Mẫu bài viết tuyên truyền về quyền không thể xâm phạm của công dân đối với nơi ở mang lại câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất, giúp các bạn hiểu sâu hơn về quyền này. Đồng thời, giải đáp nhanh chóng câu hỏi Vận dụng trang 122 trong sách Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11.
Bài viết tuyên truyền về quyền không thể xâm phạm của công dân đối với nơi ở
Quyền không thể xâm phạm của công dân đối với nơi ở đã được công nhận và bảo vệ bởi Hiến pháp 2013. Tuy nhiên, cần hiểu rõ cụ thể làm thế nào quyền này được thể hiện và có những trường hợp ngoại lệ nào.
1. Ý nghĩa của quyền bất khả xâm phạm chỗ ở là gì?
Tất cả mọi người trên thế giới đều được tự do di chuyển và chọn nơi ở hợp pháp trong một quốc gia mà không gặp phải các hạn chế không hợp pháp. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một quyền cơ bản của tất cả công dân trên thế giới và tại Việt Nam, nó được coi là một quyền không thể bị xâm phạm của cá nhân, tổ chức hoặc thậm chí là của một quốc gia. Quyền này được hiểu dưới hai khía cạnh là quyền bất khả xâm phạm về thân thể và quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở. Ở Việt Nam, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là một trong những quyền cơ bản nhất được ghi nhận trong Hiến pháp 2013. Mọi công dân đều được quyền có một chỗ ở hợp pháp và không ai được phép xâm phạm vào chỗ ở của người khác mà không có sự đồng ý của họ, trừ trường hợp pháp luật cho phép khám xét, nhưng vẫn phải tuân theo các quy định của pháp luật.
Bên cạnh đó, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở cũng được nhấn mạnh trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Theo đó, không ai được phép xâm phạm trái pháp luật vào chỗ ở của bất kỳ ai. Trong trường hợp khám xét chỗ ở, phải tuân theo các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Cần lưu ý rằng, nơi ở hoặc chỗ ở hợp pháp được hiểu theo quy định của Luật cư trú năm 2020, bao gồm cả nơi cư trú thường xuyên hoặc tạm thời, không phân biệt về hình thức sở hữu (cho thuê, thừa kế, tặng, mượn, ...) hoặc cả những nơi ở cố định và di động.
2. Hậu quả của hành vi xâm phạm chỗ ở hợp pháp của công dân là gì?
2.1. Những hành vi nào được xem là vi phạm quyền bất khả xâm phạm chỗ ở của công dân?
Trước khi tìm hiểu về cách xử lý hành vi xâm phạm chỗ ở hợp pháp của công dân, chúng ta cần phải biết đâu là những hành vi vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân. Dựa vào Điều 158 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017 cũng như Nghị định 144/2021/NĐ-CP, ta có thể xác định các hành vi khách quan xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác như sau:
+ Tiến hành khám xét chỗ ở của người khác mà không tuân theo quy định pháp luật: Trong một số tình huống cần thiết, việc phải khám xét chỗ ở của người khác được quy định cụ thể về quy trình khám xét chỗ ở. Nếu việc này được tiến hành mà không tuân theo các quy định đó, thì sẽ bị xem là vi phạm pháp luật về khám xét chỗ ở của người khác. Do đó, để hiểu rõ hơn về 'khám xét trái pháp luật,' chúng ta cần phải tìm hiểu các trường hợp khám xét hợp pháp là như thế nào. Phần này sẽ được Luật Minh Khuê phân tích chi tiết trong phần 4 của bài viết.
+ Trục lợi trái pháp luật người khác khỏi chỗ ở của họ: Theo Điều 59 của Nghị định 144, hành vi trục lợi trái pháp luật người khác khỏi chỗ ở của họ có thể bao gồm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, tạo áp lực tinh thần hoặc bất kỳ phương tiện trái pháp luật nào khác để ép buộc họ phải rời khỏi chỗ ở hợp pháp của mình một cách không tự nguyện, không đồng ý của họ. Thường xuyên gặp trong các trường hợp nợ nần, tranh chấp gia đình hoặc khi nuôi cha mẹ già yếu, cũng như gần đây trong các khu nhà trọ dành cho sinh viên. Tuy nhiên, phải loại trừ những trường hợp có quyết định cưỡng chế, thu hồi từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Phần này sẽ được Luật Minh Khuê trình bày kỹ lưỡng trong phần 4 của bài viết.
+ Chiếm đoạt chỗ ở hoặc cản trở trái pháp luật người đang ở hoặc người quản lý chỗ ở của họ: Hành vi này cũng thể hiện giống như hành vi trên. Được thực hiện bằng cách lừa dối, gạt người chủ nhà hoặc quản lý chỗ ở để họ ra đi và sau đó người vi phạm sẽ sử dụng căn nhà hoặc chỗ ở hợp pháp của họ mà không có sự cho phép từ họ...
+ Xâm nhập trái pháp luật vào chỗ ở của người khác: Điều này có thể hiểu là hành vi trộm cắp âm thầm, phá khóa để đột nhập vào nhà với bất kỳ mục đích nào.
2.2. Trách nhiệm pháp lý đối với hành vi vi phạm chỗ ở hợp pháp của công dân
Về pháp lý, những hành vi vi phạm trái phép chỗ ở hợp pháp của người dân có thể bị xử phạt hành chính và trong các trường hợp đủ yếu tố phạm tội thì sẽ bị xử lý hình sự. Nếu việc xâm phạm trái phép chỗ ở hợp pháp của người khác gây ra thiệt hại về tính mạng hoặc sức khỏe của họ, thì cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của luật dân sự. Cụ thể về các biện pháp xử lý như sau:
* Xử lý vi phạm hành chính:
Hiện tại, pháp luật chưa có quy định cụ thể về việc xử phạt hành chính những hành vi xâm phạm chỗ ở của người khác như thế nào, mà chỉ dừng lại ở những hành vi khách quan được mô tả trong Điều 158 của Bộ luật hình sự đã nêu trên. Tuy nhiên, Nghị định 144/2021/NĐ-CP lại có quy định về hành vi trái pháp luật buộc thành viên trong gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp của họ, sẽ bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể:
+ Xử phạt từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng cho việc buộc thành viên trong gia đình rời khỏi nơi ở hợp pháp của họ
+ Xử phạt từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng cho hành vi đe dọa bằng bạo lực để ép thành viên trong gia đình rời khỏi nơi ở hợp pháp của họ: Trái ngược với quy định trước đó, trong trường hợp này, nếu hành vi đuổi người khác ra khỏi nơi ở hợp pháp được thể hiện dưới hình thức đe dọa sử dụng bạo lực, sẽ bị xử phạt nặng hơn.
Hoặc có thể áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính khác, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, mức độ xâm phạm.
* Truy cứu trách nhiệm hình sự:
Nếu xác định hành vi xâm phạm chỗ ở hợp pháp của người khác đủ điều kiện cấu thành tội phạm theo Điều 158 của Bộ luật hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, người vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về loại tội này. Cụ thể, các hình phạt có thể được áp dụng như sau:
- Phạt cải tạo không giam giữ tối đa 02 năm hoặc tù từ 03 tháng đến 02 năm nếu phạm tội theo điều 2.1 của luật
- Khung hình phạt tăng nặng áp dụng khi phạm tội thuộc các trường hợp sau đây và có thể bị tù từ 01 đến 05 năm:
+ Tổ chức hành vi phạm tội
+ Lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn
+ Lặp lại hành vi phạm tội 02 lần trở lên
+ Hành vi tự tử sau khi bị xâm phạm chỗ ở
+ Gây ra hậu quả tiêu cực đối với an ninh, trật tự và an toàn xã hội
Ngoài ra, có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ trong khoảng thời gian từ 01 đến 05 năm.
Tổng kết, việc vi phạm chỗ ở hợp pháp của người khác có thể bị xử phạt hành chính tới 20 triệu đồng hoặc phải chịu trách nhiệm hình sự với án phạt cao nhất là 05 năm tù, tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi vi phạm.
3. Cần làm gì khi bị xâm phạm chỗ ở hợp pháp?
Khi phát hiện có hành vi vi phạm chỗ ở hợp pháp của bản thân hoặc người khác, bạn có thể tố cáo hoặc báo cáo cho công an cấp xã để họ có thể can thiệp và xử lý kịp thời. Trong đơn tố cáo hoặc báo cáo, bạn cần mô tả rõ hành vi của người vi phạm và yêu cầu cơ quan điều tra làm rõ. Khi đó có hai trường hợp có thể xảy ra:
+ Nếu không đồng ý với kết quả xử lý, bạn có thể khiếu nại theo trình tự quy định. Bạn sẽ khiếu nại lên người đã ra quyết định và sau đó khiếu nại lên Thủ trưởng cơ quan cảnh sát điều tra.
+ Nếu phát hiện có dấu hiệu phạm tội, công an sẽ chuyển hồ sơ cho cơ quan điều tra tiến hành điều tra và khởi tố vụ án hình sự, theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự.
Vì vậy, khi phát hiện hành vi vi phạm chỗ ở hợp pháp, người dân cần phải tố cáo để bảo vệ quyền lợi của bản thân và của người khác.
4. Các trường hợp ngoại lệ của quyền bất khả xâm phạm chỗ ở của công dân
Trong một số trường hợp cần thiết, việc kiểm tra chỗ ở của người khác phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Việc này chỉ được thực hiện khi có căn cứ cho rằng có vật chứng về hành vi phạm tội hoặc để tìm kiếm và cứu giúp nạn nhân.
Khi kiểm tra chỗ ở, cần có sự hiện diện của người ở đó hoặc người từ 18 tuổi trở lên cùng chỗ ở, cùng với sự hiện diện của đại diện chính quyền địa phương và hai người chứng kiến. Nếu họ vắng mặt hoặc bỏ trốn, việc kiểm tra vẫn tiếp tục nhưng cần có đại diện chính quyền và hai người chứng kiến.
Không được thực hiện kiểm tra vào ban đêm trừ trường hợp khẩn cấp, nhưng cần ghi rõ lý do vào biên bản.
Người có thẩm quyền được kiểm tra chỗ ở trong các trường hợp nêu trên là Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra. Trước khi thực hiện, lệnh kiểm tra cần được phê chuẩn bởi Viện kiểm sát cùng cấp.
- Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng cơ quan điều tra các cấp, cần phê chuẩn của Viện kiểm sát cùng cấp trước khi thi hành.
- Các lãnh đạo cấp cao của Viện kiểm sát nhân dân và Viện kiểm sát quân sự
- Các lãnh đạo cấp cao của Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự; Hội đồng xét xử.