Thông qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 4/6/2016 theo từng bước làm bài: phân tích đề, lên ý tưởng, viết bài hoàn chỉnh. Đồng thời, bài viết cũng trình bày một số từ vựng chủ đề hữu dụng.
Key takeaways |
---|
|
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Write about the following topic:
It is suggested that everyone should have a car, a TV, and a fridge. Do the advantages of this development for society outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words
Analysis of the Topic
Dạng đề: Advantages vs Disadvantages
Từ khóa: everyone, should have, a car, a TV, a fridge, development for society
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết rằng ưu điểm của việc mọi người nên có một chiếc ô tô, một chiếc TV và một chiếc tủ lạnh có lớn hơn những nhược điểm không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:
Cho rằng ưu điểm của việc mọi người nên có một chiếc ô tô, một chiếc TV và một chiếc tủ lạnh có tác động lớn hơn những nhược điểm.
Cho rằng nhược điểm của việc mọi người nên có một chiếc ô tô, một chiếc TV và một chiếc tủ lạnh có tác động lớn hơn những ưu điểm.
Cho rằng lợi ích và bất lợi của việc có một chiếc ô tô, một chiếc TV và một chiếc tủ lạnh là ngang bằng nhau
Outline
Sau đây là các ý tưởng cho hướng triển khai đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình:
Advantages
Convenience: enabling individuals to travel at their convenience without relying on public transportation schedules and provides convenience in accessing entertainment and storing food, respectively.
Access to Information and Entertainment: enables individuals to access news, educational programs, and entertainment content, providing a source of information and relaxation.
Food Storage and Preservation: A fridge allows for the storage and preservation of perishable food items, reducing waste and saving time spent on shopping for food.
Economic Opportunities: Car ownership can open up economic opportunities by providing easier access to job opportunities, enable individuals to engage in entrepreneurial activities
Disadvantage
Financial Burden: initial costs, as well as ongoing expenses such as maintenance, fuel or electricity consumption, insurance, and repairs.
Environmental Impact: traffic congestion, air pollution, and greenhouse gas emissions. Cars are a significant source of carbon emissions. TVs and fridges also consume electricity, which may be generated from non-renewable sources, leading to environmental impact.
Sedentary Lifestyle: Reliance on cars for transportation and Excessive TV viewing can discourage physical activity and lead to health issues related to a lack of exercise.
Balanced view:
Convenience vs. Environmental Impact: While owning a car, a TV, and a refrigerator offers convenience and enhances daily life, it also leads to environmental consequences.
Convenience vs Financial burden: On one hand, widespread car ownership, TV usage, and access to refrigeration can offers convenience. On the other hand, the costs associated with purchasing, maintaining, and operating these items can strain individual finances
Sample Essay
Some people believe that it is necessary for each person to possess an item of some fundamental needs for travelling, entertainment, and food storage. Although some clear benefits of such development could be seen, they are, in my view, eclipsed by the considerable drawbacks.
There are several advantages of having a private car, TV and fridge. First of all, people who need to travel on a daily basis, especially those who live far away from their workplace, could stay active all the time thanks to the availability of their personal vehicle. Secondly, having a TV could be a perfect choice of recreation because it offers a a variety of channels, such as Cartoon Network or HBO, to satisfy viewers’ personal preferences. Finally, when in possession of a fridge, people would save a significant amount of time supposedly spent on shopping for food.
However, the disadvantages of those personal possessions are much greater regarding both environmental and individual levels. To start with, hypothetically if everyone had his own private form of transport, particularly cars, the emission of harmful exhaust which would be too difficult to measure would do grave harm to the environment. From an individual perspective, it would cost a legacy if every person insisted on purchasing his own fridge and TV. This is because property prices would certainly accelerate owing to the growth in customers’ demand for those commodities. Also of great concern is the payment of expensive electric bills as fridges have to be plugged in all the time.
In conclusion, despite a few beneficial aspects of having a car, a TV and a fridge, the demerits are of greater significance from both individual and environmental angles.
(273 words)
Phân tích các từ vựng đáng chú ý:
Đoạn 1
1. An item of some fundamental needs
Loại từ:
An: (art) - mạo từ
item: (n) - danh từ
of: (prep) - giới từ
Some: - đại từ
fundamental: (adj) - tính từ
needs: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An object or thing that satisfies basic or essential requirements.
Dịch nghĩa: Vật dụng đáp ứng nhu cầu cơ bản
Ví dụ: Food, water, and shelter are examples of items that fulfill fundamental needs. (Thức ăn, nước và nơi ở là những ví dụ về vật dụng đáp ứng nhu cầu cơ bản.)
2. food storage
Loại từ:
Food: (n) - danh từ
Storage: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: he action or process of storing food.
Dịch nghĩa: Hành động hoặc quá trình lưu trữ thực phẩm.
Ví dụ: Proper food storage helps to prevent spoilage and maintain freshness.
3. eclipsed by the considerable drawbacks
Loại từ:
Eclipsed: (v) - động từ
By: (prep) - giới từ
The: (art) - mạo từ
Considerable: (adj) - tính từ
Drawbacks: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Being overshadowed or surpassed by significant disadvantages or drawbacks.
Dịch nghĩa: Bị che mờ hoặc vượt qua bởi những hạn chế hay nhược điểm đáng kể.
Ví dụ: The potential benefits of the new technology were eclipsed by the considerable drawbacks it presented. (Các lợi ích tiềm năng của công nghệ mới bị che mờ bởi những nhược điểm đáng kể mà nó mang lại.)
Đoạn 2
4. on a daily basis
Loại từ:
On: (prep) - giới từ
a: (art) - mạo từ
daily: (adj) - tính từ
basis: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Happening or occurring every day
Dịch nghĩa: Xảy ra hoặc diễn ra hàng ngày.
Ví dụ: I go for a run on a daily basis to stay fit. (Tôi chạy bộ hàng ngày để giữ dáng.)
5. The availability of their personal vehicle
Loại từ:
The: (art) - mạo từ
Availability: (n) - danh từ
Of: (prep) - giới từ
Their: (det) - đại từ sở hữu
Personal: (adj) - tính từ
Vehicle: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state or condition of having their own vehicle accessible.
Dịch nghĩa: Trạng thái hoặc điều kiện có phương tiện cá nhân sẵn có.
Ví dụ: The availability of their personal vehicle makes transportation more convenient. (Sự sẵn có của phương tiện cá nhân giúp vận chuyển dễ dàng hơn.)
6. A perfect choice of recreation
Loại từ:
A: (art) - mạo từ
Perfect: (adj) - tính từ
Choice: (n) - danh từ
Of: (prep) - giới từ
Recreation: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An ideal or excellent option for leisure and entertainment.
Dịch nghĩa: Một lựa chọn lý tưởng hoặc tuyệt vời cho giải trí và vui chơi.
Ví dụ: Going to the beach is a perfect choice of recreation during the summer. (Đi biển là một lựa chọn giải trí hoàn hảo trong mùa hè.)
7. satisfy viewers’ personal preferences
Loại từ:
Satisfy: (v) - động từ
Viewers': (p.n) - danh từ sở hữu
Personal: (adj) - tính từ
Preferences: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Fulfill the individual tastes or desires of viewers.
Dịch nghĩa: Đáp ứng sở thích hoặc mong muốn cá nhân của người xem.
Ví dụ: The variety of movie genres available satisfies viewers' personal preferences. (Sự đa dạng về thể loại phim có sẵn đáp ứng sở thích cá nhân của người xem.)
8. In possession of a fridge
Loại từ:
In: (prep) - giới từ
Possession: (n) - danh từ
Of: (prep) - giới từ
A: (art) - mạo từ
Fridge: (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Owning or having a refrigerator.
Dịch nghĩa: Sở hữu hoặc có một tủ lạnh.
Ví dụ: Having a fridge is essential for storing perishable food items. (Sở hữu một tủ lạnh là điều cần thiết để lưu trữ thực phẩm dễ hỏng.)
Đoạn 3
9. personal possessions
Loại từ:
personal (a) - tính từ
Possessions (n) - danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Items or belongings owned by an individual.
Dịch nghĩa: Các vật dụng hoặc tài sản cá nhân mà một người sở hữu.
Ví dụ: Her personal possessions included a laptop, a smartphone, a collection of books, and a few sentimental items from her travels. She treasured these belongings as they held both practical and emotional value to her. (Các tài sản cá nhân của cô ấy bao gồm một laptop, một điện thoại thông minh, một bộ sưu tập sách và một số vật phẩm mang giá trị tình cảm từ các chuyến du lịch của cô ấy. Cô ấy trân trọng những vật dụng này vì chúng mang giá trị cả về mặt thực tế và tinh thần đối với cô ấy.)
10. Private form of transport
Loại từ:
Private (a): Tính từ
Form (n): Danh từ
Of (prep): Giới từ
Transport (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Means of transportation for individual use.
Dịch nghĩa: Phương tiện vận chuyển dùng cho cá nhân.
Ví dụ: Having a private form of transport, such as a car or a motorcycle, offers convenience and flexibility in terms of travel. (Có một phương tiện di chuyển cá nhân như xe ô tô hay xe máy mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc di chuyển..)
11. the emission of harmful exhaust
Loại từ:
The (art): Mạo từ
Emission (n): Danh từ
Of (prep): Giới từ
Harmful (a): Tính từ
Exhaust (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The release of damaging gases or fumes.
Dịch nghĩa: Sự thải ra các khí thải gây hại.
Ví dụ: The emission of harmful exhaust from vehicles and industrial processes contributes to air pollution and adverse effects on the environment. Governments and organizations are implementing measures to reduce the emission of harmful gases and promote cleaner and more sustainable alternatives. (Sự thải ra các khí thải gây hại từ phương tiện giao thông và quy trình công nghiệp góp phần vào ô nhiễm không khí và tác động tiêu cực đến môi trường. Chính phủ và các tổ chức đang thực hiện các biện pháp nhằm giảm khí thải gây hại và thúc đẩy các lựa chọn sạch hơn và bền vững hơn)
12. do grave harm to
Loại từ:
Do (v): Động từ
Grave (a): Tính từ
Harm (n): Danh từ
To (prep): Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Cause significant damage or harm.
Dịch nghĩa: Gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
Ví dụ: Excessive exposure to sunlight without proper protection can do grave harm to the skin, increasing the risk of sunburn, premature aging, and even skin cancer. It is important to take necessary precautions such as applying sunscreen and seeking shade during peak sun hours. (Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ đúng đắn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho da, tăng nguy cơ bị cháy nám, lão hóa da sớm và thậm chí ung thư da. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết như sử dụng kem chống nắng và tìm nơi có bóng râm trong khoảng thời gian nắng mạnh là rất quan trọng)
13. cost a legacy
Loại từ:
Cost (n): Danh từ
A (art): Mạo từ
Legacy (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Be extremely expensive or financially burdensome.
Dịch nghĩa: Rất đắt đỏ hoặc gây gánh nặng tài chính.
Ví dụ: The medical treatment he needed to save his life cost a legacy. The expensive procedures, medications, and hospital stays drained his savings and put a significant financial strain on him and his family. (Việc điều trị y tế mà anh ấy cần để sống sót đòi hỏi một số tiền rất lớn. Các quy trình đắt đỏ, thuốc và thời gian nằm viện đã làm cạn kiệt tiền tiết kiệm của anh ấy và gây áp lực tài chính đáng kể cho anh ấy và gia đình)
14. Accelerate
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Tăng tốc độ hoặc tăng nhanh.
Dịch nghĩa: Tăng tốc độ hoặc gia tăng nhanh chóng.
Ví dụ: The company's strategic decision to invest heavily in research and development has accelerated the development of groundbreaking technologies, propelling them ahead of their competitors and driving significant advancements in their industry (Quyết định chiến lược của công ty đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển đã thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ đột phá, đẩy chúng vượt qua đối thủ cạnh tranh và thúc đẩy những tiến bộ đáng kể trong ngành công nghiệp của họ.)
15. the payment of expensive electric bills
Loại từ:
The (art): Mạo từ
Payment (n): Danh từ
Of (prep): Giới từ
Expensive (a): Tính từ
Electric (a): Tính từ
Bills (n): Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The act of paying high costs for electricity usage.
Dịch nghĩa: Việc thanh toán chi phí cao cho hóa đơn điện.
Ví dụ: During the summer months, the increased use of air conditioning can lead to the payment of expensive electric bills. It is important to manage energy consumption and find ways to reduce electricity costs. (Trong những tháng mùa hè, việc sử dụng điều hòa không khí nhiều hơn có thể dẫn đến việc thanh toán hóa đơn điện đắt đỏ. Quản lý tiêu thụ năng lượng và tìm cách giảm chi phí điện là rất quan trọng.)
16. to be plugged
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: To be connected or inserted into a power source or socket.
Dịch nghĩa: Được kết nối hoặc cắm vào nguồn điện hoặc ổ cắm.
Ví dụ: Make sure the device is properly plugged into the wall socket before turning it on. If it's not plugged in correctly, it may not receive power. (Đảm bảo thiết bị được cắm đúng cách vào ổ cắm trước khi bật nó lên. Nếu không được cắm đúng cách, nó có thể không nhận được nguồn điện.)
Đoạn 4
17. demerits
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Disadvantages or negative aspects.
Dịch nghĩa: Nhược điểm hoặc khía cạnh tiêu cực.
Ví dụ: Before making a decision, it is important to consider both the merits and the demerits of the proposal. Understanding the demerits helps in making a more informed choice. (Trước khi đưa ra quyết định, quan trọng phải xem xét cả ưu điểm và nhược điểm của đề xuất. Hiểu rõ nhược điểm giúp đưa ra quyết định thông minh hơn.)
18. To have greater significance
Type of word:
To have (v): the verb to have
Of (prep): Preposition
Greater (a): Adjective
Significance (n): Noun
English meaning: To possess more importance or be more significant.
Translation: Có tính quan trọng cao hơn hoặc đáng kể hơn.
Example: In the context of climate change, the preservation of natural resources is of greater significance than ever before. The sustainable use of resources is crucial for the well-being of future generations. (Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc bảo vệ tài nguyên tự nhiên có ý nghĩa quan trọng hơn bao giờ hết. Việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững là rất quan trọng đối với sự phát triển của các thế hệ tương lai.)
Conclusion
Merriam-webster, https://www.merriam-webster.com/
Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/