Nội dung của bài viết Xem người ta kìa giúp học sinh nhận ra ý nghĩa cuộc sống. Mytour cung cấp tài liệu học tập Soạn văn 6: Xem người ta kìa!, từ sách Kết nối tri thức với cuộc sống.

Học sinh lớp 6 có thể tham khảo để chuẩn bị bài học nhanh chóng và đầy đủ. Nội dung chi tiết dưới đây.
1. Kiến thức về Ngữ Văn
1.1 Tài liệu nghị luận
Tài liệu nghị luận thường được sử dụng để thuyết phục độc giả (người nghe) về một vấn đề cụ thể.
1.2 Những yếu tố quan trọng trong tài liệu nghị luận
Để tài liệu thực sự có hiệu quả thuyết phục, người viết (người nói) cần sử dụng lý lẽ và bằng chứng. Lý lẽ là những lời diễn đạt có căn cứ mà người viết (người nói) đưa ra để ủng hộ quan điểm của mình. Bằng chứng là những ví dụ được lấy từ thực tế hoặc từ các nguồn khác nhau để minh chứng cho lý lẽ đó.
1.3 Chức năng của Trạng ngữ
Trạng ngữ là phần nhỏ của câu, có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu (thường là ở đầu câu).
Trạng ngữ dùng để mô tả thời gian, địa điểm, mục đích, cách thức... của sự việc được nhắc đến trong câu.
1.4 Ý nghĩa của sự lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu
Để thể hiện ý của mình, người viết có thể sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau. Khi soạn văn, người viết thường phải lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt một cách chính xác và hiệu quả nhất ý muốn truyền đạt.
2. Soạn bài Xem người ta kìa!
2.1 Trước khi đọc
Câu 1. Bạn đã từng cố gắng giống với người bạn mình ngưỡng mộ chưa?
Mỗi người đều đã từng muốn giống như người mình ngưỡng mộ.
Câu 2. Mọi người có quyền thể hiện bản thân không? Vì sao?
Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều được tự do thể hiện bản thân. Bản thân của mỗi người là điều đặc biệt, tạo nên nét riêng biệt và niềm kiêu hãnh về bản thân.
2.2 Khi đọc văn bản
Câu hỏi 1. Chú ý đến cách bắt đầu câu chuyện bằng cách kể. Có thể nói rằng, việc kể chuyện cũng là một cách để đưa ra vấn đề cần thảo luận?
- Cách bắt đầu: Trích dẫn lời của mẹ.
- Việc kể chuyện cũng là một cách để đưa ra vấn đề cần thảo luận.
Câu hỏi 2. Tại sao mẹ lại mong muốn con trở thành một người khác?
Nguyên nhân khiến mẹ mong muốn con trở nên khác biệt: Mẹ mong muốn con phát triển hoàn hảo, tinh thần và tài năng xuất sắc; được yêu quý và tôn trọng; thành công trong mọi lĩnh vực cuộc sống.
Câu hỏi 3. Có những minh chứng nào cho thấy thế giới này đa dạng và phong phú?
- Mỗi học sinh trong lớp có một cá tính riêng: Hình dáng khác nhau, giọng điệu khác nhau, sở thích và thói quen cũng đa dạng.
- Minh chứng cho điều này là:
- Có người yêu thích nghệ thuật, có người say mê âm nhạc, nhảy múa...
- Tính cách từ trẻ trung, năng động đến điềm tĩnh, suy tư đều có mặt...
Câu hỏi 4. Ý nghĩa của việc kết thúc văn bản bằng câu hỏi là gì?
Tạo ra ấn tượng sâu sắc trong tâm trí độc giả, kích thích độc giả suy nghĩ về vấn đề được đề cập.
2.3 Sau khi hoàn thành việc đọc
Trả lời những câu hỏi
Câu hỏi 1. Khi người mẹ nói “Hãy xem người ta kìa!', ý nghĩa là gì?
Khi nói lên “Xem người ta kìa!”, mẹ mong muốn con: “đạt được thành công, không bị kém cỏi ai, không làm ảnh hưởng đến danh dự của gia đình và dòng họ, không gây phàn nàn hay than phiền từ người khác.”
Câu 2. Trong văn bản, điểm nào được đề cập:
a. Văn bản đưa ra vấn đề thông qua việc kể một câu chuyện.
“Bây giờ mẹ tôi đã ra đi… Có ai mà không mong muốn điều đó?”
b. Phần văn diễn giải ý nghĩa của người viết:
“Mẹ tôi không sai khi yêu cầu tôi... Trở thành người hoàn hảo, mười phần mười”.
c. Văn bản sử dụng bằng chứng để làm rõ vấn đề:
“Từ khi học cách nhìn nhận và suy ngẫm... Điều này có ý nghĩa quan trọng trong mỗi con người”
Câu hỏi 3. Trong nội dung văn bản, điểm nào được đặc biệt nhấn mạnh về sự giống nhau hoặc khác biệt giữa mọi người?
Nội dung văn bản làm nổi bật ý nghĩa của sự khác biệt giữa mỗi cá nhân
Câu hỏi 4. Khi đọc lại đoạn văn có câu: “Mẹ tôi không sai khi mong muốn tôi học hỏi từ người khác và lấy họ làm chuẩn mực để bắt chước”. Người mẹ có lý ở điểm nào?
Lý do của người mẹ:
- Trên thế giới, mọi người đều có những điểm giống nhau.
- Việc học hỏi từ những điều tích cực của người khác là cần thiết.
- Người mẹ mong muốn con trở thành một người hoàn hảo, đạt tới sự hoàn thiện tuyệt đối - mong muốn con phát triển tốt hơn.
Câu hỏi 5. Chính tại điểm “không giống ai” thường là một phần quý giá trong mỗi con người. Tác giả đưa ra những ví dụ nào để làm rõ điều này? Qua những ví dụ đó, bạn đã học được điều gì về cách sử dụng bằng chứng trong bài luận.
- Mỗi học sinh trong lớp có một phong cách riêng: Hình dáng khác nhau, giọng điệu khác nhau, sở thích và thói quen cũng đa dạng.
- Ví dụ minh họa:
- Có người thích nghệ thuật, có người yêu thích ca hát, nhảy múa...
- Đặc điểm tính cách từ sôi nổi, nhí nhảnh đến kín đáo, trầm tư đều có đủ...
- Qua các ví dụ trên, có thể thấy rằng việc sử dụng bằng chứng trong bài luận cần phải cụ thể, chính xác.
Câu hỏi 6. Có đồng ý với quan điểm hòa đồng, gần gũi với mọi người nhưng cũng phải tôn trọng sự đặc biệt và sự khác biệt không? Vì sao?
- Tôi đồng ý.
- Lý do: Biết cách hòa đồng, gần gũi với mọi người để thể hiện tính thân thiện, hòa hợp. Điều này sẽ giúp mỗi người xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Còn biết giữ lấy cái riêng và tôn trọng sự đa dạng sẽ tạo nên sự độc đáo cho mỗi người, không giống bất kỳ ai khác. Điều này tạo ra giá trị đặc biệt cho mỗi cá nhân.
Câu hỏi 7. Từ việc đọc văn bản “Xem người ta kìa!”, em hãy nhìn nhận những yếu tố quan trọng của một bài văn nghị luận.
Các yếu tố bao gồm: luận điểm, lý lẽ và bằng chứng.
Kết nối với việc đọc
Viết một đoạn văn (tầm 5 - 7 câu) thể hiện quan điểm cá nhân về vấn đề: Mỗi người cần có đặc điểm riêng của mình.
Gợi ý:
Mỗi người cần phải có điều đặc biệt của riêng mình. Điều này giúp chúng ta nhận ra được những ưu điểm và nhược điểm của bản thân. Nhờ đó, chúng ta có thể tận dụng hết khả năng và sở thích của mình, cũng như khắc phục những điểm yếu. Chỉ có như vậy, con người mới có thể đạt được mục tiêu của mình. Việc khẳng định điều đặc biệt luôn đòi hỏi sự nỗ lực và cố gắng không ngừng nghỉ. Mỗi người nên tự hào và hạnh phúc với điều đặc biệt của mình.