Trong ngành kinh doanh, thuật ngữ sold out rất quen thuộc nhưng thường bị nhầm lẫn với in stock và out of stock. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sold out và cách phân biệt nó với in stock và out of stock.
Khái niệm sold out là gì?
Sold out là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và bán lẻ, có nghĩa là hết hàng hoặc đã bán hết. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ được gắn mác sold out, điều đó có nghĩa là tất cả hàng hóa hoặc dịch vụ hiện có đã được tiêu thụ hết và không còn sẵn để mua nữa. Thuật ngữ sold out thường được dùng trong các tình huống như:
Sự kiện và chương trình biểu diễn: Vé cho các buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao, triển lãm nghệ thuật,... có thể được bán hết trước ngày tổ chức, đặc biệt là khi sự kiện đó thu hút sự quan tâm đông đảo từ công chúng.
Sản phẩm hạn chế: Các sản phẩm được sản xuất với số lượng có hạn, như phiên bản đặc biệt của giày thể thao, điện thoại thông minh, hoặc các mặt hàng thời trang cao cấp, thường dễ bị bán hết nhanh chóng do nhu cầu cao.
Khuyến mãi và giảm giá: Trong các chương trình khuyến mãi lớn hoặc giảm giá, nhu cầu mua sắm của khách hàng gia tăng, dẫn đến việc nhiều sản phẩm phổ biến có thể bị bán hết trong thời gian ngắn.
Các nguyên nhân khiến sản phẩm bị sold out là gì?
Sold out, hay còn gọi là hết hàng, là khi sản phẩm đã được bán hết hoàn toàn, không còn hàng để cung cấp cho khách hàng. Tình trạng này thường khiến người tiêu dùng cảm thấy tiếc nuối và đôi khi tạo ra cơn sốt, làm tăng giá trị của sản phẩm. Vậy những lý do nào dẫn đến tình trạng sold out?
Nhu cầu thị trường gia tăng
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Khi một sản phẩm trở nên nổi bật và được nhiều người muốn sở hữu, nhu cầu mua sẽ tăng mạnh, vượt qua khả năng cung cấp của nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ. Điều này có thể do sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý, chiến dịch quảng cáo thành công, hoặc hiệu ứng đám đông khi mọi người thấy người khác mua thì cũng muốn sở hữu.
Sản lượng sản xuất hạn chế
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng sold out có thể do nhà sản xuất cố ý giới hạn số lượng sản phẩm để tạo ra sự khan hiếm và nâng cao giá trị của sản phẩm. Điều này thường thấy ở các sản phẩm cao cấp, phiên bản đặc biệt, hoặc những sản phẩm hợp tác với người nổi tiếng. Thêm vào đó, việc sản xuất hạn chế cũng có thể do khó khăn về nguyên liệu, nhân công, hoặc quy trình sản xuất phức tạp.
Sự cố trong chuỗi cung ứng
Các sự cố như thiên tai, dịch bệnh, xung đột, hoặc các rủi ro khác trong quá trình vận chuyển, lưu trữ, hoặc phân phối sản phẩm có thể gây ra tình trạng sold out. Ví dụ, đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường.
Chiến lược kinh doanh
Sold out có thể là một phần trong chiến lược kinh doanh của các nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ. Họ có thể tạo ra tình trạng khan hiếm để kích thích nhu cầu mua sắm, tạo sự chú ý cho sản phẩm, hoặc thử nghiệm sản phẩm mới trên thị trường.
Tình trạng sold out không luôn mang nghĩa tiêu cực. Đối với người bán, nó chứng tỏ sản phẩm của họ được thị trường ưa chuộng và có tiềm năng phát triển. Tuy nhiên, nếu tình trạng sold out kéo dài, nó có thể khiến khách hàng cảm thấy thất vọng và làm giảm uy tín của thương hiệu. Vì vậy, các doanh nghiệp cần có biện pháp hợp lý để cân bằng cung cầu, đảm bảo luôn có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khái niệm in stock là gì?
Ngoài việc tìm hiểu sold out là gì, nhiều người cũng muốn biết thuật ngữ in stock có nghĩa là gì. Trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt là trong ngành bán lẻ và thương mại điện tử, thuật ngữ in stock rất quan trọng, đóng vai trò là cầu nối giữa người mua và người bán.
Đối với các doanh nghiệp, việc duy trì trạng thái “in stock” có ảnh hưởng lớn đến doanh số và sự hài lòng của khách hàng. Khi sản phẩm luôn có sẵn, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, gia tăng cơ hội bán hàng và giảm khả năng mất khách vào tay đối thủ. Hơn nữa, việc giữ cho sản phẩm luôn có sẵn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và tạo lòng tin với khách hàng.
Khái niệm out of stock là gì?
Ngoài “in stock” và “sold out”, thuật ngữ “out of stock” cũng rất quan trọng trong kinh doanh. Out of stock (OOS) chỉ tình trạng khi một sản phẩm hoặc mặt hàng cụ thể không còn sẵn có để bán cho khách hàng vào một thời điểm nhất định. Tình trạng này có thể xảy ra tại cả cửa hàng truyền thống và các nền tảng trực tuyến.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng OOS. Đôi khi, đó là do nhu cầu tăng đột ngột mà nhà cung cấp không kịp chuẩn bị, dẫn đến thiếu hàng. Trong các trường hợp khác, OOS có thể do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như vấn đề vận chuyển, sản xuất, hoặc thậm chí thiên tai. Quản lý hàng tồn kho kém cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
Tình trạng out of stock (OOS) có thể mang lại nhiều tác động tiêu cực cho cả người bán lẫn người mua. Đối với người bán, OOS đồng nghĩa với việc mất cơ hội doanh thu, đặc biệt khi sản phẩm đang được ưa chuộng. Hơn nữa, tình trạng này có thể giảm sự hài lòng của khách hàng, ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh thương hiệu. Đối với người mua, OOS gây ra sự thất vọng và bất tiện, buộc họ phải tìm kiếm sản phẩm thay thế hoặc chờ đợi khi sản phẩm có sẵn trở lại.
Sự khác biệt giữa in stock, out of stock và sold out là gì?
In stock, out of stock và sold out là ba thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử, mỗi thuật ngữ phản ánh một tình trạng hàng hóa khác nhau nhưng quan trọng.
In stock (còn hàng) chỉ những sản phẩm hiện có sẵn để mua. Khi một mặt hàng được gán nhãn “in stock”, điều đó có nghĩa là người mua có thể đặt hàng và nhận sản phẩm ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn.
Thuật ngữ sold out (hết hàng vĩnh viễn) chỉ tình trạng sản phẩm đã được bán hết hoàn toàn và không có dự định sản xuất thêm hoặc nhập khẩu. Tình trạng này thường xảy ra với các sản phẩm phiên bản giới hạn, sản phẩm theo mùa hoặc những mặt hàng có nhu cầu bùng nổ. Khi sản phẩm được gán nhãn “sold out”, khách hàng không còn khả năng mua được sản phẩm từ nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất.
Các thuật ngữ khác liên quan đến sold out là gì?
Ngoài việc tìm hiểu sold out, bạn có thể khám phá một số thuật ngữ khác liên quan trong lĩnh vực kinh doanh và mua sắm.
Low in stock là tình trạng khi số lượng hàng hóa còn lại trong kho gần chạm mức tối thiểu. Tình trạng này là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần xem xét đặt hàng bổ sung để tránh nguy cơ hết hàng và gây gián đoạn trong hoạt động kinh doanh.
Stock in trade là tổng hợp toàn bộ hàng hóa mà doanh nghiệp đang nắm giữ để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm hàng hóa đang được trưng bày, hàng hóa trong kho, hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển và đôi khi cả nguyên liệu sản xuất. Nói cách khác, stock in trade là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp thương mại.
Back in stock là thuật ngữ dùng để thông báo rằng sản phẩm đã hết hàng trước đó hiện đã được cung cấp lại. Thông tin này tạo động lực mua sắm và giúp tăng doanh số bán hàng.
Control out of stock là quy trình quản lý nhằm giảm thiểu tình trạng hết hàng đến mức tối thiểu. Quá trình này bao gồm dự đoán nhu cầu, theo dõi tồn kho, thiết lập điểm đặt hàng lại và chuẩn bị kế hoạch dự phòng. Kiểm soát hiệu quả tình trạng hết hàng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khái niệm sold out và phân biệt được giữa sold out, in stock và out of stock. Đồng thời, bạn cũng đã biết thêm một số thuật ngữ liên quan đến tình trạng hết hàng. Hiểu biết về các khái niệm này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp bạn xây dựng các chiến lược sản xuất và cung ứng hàng hóa hiệu quả, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng tốt nhất.