Sóc đất | |
---|---|
Một con sóc đất | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Sciuridae |
Phân họ (subfamilia) | Xerinae |
Tông (tribus) | Marmotini Pocock, 1923 |
Genera | |
Ammospermophilus |
Sóc đất (danh pháp khoa học: Marmotini) là tên gọi dùng để chỉ các loài sóc sống chủ yếu trên mặt đất hoặc trong hang, thay vì trên cây như các loài sóc cây. Thuật ngữ này thường chỉ các sóc đất có kích thước vừa và nhỏ, trong khi các cá thể lớn hơn thường được gọi là Mác-mốt (chi Marmota) hoặc cầy đồng cỏ. Những sóc đất nhỏ hơn và ít rậm đuôi hơn thường được gọi là sóc chuột.
Phân loại
Chúng tạo thành một phân bộ trong họ sóc với tên khoa học Marmotini, bao gồm phân họ Sóc đất với sáu loài còn sinh sống. Các thành viên nổi tiếng của nhóm này là marmots (Marmota), sóc đất Mỹ, sóc chuột, spermophilus và chó cỏ (Cynomys). Loài sóc đất lâu đời nhất là chi Palaeosciurus từ Châu Âu, với hóa thạch cổ xưa nhất từ thời Oligocen sớm, khoảng 30 triệu năm trước, và có thể tồn tại ít nhất đến giữa Miocen, khoảng 15 triệu năm trước.
Dù Marmotini đã phân tán từ Bắc Mỹ sang Âu Á qua eo biển Bering hoặc Greenland, môi trường sống ôn đới thời kỳ đó đã thúc đẩy sự phân tán của chúng. Tuy nhiên, việc mở rộng Marmotini vào châu Phi có thể bị cản trở bởi sự cạnh tranh từ các loài sóc bản địa như Protoxerini và Xerini, vốn đã cùng tiến hóa với Marmotini.
Đặc điểm
Các loài sóc đất có sự đa dạng về kích thước và thói quen, nhưng chúng đều có khả năng đứng thẳng trên hai chân sau để quan sát kẻ thù từ xa, thích nghi với môi trường đồng cỏ. Chúng có xu hướng giao tiếp xã hội cao hơn các loài sóc khác và sống trong các thuộc địa với cấu trúc xã hội phức tạp. Sóc đất sinh sống ở nhiều khu vực như cỏ, sân golf, nghĩa trang và công viên. Chúng là loài ăn tạp, thường ăn nấm, hạt, trái cây, và đôi khi cả côn trùng, trứng, và động vật nhỏ.
Phần lớn Marmotini có đuôi ngắn và kích thước lớn, với loài sóc núi cao (Marmota marmota) là thành viên lớn nhất trong họ Sciuridae, dài từ 53 đến 73 cm và nặng từ 5 đến 8 kg. Sóc đất nổi tiếng với thói quen đứng thẳng trên chân sau khi cảm thấy nguy hiểm hoặc cần quan sát cỏ cao. Chúng thường cong đuôi vào ngực và phát ra tiếng kêu để cảnh báo các thành viên khác về sự hiện diện của kẻ săn mồi.
Chú thích
- Thông tin liên quan đến Sóc đất có thể được tìm thấy trên Wikispecies
- Helgen, Kristofer M.; Cole, F. Russell; Helgen, Lauren E.; Wilson, Don E. (tháng 4 năm 2009). “Sửa đổi phân loại trong giống Sóc đất Holarctic Spermophilus” (PDF). Journal of Mammalogy. 90 (2): 270–305. doi:10.1644/07-MAMM-A-309.1. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2016.
- Steppan, Scott J.; Storz, B.L. & Hoffmann, R.S. (2004): 'Cây phát sinh DNA hạt nhân của các loài sóc (Mammalia: Rodentia) và sự tiến hóa của khả năng sống trên cây từ c-myc và RAG1'. Mol. Phyl. Evol. 30(3): 703–719. doi:10.1016/S1055-7903(03)00204-5 PDF toàn văn
- Thorington, R.W. & Hoffmann, R.S. (2005): Họ Sciuridae. Trong: Các loài thú của thế giới—Một tài liệu tham khảo phân loại và địa lý: 754–818. Johns Hopkins University Press, Baltimore.