- Một số từ ngữ mô tả vẻ đẹp của mùa xuân: ấm áp, tươi tắn…
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
1. Hình dung: Hình dáng, màu sắc, âm thanh, sự di chuyển của đối tượng.
- Hình dáng: “Cái ao mùa thu” nhỏ, chiếc thuyền câu “bé nhỏ”
- Màu sắc: “nước trong xanh”, “sóng màu biển”, “bầu trời xanh ngắt”, “lá vàng”.
- Âm thanh: “đưa nhẹ nhàng”, “động nhẹ”.
Câu 1 (trang 41 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Đề cập đến các đặc điểm về hình thức (cấu trúc, niêm, luật bằng trắc, vần, nhịp, đối) của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật trong bài thơ Thu điếu.
Trả lời:
- Cấu trúc: 4 đoạn văn
+ Hai đoạn mở đầu: Miêu tả cảnh mùa thu.
+ Hai đoạn chính: Sự di chuyển nhẹ nhàng của mùa thu.
+ Hai đoạn kết luận: Không gian trời và làng quê.
+ Hai đoạn kết: Tâm trạng của nhà thơ.
- Về cảm xúc: Một hình ảnh chia sẻ về mùa thu sâu lắng, từ những chi tiết nhỏ nhất đến những khao khát tinh thần lớn lao. Mỗi đường nét của bài thơ đều đong đầy cảm xúc của người viết.
- Về tinh thần sâu xa: Bài thơ là một biểu hiện sâu sắc về sự hiểu biết và cảm nhận về mùa thu. Mỗi từ ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng, mang lại một tinh thần sâu xa, đậm chất nghệ thuật.
- Về sự phối hợp: Sự phối hợp giữa vần, nhịp và ý nghĩa là điểm nhấn trong bài thơ. Đó là cách mà tác giả đã tạo ra một tác phẩm đồng nhất và uyển chuyển.
- Về sự đối chiếu: Bài thơ mở ra một không gian đối chiếu, từ cảm xúc đến tâm trạng, từ hình ảnh đến ý nghĩa sâu xa. Đó là một thế giới tinh thần mở ra trước mắt độc giả.
Câu 2 (trang 41 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Hiểu sâu hơn về thông điệp của bài thơ, liên kết giữa tựa đề và hai câu đầu.
Trả lời:
- Tựa đề “Thu điếu”: Thu điếu không chỉ là một mùa thu thông thường. Đó là một thế giới đong đầy cảm xúc và ý nghĩa, nơi con người tìm thấy chính mình qua những khoảnh khắc tĩnh lặng và sâu lắng.
- Mối kết nối giữa tiêu đề và hai câu đề: Hai câu đề tiết lộ ý nghĩa ẩn chứa trong tiêu đề. Hai câu đề mô tả không gian thu với hình ảnh rất giản dị, mộc mạc, phản ánh đặc trưng của mùa thu ở làng quê Bắc Bộ.
Câu 3 (trang 41 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Bức tranh về thiên nhiên mùa thu được thể hiện ở những khoảng không gian nào? Nhận xét về trình tự mô tả của những không gian đó.
Trả lời:
- Bức tranh về thiên nhiên mùa thu được tái hiện ở những không gian sau:
+ Không gian rộng lớn, sâu thẳm của bầu trời tạo ra sự đối lập với mặt ao và con đường nhỏ.
+ Không gian êm đềm, lặng lẽ, không gian trống vắng được minh họa qua hình ảnh “con đường quanh co không người qua lại”. Sự yên tĩnh, im lặng đến nỗi người câu cá cũng có thể nghe thấy tiếng “cá đâu nhấp nhô dưới chân bèo”.
- Nhận xét về trình tự mô tả của những không gian này:
Cảnh vật được quan sát từ gần đến xa (từ chiếc thuyền câu nhìn xuống mặt ao, nhìn lên bầu trời); sau đó từ xa trở lại gần (nhìn tới những hàng tre rồi lại quay về với ao thu và chiếc thuyền câu).
→ Sự sắp xếp này giúp nhà thơ có cái nhìn tổng thể về cảnh vật, nhấn mạnh vào đặc điểm đặc biệt của thiên nhiên và tâm trạng của con người trong mùa thu.
Câu 4 (trang 41 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 Tập 1): Phân tích các từ ngữ mô tả màu sắc, âm thanh, sự di chuyển… của các hiện tượng; từ đó hãy tóm tắt những đặc điểm đẹp đặc trưng của mùa thu ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ được miêu tả trong bài thơ.
Trả lời:
- Các từ ngữ mô tả màu sắc, âm thanh, sự di chuyển… của các hiện tượng:
+ Màu sắc: “nước trong veo”, “sóng biếc”, “bầu trời xanh ngắt”, “lá vàng”.
+ Âm thanh: “tiếng đưa vèo”, “tiếng đớp động”.
+ Biển động nhẹ nhàng như hơi thở, lá cây khẽ đưa theo làn gió thoảng qua, tầng mây lơ lửng trên bầu trời xanh thẳm.
- Mùa thu ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ hiện lên với những hình ảnh đẹp đẽ đặc trưng như:
+ Bức tranh ao thu với đàn cá nhỏ nhẹ nhàng bơi lội trên mặt nước.
+ Bầu trời cao quét sạch mọi góc khuất, mang lại không gian mở rộng cho tâm hồn.
+ Một cảm giác yên bình và tĩnh lặng bao trùm.
+ Những con đường quanh co êm đềm, im lìm dưới bức tranh mùa thu.
+ Hình ảnh người đang ngồi trên thuyền, thả hồn vào việc câu cá, đầy cảm xúc và tình cảm.