1. Bài soạn số 1
2. Bài soạn số 2
Soạn bài Xưng hô trong giao tiếp, ngắn 1
I. Từ ngữ xưng hô và cách sử dụng
Câu 1:
- Tất cả các từ chỉ mối quan hệ gia đình trong tiếng Việt có thể trở thành từ xưng hô ở ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ hai.
- Một số từ chỉ nghề nghiệp, chức danh cũng có thể sử dụng làm từ xưng hô.
Câu 2:
- Xác định từ ngữ xưng hô trong hai đoạn trích:
+ Từ ngữ xưng hô trong đoạn trích thứ nhất: em – anh, ta – chú mày.
+ Từ ngữ xưng hô trong đoạn trích thứ hai: tôi – anh.
- Trong đoạn trích thứ nhất, sự xưng hô của hai nhân vật rất khác nhau, đó là sự xưng hô bất bình đẳng. Nhưng trong đoạn trích thứ hai, sự xưng hô thay đổi hẳn, đó là sự xưng hô bình đẳng.
- Vì tình huống giao tiếp thay đổi, vị thế của hai nhân vật không còn như trong đoạn trích thứ nhất nữa.
II. Bài tập thực hành
Câu 1:
- Thay vì sử dụng “chúng em”, cô học viên người châu Âu lựa chọn “chúng ta”. Trong tiếng Việt, có sự phân biệt giữa phương tiện xưng hô chỉ “ngôi gộp” (tức chỉ một nhóm ít nhất là hai người, trog đó có người nói và cả người nghe như “chúng ta”) và phương tiện xưng hô chỉ “ngôi trừ” (tức chỉ một nhóm ít nhất là hai người, trong đó có người nói, nhưng không có người nghe như “chúng tôi”, “chúng em”…). Ngoài ra, có phương tiện xưng hô vừa có thể được dùng để chỉ “ngôi gộp”, vừa có thể được dùng để chỉ “ngôi trừ” như “chúng mình”.
- Khác với tiếng Việt, nhiều ngôn ngữ châu Âu không có sự phân biệt đó, chẳng hạn We trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là “chúng tôi” hoặc “chúng ta” tùy thuộc vào tình huống. Do ảnh hưởng của thói quen trong tiếng mẹ đẻ (không phân biệt “ngôi gộp” và “ngôi trừ”), cô học viên đã có sự nhầm lẫn. Điều đáng chú ý là việc dùng “chúng ta”, thay vì dùng “chúng em”/ “chúng tôi”, trong tình huống này làm cho ta có thể hiểu lễ thành hôn là của cô học viên người châu Âu và vị giáo sư Việt Nam.
Câu 2:
- Việc sử dụng “chúng tôi” thay cho “tôi” trong văn bản khoa học nhằm tăng tính khách quan cho những luận điểm khoa học. Ngoài ra, xưng hô này cũng thể hiện sự khiêm tốn của tác giả.
- Tuy nhiên, cần lưu ý trong những tình huống nhất định, chẳng hạn khi viết bài bút chiến, tranh luận, khi cần nhấn mạnh ý kiến riêng, thì việc sử dụng “tôi” là thích hợp hơn.
Câu 3: Trong truyện “Thánh Gióng”, đứa bé gọi mẹ theo cách thông thường. Nhưng khi xưng hô với sứ giả, nó sử dụng từ ngữ như “ta – ông”. Cách xưng hô này làm nổi bật Thánh Gióng là một đứa bé đặc biệt.
Câu 4: Vị tướng, mặc dù có quyền lực và vị thế, vẫn gọi thầy cũ của mình là “thầy” và xưng là “con”. Ngay khi thầy giáo già gọi vị tướng là “ngài”, ông vẫn duy trì cách xưng hô ban đầu. Hành động này thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng của vị tướng đối với thầy giáo.
Câu 5: Trước năm 1945, đất nước ta còn bị áp đặt hệ thống phong kiến. Người lãnh đạo nhà nước là vua. Vua không bao giờ gọi mình là “tôi” khi nói chuyện với nhân dân, thay vào đó, họ sử dụng từ “trẫm”. Bác Hồ, người đứng đầu nhà nước Việt Nam Dân chủ, đã làm mới cách xưng hô bằng cách sử dụng “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào”, tạo nên sự gần gũi, thân thiết, đồng thời đánh dấu bước tiến lớn trong mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân dân.
Câu 6: Từ ngữ xưng hô trong đoạn trích này phản ánh mối quan hệ giữa người có quyền lực (cai lệ) và một người dân bị áp bức (chị Dậu). Cách xưng hô của cai lệ thể hiện sự thái độ từ trên cao, hống hách. Ngược lại, cách xưng hô của chị Dậu ban đầu là thấp thỏm, nhẫn nhục (nhà cháu – ông), nhưng sau đó thay đổi hoàn toàn: tôi – ông, rồi bà – mày. Sự biến đổi trong cách xưng hô này là biểu hiện của sự phản kháng mạnh mẽ, đối mặt với tình trạng khó khăn.
Soạn bài Xưng hô trong giao tiếp, ngắn 2
I. Từ ngữ xưng hô và cách sử dụng
Câu 1 (SGK Ngữ Văn 9 trang 38):
Một số từ ngữ thường dùng để xưng hô trong tiếng Việt: tôi - chúng tôi; bạn - các bạn; nó - chúng nó (họ); ta - chúng ta; anh, bác, ông - các anh, các bác, các ông; tao - chúng tao; mày - chúng mày; anh ấy, chị ấy, …
→ Có tác dụng thể hiện vai vế, quan hệ và là phương tiện xưng hô.
Câu 2 (SGK Ngữ Văn 9 trang 38):
→ Sự thay đổi về cách xưng hô phản ánh tình huống giao tiếp và vị thế của nhân vật. Ở đoạn (a), Dế Choắt yếu thế, Mèn là kẻ mạnh. Trong đoạn (b), Mèn mang ơn Dế Choắt, thể hiện sự hối hận về hành động của mình.
II. Bài tập thực hành
Câu 1 (SGK Ngữ Văn 9 trang 39):
- chúng ta: bao gồm cả người nói và người nghe
- chúng tôi/chúng em: không bao gồm người nghe
- chúng mình: có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe
Cô học viên đã nhầm lẫn trong cách sử dụng từ, dễ gây hiểu lầm: mai cô và giáo sư sẽ làm lễ thành hôn. Cần thay từ chúng ta bằng từ: chúng em hoặc chúng tôi.
Câu 2 (SGK Ngữ Văn 9 trang 40):
Cách xưng hô “chúng tôi” thể hiện lòng khiêm tốn của tác giả và tạo sự khách quan, làm tăng tính thuyết phục của văn bản.
Câu 3 (SGK Ngữ Văn 9 trang 40):
Cách xưng hô của cậu bé với mẹ thể hiện sự quyết đoán mạnh mẽ. Xưng hô ta – ông với sứ giả tạo ra thái độ dứt khoát, oai nghiêm của một đứa trẻ đầy quyết tâm.
Câu 4 (SGK Ngữ Văn 9 trang 40):
Dù đã trở thành một danh tướng, địa vị của người học trò cũ đã thay đổi nhưng cách xưng hô vẫn không đổi. Việc xưng hô “con – thầy” thể hiện lòng tôn kính và biết ơn của người danh tướng đối với người thầy ngày xưa.
Câu 5 (SGK Ngữ Văn 9 trang 40):
Trước năm 1945, Việt Nam là một nước phong kiến, với vua đứng đầu nhà nước và xưng hô với nhân dân là 'Trẫm' tạo ra khoảng cách lớn. Bác Hồ, người đứng đầu Nhà nước mới, đã thay đổi cách xưng hô bằng cách sử dụng “tôi” và “đồng bào”, gần gũi và làm mờ đi sự chia rẽ giữa lãnh đạo và nhân dân.