1. Báo cáo nghiên cứu là gì?
Báo cáo nghiên cứu là tài liệu trình bày kết quả nghiên cứu dựa trên bằng chứng khoa học, khách quan và đáng tin cậy. Viết báo cáo nghiên cứu giúp bạn phát triển kỹ năng tìm hiểu và khám phá các khía cạnh của đời sống xã hội và tự nhiên qua tài liệu thu thập được và báo cáo kết quả nghiên cứu. Đề tài nghiên cứu có thể liên quan đến vấn đề xã hội hoặc trích xuất từ tác phẩm văn học bạn đã biết.
Hướng dẫn thực hiện báo cáo nghiên cứu theo từng mục cụ thể:
Nghiên cứu một tác phẩm văn học dân gian (Phân tích một câu chuyện cổ truyền):
Chuẩn bị:
- Rà soát tài liệu để đọc toàn bộ các văn bản đã thu thập, đánh dấu các đoạn cần trích dẫn.
- Kiểm tra lại tài liệu tham khảo, đánh dấu các phần cần trích dẫn để trao đổi hoặc sử dụng sau này.
- Diễn đạt nội dung đề tài một cách chính xác và rõ ràng.
Tìm ý tưởng và lập đề cương:
- Tìm ý tưởng: Để xây dựng báo cáo nghiên cứu về một câu chuyện cổ truyền, bạn nên trả lời các câu hỏi sau:
- Tại sao câu chuyện này được chọn để nghiên cứu?
- Câu chuyện đến từ nguồn nào (tuyển tập truyện cổ dân gian đã xuất bản, internet, hay được kể lại)?
- Có nhiều phiên bản của câu chuyện này không (cùng một câu chuyện nhưng với các tình tiết, lời thoại khác nhau)?
- Có sự khác biệt nào giữa các phiên bản không? Vì sao phiên bản này được chọn để nghiên cứu?
- Câu chuyện thuộc thể loại nào (huyền thoại, truyền thuyết, cổ tích,...) và dấu hiệu nào cho thấy đặc trưng của thể loại đó?
- Câu chuyện đã được nghiên cứu và đánh giá như thế nào? Có điểm gì nổi bật?
- Câu chuyện diễn ra ra sao? Những chi tiết và sự kiện nào cần chú ý đặc biệt?
- Nhân vật chính là ai? Có đặc điểm gì nổi bật?
- Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua tính cách, phẩm chất và số phận của nhân vật?
- Những nhân vật chính có đặc điểm gì nổi bật? Có nhân vật nào đáng chú ý không? Tại sao?
- Câu chuyện có điểm gì đặc sắc về nội dung và nghệ thuật?
- Có những câu chuyện nào tương tự? Sự tương đồng và khác biệt giữa các câu chuyện này có ý nghĩa gì?
- Câu chuyện có được “tái sinh” trong sân khấu, phim ảnh, văn học hiện đại không? Sự tái sinh đó được thể hiện như thế nào? Điều này phản ánh điều gì?
- Lập đề cương: Dựa vào tài liệu đã chuẩn bị và các ý tưởng đã tìm ra, bạn hãy lập đề cương chi tiết cho báo cáo nghiên cứu về câu chuyện cổ truyền:
- Đặt vấn đề:
- Nêu lý do chọn câu chuyện này.
- Giới thiệu tác giả và nguồn gốc câu chuyện.
- Giải quyết vấn đề:
- Chọn lọc, sắp xếp và trình bày các ý tưởng thành các luận điểm rõ ràng.
- Tập hợp và so sánh các phiên bản câu chuyện.
- Trình bày các quan điểm của giới nghiên cứu (nếu có).
- Phân tích câu chuyện.
- Đánh giá sự ảnh hưởng của câu chuyện trong bối cảnh hiện đại.
- Kết luận:
- Khẳng định ý nghĩa của câu chuyện cổ truyền.
- Tóm tắt nội dung và đề xuất các vấn đề cần nghiên cứu tiếp theo.
- Đặt vấn đề:
Danh mục tài liệu tham khảo: Liệt kê các tài liệu đã được tham khảo hoặc trích dẫn trong quá trình nghiên cứu, đảm bảo tuân thủ đúng quy chuẩn của các công trình nghiên cứu khoa học.
2. Soạn thảo báo cáo nghiên cứu về một chủ đề văn học dân gian:
2.1. Trả lời câu hỏi:
Câu 1 (Trang 116 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Vấn đề nghiên cứu mà tác giả đề cập trong bài viết là gì?
=> Vấn đề nghiên cứu của tác giả là sự ảnh hưởng của sử thi Ấn Độ Ra-ma-ya-na đối với văn hóa Việt Nam.
Câu 2 (Trang 116 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Những luận điểm chính được tác giả sử dụng trong bài viết là gì?
=> Các luận điểm chính trong bài viết là:
- Ảnh hưởng của sử thi Ra-ma-ya-na đối với văn học dân gian và văn học cổ đại.
- Sử thi Tewa Mưno được coi là phiên bản bản địa của Ra-ma-ya-na.
- Truyền kỳ Dạ Thoa Vương, ra đời dưới triều đại nhà Trần, là một phiên bản rút gọn của sử thi này.
- Ảnh hưởng của sử thi Ra-ma-ya-na trong nghệ thuật điêu khắc.
- Ảnh hưởng của sử thi Ra-ma-ya-na trong văn hóa hiện đại.
Câu 3 (Trang 116 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Tác giả đã dùng những loại bằng chứng nào để làm rõ các luận điểm chính?
=> Để làm rõ các luận điểm chính, tác giả đã cung cấp nhiều bằng chứng, bao gồm các loại bằng chứng chính như sau:
- Bằng chứng từ các tác phẩm cụ thể trong văn học dân gian Việt Nam (Chứng minh các đặc trưng của thể loại sử thi: “Trong sử thi của người Chăm ......… nhân vật”):
- Sử thi Têwa Mưnô của người Chăm, vay mượn cốt truyện từ Hikayat Dera Mưnô của Malaysia, mà Hikayat Dera Mưnô lại là dị bản của sử thi Ra-ma-ya-na.
- Trích dẫn từ nhà nghiên cứu Phan Đăng Nhật, Đinh Gia Khánh về Lĩnh Nam Chích Quái của Trần Thế Pháp.
- Bằng chứng từ các tác phẩm điêu khắc tại Bảo tàng Chăm (Chứng minh qua vật thể: “Tại bảo tàng điêu khắc… sử thi Ấn Độ”)
- Bằng chứng từ văn hóa hiện đại (Chứng minh qua ảnh hưởng đến văn hóa của dân tộc tiếp nhận: “Trong văn hóa cộng đồng của Việt Nam… đậm nét nhất”):
- Nghiên cứu của Phan Ngọc và Lưu Quang Thuận – Lưu Quang Vũ với tác phẩm chèo Nàng Xi-ta.
- Tập truyện Lời Tiên Tri của Giọt Sương (2011) của nhà văn Nhật Chiêu, với truyện sử thi cực ngắn là sử thi Nàng Xi-ta (bao gồm một số câu trích dẫn từ tác phẩm).
2.2. Thực hành viết báo cáo:
Chuẩn bị viết báo cáo:
Lên kế hoạch cho đề cương:
- Trước khi bắt tay vào việc lập đề cương, bạn cần tập hợp các thông tin đã thu thập và phân loại chúng thành các ý chính, xoay quanh những câu hỏi cơ bản sau: Vấn đề nghiên cứu có khả thi không? Những khía cạnh nào của vấn đề cần được nghiên cứu thêm? Ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu là gì? ... Câu trả lời cho những câu hỏi này có thể được tìm thấy trong các thông tin đã thu thập từ trước hoặc có thể cần thu thập thêm (nếu cần).
- Dựa trên những ý chính đã tổng hợp, bạn xây dựng một đề cương chi tiết, sắp xếp các ý theo một trật tự hợp lý, chẳng hạn theo thời gian, không gian, hoặc logic của vấn đề. Đây là phần giới thiệu ngắn gọn về báo cáo nghiên cứu, phản ánh kết quả của quá trình chuẩn bị viết và định hướng cho các phần viết tiếp theo. Đề cương nghiên cứu bao gồm các phần chính:
- Giới thiệu vấn đề: Làm rõ đề tài và vấn đề nghiên cứu.
- Phân tích vấn đề: Đưa ra các kết quả nghiên cứu mới qua các luận cứ và số liệu minh chứng.
- Kết luận: Trình bày kết quả nghiên cứu và ý nghĩa của vấn đề, đồng thời gợi mở các hướng nghiên cứu mới.
- Tài liệu tham khảo: Liệt kê đầy đủ tác giả, thời gian xuất bản, tên sách, nơi phát hành. Bạn cũng có thể trình bày đề cương dưới dạng sơ đồ, xây dựng ý tưởng trung tâm và diễn đạt quan điểm nghiên cứu trong một câu, sau đó mở rộng ý tưởng chính thành các ý phụ và sử dụng số liệu, chứng cứ khoa học để làm rõ từng ý.
Viết bài dựa trên dàn bài đã lập: Dưới đây là một ví dụ tham khảo.
Sử thi Đăm Săn là một tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn học nước nhà. Tác phẩm không chỉ phản ánh trận chiến oanh liệt, mà còn thể hiện ước vọng anh hùng và bản sắc văn hóa độc đáo của người Ê-đê qua các chi tiết trong truyện. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về sử thi này, trong đó, các học giả người Pháp đã có công lớn trong việc phát hiện, biên dịch và xuất bản sử thi Đăm Săn lần đầu tiên trên thế giới. Đến năm 1957, tác giả Đào Tử Chí đã dịch tác phẩm từ tiếng Pháp sang tiếng Việt và công bố trên Tạp chí Văn nghệ với tên gọi: Bài ca chàng Đăm Săn. Sau khi được dịch sang tiếng Việt, tác phẩm Đăm Săn đã thu hút nhiều sự quan tâm hơn nữa trong việc sưu tầm và nghiên cứu. Các tác giả đã dành nhiều công sức để nghiên cứu sử thi Đăm Săn và đạt được nhiều kết quả đáng tự hào. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh của văn hóa Ê-đê trong sử thi Đăm Săn chưa được khai thác hết, đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa của cộng đồng Ê-đê và sử thi Đăm Săn.
Trước hết, ngôi nhà là biểu tượng đặc trưng về giá trị văn hóa vật chất của người Ê-đê. Trong sử thi Đăm Săn, ngôi nhà của anh hùng Đăm Săn được mô tả chi tiết: 'Nhà của Đăm Săn dài đến mức tiếng cồng chiêng từ phía trước không thể nghe thấy từ phía sau. Mái hiên của ngôi nhà rộng đến nỗi chim phải mỏi cánh mới bay hết.' Ngôi nhà có nhiều 'chiếc khiên sáng như đom đóm', 'mây nặng trĩu trên các sào phơi, thịt bò thịt trâu treo đầy', 'bát đĩa bằng đồng bày khắp sàn nhà'. Người Ê-đê lưu trữ nhiều vật dụng giá trị trong nhà, đặc biệt tại phòng ngủ, như ché rượu cần, cồng chiêng, nồi đồng, thịt trâu bò, thể hiện sự sung túc. Ngôi nhà không chỉ là không gian sống mà còn là nơi lưu giữ nhiều thế hệ của dòng tộc, biểu hiện sự thịnh vượng của cộng đồng. Ngôi nhà truyền thống được chia thành hai phần: phần khách để nghỉ ngơi và kết nối gia đình, phần cuối dành cho các cặp vợ chồng với vách ngăn. Ngôi nhà sàn được làm từ tre, nứa, hoặc luồng, với mặt sàn và bờ tường từ cây chuối hoặc vỏ quả mít, mái lợp rơm. Đặc biệt, có hai cầu thang: cầu thang cho nam và cầu thang cho nữ. Ẩm thực Ê-đê phản ánh tinh thần gần gũi với thiên nhiên, với các món ăn chế biến tinh tế như thịt heo xào sả ớt, cá lóc kho, và gà nướng. Đăm Săn đã tiếp đãi bằng 'gà mái đẻ, gà mái con, và gạo trắng như hoa êpang'. Món ăn thể hiện sự hòa quyện tinh túy của thảo mộc và gia vị. Trang phục của Đăm Săn, với khố hoa sao và áo hoa mai, cùng trang sức của ông và các vợ, tôn lên nét cá tính mạnh mẽ. Người Ê-đê xưa dùng voi và ngựa để di chuyển, với voi được mô tả là 'con voi đực đuôi dài chấm đất', và ngựa chạy nhanh như gió. Văn hóa cha truyền con nối được thể hiện qua trang trí đầu cầu thang với biểu tượng nữ tính. Tục nối dây (Juê nuê) quy định về quyền thay thế trong hôn nhân khi một bên qua đời. Đăm Săn, với khát vọng và lý tưởng mạnh mẽ, đã tìm nữ thần Mặt Trời nhưng thất bại và hy sinh. Lý tưởng của Đăm Săn tiếp tục sống trong các thế hệ sau, thể hiện sự kiên cường và khát vọng không ngừng mở rộng sự giàu có của buôn làng.
Sử thi Đăm Săn là một kiệt tác văn hóa tiêu biểu của nền văn học dân tộc. Qua hình ảnh Đăm Săn, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa và con người Ê đê ở Tây Nguyên. Người Ê đê tại Đắk Lắc sở hữu một đời sống vật chất và tinh thần đặc sắc. Những giá trị văn hóa truyền thống của họ đã góp phần tạo nên những đặc trưng văn hóa của Tây Nguyên, làm nổi bật sự khác biệt so với các vùng văn hóa khác. Sự phong phú và đa dạng trong văn hóa của người Ê đê đã đóng góp quý giá vào kho tàng văn học sử thi và văn học Việt Nam. Đồng thời, sử thi Đăm Săn cũng làm nổi bật các nghi lễ, tập tục truyền thống đặc sắc của người Ê đê, không thể nhầm lẫn với các dân tộc khác.