Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
11 | C |
12 | A |
13 | B |
14 | C |
15 | H |
16 | C |
17 | G |
18 | B |
19 | I |
20 | A |
Explaining the answers to the Cambridge IELTS 16, Exam 1, Listening Part 2
Query 11
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “founded” (được thành lập) trong câu hỏi được đổi thành “set up” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Bài nghe giới thiệu về người sáng lập công ty tên là Stevenson. Đáp án A. 1923 là năm mà ông tốt nghiệp từ trường, nên chưa phải là đáp án. Đáp án B. 1924 là năm mà ông bắt đầu lên kế hoạch, nên chưa phải là đáp án. Đáp án C. 1926 là năm mà ông thành lập công ty, đây là đáp án đúng. |
Query 12
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu hỏi muốn biết lúc ban đầu, công ty Stevenson’s sản xuất sản phẩm cho ngành nào. Người nghe cần tập trung vào từ “originally” (ban đầu). |
---|---|
Giải thích | Người nói ban đầu nhắc đến đáp án C. the machine tools industry, nhưng đây là “long-term plan” (kế hoạch lâu dài) của công ty, nên đây chưa phải là đáp án. Đáp án B. the automotive industry được nhắc đến tiếp theo, nhưng có một “delay of five years” (sự trì hoãn trong 5 năm), nên đây chưa phải là đáp án. Đáp án A. the healthcare industry được nhắc đến tiếp theo, khi công ty Stevenson nhận được cơ hội và đã sản xuất vật phẩm cho bệnh viện trong 5 năm đầu tiên. Vì vậy A là đáp án đúng. |
Query 13
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu hỏi muốn biết về cơ sở của công ty liệu đã di chuyển hay có ý định di chuyển hay không. |
---|---|
Giải thích | Bài nghe đưa ra thông tin rằng công ty đã mở rộng các cơ sở nhiều năm qua nhưng việc di chuyển đến địa điểm mới không bao giờ cần thiết. Thông tin này được khẳng định trong đáp án B. The company has no plans to move. (Công ty không có kế hoạch chuyển đi.) |
Query 14
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu hỏi muốn biết về chương trình cho các nhóm hoạt động bao gồm gì? |
---|---|
Giải thích | Bài nghe đưa ra thông tin rằng vào hầu hết buổi sáng, bạn sẽ nghe buổi thuyết trình từ các nhà quản lý và có thể dành thời gian đi với các phòng ban quan sát và nói chuyện với mọi người. Thông tin này được khẳng định trong đáp án C. talks by staff (bài nói bởi các nhân viên). Đáp án B. meetings with a teacher (gặp giáo viên) được nhắc đến, nhưng đây là hoạt động trong quá khứ và năm nay nhà trường không thể sắp xếp. |
Query 15
Đáp án: H
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Điểm đến đầu tiên, người nghe cần tìm là “coffee room” (phòng cà phê). |
---|---|
Giải thích | Người nói bắt đầu hướng dẫn từ “reception area” (khu vực lễ tân). Sau đó rẽ trái vào hành lang, đi thẳng đến cánh cửa cuối cùng là lối vào phòng cà phê. Đáp án H. |
Câu hỏi 16
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần tìm vị trí “warehouse” (nhà kho). |
---|---|
Giải thích | Người nói bắt đầu hướng dẫn từ “the factory” (khu vực nhà máy). Nhà kho nằm ngay bên cạnh và xe tải thường ra vào bằng “access road” ở cuối đường. Đáp án C. |
Câu hỏi 17
Đáp án: G
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần tìm vị trí “staff canteen” (phòng ăn nhân viên). |
---|---|
Giải thích | Phòng ăn được nhắc đến nằm ngay bên cạnh “reception” (quầy lễ tân). Cửa sổ một bên nhìn ra hành lang và sân vườn, còn bên kia nhìn ra “access road” Đáp án G |
Câu hỏi 18
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần tìm vị trí “meeting room” (phòng họp). |
---|---|
Giải thích | Phòng họp được tìm thấy bằng cách đi bộ dọc hành lang nằm phía bên trái của “courtyard” (sân vườn) và tiếp tục đi thẳng đến cuối đường. Phòng họp là phòng cuối cùng nằm phía tay phải. Đáp án B. |
Câu hỏi 19
Đáp án: I
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần tìm vị trí “human resources” (phòng nhân sự). |
---|---|
Giải thích | Phòng nhân sự nằm ở phía trước tòa nhà, vì vậy bạn cần đi dọc theo hàng lang từ phía phòng lễ tân, và nó là phòng thứ hai có hướng nhìn ra “main road” (đường chính). Đáp án I. |
Câu hỏi 20
Đáp án: A
Được giải thích như sau:
Từ khóa | Người nghe cần tìm vị trí “boardroom” (phòng họp). |
---|---|
Giải thích | Cuối cùng là phòng họp nơi có thể nhìn ra những cây xanh. Đi dọc theo hành lang, và đi qua sân vườn, căn phòng ở bên tay phải ở cuối đường. Đáp án A. |
Dưới đây là toàn bộ phần giải thích đáp án cho đề thi Cambridge IELTS 16, Bài 1, Phần 2 nghe: Kế hoạch của trang Stevenson được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ Mytour. Học viên có thể thảo luận về bài thi và đáp án bên dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do các High Achievers vận hành.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Giải thích” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Mua ngay tại đây.