Với việc soạn văn bài Nhìn về vốn văn hóa dân tộc trang 159, 160, 161, 162 trong sách Ngữ văn lớp 12, học sinh sẽ dễ dàng trả lời câu hỏi và làm bài soạn văn 12.
Soạn văn bài Nhìn về vốn văn hóa dân tộc (Trần Đình Hượu)
* Cấu trúc
Phần 1: Đặt vấn đề : “Trong quá trình...sắc văn hóa dân tộc”
→ Một số quan điểm về vốn văn hóa dân tộc
Phần 2: Trình bày vấn đề : “Giữa sự đa dạng...và nền văn hóa”
→ Đặc điểm của văn hóa Việt Nam
Phần 3: Tổng kết : “Hành trình… có bản lĩnh”
→ Hành trình hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam.
Câu hỏi 1 (trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Tác giả đánh giá đặc điểm văn hóa dựa trên:
+ Tôn giáo: Người Việt không mê tín, cực đoan mà hòa hợp
+ Nước ta từ lâu đã có sự tương tác văn hóa, tiếp xúc và tiếp nhận sự biến đổi giá trị văn hóa từ một số quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới, sau đó tiếp thu và lựa chọn
+ Trong lĩnh vực nghệ thuật: tạo ra các tác phẩm tinh tế, không hướng tới sự hoành tráng, vĩ đại, hoặc phi thường
+ Âm nhạc, hội họa, kiến trúc đều đạt đến đỉnh cao của sự hoàn thiện
- Trong ứng xử: coi trọng tình nghĩa, không chú trọng vào sự gan dạ, không theo đuổi quá mức, mạnh mẽ, mà thích sự ổn định
+ Trân trọng cuộc sống hàng ngày, không bị ràng buộc bởi vật chất, hay sợ hãi cái chết
+ Không vinh danh trí tuệ mà tôn trọng sự khôn ngoan, linh hoạt, khả năng vượt qua khó khăn
+ Con người ưa chuộng tính cách hiền lành, lòng tốt
+ Trong giao tiếp ưu tiên sự hòa thuận và hợp lý
+ Tính cách sống của người Việt: khiêm tốn và hiểu biết
+ Quan điểm về vẻ đẹp: đồng thời dễ thương và tinh tế
+ Ưu tiên về màu sắc: nhẹ nhàng, thanh lịch
Đặc điểm nổi bật của sự sáng tạo văn hóa Việt Nam là tạo ra một cuộc sống thực tế, ổn định, và lành mạnh
- Thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch
- Con người có tính hiền hậu, yêu thương lẫn nhau, và có phẩm chất nhân bản
Biểu hiện thông qua:
+ Kiến trúc độc đáo của chùa Một Cột, các khu lăng tẩm dành cho các vị vua chúa
+ Truyền bá thông điệp qua lời nói: ca dao, dân ca, tục ngữ ghi chép sâu sắc tri thức dân gian
Câu hỏi 3 (trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Giới hạn của nền văn hóa truyền thống:
+ Thiếu sự đột phá, sự sáng tạo có khả năng vượt lên trên mức bình thường
+ Trí tuệ không được đánh giá cao, không khích lệ sự khác biệt, hay việc vượt qua bản nguyên của bản thân
- Lý do: lòng ý thức sâu sắc từ thời gian lâu dài về sự yếu đuối, hiện thực với nhiều khó khăn, trở ngại của cộng đồng dân tộc
Câu hỏi 4 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Ba tôn giáo chính là Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và văn hóa dân tộc
Để xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc, người Việt cần đón nhận triết lý tôn giáo như sau:
+ Phật giáo không chỉ được hiểu ở mức độ trí tuệ mà còn là hướng dẫn cho cuộc sống và giải thoát tâm linh
+ Nho giáo không chỉ được hiểu như sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và nghi lễ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về đạo đức và tinh thần
- Người Việt tiếp nhận tôn giáo để tạo ra một cuộc sống thiết thực, ổn định, và lành mạnh, kết hợp với những giá trị đẹp và thanh lịch của những người sống với lòng hiếu khách
Câu 5 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Tinh thần chủ đạo của văn hóa Việt Nam là tích cực, linh hoạt, và dung hòa, nhằm thể hiện những ưu điểm và những hạn chế của văn hóa Việt Nam
- Những điểm tích cực:
+ Tính thiết thực: văn hóa gắn bó chặt chẽ với cuộc sống của cộng đồng
+ Tính linh hoạt: linh hoạt trong việc thẩm thấu những giá trị tích cực và thích ứng với nhu cầu của người dân Việt Nam
+ Tính dung hòa: sự hòa nhập giữa các giá trị nội tại và bên ngoài mà không loại trừ nhau
Những hạn chế: Thiếu điểm sáng tạo phi thường, độc đáo
Câu 6 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
+ Sự sáng tạo: bản sắc sáng tạo của dân tộc
+ Tiếp nhận: việc tiếp thu và chấp nhận những giá trị văn hóa từ bên ngoài với sự tự chủ và lựa chọn cẩn trọng
+ Khẳng định của tác giả: được xây dựng dựa trên căn cứ và cơ sở rõ ràng
+ Dân tộc đã trải qua quá trình đô hộ, đồng hóa, nhiều giá trị văn hóa đã bị mờ nhạt, suy giảm
→ Không chỉ dựa vào sự sáng tạo mà còn dựa vào việc tiếp nhận
+ Tiếp nhận văn hóa từ bên ngoài nhưng không bị hấp dẫn một cách mù quáng, mà có sự lựa chọn, sàng lọc và biến đổi phù hợp
- Trong việc viết văn và sáng tác thơ
+ Tiếp thu từ chữ Hán → phát triển ra chữ Nôm
+ Hấp thụ các thể loại văn học Trung Quốc: thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngũ ngôn tứ tuyệt, thất ngôn bát cú → tạo ra thể thơ song thất lục bát, biến thể của thơ bát cú
Luyện tập
Bài 1 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Truyền thống 'tôn sư trọng đạo' là một nét đẹp của người Việt:
+ Tôn trọng thầy cô, những người làm công việc giáo dục
+ Trọng nghĩa tình, đạo đức, và lẽ phải là yếu tố quan trọng trong truyền thống tôn sư trọng đạo
Truyền thống này được thể hiện trong lĩnh vực giáo dục: học sinh tôn trọng thầy cô, học hỏi những điều tốt lành và rèn luyện bản thân
+ Trong gia đình: con cái tôn trọng ông bà, cha mẹ, và những người lớn tuổi, tuân theo và giữ gìn truyền thống gia đình, dòng họ
Bài 2 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Một trong những nét đẹp văn hóa xuất sắc nhất của người Việt trong dịp Tết Nguyên đán là việc tất cả thành viên trong gia đình sum họp với nhau trong không khí ấm cúng.
+ Trong cuộc sống hàng ngày, mọi người thường bận rộn với công việc và cuộc sống hàng ngày, ít có thời gian để gặp gỡ và giao lưu
+ Nhưng vào ngày Tết, mọi người có dịp nghỉ ngơi, sum họp với nhau, chia sẻ những câu chuyện, và cùng nhau hướng tới những điều tốt lành
Bài 3 (Trang 162 sách giáo khoa ngữ văn lớp 12 tập 2)
Những nét cần được loại bỏ trong ngày Tết của người Việt Nam:
+ Hành vi uống rượu nhậu quá đà, say xỉn điều khiển phương tiện giao thông gây nguy hiểm cho mọi người
+ Sự lạm dụng lòng tin của người khác để mục đích lợi ích cá nhân
+ Vấn nạn cờ bạc, cá độ đang trở nên phổ biến và nguy hiểm hơn