Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | family |
2 | fit |
3 | hotels |
4 | Carrowniskey |
5 | week |
6 | bay |
7 | September |
8 | 19/nineteen |
9 | 30/thirty |
10 | boots |
Explanations for the answers to Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 1
Inquiry 1
Đáp án: family
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “recommends” (gợi ý), “holidays” (kỳ nghỉ) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích |
Đáp án cần điền là một danh từ liên quan đến kỳ nghỉ được JACK giới thiệu vào mùa hè. Trong bài nghe, JACK đã đề cập đến thông tin rằng môn lướt sóng này phù hợp với các gia đình có thể cùng nhau tham gia. Vì vậy đáp án là “family” |
Inquiry 2
Đáp án: fit
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “quite” (khá) là từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một tính từ. Trong bài nghe, người phụ nữ đã hỏi rằng JACK cần phải khá vừa vặn đúng không. Và JACK đã trả lời là đúng. Từ “pretty” đã thay thế cho từ “quite”. |
Inquiry 3
Đáp án: hotels
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Lahinch”, “good quality” (chất lượng cao) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ có chất lương cao ở Lahinch. Trong bài nghe, JACK đã đề cập rằng hầu hết mọi người đi đến Lahinch, và người phụ nữ đã hỏi rằng nơi đó có khách sạn không. Và JACK đã trả lời rằng có, chúng rất tuyệt. Từ “nice” đã thay thế cho cụm “good quality”. |
Inquiry 4
Đáp án: Carrowniskey
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “surf school” (trường dạy lướt sóng), “beach” (biển) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe |
---|---|
Giải thích | Đáp án là cần điền một tên của một bãi biển có các trường dạy học lướt sóng tốt. Và trong bài nghe, JACK đã đề cập rằng có một trường dạy lướt song tốt ở biển Carrowniskey. |
Inquiry 5
Đáp án: week
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Surf camp” (trại lướt sóng), “lasts” (kéo dài), “one” (một) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ chỉ thời gian mà trại lướt sóng kéo dài. Trong bài nghe, khi đề cập đế trại lướt sóng, người phụ nữ đã hỏi nó kéo dài bao lâu. Và JACK đã trả lời rằng 3 giờ mỗi ngày trong một tuần. |
Question 6
Đáp án: bay
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “local” (địa phương), “kayak” (thuyền kayak) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ thuộc về địa phương có thể khám phá được bằng kayak. Trong bài nghe, JACK đã đề cập đến việc thuê thuyền kayak để ngắm xung quanh cái vịnh kế bên. Từ “explore” đã được thay thế bằng cụm “look around” |
Inquiry 7
Đáp án: September
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Best month” (tháng tốt nhất) là từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần nghe là một tháng tốt nhất để đi. Trong bài nghe, khi đề cập đến thời tiết, JACK đã cho rằng tháng yêu thích của anh ấy là tháng 9 vì thời tiết ấm hơn vào lúc đó. Từ khóa “best” đã được thay thế bằng từ “favourite”. |
Query 8
Đáp án: 19/nineteen
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “average temperature” là từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một số biểu hiện nhiệt độ trung bình. Trong bài nghe, khi đề cập đến nhiệt độ trung bình, JACK đã nói rằng nhiệt độ trung bình vào mùa hè là 19 độ và không vượt quá 25 độ. |
Interrogation 9
Đáp án: 30/thirty
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “wetsuit and surboard”, “day” (ngày) là các từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần nghe là số tiền của bộ đồ bơi giữ nhiệt và ván lướt sóng là bao nhiêu. Trong bài nghe, khi người phụ nữ hỏi về chi phí, JACK đã cho rằng chỉ cần trả một mức giá hằng ngày là 30 euro cho việc thuê đồ bơi giữ nhiệt và ván lướt sóng. Cụm từ “per day” đã được thay thế bằng từ “daily”. |
Interrogative 10
Đáp án: boots
Explanation of the answers:
Từ khóa | “hire” (thuê), “warmth” (ấm) là những từ khóa xác định thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần nghe là một đồ vật nên được thuê để giữ ấm. Trong bài nghe, JACK đã khuyên rằng cũng nên có đôi giày bốt vì chúng có thể giữ đôi chân ấm và sẽ lướt sóng dễ hơn với nó. |
Above is the complete explanation of the answers for the Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 1: Advice on surfing holidays compiled by the professional team at Anh Ngữ Mytour. Learners can discuss the exam and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for English exam preparation and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” to view the entire content of the explanation of answers for Cambridge IELTS 17. Order here.