Soạn bài Viết số 1: Nghị luận xã hội ngắn nhất năm 2021
A. Soạn bài Viết số 1: Nghị luận xã hội (ngắn nhất)
Đề 1 (trang 35 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):
Dàn ý (mẫu 1)
A, Mở bài: giới thiệu vấn đề nghị luận
B, Phần thân:
- Diễn giải:
+ Tình yêu thương: là tình cảm sâu đậm làm cho liên kết chặt chẽ và có trách nhiệm với người, với vật
+ Niềm hạnh phúc: là trạng thái hân hoan vì cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn.
→ Tình yêu thương là niềm hạnh phúc của con người:
+ Tình yêu thương khiến cho con người luôn hướng về nhau để chia sẻ, thông cảm, che chở lẫn nhau.
+ Như vậy là thỏa mãn mọi mong ước, đã được tận hưởng hạnh phúc mà tình yêu thương mang lại.
- Ý nghĩa của tình yêu thương:
+ đối với cá nhân
• Tình yêu thương giúp cho tâm hồn của họ trở nên phong phú hơn
• cuộc sống của họ trở nên ấm áp hơn, được yêu quý và tôn trọng bởi mọi người.
• minh chứng
+ đối với xã hội
• đồng lòng tạo nên sự kết nối chặt chẽ trong cộng đồng
• thúc đẩy mỗi cá nhân thực hiện nhiều công việc có ý nghĩa, tạo điều kiện cho sự phát triển của xã hội
• tình yêu thương là nền tảng của mối quan hệ đôi lứa
• tình yêu thương mở rộng, nâng cao thành tình yêu nhân loại
• minh chứng
- Phê phán, bác bỏ: lối sống lạnh lùng, tàn nhẫn, thiếu tình yêu thương, không biết chia sẻ, đồng cảm và giúp đỡ người khác
C, Tóm lại: bài học cho chính bản thân
Dàn ý (mẫu 2)
I. Mở bài
Đặt vấn đề nghị luận “Tình yêu thương là niềm hạnh phúc của con người”
II. Nội dung chính
1. Diễn giải vấn đề
- Tình yêu thương: tình cảm yêu thương, chăm sóc, quan tâm giữa con người với nhau, là sự kết nối với quê hương, đất nước.
- Niềm hạnh phúc: sung sướng, hạnh phúc
→ Câu nói nhấn mạnh vai trò quan trọng của tình yêu thương đối với mỗi con người, giúp họ sống hạnh phúc, ý nghĩa hơn.
2. Phân tích, minh chứng
- Các biểu hiện của tình yêu thương:
+ Yêu quý thiên nhiên, mọi vật xung quanh
+ Yêu thương mọi người, sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn, bất hạnh
+ Quan tâm, chăm sóc những người xung quanh
- Ý nghĩa của tình yêu thương:
+ Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho bản thân và những người xung quanh
+ Tự cảm thấy thoải mái hơn, và sẽ nhận được sự giúp đỡ của người khác khi mình gặp khó khăn
+ Cuộc sống trở nên tươi đẹp, văn minh, vui vẻ và ý nghĩa hơn
- Ý kiến về vấn đề
+ Khen ngợi, ngưỡng mộ và lấy làm gương những người biết chia sẻ tình yêu thương với mọi người xung quanh, cho đi mà không đòi hỏi nhận lại
+ Tuy nhiên, cần phê phán, chỉ trích những người sống thờ ơ, ích kỉ
3. Bài học cho bản thân
- Nhận ra giá trị, ý nghĩa của tình yêu thương
- Biến tình yêu thương thành hành động
III. Tổng kết
Tóm tắt vấn đề được nghị luận
Đề 2 (trang 35 sgk Ngữ văn 12 Tập 1):
Dàn ý (mẫu 1)
A, Bắt đầu: giới thiệu vấn đề được nghị luận
B, Nội dung chính
- Diễn giải
+ đạo đức là phẩm chất, phẩm chất tốt của con người
+ hành động là thực hiện những công việc cụ thể, có ý thức, có mục đích
→ Ý nghĩa của câu: giá trị của một người nằm trong những hành động cụ thể phát sinh từ các mục đích tốt đẹp khác nhau
- Phân tích, minh chứng vấn đề
+ Mỗi người có cách thể hiện, khẳng định bản thân khác nhau nhưng cách tốt nhất, thuyết phục nhất là thông qua hành động.
+ hành động là tiêu chí đáng tin cậy nhất để nhận biết, đánh giá bản chất, giá trị tốt đẹp của một người.
+ đạo đức là nguồn gốc, là động lực để thúc đẩy mỗi người thực hiện những hành động có ích
- Mở rộng phạm vi vấn đề
+ phẩm chất con người được thể hiện ngay trong những hành động nhỏ nhặt, giản dị: ánh mắt tràn đầy tình thương, cử chỉ nắm tay động viên, …
+ Cần xem xét mọi hành động cẩn thận trước khi đánh giá một người.
+ Ngoài những người có đạo đức tốt, vẫn tồn tại những kẻ chỉ biết nói phét, hào nhoáng
C, Tổng kết: bài học cho chính bản thân
Dàn ý (mẫu 2)
I. Mở đầu
Đề xuất vấn đề nghị luận: “Tất cả các phẩm chất của đạo đức hiện hữu trong hành động”
II. Nội dung chính
1. Diễn giải vấn đề
- Đạo đức: phẩm chất cao quý, tình cảm đẹp của con người
- Hành động: các hành vi cụ thể, thiết thực, có mục đích, có ý nghĩa
→ Ý nghĩa của câu trên là: hành động cụ thể là minh chứng cho phẩm chất, tình cảm tốt đẹp ở mỗi người, đồng thời, tình cảm cao quý là nguồn gốc, cơ sở của những hành động ý nghĩa, thiết thực
2. Phân tích, minh chứng
- Tất cả các phẩm chất tốt đẹp của con người phải được thể hiện qua hành động để có ý nghĩa. Nếu những phẩm chất tốt đẹp, tình cảm cao quý chỉ được diễn đạt bằng lời nói mà không qua hành động thì sẽ không mang lại giá trị.
- Đạo đức, các phẩm chất tốt đẹp là nguồn gốc của những hành động có ý nghĩa. Chỉ khi con người biết yêu thương thì mới có thể biến chúng thành hành động.
- Mặc dù
+ Những phẩm chất tốt đẹp không chỉ hiện diện trong những hành động lớn mà còn tồn tại trong những hành động nhỏ nhặt, giản dị: ánh mắt tràn đầy yêu thương, cử chỉ nắm tay động viên, ...
+ Cần xem xét kỹ lưỡng trước mọi hành động để đánh giá con người. Đôi khi, có những hành động dường như tốt nhưng bên trong lại ẩn chứa bản chất xấu, chứa đựng những ý đồ không tốt.
+ Bên cạnh những người có đạo đức tốt vẫn tồn tại những kẻ chỉ biết nói phét, không đáng tin cậy, thực chất những điều họ nói chỉ là lời nói trống rỗng. Cần lên án, chỉ trích những người như vậy.
3. Bài học rút ra
- Cần tích cực rèn luyện, tu dưỡng đạo đức bản thân bằng cách thực hiện những hành động có ý nghĩa cho xã hội, gia đình và bản thân.
- Sống với mục tiêu, có lý tưởng và không ngừng nỗ lực hành động cụ thể để đạt được nó
- Lên án những người giả đạo đức, chỉ biết nói phét
III. Tóm tắt và kết luận
Xác nhận lại vấn đề nghị luận
Đề 3 (trang 35 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 1):
Dàn ý (mẫu 1)
A, Khởi đầu: giới thiệu vấn đề học tập
B, Phần chính
- Diễn giải
+ Học là quá trình thu thập kiến thức, phát triển kỹ năng và sáng tạo từ sự truyền đạt của người khác.
+ Học để hiểu biết sâu sắc về tự nhiên và xã hội, từ đó áp dụng vào cuộc sống của mình.
+ Học là để trang bị bản thân kỹ năng lao động, tạo ra tài sản để sống và đóng góp cho xã hội.
+ Học để hòa mình vào cộng đồng, xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và bền vững với gia đình, bạn bè, và cộng đồng xung quanh.
+ Học để tự thể hiện: học là để phát triển và khẳng định bản thân, thể hiện những tiềm năng tối đa của mình, xác định vị trí trong xã hội
- Thảo luận về vấn đề
+ Học là cách tốt nhất để điền đầy những khoảng trống kiến thức của chúng ta
+ Học sinh phải luôn nhớ áp dụng kiến thức đã học vào thực tế để phục vụ cho cuộc sống cá nhân, gia đình và xã hội, cũng như để hoàn thiện bản thân
+ Quá trình học và áp dụng kiến thức vào thực tế sẽ mang lại nhiều kinh nghiệm, giúp chúng ta phát triển kỹ năng sống tốt hơn
+ Học là con đường tắt nhất để đạt được thành công
+ Trong thời đại toàn cầu hóa, cần phải nỗ lực không ngừng để bắt kịp tiến độ của thời đại
- Mở rộng phạm vi vấn đề
+ Việc học có thể tiến hành bất cứ khi nào, ở bất kỳ đâu, dù thành công hay thất bại.
+ Phê phán những người không có ý thức học hành, chỉ biết học bằng miệng mà không hành động.
C, Kết bài: bài học rút ra cho bản thân
Dàn ý (mẫu 2)
I. Mở bài
Nêu vấn đề cần thảo luận: “Học để có kiến thức, học để thực hành, học để sống chung, học để tự minh chứng bản thân”
II. Nội dung chính
1. Thảo luận
Câu nói đã đề cập đến các mục đích, ý nghĩa khác nhau của việc học.
2. Phân tích, minh chứng, nhận xét
- Học để hiểu biết: học để mở rộng tri thức, cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân, gia tăng kiến thức của mỗi cá nhân.
- Học để áp dụng: học kiến thức để thực hành trong công việc, sản xuất, để đạt được hiệu suất tốt hơn.
- Học để sống chung: học những giá trị đúng đắn, học cách giao tiếp và hành xử để xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ, bền vững với mọi người xung quanh. Đồng thời, học để nâng cao trình độ ngoại ngữ, mở mang giao lưu, hợp tác với các dân tộc trên thế giới.
- Học để tự khẳng định bản thân: học giúp chúng ta chứng minh năng lực, khả năng, trình độ của mình với mọi người
→ Học có vai trò quan trọng đối với mỗi người, bốn yếu tố trên là chỉ bản định của quá trình học
3. Bài học cho bản thân
- Nhận thức giá trị, ý nghĩa và vai trò quan trọng của việc học
- Lập kế hoạch học tập rõ ràng
- Không ngừng cố gắng để nâng cao trình độ học vấn của bản thân
III. Tổng kết
Tóm tắt vấn đề nghị luận