Soạn bài 'Vợ nhặt' từ trang 12 đến trang 22 - Tóm tắt ngắn nhất vẫn đảm bảo đầy đủ ý được soạn theo sách Ngữ văn lớp 11. Kết nối tri thức giúp việc soạn bài văn 11 dễ dàng hơn.
Soạn bài 'Vợ nhặt' - Tóm tắt ngắn nhất Kết nối tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 12 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 Tập 1): Bạn hiểu gì về nạn đói năm Ất Dậu (1945) diễn ra ở Việt Nam?
Đáp án:
- Nạn đói năm Ất Dậu do thực dân Pháp gây ra xảy ra từ tháng 10 năm 1944 đến tháng 5 năm 1945 tại miền Bắc Việt Nam, khiến từ 400.000 đến 2 triệu người dân chết đói.
Câu hỏi 2 (trang 12 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 Tập 1): Theo ý kiến của bạn, liệu mọi tình huống khó khăn trong cuộc sống (như nạn đói, thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh…) đều đẩy con người vào tình trạng bi quan, tuyệt vọng không? Vì sao?
Trả lời:
- Không phải lúc nào mọi tình huống khó khăn trong cuộc sống cũng làm con người trở nên bi quan, tuyệt vọng… Bởi trong những tình huống đó, con người có thể tìm ra những ý nghĩa sâu sắc, những hướng đi mới cho cuộc sống, từ đó khuyến khích họ phấn đấu và nỗ lực hơn …
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
1. Cảm nhận về ngày đói được thể hiện qua những hình ảnh và trạng thái tinh thần nào?
- Hình ảnh:
+ Gia đình từ Nam Định, Thái Bình ôm nhau, dắt nhau lên trông bóng ma, đầy lều chợ.
+ Người chết đổ như rác.
+ Mỗi buổi sáng, đám thây ngổn ngang ven đường.
+ Phố xóm om kín, người đói đi lại như bóng ma.
- Cảm nhận:
+ Không khí tràn ngập mùi rác thối và mùi tanh của xác người.
+ Tiếng quạ kêu lên trong cơn đau đớn.
2. Tâm trạng của Tràng và người 'vợ nhặt' được thể hiện qua những biểu hiện bên ngoài (ngôn ngữ, cử chỉ, điệu bộ…) như thế nào?
- Tâm trạng của Tràng:
+ Gương mặt trông lơ đãng
+ Mỉm cười một mình, đôi mắt sáng lên rạng ngời
+ Khi trẻ con chạy ra xem, Tràng bộc lộ vẻ mặt nghiêm túc, lắc đầu phủ phục
+ Cười khi bị trêu
- Tâm trạng của 'vợ nhặt':
+ Mang thúng con, đầu hơi cúi, cái nón rách che nửa khuôn mặt
+ Rụt rè, e thẹn
+ Cảm thấy không thoải mái khi bị trêu: nhíu mày, xóc tà áo bằng tay.
3. Người dân trong xóm nghĩ và thảo luận gì khi thấy Tràng đưa một người phụ nữ lạ về nhà?
- Mọi người thở dài và trò chuyện thầm kín.
- Tò mò và hỏi xem người phụ nữ là ai: 'Người này là ai vậy?... Có phải là người từ làng dưới mới lên không?'
- Dự đoán: 'Chắc là vợ anh Tràng đây? Ừ, có lẽ là vợ anh Tràng, nhìn chị ấy dễ thương và tinh tế quá.'
- Lo lắng cho tương lai của hai người: “Ôi trời ơi! Đời này còn phải gánh nhiều khó khăn thế này. Không biết có thể nuôi sống qua được cái này không?
4. Những chi tiết nào thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng và người “vợ nhặt” khi về đến nhà?
Những chi tiết thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng và người “vợ nhặt” khi về đến nhà:
- Bước vào nhà, nhấc phên sang một bên, dọn dẹp niêu bát, thả tấm áo lên giường, đất.
- Nhìn thị cười, mời ngồi.
- Lang thang ra ngõ, nhìn trộm vào nhà.
- Trăn trở khi thấy thị buồn
- Cười nhẹ nhàng với bản thân.
- Ngạc nhiên khi nhận ra đã có người vợ.
5. Chú ý ngôn ngữ và cách ứng xử của người phụ nữ trước khi theo Tràng về nhà.
* Lần thứ nhất:
- Khoác cả “Có nhiều đồ ăn ngon lắm! Thôi, tôi nói thật đấy nhé!”
- Đứng lên, cười tươi, đẩy xe cho Tràng “Đi thôi, không cần sợ gì cả, cả hai cùng đi nhé”
* Lần thứ hai:
- Thị phát biểu trước mặt Tràng: “Điêu người thế mà điêu!”, “Hôm nọ trèo đèo lèo xèo, nhưng mất mặt”.
- Cằm đảo trước mặt hắn: “Có đồ ăn gì thì ăn thôi, không ăn giầu”
- Khi được mời ăn, thị đứng đợi “Ăn thoải mái, không sợ gì”
- Ngồi xuống ăn cẩn thận, nhanh chóng ăn hết bốn bát bánh đúc ngay lập tức, sau đó quét đũa qua miệng “Ừm, ngon quá! Nếu chị ấy không thấy mất tiền thì bỏ bố”.
=> Thái độ và ngôn ngữ của thị thể hiện sự cay nghiệt, tàn ác. Hoàn cảnh cuộc sống đã khiến thị mất đi sự dịu dàng ban đầu của người phụ nữ.
6. Hành động của Tràng khi chấp nhận “theo về” của một người phụ nữ xa lạ cho thấy tính cách của anh ta?
- Sự gan dạ, chấp nhận thực tế, khao khát hạnh phúc, lòng từ bi và tình yêu thương đối với những người cùng chia sẻ số phận.
- Tràng tỏ ra nghiêm túc, cẩn trọng khi quyết định kết hôn.
=> Tràng là người hiền lành, lòng tốt.
7. Tác giả sử dụng hình thức lời văn nào để thể hiện tâm trạng của bà cụ Tứ trong tình huống này?
- “Hỏi thăm một mình: “Ừ, sao có bà ở nhà ta vậy nhỉ? Bà ấy đứng đâu đó chẳng giống ai cả. Lại còn chào ta với giọng u ám như vậy? Chắc chẳng phải con Đục đâu. Thế ai nhỉ?”
=> Sử dụng các câu hỏi đơn thuần trong nội tâm.
8. Tình cảm của bà cụ Tứ đối với người con dâu mới được thể hiện qua giọng điệu và ngôn từ nào?
Tình cảm của bà cụ Tứ dành cho người con dâu mới:
- Khi gặp khó khăn, đói khổ, mới lấy được con gái. Và con gái mới có chồng được.
- Được duyên phận đẩy đưa, mừng lòng mừng dạ.
- Nhà ta thì nghèo ạ … sau này.
- Ngồi xuống đây nghỉ chân cho thoải mái.
- Bà cụ nhìn người phụ nữ với lòng đầy thương xót.
- Các bạn lấy nhau lúc này thật đáng thương.
=> Bà cụ Tứ là người hiền lành, đầy lòng thương xót, cảm thông với nàng dâu mới.
9. Từ đâu nhân vật chủ yếu cảm nhận khung cảnh ngày mới?
Nhân vật chủ yếu cảm nhận khung cảnh ngày mới từ góc nhìn của Tràng.
10. Những thay đổi của bà cụ Tứ và người “vợ nhặt” sau khi Tràng nhặt được vợ được miêu tả như thế nào trong buổi sáng đầu tiên?
- Bà cụ Tứ:
+ Mặt bà trở nên tươi vui, rạng ngời hơn thường lệ, phản ánh sự hạnh phúc trên khuôn mặt tròn trĩnh của bà.
+ Bắt đầu dọn dẹp và lau chùi nhà cửa.
- Người “vợ nhặt:
+ Thị hôm nay thật khác biệt, dường như là một người phụ nữ hiền lành, dịu dàng, không còn vẻ gì đầy kiêu căng, thách thức.
11. Vai trò của chi tiết nồi chè khoán được nhấn mạnh như thế nào?
=> Chi tiết 'nồi chè khoán' mặc dù nhỏ nhưng lại rất quan trọng, nó thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện bằng cách tôn trọng những phẩm chất tốt đẹp của con người, thậm chí khi đối mặt với ranh giới giữa sống và chết, từ đó làm sâu sắc hơn tính cách của nhân vật.
12. Tại sao bà cụ Tứ ra ngoài vội vã, 'không muốn để con dâu thấy bản thân khóc'?
- Bà cụ Tứ ra ngoài vội vã, 'không muốn để con dâu thấy bản thân khóc' vì: Bà lo sợ về tình trạng đói nghèo và lo lắng cho tương lai của gia đình.
13. Tâm trạng của Tràng như thế nào khi nghe câu chuyện được kể về người “vợ nhặt”?
Tâm trạng của Tràng khi nghe câu chuyện về người “vợ nhặt” là: Tràng tỏ ra suy tư, nghĩ về những người phá kho thóc Nhật và cảm thấy dự cảm về cuộc sống mới.
14. Ý nghĩa của hình ảnh “lá cờ đỏ” trong tâm trí của Tràng là gì?
Trong tâm trí của Tràng, hình ảnh lá cờ đỏ mang ý nghĩa:
- Lá cờ đỏ là biểu tượng của sự hy vọng và cách mạng, đồng thời là dấu hiệu của sự nhận thức và giác ngộ về cuộc cách mạng của nhân dân.
- Hình ảnh lá cờ đỏ không chỉ là biểu tượng lớn lao của sự thay đổi xã hội và số phận con người, mà còn mang ý nghĩa nhân đạo sâu sắc, mở ra hy vọng và hướng đi mới cho con người.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn bản mô tả tình hình khốn khó của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945, là hậu quả của sự tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Qua đó, tác giả lên án tội ác của thực dân và phát xít, thể hiện sự đau đớn và chia sẻ với những mất mát của người dân nghèo.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Mối liên kết giữa nhan đề Vợ nhặt và nội dung câu chuyện là gì?
Trả lời:
- Nhan đề kết hợp giữa tính hài hước và tính chua chát. Mọi người thường nói về việc “nhặt” đồ vật, nhưng không ai nghĩ rằng có thể “nhặt” được một người về làm vợ. Điều này là một cảnh ngộ đầy đau đớn và thực tế của cuộc sống.
- Nhan đề thể hiện quan điểm sắc bén của tác giả về chế độ thực dân Pháp và tay sai. Kim Lân cũng thể hiện lòng nhân đạo khi cảm thấy xót xa với cảnh người nông dân trong nạn đói năm 1945 và khao khát một gia đình hạnh phúc cho họ.
Câu 2 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích tình huống truyện và ý nghĩa của nó.
Trả lời:
- Tình huống truyện: Trong tác phẩm, tình huống được thể hiện rõ từ nhan đề “Vợ nhặt”. Một người đàn ông nghèo khó, đau khổ và xấu xí như Tràng đang đứng trên bờ vực của cái chết vì đói đến nỗi không thể nào chịu đựng được nữa. Trong hoàn cảnh khủng khiếp của nạn đói 1945, anh đã “nhặt” được một người phụ nữ về làm vợ.
- Ý nghĩa:
+ Phản ánh sâu sắc tâm trạng và tính cách của nhân vật.
+ Tôn vinh các phẩm chất đáng quý của người dân nghèo: lòng thương yêu, sự đùm bọc và cưu mang lẫn nhau.
+ Lên án tình trạng xã hội đương thời, thể hiện thái độ phẫn nộ của tác giả.
+ Thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với số phận con người.
Câu 3 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Câu chuyện trong Vợ nhặt được kể theo trình tự nào và có thể chia thành bao nhiêu phần?
Trả lời:
- Câu chuyện Vợ nhặt được kể theo trình tự thời gian mà Tràng nhặt được vợ.
- Bố cục:
+ Phần 1 (từ đầu ... “tự đắc với mình”): Mô tả cảnh Tràng nhặt được vợ và đưa về nhà.
+ Phần 2 (tiếp ... “đẩy xe bò”): Kể về câu chuyện hai người gặp nhau và sự duyên phận đưa họ trở thành vợ chồng.
+ Phần 3 (tiếp ... “nước mắt chảy ròng ròng”): Mô tả tâm trạng lo lắng, vui mừng và phấn khởi của bà cụ Tứ trước hạnh phúc của các con.
+ Phần 4 (còn lại): Sự thay đổi trong cuộc sống gia đình Tràng vào buổi sáng và niềm tin vào tương lai.
Câu 4 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Theo trình tự câu chuyện, các nhân vật đã trải qua những thay đổi như thế nào từ diện mạo, tâm trạng đến cách ứng xử?
Trả lời:
* Nhân vật Tràng:
- Trước khi nhặt vợ:
+ Tràng là một người đàn ông nghèo khó, xấu xí, thô lỗ, sống cùng người mẹ già yếu.
+ Cuộc sống của Tràng: cô đơn, ảm đạm và buồn tẻ. Không ai nghĩ rằng Tràng có thể có được vợ.
- Sau khi nhặt vợ:
+ Tràng đã thay đổi hoàn toàn. Hắn cười nhiều hơn, cảm nhận được những xúc cảm mới lạ, và trỗi dậy tình yêu khi ở bên vợ.
+ Tràng nhận thấy những nét buồn bã và sự biến đổi ở vợ mình, muốn sống để lo lắng cho gia đình.
+ Tràng tưởng tượng lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người đi trên đê như một biểu tượng của sự thay đổi cuộc sống...
* Nhân vật người “vợ nhặt”:
– Trước khi dũng cảm đi theo Tràng:
+ Cuộc sống khốn khổ, nghèo đói, không phương tiện để sinh tồn; cử chỉ thô lỗ, lờ mờ, không quan tâm đến vẻ bề ngoại hình; cách ứng xử táo tợn, cục súc.
+ Nghe lời mời của một người đàn ông xa lạ, người phụ nữ này ngay lập tức theo đi, dũng cảm đến đáng sợ.
– Kể từ khi quyết định theo Tràng:
+ Thị như biến thành một người hoàn toàn khác. Khi đi cùng Tràng, bước chân cứ như nhẹ nhàng hơn, e dè, ngượng ngùng, ít nói, và tránh né sự chú ý tò mò của người lạ. Khi đã ở nhà Tràng, cô càng cảm thấy lúng túng, nhút nhát, và suy nghĩ nhiều hơn. Mặc dù vẫn cảm thấy lạ lẫm, nhưng cô có những lời nói và cử chỉ thể hiện vai trò làm vợ; cùng mẹ chồng quét dọn, lau chùi nhà cửa, vườn tược, và xây dựng tổ ấm cho gia đình.
* Nhân vật bà cụ Tứ:
- Trước khi Tràng có vợ: “bước chân nhẹ nhàng vào ngõ, vừa đi vừa thì thầm những suy nghĩ trong lòng”, khuôn mặt trước đó u ám như quả chanh. Bà nghĩ đến ông chồng, đứa con gái út. Bà nghĩ đến cuộc sống khó khăn của mình.
- Khi biết Tràng có vợ: bàng hoàng khi thấy người phụ nữ lạ, càng bàng hoàng hơn khi người phụ nữ đó chào bằng u. Tâm trạng vừa đau đớn, buồn bã, đau xót xen lẫn niềm vui
- Sau khi Tràng có vợ: Khuôn mặt rạng rỡ hơn, cùng nàng dâu dọn dẹp nhà cửa, hướng dẫn các con và hy vọng vào tương lai, có niềm tin vào sự thay đổi cuộc đời.
Câu 5 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích các điểm nổi bật trong cách người kể chuyện quan sát và mô tả sự thay đổi của các nhân vật (bao gồm góc nhìn, lời kể và ngữ điệu).
Trả lời:
- Góc nhìn:
+ Ban đầu, Kim Lân mô tả nhân vật từ góc nhìn bề ngoài để độc giả có thể hình dung được vẻ ngoài, hoàn cảnh của họ.
+ Sau đó, tác giả chuyển sang góc nhìn bên trong để thấy được suy tư, cảm xúc của nhân vật.
- Lời kể: Lời của người kể chuyện và lời của nhân vật giao nhau, tương tác với nhau, tạo ra một hiện tượng trong văn bản: lời của người kể chuyện nhưng tái hiện ý thức giọng điệu của nhân vật.
- Giọng điệu: Mộc mạc, giản dị. Ngôn từ gần gũi với khẩu ngữ, nhưng được lọc lạc cẩn thận.
Câu 6 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hãy đề cập đến chủ đề và đánh giá giá trị tư tưởng của tác phẩm.
Trả lời:
- Chủ đề: Phản ánh cuộc sống của những người nghèo khó, hiền lành, trong hoàn cảnh đói kém nghiêm trọng do thực dân phương Tây gây ra.
- Giá trị tư tưởng:
+ Thể hiện lòng nhân ái, thông cảm với những người dân nghèo trong nạn đói năm 1945.
+ Kết án tội ác của thực dân phương Tây đối với dân tộc ta.
+ Tôn trọng những giá trị nhân văn của con người và hướng tới những điều tốt đẹp hơn trong tương lai.
Câu 7 (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Truyện ngắn Vợ nhặt có thể được coi là một câu chuyện cổ tích trong bối cảnh nạn đói không? Đưa ra và phân tích quan điểm của bạn về vấn đề này.
Trả lời:
- Vợ nhặt có thể được coi như một câu chuyện cổ tích trong thời kỳ đói khổ vì:
+ Cốt truyện mang nhiều nét giống với truyện cổ tích, với việc cưới vợ của Tràng được coi là một loại đám cưới cổ tích.
+ Dù đang đối mặt với nghịch cảnh khốn khó, nhưng câu chuyện vẫn toát lên tinh thần đoàn kết và yêu thương giữa con người trong hoàn cảnh khó khăn đó.
+ Chi tiết kết thúc với một tia sáng mở ra triển vọng mới cho các nhân vật.
Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 22 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) trình bày suy nghĩ cá nhân của bạn về một thông điệp có ý nghĩa đối với bạn mà bạn rút ra từ truyện ngắn Vợ nhặt.
Đoạn văn tham khảo
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của tác giả Kim Lân, chúng ta thấy được giá trị to lớn của tình yêu thương. Tình yêu thương là nguồn động viên giúp con người trở nên tốt đẹp hơn trong tâm hồn, nuôi dưỡng nhân cách và đạo đức. Nó giúp hàn gắn những nỗi đau, vết thương trong tâm hồn, góp phần làm cho xã hội ngày một tốt đẹp và phát triển. Trong truyện, dù đối mặt với cảnh đói khát, Tràng vẫn bày tỏ tình yêu thương bằng việc cưu mang và chăm sóc Thị. Điều này cho thấy tình yêu thương luôn hiện hữu trong lòng mỗi người, và khi có dịp, nó sẽ trỗi dậy mạnh mẽ như một đợt sóng trào. Tình yêu thương là một phẩm chất quý báu cần được giữ gìn và phát triển, đặc biệt là trong quá trình rèn luyện và trưởng thành của chúng ta.