trong lập luận
- Sự súc tích và đầy đủ của các chứng cứ
- Sự minh bạch trong việc trích dẫn nguồn tài liệu hoặc ghi chú nguồn gốc của các ý kiến được trích dẫn
- Sự tuân thủ các quy tắc về ngữ pháp và các quy định về chính tả trong cách trình bày văn bản.