Trang 27-34 sách Ngữ văn lớp 7 Liên kết tri thức mang đến cho học sinh câu trả lời để dễ dàng soạn văn 7.
Soạn văn Cuộc gặp gỡ trên đại dương - Liên kết tri thức
* Trước khi đọc
Câu 1 (trang 27 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Nếu em là một nhà phát minh trong tương lai, em muốn phát triển những sản phẩm khoa học nào?
+ Một thiết bị có thể điều khiển các vật thể bằng suy nghĩ.
+ Khai phá không gian bằng khinh khí cầu.
+ Máy thời gian đột phá.
+ Gương phản chiếu thông minh kiểm tra sức khỏe.
+ …
Câu 2 (trang 27 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Quan sát trên đưa ra điều gì về sự quan trọng của đại dương?
+ Đại dương đóng vai trò không thể phủ nhận vì là nguồn sống của con người và sinh vật trên Trái Đất.
+ Đại dương là nơi rộng lớn, ẩn chứa những điều mới lạ, kỳ thú.
+ Đại dương là môi trường cho sự sống phát triển, sinh sôi và phồn thịnh.
+…
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong văn bản:
1. Suy đoán: Con cá thiết kình này có điểm gì đặc biệt?
- Cá thiết kình có khả năng phát ra dòng điện: “điện từ con cá thiết kình cũng nhanh chóng tắt lịm”.
2. Theo dõi: Chú ý mô tả chi tiết về việc con cá xuất hiện.
-
- “Đuôi của nó đập mạnh tạo ra sóng nước. Chưa từng có ai nhìn thấy một con cá đánh đuôi tạo sóng mạnh như vậy bao giờ!”
- “Con cá lượn theo hình vòng cung, để lại phía sau một dải sáng long lanh.”
- “[…] con cá không dài hơn tám mươi mét. Chiều rộng hơi khó xác định, tôi cảm thấy nó có tỷ lệ cân đối lạ lùng ở mọi chiều.”
- “hai lỗ mũi của nó phun ra hai cột nước cao tới bốn mươi mét…cách thở của con cá thiết kình”.
→ Do đó, con cá này khổng lồ, độc đáo và khó mô tả.
3. Theo dõi: Truy đuổi con cá của tàu chiến.
- Nghe lệnh của thuyền trưởng: “Hai ống khói của tàu phun ra những cột khói đen, thuyền rung lên do áp suất trong bình hơi”.
+ “Chân vịt bắt đầu quay. Tàu Lin-côn chạy thẳng theo hướng của con cá.”
+ “Cuộc truy đuổi kéo dài ít nhất bốn mươi lăm phút, nhưng tốc độ của tàu không đủ để theo kịp con cá”.
- “Tàu tăng tốc đến vị trí giao chiến. ”
+ Lò hơi hoạt động mạnh mẽ, chân vịt bắt đầu quay bốn mươi ba vòng mỗi phút. Đồng hồ chỉ tốc độ mười tám phẩy năm hải lý mỗi giờ […]
+ “Trong suốt một giờ, tàu chiến không tiến gần thêm được một sải.”
- Lúc mười giờ năm mươi phút tối hôm đó, cách tàu ba dặm biển lại phát ra những tia sáng chói lọi như đêm trước.
+ Con cá yên lặng… Thuyền trưởng Phác-ra-guýt ra lệnh tàu tiến từ từ để không làm con cá tỉnh giấc. Tàu Lin-côn nhanh chóng đặt lại vị trí chiến đấu, di chuyển về phía con cá cách đó bốn trăm mét.
+ Khi tàu chỉ còn sáu mét xa con cá, cánh tay Nét bất ngờ giơ lên cao, mũi lao sắt lao vút lên không trung, phát ra tiếng lanh lảnh giống như âm thanh của kim loại va chạm.
4. Dự đoán: Mũi lao đã đâm vào vật gì?
- Quái vật được phủ bởi các lá thép.
- Một con cá thiết kình to lớn bọc bởi thép.
- Một chiếc tàu ngầm.
-…
5. Hình tượng: Hình dáng bên ngoài của chiếc tàu ngầm.
- Được thiết kế với kích thước to và thon dài.
- Bọc bên ngoài bằng lớp thép.
- Hai bên trang bị vây lái được điều khiển bằng hệ thống điện.
- Trên cùng có tháp điều khiển chứa ống nhòm để quan sát và di chuyển.
6. So sánh: Điều em đã dự đoán khi đọc phần (2) của văn bản có tương thích với điều được các nhân vật khám phá ở đây không?
- Phù hợp: là một chiếc tàu ngầm – “do bàn tay con người tạo ra [...] chúng tôi đang nằm trên một chiếc tàu ngầm kì lạ”.
- Không phù hợp: không phải là một quái vật hay con cá thiết kình bọc thép – “cái mà người ta vẫn tưởng là động vật, là quái vật, là hiện tượng kì lạ của thiên nhiên […] chúng tôi đang nằm trên một chiếc tàu ngầm kì lạ trông tựa một con cá bằng thép khổng lồ.”
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Văn bản trích từ chương 6 và chương 7 của tiểu thuyết khoa học viễn tưởng gồm 47 chương “Hai vạn dặm dưới đáy biển”. Nội dung tác phẩm kể về chuyến phiêu lưu dưới đáy đại dương của giáo sư Pi-e A-rôn-nác, chuyên gia nghiên cứu về tự nhiên và hai cộng sự của ông trên con tàu ngầm Nau-ti-luýt của thuyền trưởng Nê-mô.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Cá loại này có khả năng phát ra điện: “ánh sáng điện của cá loại này cũng bất ngờ tắt”.
- “Một vật dài màu đen nổi lên từ mặt nước khoảng một mét”.
- “Đuôi của nó quẫy mạnh làm nước biển sủi bọt. Chưa từng có ai thấy đuôi cá quẫy sóng mạnh như vậy bao giờ!”
- “Con cá lượn thành hình vòng cung, để lại sau lưng một dải sáng lấp lánh.”
- “[…] con cá không dài quá tám mươi mét. Chiều ngang hơi khó xác định, tôi có cảm giác rằng nó cân đối một cách lạ lùng ở cả ba chiều.”
- “Hai lỗ mũi của nó vọt lên như hai cột nước cao khoảng bốn mươi mét…cách hô của cá loại này”.
- “Thân của nó cứng như đá, không mềm như thân của cá voi”.
- […] phần lưng của nó đen bóng, nơi tôi đang đứng bằng phẳng, mịn màng, không có vảy gì cả.”
- “Khi gõ vào, nó phát ra âm thanh boong boong, và lạ thay, nó được làm từ thép lá.”
→ Như vậy, con cá này rất to lớn, lạ và khó xác định.
Câu 2 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Môi trường: trong khoang của chiếc tàu ngầm và sau đó là dưới đáy biển sâu.
- Khi đó, chiếc tàu ngầm tiên tiến và hiện đại được hoạt động hoàn toàn bằng điện năng làm họ rất kinh ngạc; vì điện chưa phải là nguồn năng lượng chính của công nghiệp vào thời điểm đó (thập kỷ 60 của thế kỷ XIX).
Câu 3 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Đây chắc chắn là ước mơ chinh phục đáy biển sâu của Giuyn Véc-nơ và đồng đội.
- Ngày nay, loài người vẫn không ngừng nỗ lực để thực hiện ước mơ đó: không chỉ khám phá đáy biển mà còn du hành khắp thế giới dưới lòng biển sâu.
Câu 4 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Nhà văn đã sáng tạo ra hình ảnh một chiếc tàu ngầm dựa trên kiến thức khoa học về công nghệ chế tạo tàu biển. Khi Giuyn Véc-nơ cho ra đời tác phẩm Hai vạn dặm dưới biển, thế giới đã có tàu chạy dưới nước nhưng còn rất thô sơ (di chuyển chậm bằng mái chèo), không hiện đại và tiên tiến như tàu ngầm Nau-ti-luýt (chạy bằng động cơ điện với tốc độ rất cao).
Câu 5 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất cũng là một giáo sư, xuất hiện trực tiếp và tham gia vào diễn biến cốt truyện, làm cho câu chuyện về một chiếc tàu ngầm tiên tiến trở nên mang tính khoa học cao. Những kiến thức hoặc lập luận của nhân vật kể chuyện về các vấn đề kỹ thuật, công nghệ và đại dương không chỉ đảm bảo tính chính xác và logic khoa học, mà còn đảm bảo sự hấp dẫn nhờ vào trí tưởng tượng phong phú của nhà văn.
- Nếu Nét-len hoặc Công-xây đảm nhận vai trò người kể chuyện, thì câu chuyện sẽ thiếu đi sự hấp dẫn của những kiến thức sâu rộng về kỹ thuật và thế giới tự nhiên qua góc nhìn của một nhà khoa học.
Câu 6 (trang 33 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
- Ban đầu, khi nghe Nét Len nói rằng mũi lao không thể đâm thủng được da của quái vật, giáo sư đã 'leo lên lưng' con cá để 'thử gõ' và nhận ra rằng thân thú này cứng như đá, không mềm như cá voi. Sự cẩn trọng của một nhà khoa học khiến ông không dám khẳng định đó là gì, thậm chí ông còn hoài nghi liệu đó có phải là 'loài động vật thời cổ' như rùa hay cá sấu không.
- Sau đó, sự nghi ngờ được xóa bỏ ngay bằng dữ liệu mà ông quan sát được: vật có lưng đen bóng, 'nhẵn thín, phẳng lì' và 'không có vảy'. Sự suy đoán tiếp tục được xác nhận hơn qua thí nghiệm khi ông gõ vào vật đó và nghe thấy âm thanh 'boong boong'. Và khi nhìn thấy những mối ghép của các tấm thép, ông khẳng định đây không phải là quái vật như mọi người vẫn tin, mà thực sự là một 'sáng chế kỳ diệu hơn, do con người tạo ra' - chiếc tàu ngầm.
* Quá trình suy luận logic có thể được biểu diễn qua sơ đồ sau:
Câu 7 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Tác phẩm Hai vạn dặm dưới biển mô tả về một đề tài phát triển khoa học công nghệ trong tương lai, một trong những đề tài phổ biến của thể loại khoa học viễn tưởng. Khi tác phẩm ra đời, tàu ngầm Nau-ti-luýt là một khái niệm đầy sáng tạo. Chiếc tàu ngầm hiện đại đã thực hiện thành công cuộc thám hiểm khám phá dưới đáy biển sâu. Đề tài về sự phát triển khoa học công nghệ trong tương lai luôn là điều mà các nhà văn khoa học viễn tưởng quan tâm, bất kể thời đại nào. Các độc giả yêu thích thể loại này cũng đam mê với những câu chuyện về các ý tưởng công nghệ mới. Ngày nay, việc sở hữu một chiếc tàu ngầm không còn là điều lạ lẫm nữa, nhưng việc nghiên cứu và phát triển tàu ngầm vẫn là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia có bờ biển dài trên toàn thế giới. Đồng thời, các nhà khoa học vẫn đang nỗ lực để tạo ra các thiết bị có khả năng lặn sâu dưới đáy biển hàng nghìn mét, nhằm phục vụ cho nỗ lực khám phá thế giới dưới lòng đại dương đầy bí ẩn.
Câu 8 (trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):