This article assists learners in identifying keywords, information locations, and explaining answers for the Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp.Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|
1 | park |
2 | blue |
3 | reference |
4 | story |
5 | rain |
6 | snack |
7 | medication |
8 | helmet |
9 | tent |
10 | 199 |
Analyzing Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp
Interrogative 1
Đáp án: park
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ địa điểm mà những đứa trẻ ở “Level 5” bắt đầu luyện tập. Trong bài nghe, người đàn ông nói rằng họ bắt đầu luyện tập ở đây và chúng tôi muốn đưa họ đi xe trên đường, nhưng trước tiên, họ được đưa đi đạp xe trong “park” (công viên), tránh xa dòng xe cộ.
|
Interrogative 2
Đáp án: blue
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “instructors” và “shirts” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ mô tả áo thun mà người hướng dẫn mặc. Trong bài nghe, người phụ nữ hỏi về người hướng dẫn và người đàn ông trả lời rằng tất cả nhân viên đều mặc áo sơ mi màu khác nhau. Vì vậy,ba giám sát viên, và họ có áo đỏ. Sau đó, chính các hướng dẫn viên mặc áo “blue” (xanh).
|
---|
Interrogative 3
Đáp án: reference
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật mà người hướng dẫn cần có. Trong bài nghe, người đàn ông chỉ ra rằng để được chấp nhận, tất cả những người hướng dẫn phải gửi “reference” (tài liệu tham khảo) từ một người đã thấy họ làm việc với trẻ em - chẳng hạn như nếu họ từng làm việc với tư cách là người giữ trẻ. Sau đó, họ phải hoàn thành khóa đào tạo ...
|
---|
Interrogative 4
Đáp án: story
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “quiet times” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ hoạt động được làm vào những buổi sáng. Trong bài nghe, người đàn ông nói rằng họ hầu như không đạp xe nhưng họ cũng có những khoảng thời gian yên tĩnh, nơi người hướng dẫn của họ có thể kể cho họ nghe một “story” (câu chuyện) liên quan đến việc đạp xe hoặc mời họ chơi một trò chơi cùng nhau.
|
---|
Interrogative 5
Đáp án: rain
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm động từ “are held” (được tổ chức) trong câu hỏi được thay bằng động từ ‘run” (diễn ra) trong bài nghe. |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ hiện tượng mà các lớp học vẫn diễn ra. Trong bài nghe, người phụ hỏi liệu các lớp học có diễn ra khi trời mưa. Người đàn ông trả lời rằng họ sẽ vẫn tiếp tục và không để điều đó cản trở, họ sẽ mặc áo mưa trong lúc đạp xe.
|
---|
Interrogative 6
Đáp án: snack
Giải thích đáp án:
Từ khóa | |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ đếm được ở dạng số ít, vì trước đó có mạo từ “a”. Trong bài nghe, người phụ nữ hỏi những thứ mà Charlie cần mang theo. Người đàn ông trả lời đó là một vài bộ đồ, trong trường hợp thời tiết xấu. Và “snack” (đồ ăn vặt) cho thời gian nghỉ.
|
---|
Interrogative 7
Đáp án: medication
Giải thích đáp án:
Đáp án cần điền là danh từ liên quan đến Charlie.
Trong bài nghe, người phụ nữ nói rằng Charlie phải uống “medication” (thuốc). Người đàn ông đảm bảo việc đó.
Interrogative 8
Đáp án: helmet
Giải thích đáp án:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật cần được kiểm tra trước lớp học.
Trong bài nghe, người đàn ông nói rằng vào “Day 1” (ngày đầu) họ cần thêm thời gian để kiểm tra chắc chắn rằng “helmet” (mũ bảo hiểm) của mọi đứa trẻ đều vừa vặn.
Interrogative 9
Đáp án: tent
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “meet … instructor” (gặp người hướng dẫn) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ địa điểm để gặp người hướng dẫn. Trong bài nghe, người đàn ông nói rằng người hướng dẫn sẽ đợi và gặp lớp học tại “tent” (lều).
|
---|
Interrogative 10
Đáp án: 199
Explanation of Answers:
Từ khóa | Động từ “costs” (chi phí) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|
Giải thích | Đáp án cần điền là số tiền của khóa học. Trong bài nghe, người phụ nữ hỏi về số tiền của khóa học. Người đàn ông trả lời là 199, và người đàn ông có nói rằng số tiền của năm ngoái là 190.
|
---|
Above is the complete explanation of answers for the Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp prepared by the professional team at Mytour English. Learners can discuss the exam and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for English test preparation and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book 'Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation' to view the entire content of the explanation of answers for Cambridge IELTS 16. Order here here.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]