Tác phẩm Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân sẽ được giới thiệu trong chương trình học Ngữ văn lớp 12.
Mytour sẽ cung cấp bài viết Soạn văn 12: Vợ nhặt. Hãy đồng hành để tìm hiểu chi tiết nội dung ngay sau đây.
Chuẩn bị bài Vợ nhặt - Mẫu 1
(1). Khởi đầu
Giới thiệu về nhà văn Kim Lân và tác phẩm Vợ nhặt.
(2) Nội dung chính
a. Người vợ nhặt được dẫn về nhà
- Tràng:
- Với vẻ mặt “đầy hứng khởi”, “tự nhiên mỉm cười một mình”, “cảm thấy tự hào”...
- Mua dầu để khi vợ về nhà, căn nhà trở nên lung linh hơn.
- Người vợ nhặt:
- “e thẹn, nhút nhát”, cúi đầu, nón che nửa khuôn mặt đang ngượng ngùng
- Đối mặt với sự trêu chọc từ trẻ con, ánh mắt chú ý từ những người xung quanh, cảm thấy bất tiện, buồn thương vì phải sống trong vai trò người vợ không mục tiêu.
b. Tràng nhớ lại lúc anh nhận được người vợ
- Lần gặp đầu tiên: Tràng chỉ hỏi vu vơ, không có ý định trêu ghẹo bất kỳ cô gái nào.
- Gặp lần thứ hai:
- Khi bị mắng, Tràng chỉ cười và mời cô ta ăn bát bánh đúc dù không dư dả.
- Khi người phụ nữ quyết định theo anh về: Tràng suy nghĩ về việc đèo bòng để thêm miếng ăn, nhưng sau đó lắc đầu “chậc, kệ”.
- Đưa người phụ nữ đi mua đồ tại chợ tỉnh.
c. Khi Tràng và người vợ nhặt về nhà, gặp bà cụ Tứ
- Tràng:
- Xăm xăm bước vào sửa soạn nhanh gọn, dọn dẹp lại một chút, làm sạch những rối bời vì thiếu tay của người phụ nữ.
- Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng lo sợ rằng người vợ sẽ rời đi vì hoàn cảnh khó khăn, lo sợ hạnh phúc sẽ trôi qua khỏi tay.
- Khi mẹ về: ngay lập tức kể chuyện một cách trang trọng, giải thích lý do lấy vợ là “duyên số”, lo lắng chờ đợi sự ủng hộ của mẹ. Khi bà cụ Tứ biểu hiện sự hạnh phúc, Tràng cảm thấy nhẹ nhõm hơn, gỡ bỏ điều gì đó trong lòng.
- Người vợ nhặt:
- Khi gặp mẹ chồng, ngoài lời chào hỏi, chỉ cúi đầu, “hai tay vạm vỡ, tà áo rách bợt”.
- Bà cụ Tứ:
- Bà ngạc nhiên trước sự sửa soạn của con trai ngờ nghệch, ngạc nhiên trước sự xuất hiện của người phụ nữ lạ.
- Bà hiểu được nhiều điều, “mắt bà nhòa đi”, đau lòng cho con trai phải lấy vợ trong hoàn cảnh khó khăn, thương cho người phụ nữ phải lấy con trai bà trong hoàn cảnh khó khăn.
- Cách đối xử với con dâu: “Con ngồi đây ... để con nghỉ chân”, nói về tương lai với sự lạc quan, khích lệ các con trong việc kinh doanh...
d. Sáng hôm sau khi thức dậy
- Tràng:
- Tràng nhận ra sự thay đổi kỳ lạ trong căn nhà (sân vườn, góc nước, quần áo…).
- Tràng nhận biết vai trò và vị trí quan trọng của người phụ nữ trong gia đình. Cảm thấy bản thân trưởng thành hơn.
- Khi ăn cơm, trong tâm trí của Tràng hiện lên hình ảnh đám người đói và lá cờ vẫy phấp phới.
- Thị:
- Vào buổi sáng hôm sau, Thị thức dậy sớm lau chùi nhà cửa, không còn diện mạo “bừa bộn, lôi thôi” mà trở nên hiền lành, đúng đắn.
- Khi ăn cháo gạo, “mắt Thị sáng lên”, nhưng vẫn bình tĩnh và nhẹ nhàng khi nói chuyện với mẹ chồng, không làm bà buồn.
- Bà cụ Tứ: động viên, chăm sóc cho các con…
(3) Kết bài
Xác nhận giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Soạn bài Vợ nhặt - Mẫu 2
Chi tiết về việc soạn văn Vợ nhặt
I. Tác giả
- Kim Lân (1920 - 2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài.
- Quê quán ở huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
- Ông là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn và đã có tác phẩm được đăng trên báo trước cách mạng.
- Sống và làm việc chủ yếu ở nông thôn, tác phẩm của ông thường miêu tả cuộc sống và tình cảm của người dân nông thôn.
- Ngoài việc sáng tác, Kim Lân còn nổi tiếng với vai diễn (vai Lão Hạc trong Làng Vũ Đại ngày ấy, Lý Cựu trong Chị Dậu…)
- Trong năm 2001, ông đã được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm đáng chú ý: Nên vợ nên chồng (tập truyện ngắn, 1955), Con chó xấu xí (tập truyện ngắn, 1962)...
II. Tác phẩm
1. Xuất xứ
- “Vợ nhặt” được coi là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của Kim Lân, được in trong tập “Con chó xấu xí” (1962).
- Trước khi viết truyện ngắn này, Kim Lân đã từng viết tiểu thuyết “Xóm ngụ cư” - được viết ngay sau ngày Cách mạng tháng 8 thành công, nhưng bản thảo của tiểu thuyết này đã bị thất lạc.
- Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, ông đã dựa vào một phần cốt truyện cũ để viết lại truyện ngắn này.
2. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Buổi sáng tĩnh lặng, Tràng dẫn những bước chân nhỏ bé về căn nhà nhỏ của mình, nơi mà sự hiện diện của Thị đã làm cho mọi thứ trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.
3. Tóm tắt
Tràng và Thị, hai tâm hồn bất hạnh, tình cờ gặp nhau giữa dòng đời. Một cuộc gặp gỡ, một lời đùa nhỏ và bốn bát bánh đúc đã đủ để họ cùng nhau bước vào cuộc sống mới, nối kết tình yêu và hi vọng.
4. Ý nghĩa nhan đề
- Tên gọi “vợ” không chỉ là một danh xưng, mà còn là biểu tượng của tình yêu và trách nhiệm gia đình. Trong khi đó, hành động “nhặt” không chỉ đơn thuần là cầm lấy một vật rơi, mà còn là sự nâng đỡ, che chở cho nhau trong cuộc sống đầy gian nan.
- Kim Lân đã đặt ra một tên truyện độc đáo, khiến cho người đọc phải suy ngẫm. “Vợ nhặt” không chỉ đơn thuần là việc nhặt được một món đồ, mà còn là việc nhặt được một tâm hồn, một cuộc đời đầy bi thương và hy vọng mới.
- Nhan đề “Vợ nhặt” không chỉ mô tả tình huống trong truyện mà còn là một lời phê bình sâu sắc về thực trạng xã hội. Kim Lân đã thông qua nó, phản ánh tầm quan trọng của việc đấu tranh cho quyền lợi và tự do của con người trong xã hội đầy bất công và đau khổ.
- Tên truyện “Vợ nhặt” không chỉ nói lên cuộc sống của Tràng mà còn là một cách nhìn tổng quát về thế giới đầy gian nan, đầy bi thương của người dân nghèo nước Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ 20. Đây là một lời kêu gọi đến lòng nhân ái, sự đồng cảm với những người gặp khó khăn trong xã hội.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Nhân vật người vợ nhặt
a. Hồ sơ cá nhân
- Thị không có quê hương, không có dòng dõi, thậm chí cả tên tuổi. Điều đó chỉ làm nổi bật thêm sự vô danh và đau khổ của cuộc đời cô.
- Chỉ được gọi là “Thị”, tên tuổi của cô đã tan biến trong dòng đời cùng với vô số những người phụ nữ khác, đều chìm trong cảnh đói khổ và khốn khó.
=> Thị chỉ là một phần nhỏ trong bức tranh của cuộc sống nghèo khổ và đau khổ mà vô số phụ nữ khác cũng đang phải đối mặt.
b. Bức chân dung
- Trang phục rách rưới như tổ ong, vóc dáng gầy gò như cành rơm khô.
- Khuôn mặt nhăn nheo, trống trải chỉ còn hai đôi mắt sáng ngời.
=> Nghèo đói vẫn đeo bám cuộc sống của Thị như một bóng ma không rời.
c. Hành động
- Lần đầu tiên, khi nghe tiếng hát vui của Tràng, Thị đã mỉm cười, vui vẻ lắm, là biểu hiện của sự trong sáng và tinh thần mạnh mẽ của người lao động nghèo.
- Lần thứ hai:
- Thị tỏ ra tức giận, la mắng Tràng, từ chối ăn trầu để ăn một món có giá trị hơn, và khi có cơ hội được mời ăn, cô ngồi xuống với sự hứng khởi, mắt long lanh, “thưởng thức một bữa ăn đầy ý nghĩa”.
- Nghe Tràng nói đùa về việc “có ai đó về với tớ... cùng về”, Thị không lưu tâm mà quyết định đi theo anh về nhà, không quan tâm đến ánh nhìn và những lời nói phiền muộn của người dân xóm ngụ cư.
=> Nghèo đói không chỉ làm biến đổi vẻ bề ngoại hình mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách con người. Điều này khiến người đọc cảm thông với Thị, bởi đó không phải là bản chất, mà do nghịch cảnh đẩy đưa.
d. Đặc điểm tính cách
- Sở hữu niềm khao khát sống mạnh mẽ:
- Mặc dù không biết gì về Tràng, cũng chẳng có tình yêu, nhưng Thị vẫn chấp nhận theo anh mà không cần đến sự xuất phát vì cô biết rằng sẽ không phải sống trong cảnh lang thang đói khổ ngoài đường.
- Khi đến nhà và nhìn thấy hoàn cảnh nghèo khó, mặc dù trái ngược hoàn toàn với lời tuyên bố “rích bố cu” nhưng Thị vẫn “nén một hơi thở dài”, bởi cô biết rằng phải chịu đựng mới có cơ hội sống được.
- Thị là người dịu dàng và nhu mì:
- Trên đường về, Thị luôn giữ khoảng cách và đi sau Tràng, đầu hơi cúi, thể hiện sự e thẹn và nhút nhát của mình.
- Khi vừa đến nhà, Tràng mời ngồi, cô chỉ dám ngồi một chỗ nhỏ bên mép giường, hai tay ôm chặt thúng, cho thấy sự dịu dàng và nhu mì khi chưa được công nhận trong gia đình.
- Khi gặp mẹ chồng, ngoài việc chào hỏi, Thị chỉ cúi đầu, “hai tay vạm vỡ tà áo rách rưới”, thể hiện sự lúng túng và e dè của mình.
- Sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “khao khát, chồng chất” mà thể hiện sự hiền hậu và lịch sự.
- Khi ăn cháo cám, mặc dù “mắt thị đầy u buồn”, nhưng vẫn điềm nhiên và tôn trọng, thể hiện sự nhân từ và dịu dàng trước mẹ chồng, không làm bà buồn.
=> Dù đói nghèo có thể làm thay đổi ngoại hình nhưng không thể xóa nhòa đi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
- Thị còn là người có niềm tin vào tương lai: kể chuyện về việc phá kho thóc ở Thái Nguyên, Bắc Giang nhằm khơi dậy hy vọng cho gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
2. Nhân vật Tràng
a. Giới thiệu về Tràng
- Sinh ra trong xóm ngụ cư, Tràng mất cha từ nhỏ và sống cùng mẹ già trong căn nhà tình cảm.
- Nghề nghiệp: Làm công kéo xe bò thuê
- Về ngoại hình, Tràng được miêu tả là xấu xí và thô kệch, với “hai con mắt nhỏ tí”, “hai bên quai hàm bạnh ra”, thân hình to lớn vập vạp, và cách ứng xử thô lỗ…
b. Hành động và tâm trạng
* Gặp gỡ Thị:
- Lần gặp 1: Khi gặp gỡ lần đầu, Tràng chỉ đang hát bài hát mà không có ý định chọc ghẹo hay tỏ tình với bất kỳ cô gái nào.
- Lần gặp 2:
- Khi bị mắng, Tràng chỉ cười và mời cô ấy ăn một bát bánh đúc dù không phải là thừa thãi. Điều này thể hiện tính tốt bụng và nhân hậu của người nông dân.
- Khi Thị quyết định theo anh về: Tràng đã nghĩ về việc phải chia sẻ thêm miếng ăn, nhưng sau đó chỉ lẩm bẩm “chậc, kệ”. Điều này không phải là sự vội vã mà là thái độ bình thản, chấp nhận cuộc sống và sâu thẳm là niềm mong muốn hạnh phúc và tình yêu của Tràng.
- Khi dẫn Thị đi mua hàng trên chợ tỉnh: thể hiện sự nghiêm túc và chu đáo của Tràng trước quyết định lấy vợ.
- Trên đường về
- Vẻ mặt rạng rỡ, tươi cười trong lòng, cảm thấy tự hào và hạnh phúc.
- Mua dầu để thắp sáng căn nhà khi Thị về, thể hiện mong muốn cho một tương lai tươi sáng.
- Khi đến nhà:
- Bước vào nhà, Tràng dọn dẹp một cách vội vã, thanh minh cho sự lộn xộn do thiếu sự giúp đỡ của người vợ. Hành động này ngượng ngùng nhưng chân thật và mộc mạc.
- Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng lo lắng rằng Thị có thể rời đi vì cuộc sống khó khăn, lo sợ mất đi hạnh phúc.
- Khi mẹ về: Tràng thưa chuyện một cách trang trọng, biện minh việc lấy vợ là “vì duyên phận”, mong mẹ sẽ ủng hộ. Khi bà cụ Tứ bày tỏ sự hạnh phúc, Tràng nhẹ nhàng thở phào, an tâm.
- Sáng hôm sau khi thức dậy:
- Tràng nhận thấy những biến đổi kỳ lạ trong ngôi nhà (sân vườn, nguồn nước, quần áo…).
- Tràng nhận ra vai trò quan trọng và vị trí của người phụ nữ trong gia đình, cũng như cảm thấy bản thân trưởng thành hơn.
- Khi ăn cơm, Tràng nghĩ về hình ảnh đám người đói và lá cờ bay phấp phới. Đó là biểu hiện của sự thay đổi, của con đường mới trong cuộc sống.
=> Người vợ đã thúc đẩy Tràng tiến bộ và thay đổi theo hướng tích cực.
3. Nhân vật bà cụ Tứ
- Đặc điểm của bà cụ Tứ: dáng đi lảo đảo, chậm chạp, run rẩy, vừa đi vừa ho húng hắng, lẩm bẩm tính toán theo thói quen của người già.
=> Một người phụ nữ khiêm tốn, gánh chịu nhiều khổ cực trong cuộc sống.
- Tâm trạng diễn biến:
- Bà cảm thấy ngạc nhiên trước sự đổi thay của con trai thô lỗ, cũng như trước sự xuất hiện của người phụ nữ xa lạ.
- Bà hiểu được những khó khăn của cuộc sống, đôi mắt mờ dần: thương cho con trai phải lấy vợ bằng cách nhặt, và trong hoàn cảnh nghèo khó mới có thể tìm được vợ, thương cho người phụ nữ bất hạnh phải kết hôn với con trai bà.
- Cách đối xử với con dâu: “Con ngồi đây ... đỡ mỏi chân”, bày tỏ niềm tin vào tương lai, và khích lệ con cháu trong cuộc sống.
=> Bà cụ Tứ là hình mẫu của một người mẹ hiền lành, chân thành, và nhân từ.
Tóm tắt Vợ nhặt
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Dựa vào cấu trúc câu chuyện, có thể phân chia tác phẩm thành bao nhiêu phần? Ý chính của từng phần? Cách câu chuyện được phát triển ra sao?
- Dựa vào cấu trúc câu chuyện, có thể chia thành 4 phần.
- Bao gồm:
- Phần 1. Từ khúc đầu đến “hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”: Tràng dẫn người nhợ nhặt về nhà
- Phần 2. Tiếp theo đến “đánh một bữa thật no nê rồi cùng đẩy xe bò về”: Tràng nhớ lại kỷ niệm về việc có được vợ
- Phần 3. Tiếp theo đến “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng”: cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới
- Phần 4. Phần còn lại: cuộc sống của nàng dâu mới tại nhà Tràng vào buổi sáng hôm sau
- Cấu trúc câu chuyện: được phát triển một cách tự nhiên, mọi chi tiết đều tập trung vào việc Tràng lấy vợ trong hoàn cảnh cực kỳ khó khăn.
Câu 2. Vì lý do gì mà người dân trong xóm ngụ cư ngạc nhiên khi thấy Tràng cùng một người phụ nữ lạ về nhà? Sự ngạc nhiên của các nhân vật trong truyện thể hiện tác giả đã tạo ra tình huống truyện như thế nào? Tình huống đó ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và ý nghĩa của câu chuyện?
- Người dân trong xóm ngụ cư ngạc nhiên khi thấy Tràng đi cùng một người phụ nữ lạ về nhà vì Tràng lại lấy vợ trong hoàn cảnh khó khăn đang đe dọa, và bản thân anh ta cũng chưa nuôi sống được mình nữa là phải nuôi thêm một miệng ăn:
- Tràng là một chàng trai có ngoại hình xấu xí, lời ăn tiếng nói cộc cằn, thô lỗ.
- Nhà nghèo, lại là người dân trong xóm ngụ cư, đang gặp phải tình hình đói khổ khủng khiếp.
=> Khi cái chết có thể ập đến bất cứ lúc nào mà Tràng lại “nhặt” được vợ, điều này có nghĩa là anh phải đối mặt với thêm một gánh nặng, thêm một miệng ăn. Tình huống phức tạp, vừa ảm đạm vừa chứa đựng hy vọng.
- Sự ngạc nhiên của các nhân vật trong câu chuyện cho thấy nhà văn đã tạo ra một tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó không chỉ bất ngờ mà còn hợp lý:
- Trong tình hình nạn đói càn quét, giá trị của một con người trở nên vô cùng quý giá, vì vậy việc một người như Tràng tìm được vợ không còn là điều ngạc nhiên.
- Ngoài ra, tác giả cũng muốn thông qua đó tôn vinh lòng sống, khát vọng hạnh phúc của người nông dân.
- Tình huống truyện phản ánh giá trị của tác phẩm:
- Giá trị hiện thực: chỉ trích các thực dân xâm lược đã đẩy nhân dân vào cảnh đói khổ.
- Giá trị nhân đạo: lòng sống, tình thương giữa con người…
Câu 3. Dựa vào nội dung truyện, giải thích tiêu đề “Vợ nhặt”. Từ tình huống trong câu chuyện, hiểu được điều gì về tình cảm và địa vị của người nông dân nghèo trong đại nạn đói năm 1945?
- Ban đầu, “vợ” là một danh từ trang nghiêm, chỉ người phụ nữ có mối quan hệ pháp lý với “chồng”. Theo truyền thống, việc kết hôn chỉ được công nhận khi có sự chứng kiến của gia đình, cộng đồng. “Nhặt” lại là hành động nhặt lên vật bị rơi.
- Kim Lân đã đặt ra một tiêu đề độc đáo. Bởi người ta chỉ nói về việc “nhặt” được một vật gì đó, chứ không ai “nhặt” được một người về làm vợ bao giờ. Nhưng qua đó, nhà văn đã phản ánh được tình trạng đáng thương của con người vào thời điểm đó.
- Tiêu đề “Vợ nhặt” trước hết tóm gọn cảnh trong truyện. Đồng thời, nó cũng là lời phê phán mạnh mẽ của Kim Lân đối với chế độ thực dân, khiến người nông dân rơi vào hoàn cảnh khốn khó, người “chết như ngả rạ”.
- Tiêu đề “Vợ nhặt” có tính tổng quát cao, hoàn cảnh của Tràng chỉ là một phần của nó. Đồng thời, qua tiêu đề này, nhà văn cũng thể hiện sự đồng cảm với cảnh ngộ của người nông dân trong đại nạn đói năm 1945.
Câu 4. Kim Lân đã phát hiện những chi tiết tinh tế và sâu sắc như thế nào khi thể hiện niềm khao khát đó của nhân vật Tràng (khi quyết định dẫn người phụ nữ theo về, trên đường về xóm ngụ cư, buổi sáng đầu tiên với vợ...)?
- Trên đường về:
- Trong tâm trạng hạnh phúc và tự hào, với khuôn mặt phản ánh sự hớn hở đặc biệt, cười vui vẻ một mình, và cảm thấy tự tin và tự hào.
- Mang dầu về để thắp sáng ngôi nhà khi Thị về, thể hiện khao khát cho một tương lai tươi sáng.
- Khi trở về nhà:
- Bước vào nhà, Tràng nhìn thấy bàn tay thiếu thốn của một phụ nữ, làm việc để dọn dẹp sơ sài, nhưng thực hiện một cách ngượng ngùng nhưng chân thành và tự nhiên.
- Khi bà cụ Tứ chưa trở về, Tràng lo sợ khi nghĩ về việc người vợ có thể bỏ đi vì khó khăn, và sợ hạnh phúc sẽ trôi đi.
- Xót xa khi chờ đợi bà cụ Tứ trở về để chia sẻ về cuộc sống, thể hiện lòng hiếu thảo giữa những khó khăn.
- Khi mẹ về: Tràng kể chuyện một cách trang trọng, biện minh việc lấy vợ là vì “duyên”, mong mẹ ủng hộ. Sự nhẹ nhàng của bà cụ Tứ làm Tràng cảm thấy an lòng và nhẹ nhõm.
- Buổi sáng sau khi thức dậy:
- Tràng nhận ra sự thay đổi kỳ lạ trong ngôi nhà (sân vườn, nước, quần áo…).
- Tràng nhận ra vai trò và vị trí của phụ nữ trong gia đình và cảm thấy mình trưởng thành hơn.
- Trong khi ăn cơm, Tràng suy nghĩ về hình ảnh của những người đói và lá cờ nổi phấn, biểu hiện cho sự thay đổi trong cuộc sống, con đường mới mở ra.
Câu 5. Phân tích tâm trạng khôn xiết và buồn vui xen lẫn của bà cụ Tứ, qua đó anh chị hiểu về tấm lòng nhân từ của bà mẹ nông dân này?
- Ban đầu, khi con trai đưa người vợ nhặt về: ngạc nhiên, không hiểu chuyện gì đang diễn ra.
- Khi nhận ra sự thật:
- “Bà lão cúi đầu im lặng. Bà hiểu rồi… số phận đắng cay của đứa con mình”. Bày tỏ sự thương cảm và đau xót cho số phận của con trai.
- “Bà lão nhẹ nhàng thở dài… Ừ thôi thì các con đã gặp phải nhau với số mệnh đã định, tâm hồn bà cũng vui vẻ”. Tấm lòng nhân từ và ấm áp của người mẹ khiến bà sẵn lòng chấp nhận đứa con dâu mới.
- Trong bữa cơm chào đón nàng dâu mới: “Tràng ơi. Khi nào có tiền ta mua đôi gà… để xem”. Bà là người đặt niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng cho các con.
=> Vậy, bà cụ Tứ là biểu tượng của sự thấu hiểu. Người mẹ ấy đã đánh giá cuộc hôn nhân của các con bằng cái nhìn sâu sắc của một người đã trải, để rồi chia sẻ cảm xúc với nàng dâu mới và cũng chính bà là người mang lại hy vọng cho các con.
Câu 6. Tìm hiểu về nghệ thuật viết truyện của Kim Lân: cách kể chuyện hấp dẫn, tạo cảnh ấn tượng với nhiều chi tiết độc đáo, đối thoại sống động, miêu tả tâm trạng nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn từ nông thôn chân thực, tự nhiên.
- Tình huống truyện độc đáo, cách kể chuyện lôi cuốn.
- Mô tả khung cảnh sống động: cảnh người chết, cảnh bữa cơm trong ngày đói…
- Nhiều chi tiết sinh động: giọt nước mắt của bà cụ Tứ, nồi cháo cám…
- Miêu tả tâm trạng nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn từ phù hợp…
II. Bài tập thực hành
Câu 1. Đoạn văn nào, chi tiết nào của tác phẩm khiến anh chị cảm động và ghi lại ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
Gợi ý: Chi tiết ấn tượng nhất (anh chị tự chọn như giọt nước mắt của bà cụ Tứ, nồi cháo cảm…)
- Chi tiết: nồi cháo cám
- Ý nghĩa:
- Hương vị đắng của cháo cám là biểu tượng cho cảnh khốn khó, đói khát mà dân ta phải trải qua trong nạn đói 1945.
- Tình thương yêu đơn giản của mẹ lao động nghèo muốn chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.
- Sự lạc quan của người phụ nữ đã trải qua nhiều khổ cực trong cuộc đời: “Nhà chỉ có cám mà ăn thôi”.
Câu 2. Phân tích ý nghĩa của đoạn kết của thiên truyện.
Gợi ý:
- Vợ nhặt kết thúc với hình ảnh của tiếng trống gọi thuế và trong tâm trí Tràng vẫn hiện lên hình ảnh của đám người đói và lá cờ đỏ.
- Ý nghĩa: thể hiện lòng thông cảm với cuộc sống của người dân trong hoàn cảnh xã hội cũ, niềm tin vào tương lai tươi sáng của họ khi tìm đến ánh sáng của cách mạng.
Soạn bài Vợ nhặt - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Dựa vào mạch truyện, có thể chia tác phẩm thành bốn đoạn. Ý chính của mỗi đoạn là:
- Dựa vào mạch truyện, tác phẩm có thể chia thành bốn đoạn. Ý chính của mỗi đoạn là:
- Phần 1: Tràng dẫn người nhợ nhặt về nhà.
- Phần 2: Tràng nhớ lại việc mình có được vợ.
- Phần 3: cuộc gặp gỡ của bà cụ Tứ và nàng dâu mới.
- Phần 4: cuộc sống của nàng dâu mới ở nhà Tràng trong buổi sáng hôm sau”.
- Mạch truyện được dẫn dắt vô cùng tự nhiên, xoay quanh việc Tràng nhặt được vợ trong tình hình đói khát khủng khiếp năm 1945.
Câu 2. Tại sao cư dân xóm ngụ cư lại bất ngờ khi nhìn thấy Tràng đi cùng một phụ nữ lạ về nhà? Sự bất ngờ của nhân vật trong truyện thể hiện tác giả đã tạo ra một tình huống độc đáo, bất ngờ.
- Cư dân xóm ngụ cư bất ngờ khi thấy Tràng đi cùng một phụ nữ về nhà vì Tràng là một chàng trai xấu xí, lời nói cộc cằn, thô lỗ. Gia cảnh nhà Tràng nghèo khó, là người dân của xóm ngụ cư, và đang phải đối mặt với nạn đói khủng khiếp. Việc Tràng 'nhặt' được vợ trong hoàn cảnh đó tượng trưng cho việc thêm một miệng ăn, thêm một gánh nặng.
- Sự bất ngờ của nhân vật trong truyện thể hiện tác giả đã sáng tạo ra một tình huống độc đáo, bất ngờ.
- Tình huống trên đã góp phần thể hiện được giá trị của tác phẩm:
- Giá trị hiện thực: tố cáo bọn thực dân xâm lược đã đẩy nhân dân ta vào hoàn cảnh nghèo khổ.
- Giá trị nhân đạo: khát vọng sống, tình yêu thương giữa con người…
Câu 3. Dựa vào nội dung truyện, hãy giải thích nhan đề Vợ nhặt. Qua tình huống trong truyện, hiểu gì về tình cảm và thân phận của người nông dân nghèo trong nạn đói 1945?
“Vợ” là một danh từ thiêng liêng, dùng để chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ được pháp luật công nhận với “chồng”. Theo phong tục, vợ chồng chỉ được công nhận khi có sự chứng kiến của họ hàng, làng xóm. Còn “nhặt” là hành động cầm vật bị đánh rơi lên, chỉ dùng đối với một sự vật nào đó. Trong thực tế không có ai nhặt được vợ bao giờ.
- Nhan đề “Vợ nhặt” trước hết khái quát được tình huống của truyện. Đồng thời đó cũng lời kết án đanh thép của Kim Lân đối với chế độ thực dân đã đẩy người nông dân vào tình cảnh nghèo đói, người “chết như ngả rạ”.
- Nhan đề “Vợ nhặt” có tính khái quát cao, hoàn cảnh của Tràng chỉ là một trong số đó. Đồng thời, qua nhan đề nhà văn cũng thể hiện sự đồng cảm xót xa cho cảnh ngộ của người nông dân trong nạn đói năm 1945.
Câu 4. Kim Lân đã có những phát hiện tinh tế và sâu sắc như thế nào khi thể hiện niềm khát khao đó của nhân vật Tràng (lúc quyết định đến người đàn bà theo về, trên đường về xóm ngụ cư, buổi sáng đầu tiên có vợ...)?
- Trên đường về:
- Vẻ mặt “có cái gì hớn hở khác thường”, “tủm tỉm cười một mình”, “cảm thấy vênh vênh tự đắc”... Tâm trạng hạnh phúc, hãnh diện.
- Mua dầu về thắp để khi thị về nhà mình căn nhà trở nên sáng sủa. Khát vọng về một tương lai tươi sáng.
- Khi về đến nhà:
- Xăm xăm tiến vào dọn dẹp qua loa, giải thích về sự lộn xộn do thiếu bàn tay của phụ nữ. Hành động ngượng ngùng nhưng chân thực, giản dị.
- Khi bà cụ Tứ vẫn chưa về, Tràng cảm thấy “sờ sợ” vì lo lắng rằng người vợ có thể rời bỏ vì tình trạng khó khăn, sợ hạnh phúc sẽ trôi xa.
- Sốt ruột chờ đợi bà cụ Tứ về để tâm sự vì dù đang trong hoàn cảnh khó khăn, vẫn phải suy nghĩ đến quyết định của mẹ. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo của đứa con.
- Khi mẹ về: ngay lập tức trình bày một cách trang trọng, biện minh lý do chọn vợ là “duyên số”, cảm nhận căng thẳng nhưng hy vọng mẹ sẽ an ủi. Khi bà cụ Tứ tỏ ra vui mừng, Tràng nhẹ nhàng thở phào, cảm thấy an lòng hơn.
- Buổi sáng hôm sau khi thức dậy:
- Tràng nhận ra sự thay đổi đặc biệt của ngôi nhà (sân vườn, ang nước, quần áo…).
- Tràng nhận biết vai trò và địa vị của phụ nữ trong gia đình. Cũng nhận ra bản thân đã trưởng thành hơn.
- Trong khi ăn sáng, Tràng nghĩ đến hình ảnh của những người đói khổ và lá cờ đỏ rực rỡ. Đó là tín hiệu cho sự thay đổi cuộc đời, con đường mới mở ra.
Câu 5. Phân tích tâm trạng lẫn lộn của bà cụ Tứ, giúp hiểu thêm về tấm lòng của người mẹ nông dân này?
- Ban đầu, khi con trai dẫn người vợ về: ngạc nhiên, không hiểu rõ về tình huống đang diễn ra.
- Khi hiểu ra sự thật:
- “Bà cụ nghiêng đầu im lặng. Bà hiểu rồi… số phận của đứa con mình”. Vừa cay đắng, lại vừa đau lòng với số phận của con trai.
- “Bà lão nhẹ nhàng thở dài… Ừ thôi thì các con đã gặp duyên với nhau, u cũng vui lòng”. Tấm lòng nhân từ của người mẹ khiến bà sẵn lòng chấp nhận con dâu mới.
- Trong bữa ăn đón chào nàng dâu mới: “Tràng ơi. Khi nào có tiền ta mua đôi gà… để xem”. Bà là người khơi dậy hi vọng vào một tương lai tươi sáng cho các con.
=> Như vậy, bà cụ Tứ là biểu tượng của nghị lực. Người mẹ ấy đã nhìn nhận cuộc hôn nhân của các con với cái nhìn thông thái của một người trưởng thành, để rồi chia sẻ lòng từ bi cho nàng dâu mới và cũng chính bà là người truyền cảm hứng cho các con.
Câu 6. Khám phá nghệ thuật viết truyện của Kim Lân: cách diễn đạt, cách tạo ra các cảnh gây ấn tượng với nhiều chi tiết đặc sắc, đối thoại sống động, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn ngữ nông thôn chân thành, tự nhiên.
- Tình huống truyện độc đáo, cách kể chuyện hấp dẫn.
- Bút pháp hiện thực: nạn đói 1945 hiện lên với sự thê thảm…
- Nhiều chi tiết đắt giá: giọt nước mắt của bà cụ Tứ, nồi cháo cám…
- Miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, ngôn ngữ phù hợp…
II. Luyện tập
Câu 1. Đoạn văn nào, chi tiết nào của tác phẩm gây xúc động và để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho anh chị? Vì sao?
Gợi ý: Trong cuộc sống, bữa ăn đầu tiên của một gia đình sau khi có nàng dâu mới rất quan trọng. Nhưng ở trong Vợ nhặt thì bữa ăn chỉ có “ độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo”. Toàn là những món ăn hết sức đơn giản. Bữa cơm đã cho thấy sự nghèo đói của một gia đình ở tầng lớp dưới cùng của xã hội. Đồng thời việc miêu tả bữa ăn cũng cho thấy một hiện thực ở nông thôn Việt Nam những năm 1945. Nạn đói hoành hành, đẩy con người vào cuộc sống nghèo đói. Nhưng trong hoàn cảnh vậy, họ vẫn lạc quan, “ cả nhà đều ăn rất ngon lành”, rồi họ nói với nhau về chuyện tương lai tốt đẹp.
Câu 2. Phân tích ý nghĩa của đoạn kết thiên truyện.
Gợi ý:
- Đoạn kết thúc: Tiếng trống thúc thuế vang lên và hình ảnh trong óc Tràng thấy đám người đói và lá cờ đỏ.
- Ý nghĩa: thể hiện sự cảm thông với cuộc sống của người dân trong hoàn cảnh xã hội cũ, niềm tin vào tương lai tươi sáng của họ với việc tìm đến ánh sáng của cách mạng.
Soạn bài Vợ nhặt - Mẫu 4
I. Đôi nét về tác phẩm
1. Nguồn gốc
“Vợ nhặt” là một trong những truyện ngắn nổi bật nhất của Kim Lân, được xuất bản trong tập truyện “Con chó xấu xí” (1962). Truyện được tái hiện từ một phần nội dung của tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”, một tác phẩm được viết ngay sau Cách mạng Tháng Tám nhưng bị mất và không thể hoàn thành. Sau hòa bình được thiết lập (1954), Kim Lân dựa vào cốt truyện cũ để viết lại truyện ngắn này.
2. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”: Tràng dẫn người nhợ nhặt về nhà
- Phần 2: Tiếp theo đến “đánh một bữa thật no nê rồi cùng đẩy xe bò về”: Tràng nhớ lại việc mình có được vợ
- Phần 3: Tiếp theo đến “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng”: cuộc gặp gỡ của bà cụ Tứ và nàng dâu mới
- Phần 4: Phần còn lại: cuộc sống của nàng dâu mới ở nhà Tràng trong buổi sáng hôm sau
3. Tóm tắt
Tràng sống cùng với mẹ già ở xóm ngụ cư. Một hôm, khi Tràng kéo xe bò vận thóc, anh gặp gỡ thị - một cô gái nghèo. Chỉ với bốn bát bánh đúc, thị đã đồng ý làm vợ Tràng và về nhà cùng anh. Ban đầu, bà cụ Tứ - mẹ của Tràng ngạc nhiên nhưng sau khi hiểu ra tình hình, bà đã chấp nhận nàng dâu mới. Sáng hôm sau, Tràng thức dậy và phát hiện mọi thứ xung quanh đều thay đổi. Anh cảm thấy trách nhiệm phải lo cho vợ con. Bữa ăn đầu tiên của nàng dâu mới rất đơn sơ nhưng cả nhà vẫn ăn ngon lành và đầy hy vọng về tương lai. Khi nghe tiếng trống thúc thuế vang lên, Tràng nhớ lại đám người đói và lá cờ đỏ.
II. Đọc - hiểu văn bản
1. Tràng dẫn người vợ nhặt về nhà
- Tràng:
- Vẻ mặt “lấp lánh hạnh phúc”, “tươi cười tự tin”, “cảm thấy hạnh phúc tự hào”..
- Mua dầu về để khi thị về nhà mình căn nhà trở nên rực rỡ sáng đẹp.
- Người vợ nhặt:
- “e thẹn, nhút nhát”, đầu nghiêng ngả, cái nón tà nghiêng nghiêng che nửa gương mặt đang ngại ngùng
- Gặp phải sự chọc ghẹo của đám trẻ con, ánh mắt lãng mạn của những người làng, thị cảm thấy ngại ngùng, tiếc nuối về số phận mình là một người vợ trắng tay.
2. Tràng nhớ lại việc mình có được vợ
- Lần gặp 1: Câu hỏi Tràng chỉ là những lời hát đơn giản, không mang ý định trêu chọc tình cảm với bất kỳ cô gái nào.
- Lần gặp 2:
- Bị thị mắng, Tràng chỉ mỉm cười và mời cô ấy ăn một chén bánh đúc dù không đủ dư dả.
- Khi người đàn bà quyết định theo anh về: Tràng suy nghĩ về việc phải chia sẻ thêm chén bánh, nhưng rồi anh quyết định “thôi, thôi”.
- Dẫn người đàn bà lên chợ tỉnh mua đồ.
3. Khi Tràng và người vợ nhặt về nhà, gặp bà cụ Tứ
- Tràng:
- Xăm xăm bước vào dọn dẹp sơ qua, thanh minh về sự bừa bãi do thiếu bàn tay của người đàn bà.
- Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng lo sợ rằng người vợ sẽ rời đi vì hoàn cảnh khó khăn, sợ hạnh phúc sẽ trôi đi.
- Khao khát bà cụ Tứ về để trình bày tình hình vì trong hoàn cảnh nghèo khó vẫn phải suy nghĩ đến ý kiến của mẹ.
- Khi mẹ về: liền trình bày một cách trang trọng, lý giải lý do lấy vợ là “định mệnh”, lo lắng mong mẹ chia sẻ. Khi bà cụ Tứ bày tỏ lòng mừng, Tràng nhẹ nhõm thở phào, lòng nhẹ nhàng hơn.
- Người vợ nhặt:
- Sau khi Tràng đưa chị về nhà, chị chỉ dám ngồi ngượng ngùng ở mép giường, hai tay ôm thúng.
- Khi gặp mẹ chồng, ngoài câu chào, chị chỉ cúi đầu khiến tà áo rách bợt lộ ra.
- Bà cụ Tứ:
- Bà ngạc nhiên trước sự đon đả của con trai ngờ nghệch, và trước sự xuất hiện của người phụ nữ lạ.
- Bà nhận ra “biết bao nhiêu cơ sự”, “mắt bà nhòa đi”, thương cho con trai phải lấy vợ nhặt, trong hoàn cảnh đói khát mới có thể lấy được vợ, thương cho người phụ nữ khốn khổ phải lấy con trai bà.
- Cách đối xử với con dâu: “Con ngồi đây ... đỡ mỏi chân”, bày tỏ niềm hy vọng về tương lai tươi sáng, và khuyên các con làm ăn cẩn thận...
4. Sáng hôm sau khi tỉnh dậy
- Tràng:
- Tràng nhận ra những thay đổi kì lạ trong ngôi nhà (sân vườn, ang nước, quần áo…).
- Anh nhận ra vai trò và vị trí của người phụ nữ trong gia đình. Cảm thấy bản thân trưởng thành hơn.
- Khi ăn cơm, Tràng nghĩ về hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ phấp phới.
- Thị:
- Sáng hôm sau, thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “chao chát, chỏng lỏn” mà trở nên hiền hậu, đúng mực.
- Khi ăn cháo cám, thị nhìn “mắt tối lại”, nhưng vẫn điềm đạm và ăn mặc ý tứ, tỏ ra nể nang trước mẹ chồng mà không khiến bà buồn.
- Bà cụ Tứ: Động viên, chăm sóc cho các con…