SOẠN BÀI SÂU SẮC VỀ THƠ (Trích)
Nguyễn Đình Thi
A. CƠ BẢN VỀ KIẾN THỨC
I. VỀ TÁC GIẢ:
1. Tiểu sử
- Nguyễn Đình Thi (1924 – 2003), nhà thơ, nhà văn, nhà viết kịch. Ông học tiểu học và trung học tại Hà Nội và Hải Phòng. Sau đó, ông theo học Đại học Luật Hà Nội.
- Năm 1941, ông tham gia vào phong trào Việt Minh, trong tổ chức cứu quốc Hà Nội. Từ năm 1942, Nguyễn Đình Thi bắt đầu hoạt động viết sách và báo. Ông tham gia tích cực trong phong trào học sinh, sinh viên yêu nước chống phát xít và trong Hội Văn hoá Cứu quốc.
2. Sự nghiệp văn học
- Nguyễn Đình Thi là một tài năng đa dạng, sáng tác văn, thơ, báo chí, âm nhạc,... mọi lĩnh vực ông đều được công chúng yêu mến. Ông cũng là một nhà lãnh đạo văn nghệ tài năng được giới văn học yêu thích.
- Trong lĩnh vực thơ, Nguyễn Đình Thi đã để lại những tác phẩm nổi tiếng như: Người chiến sĩ (1956), Bài thơ Hắc Hải (1958), Dòng sông trong xanh (1974), Tia nắng (1983), Trong cát bụi, Sóng reo (2001). Thơ của ông đậm chất triết lý, sâu sắc, mang đến phong cách và bút pháp độc đáo.
II. TÁC PHẨM Ý NGHĨA VỀ THƠ
1. Bối cảnh sáng tác
- Tháng 9/1949, một sự kiện văn nghệ quan trọng diễn ra, Hội nghị tranh luận văn nghệ ở Việt Bắc nhằm thúc đẩy phong trào sáng tác văn nghệ theo đường lối Đảng, phục vụ cuộc kháng chiến chống Pháp. Cùng với Lộng Chương và Nguyễn Tuân, Hội nghị tranh luận về thơ của Nguyễn Đình Thi mở ra những quan niệm mới về thơ.
- Trong bài Mấy ý nghĩ về thơ (Văn nghệ số 10-1949), Nguyễn Đình Thi đưa ra những suy nghĩ táo bạo về thơ, phản ánh tâm trạng và đề xuất ý kiến mạnh mẽ trong bối cảnh nước ta đang khó khăn năm 1949.
- Nghị luận văn học thuộc thể loại phê bình – lí luận. Tác giả sử dụng lý lẽ để phân tích, chứng minh, so sánh, bình luận về một vấn đề văn chương nhằm làm sáng tỏ điều mình muốn trình bày.
- Không khác gì với văn hư cấu (tự sự, thơ, và kịch), văn nghị luận sử dụng mọi cảm xúc như trữ tình, mỉa mai, ca ngợi, đả kích,... nhưng nó không hư cấu. Nghiên cứu của nghị luận văn học tập trung vào tác phẩm, tác giả và hiện tượng văn chương.
- Văn nghị luận thu hút độc giả bằng lối tư duy logic, phong cách hùng biện, từ đôi khi dữ dội, từ đôi khi thiết tha để gây ấn tượng sâu sắc.
3. Giá trị nội dung, nghệ thuật
a) - Nguyễn Đình Thi sâu sắc phân tích về bản chất của thơ là biểu hiện tâm hồn con người. Ông đặt ra những câu hỏi mang tính khẳng định: “Đầu mối của thơ có thể nằm bên trong tâm hồn con người chăng?”.
- Để làm thơ, người viết cần có “rung động thơ”, khi tâm hồn bước ra khỏi trạng thái bình thường, tương tác với thế giới xung quanh, từ đó mở ra những cảm xúc mới, làm thơ để thể hiện những rung động của tâm hồn.
b) Tác giả phân tích những đặc điểm độc đáo của thơ:
- Hình ảnh phải phát sinh từ cảm xúc và tỏa sáng trong thơ một cách tự nhiên.
- Nhịp điệu, âm nhạc trong thơ có tính quyết định, tạo ra bởi nhịp điệu và âm nhạc trong tâm hồn nhà thơ.
- Ngôn ngữ thơ phải có hồn, gợi mở, phản ánh tình cảm, cảm xúc của nhà thơ.
- Con đường của thơ là con đường trực tiếp đến với tình cảm, từ trái tim của nhà thơ đến trái tim của người đọc.
- Nguyễn Đình Thi lưu ý đến hai yếu tố quan trọng trong thành công của sáng tạo thơ ca: tài năng tự nhiên của người sáng tác và kiến thức về thơ được tích luỹ qua quá trình học tập và nghiên cứu.
c) Tác giả đặt niềm tin rằng thơ là sự kết tinh, tổng hợp của nghệ thuật với sự hoàn hảo. Trong khi văn xuôi có thể không hoàn hảo 100%, thì thơ luôn đòi hỏi sự toàn bích.
d) Với quan điểm về thơ tự do, thơ không vần, Nguyễn Đình Thi đã có những quan điểm độc đáo và táo bạo: “không có vấn đề thơ tự do, thơ có vần và thơ không cần. Chỉ có thơ thực và thơ giả, thơ hay và thơ không hay, thơ và không thơ”. Điều này đánh dấu một sự đổi mới đối với thơ truyền thống.
e) - Sử dụng một hệ thống lập luận chặt chẽ, cùng với việc trình bày hình ảnh và ngôn ngữ một cách tài tình, Nguyễn Đình Thi đã đưa ra những quan điểm sâu sắc và mới mẻ về thơ cũng như đặc điểm của thơ ca. Ông cho rằng “một thời đại mới của nghệ thuật thường tạo ra một hình thức mới”. Những quan điểm này vẫn giữ giá trị với ý nghĩa thời sự và tính chất khoa học đúng đắn, gắn liền với cuộc sống và thực tế sáng tạo của thi ca.
B. Tự luận
Anh (chị) hãy phân tích giá trị của lập luận và nội dung trong văn bản Mấy ý nghĩ về thơ của Nguyễn Đình Thi.
Gợi ý làm bài
1) Nguyễn Đình Thi xác định: Thơ là gì?
- Bắt đầu với định nghĩa về thơ, Nguyễn Đình Thi đặt câu hỏi quan trọng: Thơ xuất phát từ đâu?
+ Thơ bắt nguồn từ tâm hồn, từ sự rung động trước cái đẹp, cái thiện, cái hữu ích, nhưng điều quan trọng là sự rung động đó không chỉ từ ý thức chủ quan mà còn từ những yếu tố bên ngoài.
+ Thơ là sự kết tinh của văn hoá ở mức độ cao, nó không chỉ là tiếng lòng cá nhân biết xao xuyến trước thế giới mà còn là tiếng lòng trĩu nặng những giá trị văn hoá, đòi hỏi sự hòa trộn và tương tác giữa những yếu tố này.
+ Chữ viết là kí hiệu đầu tiên của thơ, là lời nói của tâm hồn thơ. Không có chữ, ngôn ngữ, thì không có thơ. Chữ viết này là ngôn ngữ chuyển đạt mọi trạng thái tâm lý, cảm xúc của con người.
- Trong việc nghiên cứu về sự chuyển động giữa cảm xúc, lời nói và thơ, Nguyễn Đình Thi đã đưa ra một loạt các định nghĩa sáng tạo:
+ Sáng tạo thơ là sáng tạo chữ.
+ Sáng tạo thơ là việc đang sống.
– Từ những “chữ” và “sống” ấy, Nguyễn Đình Thi khẳng định vai trò quan trọng của hình tượng trong thơ. Rõ ràng, ngôn ngữ thơ chỉ có giá trị khi nó tạo ra hoặc kích thích một hình tượng nào đó. Thơ giao tiếp với người đọc qua hình tượng.
- Nhờ vào điều này, Nguyễn Đình Thi có cơ sở để lập luận: “Bài thơ là những câu, những lời nói lên, làm cho một cảm xúc, một nỗi niềm trong tâm hồn của người đọc”.
- Từ khía cạnh “làm thơ” (nghĩa là hành động), Nguyễn Đình Thi chuyển sang “bài thơ” (nghĩa là sản phẩm). Hành động là để “thể hiện một trạng thái tâm lý đang chuyển động bất thường”. Trong khi đó, “bài thơ là một sợi dây truyền tải cảm xúc cho người đọc”.
- Với các lập luận trên, Nguyễn Đình Thi tiếp tục đưa ra thêm định nghĩa về thơ:
+ Thơ là tiếng nói đầu tiên, là tiếng nói đầu tiên của tâm hồn khi chạm vào cuộc sống.
+ Thơ phải mang tư duy, mang ý thức.
+ Thơ không chỉ nói với ý niệm thuần túy.
+ Thơ là sự tổng hợp, là sự kết tinh,…
- Tất cả những khía cạnh tổng quan trên đều là những đặc điểm cơ bản của thơ. Nguyễn Đình Thi không có ý định đưa ra một định nghĩa cuối cùng về thơ. Nhưng rõ ràng ông nắm rõ bản chất của thơ. Thơ nói với hình ảnh, qua cảm xúc. Không có cảm xúc, không có thơ: “Nổi lên ở những nơi giao nhau của tâm hồn và ngoại vật, trước hết là qua cảm xúc. Cảm xúc là mảnh thịt và xương quan trọng nhất của cuộc sống tâm hồn”.
2) Thơ là chữ, cảm xúc, tư duy, hình ảnh...
- Trong cuộc sống hàng ngày, Nguyễn Đình Thi là một nghệ sĩ đa tài, một con người khéo léo, có cá tính mạnh mẽ. Hãy xem cách ông mô tả một tình huống của một chàng trai trong trận chiến ôm lấy một cô gái để hiểu rõ cái sự khéo léo ấy như thế nào: “Anh ôm chặt em Và ôm cả khẩu súng trường bốn vai em” (Chia tay trong đêm Hà Nội),
– Cả thơ và tiểu luận của ông đều mang đặc điểm sáng tạo ấy. Một mặt, ông nói mọi thứ, cố gắng diễn đạt bằng hình ảnh sống động thông qua việc liên kết so sánh, lấy ví dụ từ trong sách vở (Truyện Kiều) và cả ngoại đời (mỗi chữ như một ngọn nến đang cháy). Mặt khác, lối diễn đạt của ông vẫn luôn kín đáo, có khả năng giấu diếm nhiều điều, làm cho nó trở nên hấp dẫn, nhưng không thể hiểu hết được ngay lập tức.
- Nguyễn Đình Thi nhấn mạnh vai trò của “chữ” trong quá trình sáng tạo thơ. Chữ chuyển tải cảm xúc, tư duy, hình ảnh thơ. Chữ truyền đạt nhịp điệu, âm nhạc cho thơ. Chữ không chỉ thể hiện ý niệm về sự vật hiện tượng mà quan trọng hơn, chữ tạo nên “sức gợi”. Nguyễn Đình Thi so sánh nó như ánh sáng từ ngọn nến: “ánh sáng không chỉ ở đầu ngọn nến, nó tỏa ra xung quanh tất cả những ngọn nến. Ý thơ không chỉ ở trong những chữ, nó bao trùm xung quanh”.
- Phát hiện khả năng phản ánh vô tận của lối diễn đạt thơ, Nguyễn Đình Thi cũng khám phá sức mạnh của thơ ở những khoảnh khắc im lặng: “Ngay cả những khoảnh khắc lung linh giữa các chữ, những khoảnh khắc tĩnh lặng cũng là nơi ẩn chứa một cách âm thầm của sự xúc động”. Điều này là một phát hiện đáng chú ý. Điều này còn chứng minh sự lập luận chặt chẽ của Nguyễn Đình Thi, từ sức gợi của thơ, ông chuyển sang những khoảnh khắc yên tĩnh trong thơ. Từ đó, ông tiếp tục phát triển mạch lập luận của mình.
3) Hành trình của thơ
- Khi đề cập đến bất kỳ đặc điểm nào của thơ, Nguyễn Đình Thi luôn chú ý đến quá trình tiếp nhận. Đây được coi là thành công lớn nhất của một tác phẩm văn bản.
- Hầu hết các quan điểm mà Nguyễn Đình Thi đưa ra có thể không mới nhưng cách lập luận liên quan và thống nhất về cả ba khía cạnh: đặc điểm thơ – phương thức sáng tạo – cách tiếp nhận đã làm cho bài tiểu luận này đạt đến đỉnh cao của lập luận thuyết phục.
- Ví dụ khi nói về “chữ”, Nguyễn Đình Thi chỉ ra rằng “chữ” có cuộc sống nội tại riêng (giá trị ý niệm), và khi được ứng dụng trong thơ, “chữ” tạo ra một vòng ý nghĩa bao bọc xung quanh, vòng ý nghĩa này chỉ có thể hiểu và khám phá được khi có sự tiếp nhận từ độc giả. Tương tự, tư duy, cảm xúc, hình ảnh thơ đều được hiểu và đánh giá theo cách đó.
- Từ những lập luận trên, Nguyễn Đình Thi rút ra ba kết luận:
+ Thơ là “sự kết hợp, sự tổng hợp”.
+ Thơ “luôn đòi hỏi sự toàn bích”.
+ “Con đường của thơ là con đường trực tiếp đến tâm cảm xúc, không quanh co, vượt qua mọi chướng ngại, mọi trung gian, mọi góc cạnh”.
4) Thơ tự do là gì?
- Vẫn theo cách lập luận sáng tạo và thú vị, Nguyễn Đình Thi cho rằng việc tranh luận về vần có hay không không quan trọng, quan trọng là “để tìm kiếm những thách thức mới”.
- Ông chấp nhận quy luật đổi mới trong sáng tạo thơ ca. Ông tin rằng quy luật thơ, vần điệu,... là “vũ khí mạnh mẽ trong tay người làm thơ”. Không có vũ khí đó, mọi thứ vẫn có thể “thắng”.
- Điều này là một nhận định sáng tạo. Thực tế sáng tạo trong thơ ca đã kiểm chứng sự đúng đắn của nhận định này. Ngày nay, thơ tự do tại Việt Nam tập trung nhiều hơn vào khả năng biểu đạt cảm xúc, hơn là sự hoàn thiện về ngôn ngữ, vần điệu.
5) Thời đại mới đòi hỏi một hình thức thơ mới
- Nguyễn Đình Thi khẳng định: “mọi thời đại mới trong nghệ thuật thường tạo ra một hình thức mới”. Ban đầu, hình thức mới có thể hơi chệch lệch nhưng theo thời gian, nó sẽ ổn định: “Thơ nảy nở trong những hình thức sáng tạo đã được tìm thấy”.
- Điều này không phải là sự phủ nhận hoàn toàn về quá khứ, mà là sự tiếp tục kế thừa. Sự sáng tạo nảy sinh từ sự kế thừa. Điều này không chỉ đúng với sáng tạo thơ ca mà còn đúng với mọi sáng tạo nghệ thuật nói chung.
- Tuy nhiên, tính tự do cao cả trong sáng tạo thơ là sự “buông thả, bừa bãi”. Thơ phải tuân theo một “kỷ luật sắt”. Kỷ luật đó không thể áp đặt từ bên ngoài mà là “sự kiểm soát tự nhiên, tự chủ từ bên trong quá trình sáng tác”. Thơ ca có sức sống nội tại riêng của nó.
- Những luận điểm này nhấn mạnh sự tự do, dân chủ trong sáng tạo và nghệ thuật. Chúng mang theo một hướng đi rất lớn.
- Nguyễn Đình Thi tôn trọng: “quy luật tự nhiên của nghệ thuật”. Ông xem đó là nguyên tắc sống sót của sự sáng tạo thơ: “Đã phá bỏ bức tường giam trước mặt, giới hạn chỉ còn do sức mạnh đi xa của chính mình”. Như vậy, sự phát triển của thơ phụ thuộc vào khả năng tự mình vươn lên.
"""""""HẾT""""""-
Trong chương trình học Ngữ Văn 12 phần Soạn bài Thực hành một số biện pháp tu từ cú pháp là một phần quan trọng mà học sinh cần chú ý chuẩn bị trước.
Ngoài những thông tin đã nêu trên, các bạn có thể khám phá thêm phần Nghiên cứu xã hội về ước mơ và hoài bão để chuẩn bị cho bài học này.
Ngoài Soạn bài Nhìn nhận về thơ, hãy tìm hiểu thêm các bài soạn khác trong chương trình Ngữ Văn 12 như Soạn bài Khám phá: Đô-xtoi-ép-xki hoặc phần Soạn bài Phân tích về một hiện tượng xã hội để củng cố kiến thức về Ngữ Văn 12 của bạn.