1. Quá trình hình thành sỏi túi mật
Sỏi túi mật có thể ở dạng bùn hoặc viên cứng và thường tạo thành bên trong túi mật. Nguyên nhân ban đầu của sỏi là do dịch mật trong túi mật, có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo và chuyển hóa nhiều loại vitamin.
Có hai loại sỏi túi mật chính: sỏi cholesterol và sỏi sắc tố. Sỏi cholesterol chủ yếu được hình thành từ cholesterol trong dịch mật, thường gặp ở các quốc gia phương Tây. Ở Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân mắc sỏi cholesterol chỉ chiếm khoảng 30-50% và thường gặp ở nhóm người béo phì, phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen. Sỏi sắc tố thường được hình thành do nhiễm khuẩn đường mật, xơ gan, viêm gan hoặc sau khi cắt bỏ phần ruột già.
Sỏi túi mật có thể gây đau ở phần bụng bên trái hoặc vùng thượng vị
Kích thước và số lượng sỏi túi mật ở mỗi người có thể khác nhau. Một số người chỉ có một viên sỏi trong khi số khác có thể có đến mười viên. Sỏi có thể nhỏ như hạt cát hoặc lớn như quả trứng.
2. Đối tượng có nguy cơ mắc và triệu chứng sỏi túi mật
2.1. Những nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh sỏi túi mật
Có những đối tượng sau được coi là có nguy cơ cao đối với bệnh sỏi túi mật:
- Phụ nữ
Nguyên nhân phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới về bệnh lý này là do tác động của các hormone nữ như progesterone gây giảm chuyển động của túi mật, estrogen làm tăng cholesterol và giảm axit mật hòa tan cholesterol. Estrogen làm tăng nồng độ cholesterol trong dịch mật trong khi progesterone làm chậm tốc độ giải phóng túi mật. Điều này giải thích tại sao phụ nữ dưới 40 tuổi có nguy cơ mắc sỏi túi mật cao hơn gấp 3 lần so với nam giới, nhưng sau 60 tuổi, khả năng mắc bệnh này lại giảm đi.
Ngoài ra, phụ nữ cũng dễ mắc bệnh này khi sử dụng hormon thay thế (estrogen), đặc biệt là dạng uống. Việc sử dụng thuốc tránh thai cũng là một nguyên nhân khiến phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh sỏi túi mật tăng lên.
- Người béo phì
Ở những người béo phì, cơ thể tích tụ nhiều mỡ hơn, dẫn đến việc sản xuất estrogen cũng tăng lên.
Ngoài ra, những người mắc tiểu đường hoặc có vấn đề về chuyển hóa đường hệ thống hoặc bị rối loạn động ruột đều có nguy cơ cao về sỏi túi mật.
2.2. Các dấu hiệu của sỏi túi mật
Hầu hết bệnh nhân mắc sỏi túi mật không có triệu chứng. Nhưng ở những người xuất hiện triệu chứng, đau bụng là dấu hiệu phổ biến nhất, thường có các đặc điểm sau:
- Đau lặp lại trong khoảng thời gian từ 30 phút đến vài giờ.
- Cảm giác đau ở phần bụng bên phải hoặc vùng thượng vị (dễ bị nhầm lẫn với bệnh dạ dày).
- Đau thường kéo dài liên tục, có thể rất nặng và đến mức có thể làm ngưng thở.
- Đau thường xuất hiện sau khi ăn và vào buổi tối, có thể gây mất ngủ.
Ngoài cảm giác đau ở bụng, một số người còn có thể cảm nhận đau ở lưng, bụng đầy, buồn nôn và nôn mửa.
3. Các biến chứng nguy hiểm do sỏi túi mật gây ra
Sỏi túi mật có thể gây ra các biến chứng không lường trước và đột ngột, làm trở ngại cho quá trình lưu thông dịch mật từ gan đến túi mật và từ túi mật xuống đường tiêu hóa. Tùy thuộc vào kích thước của sỏi, biến chứng có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Một số biến chứng nguy hiểm có thể gặp như:
Sỏi túi mật có thể biến chứng thành ung thư túi mật
- Viêm túi mật cấp: nguyên nhân là do sỏi bị kẹt ở cổ hoặc ống túi mật. Trường hợp này cần phẫu thuật ngay lập tức.
- Tắc đường mật: do sỏi túi mật bị kẹt vào ống mật chủ, làm tắc nghẽn đường mật. Đây là biến chứng nghiêm trọng và cần loại bỏ sỏi ngay lập tức.
- Viêm tụy cấp: do sỏi túi mật kẹt ở ống mật chủ và gây tắc nghẽn ống mật và ống tụy. Trường hợp này cũng cần lấy sỏi ra ngay.
- Ung thư túi mật: thường liên quan đến sỏi túi mật có kích thước trên 25mm, túi mật sứ, hoặc sỏi kèm theo polyp túi mật. Bệnh thường phát hiện ở giai đoạn muộn do diễn biến không rõ ràng.
4. Chú ý đến việc chẩn đoán và điều trị sỏi túi mật
4.1. Khi nào cần đi kiểm tra
Nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay khi có triệu chứng như đã đề cập ở trên hoặc khi:
- Mắt và da bắt đầu có dấu hiệu của sự chuyển đổi màu sắc sang màu vàng mà không rõ nguyên nhân.
- Có sốt cao và cảm thấy lạnh khi sốt.
- Cảm thấy đau rất mạnh ở phần bụng.
4.2. Phương pháp chẩn đoán là gì
Hiện nay, để chẩn đoán sỏi túi mật, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
Siêu âm là phương pháp có thể phát hiện sỏi túi mật
- Siêu âm bụng: độ chính xác của phương pháp này là 90 - 95%.
- Sử dụng CT scan và MRI: thích hợp cho các trường hợp nghi ngờ về sỏi mật nhưng không thể phát hiện bằng siêu âm.
4.3. Phương pháp điều trị như thế nào
Để loại bỏ bệnh và ngăn ngừa biến chứng, việc điều trị sỏi túi mật càng sớm càng tốt, bất kể kích thước của sỏi là bao nhiêu. Có hai phương pháp điều trị phổ biến:
- Không phẫu thuật: sử dụng thuốc tan sỏi, sử dụng sóng xung lực để tán sỏi, hoặc lấy sỏi qua da hoặc qua nội soi. Tuy nhiên, các phương pháp này không loại bỏ túi mật, do đó tỷ lệ tái phát sỏi cao, và hiệu quả phụ thuộc vào kích thước và loại sỏi.
- Phẫu thuật cắt bỏ túi mật: ít đau, phục hồi nhanh, và có tính thẩm mỹ. Bệnh nhân có thể ra viện sau vài ngày phẫu thuật.
Từ những thông tin trên, rõ ràng biến chứng của sỏi túi mật không thể xem thường và việc điều trị luôn là bước quan trọng. Để giảm nguy cơ mắc bệnh này, mọi người nên hạn chế ăn thực phẩm giàu chất béo, tăng cường trái cây và rau xanh trong khẩu phần hàng ngày để giảm cholesterol trong máu.