Key takeaways: |
|
Solve the IELTS Writing Task 2 on April 14, 2018
In today’s world of advanced science and technology, we still greatly value our artists such as musicians, painters and writers. What can arts tell us about life that science and technology cannot? |
Examining the prompt
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: advanced science and technology, still greatly value, artists, tell us about life, science and technology cannot
Phân tích yêu cầu: người viết cần bàn luận về các khía cạnh mà nghệ thuật truyền tải đến con người mà khoa học hay công nghệ không thể truyền tải những khía cạnh này. Để làm rõ những yếu tố đó, người học cần đưa ví dụ minh họa, so sánh giữa nghệ thuật và khoa học-công nghệ. Mỗi ý tưởng, người học trình bày, phân tích trong một đoạn thân bài.
Ideation brainstorm
Sau đây là các ý tưởng chính cho đề bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Appreciation of our life: Art, especially literature, can deliver messages about the appreciation of what we have in life as well as life itself. Literary works depict misery, misfortune and sorrow, and this sends the strongest message to those who do not appreciate their lives.
Cultural Appriciation: Arts teach us to cherish the beauty of culture and are the fuel for our spiritual lives. This is extremely important in a world where science and technology seem to fade our belief in the gravity of culture in daily life.
Individual Expression and Creativity: Arts celebrate individuality and creativity, allowing artists to convey personal interpretations and ideas that go beyond the standardized and logical approaches of science and technology.
Aesthetic and Sensory Experience: Arts provide a unique aesthetic and sensory experience, engaging our senses and emotions in ways that science and technology may not replicate.
Lưu ý: Người học không nhất thiết phải triển khai nhiều idea như trên vào trong bài viết của mình. Với đề bài này, người học có thể chỉ cần chọn 2 ý tưởng và cần lưu ý phát triển các ý tưởng đủ sâu để đảm bảo bài viết đạt tối thiểu 250 từ. Một trong những cách giúp phát triển các ý sâu hơn, liên quan trực tiếp tới đề bài đó là liệt kê các ví dụ cụ thể của nghệ thuật và công nghệ và khoa học để làm rõ sự khác nhau giữa 2 đối tượng cần so sánh.
Outline
Bài mẫu dưới đây phân tích 2 ý đầu tiên trong các ý tưởng đã brainstorm
Introduction
Giới thiệu chủ đề bài viết bằng cách paraphrase
Thesis statement: khẳng định có một số khía cạnh chỉ có ở nghệ thuật mà không có ở khoa học-công nghệ
Body 1
Main idea: Nghệ thuật giúp trân trọng cuộc sống
Các tác phẩm văn học truyền tải sự đau khổ, bất hạnh, buồn bã như một thông điệp mạnh mẽ đến những người không biết quý trọng cuộc sống
Ví dụ: câu chuyện trong “The Goldfinch” về một đời sống bất hạnh
Không có khoa học công nghệ nào có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ như vậy được
Body 2
Main idea: Nghê thuật giúp trâng trong văn hóa và nuôi dưỡng tinh thần
Điều này quan trọng vì công nghệ đã làm phai dần niềm tin của chúng ta về sức mạnh, vai trò của văn hóa
Âm nhạc truyền thống hay những bức tranh cổ giúp gợi nhớ về cuội nguồn và bản sắc của con người.
Bản sắc văn hóa được bảo tồn là nhờ vào nghệ thuật
Conclusion
Kết luận nghệ thuật có thể chứa những giá trị mà khoa học công nghệ không thể có như trân trọng đời sống và gợi nhắc về văn hóa.
Sample article
In this modern era of nonstop scientific and technological advancement, artists still command profound respect from people the world over. There are a number of things about life that arts can teach us whilst science and technology fail to do so.
Many forms of art, especially literature, can deliver messages about the appreciation of what we have in life as well as life itself. Hundreds of literary works choose to depict misery, misfortune and sorrow that still exist in many places, and this sends the strongest message to those who do not appreciate their lives. “The Goldfinch”, for example, which narrates a resonant story about the miserable life the main character led after the unfortunate death of his mother does make each one of us wonder whether we have become heartless toward our own loved ones. And I doubt that there are any technologies in the world that could manage to convey such powerful messages.
Arts teach us to cherish the beauty of culture and are the fuel for our spiritual lives. This is extremely important in a world where science and technology seem to fade our belief in the gravity of culture in daily life. The connection between arts and culture is here to stay, and traditional music and ancient paintings can remind us of where we came from and who we are at present. That is to say, our cultural identity is preserved in various forms of arts.
Although science and technology advance our understanding of all things and better our lives, arts can touch us to a much deeper extent, help us value what we have, and remind us of the significance of our culture.
Người học có thể tham khảo một bài viết mẫu khác cho đề bài trên tại Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Notable vocabulary
Paragraph 1
Command profound respect
Loại từ:
command: động từ
profound: tính từ
respect: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: receive or gain deep respect and appreciation from someone
Dịch nghĩa: Có được sự kính trọng sâu sắc
Ví dụ: “His extensive experience in the field commands profound respect from his colleagues." (Kinh nghiệm sâu rộng của anh ấy trong lĩnh vực này thu hút sự tôn trọng sâu sắc từ đồng nghiệp.)
Đoạn 2
Deliver messages about
Loại từ:
deliver: động từ
messages: danh từ
about: giới từ
Nghĩa tiếng Anh: to give information to other people when you cannot speak to them directly
Dịch nghĩa: Truyền tải thông điệp về cái gì đó
Ví dụ: “She uses social media to deliver messages about environmental conservation to a wide audience.” (Cô ấy sử dụng mạng xã hội để truyền đạt thông điệp về bảo tồn môi trường đến một đối tượng rộng lớn.)
Literary works
Loại từ:
literary: tính từ
work: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: creative written pieces like books, poems, and stories that express ideas and emotions.
Dịch nghĩa: tác phẩm văn học
Ví dụ: “Literary works encompass a wide range of written creations, with classic examples like Shakespeare's plays and Jane Austen's novels.” (Các tác phẩm văn học bao gồm nhiều tác phẩm văn bản, với các ví dụ kinh điển như những vở kịch của Shakespeare và tiểu thuyết của Jane Austen.)
Depict misery, misfortune and sorrow
Loại từ:
depict: động từ
misery: danh từ
misfortune: danh từ
and: liên từ
sorrow: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to describe situations, events, or emotions that involve extreme unhappiness, hardship, and sadness.
Dịch nghĩa: miêu tả sự lầm than, không may và nỗi đau
Ví dụ: “The artist's paintings often depict misery, misfortune, and sorrow, capturing the profound emotions of individuals facing difficult circumstances.” (Bức tranh của nghệ sĩ thường mô tả đau khổ, bất hạnh và nỗi buồn đau, lôi kéo những cảm xúc sâu sắc của những người đối mặt với hoàn cảnh khó khăn.)
Narrate a resonant story
Loại từ:
narrate: động từ
a: mạo từ
resonant: tính từ
story: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to tell a powerful and emotionally impactful story.
Dịch nghĩa: kể một câu chuyện sinh động
Ví dụ: "She narrated a resonant story about overcoming adversity and finding strength in the face of challenges." (Cô ấy kể một câu chuyện sâu sắc về vượt qua khó khăn và tìm thấy sức mạnh trước những thách thức.)
Convey such a powerful message
Loại từ:
convey: động từ
such: từ hạn định
a: mạo từ
powerful: tính từ
message: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to give a strong or impactful message.
Dịch nghĩa: Truyền tải thông điệp mạnh mẽ
Ví dụ: “The movie's emotional scenes conveyed such a powerful message about the importance of compassion in our lives.” (Những cảnh đầy cảm xúc trong bộ phim truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ về sự quan trọng của lòng trắc ẩn trong cuộc sống của chúng ta.)
Đoạn 3
Cherish the beauty of culture
Loại từ:
cherish: động từ
the: mạo từ
beauty: danh từ
of: giới từ
culture: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to value and appreciate the richness, diversity, and positive aspects of different cultural traditions and expressions.
Dịch nghĩa: Qúy trọng vẻ đẹp văn hóa
Ví dụ: “Traveling around the world allows people to cherish the beauty of various cultures, experiencing unique traditions, art, and customs that contribute to the tapestry of human heritage.” (Du lịch khắp thế giới giúp mọi người trân trọng vẻ đẹp của nhiều văn hóa, trải nghiệm những truyền thống, nghệ thuật và phong tục độc đáo, đóng góp vào bức tranh di sản của loài người.)
The fuel for our spiritual lives
Loại từ:
the: mạo từ
fuel: danh từ
for: giới từ
our: đại từ sở hữu
spiritual: tính từ
lives: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: something that provides nourishment and sustenance to our spiritual well-being or inner life.
Dịch nghĩa: Nhiên liệu cho đời sống tinh thần của chúng ta
Ví dụ: "Meditation serves as the fuel for our spiritual lives, offering a pathway to inner peace and self-discovery." (Thiền định là nguồn năng lượng cho cuộc sống tâm hồn của chúng ta, mang lại con đường đến sự bình yên bên trong và tự khám phá.)
Fade our belief
Loại từ:
fade: động từ
our: đại từ sở hữu
belief: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to diminish or lessen our understanding of something
Dịch nghĩa: Làm mở đi niềm tin của chúng ta
Ví dụ: “As individuals spend more time immersed in virtual realities and digital experiences, there is a concern that such technological advancements may fade our belief in the significance of real-world connections and human interactions.” (Khi mọi người dành nhiều thời gian hơn trong thế giới ảo và trải nghiệm kỹ thuật số, có lo ngại rằng những tiến bộ công nghệ như vậy có thể làm mờ đi niềm tin của họ vào sự quan trọng của các mối quan hệ thực tế và tương tác giữa con người.)
The gravity of culture
Loại từ:
the: mạo từ
gravity: danh từ
of: giới từ
culture: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the significance and importance of culture in shaping people's beliefs, values, and way of life.
Dịch nghĩa: Sức nặng của văn hóa
Ví dụ: The gravity of culture becomes evident when communities unite to celebrate their unique traditions, reinforcing the importance of cultural heritage and identity. (Sức nặng của văn hóa trở nên rõ ràng khi cộng đồng hiệp nhất để kỷ niệm các truyền thống đặc sắc của họ, củng cố sự quan trọng của di sản văn hóa và bản sắc văn hóa.)
Cultural identity
Loại từ:
cultural: tính từ
identity: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the sense of belonging and identification with a particular culture, including shared customs, traditions, and values.
Dịch nghĩa: bản sắc văn hóa
Ví dụ: “The celebration of Thanksgiving with family gatherings, feasts, and expressing gratitude is a cultural identity deeply rooted in American traditions.” (Lễ Tạ ơn với các buổi tập trung gia đình, các bữa tiệc lớn và việc bày tỏ lòng biết ơn là một bản sắc văn hóa sâu sắc, có nguồn gốc trong truyền thống của người Mỹ.)
Đoạn 4
Touch us to a much deeper extent
Loại từ:
touch: động từ
us: đại từ
to: giới từ
much: từ hạn định
deeper: tính từ
extent: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: to emotionally resonate or deeply affect our feelings.
Dịch nghĩa: Gây tiếng vang cảm xúc hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trạng của chúng ta.
Ví dụ: “The portrayal of adversity and persistence in the novel struck a chord with us on a much deeper level, prompting us to contemplate the indomitable spirit of humanity.” (Sự miêu tả về khó khăn và sự kiên trì trong cuốn tiểu thuyết đã gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong chúng ta, thúc đẩy chúng ta suy ngẫm về tinh thần không khuất phục của con người.)
Người học có thể tham khảo bài viết IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocation chủ đề Art để cập nhật thêm từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề này.
Tổng kết
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/.