Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | FALSE |
2 | FALSE |
3 | NOT GIVEN |
4 | TRUE |
5 | NOT GIVEN |
6 | TRUE |
7 | droppings |
8 | coffee |
9 | mosquitoes |
10 | protein |
11 | unclean |
12 | culture |
13 | houses. |
Explaining the answers for Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1
Inquiries 1-5
Query 1
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 1, câu 3-4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào các từ khóa “Madagascan forests” (rừng ở Madagasca), “destroyed” (phá hủy) và “attacks from insects” (sự tấn công từ côn trùng) để xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 1, câu 3-4 chỉ lý do của việc phá rừng chủ yếu là do con người cần thêm đất để trồng trọt. Côn trùng chỉ phá hủy cây trồng của người dân, không phải phá hủy rừng như trong câu hỏi. |
Query 2
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 1, câu 5-6.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi |
2. Loss of habitat has badly affected insectivorous bats in Madagascar. |
---|---|
Từ khóa | Người đọc dựa vào tên riêng “insectivorous bats” để xác định thông tin trong bài đọc. |
Giải thích | Đoạn 1, câu 5-6 chỉ sự phá hủy môi trường sống thật ra không ảnh hưởng đến tất cả mọi loài động vật. Trong đó, loài dơi ăn côn trùng thật ra đang phát triển, trái ngược với ý “bị ảnh hưởng xấu” trong câu hỏi. |
Query 3
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 2, câu 1-4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào tên riêng “Ricardo Rocha” để xác định thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 2, câu 1-4 về nhà khoa học này chỉ tập trung nói về mục đích và kết quả của nghiên cứu của ông, không đề cập đến các khu vực được sử dụng trong nghiên cứu. |
Query 4
Đáp án: TRUE
Vị trí: Đoạn 2, câu 4-5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào các từ khóa “Habitat midification” (sự thay đổi môi trường), “indigenous bats in Madagascar” (dơi ở Madagascar và “useful to farmers” (hữu ích với nông dân) để xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Trong nghiên cứu của Rocha, loài dơi ở Madagascar có thể ăn các loài côn trùng có hại cho mùa màng, và điều này giúp giảm gánh nặng về kinh tế cho nông dân. Điều này tương đồng với ý “hữu dụng cho nông dân” ở câu hỏi. |
Query 5
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 4
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào tên riêng “mouse-eared bat” để xác định thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 4 nói về các loài dơi khác nhau, trong đó có mouse-eared bat, lợi dụng được tình hình thay đổi về môi trường sống để săn các loài côn trùng trên đồng ruộng. Tuy nhiên, nó không đề cập đến việc có loài nào thì phổ biến hơn các loài còn lại hay không. |
Inquiries 6-13
Query 6
Đáp án: TRUE
Vị trí: Đoạn 5, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “caterpillars and grass webworms” (sâu bướm và giun mạng cỏ) giúp xác định vị trí thông tin trong bài. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 5, câu 2 chỉ ra rằng những sáu loài dơi thì đang săn sâu bướm và giun mạng cỏ trên khu vực đồng ruộng. Điều này tương đồng với ý “ăn sâu bướm và giun mạng cỏ” trong câu hỏi. |
Query 7
Đáp án: droppings
Vị trí: Đoạn 7, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “DNA analysis” (cơ chế giúp xương rắn chắc) giúp xác định vị trí trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ, một cái gì đó thuộc về loài dơi. Đoạn 7, câu cuối nói người ta sử dụng DNA để phân tích phân (droppings) được thu thập từ các loài dơi. |
Query 8
Đáp án: coffee
Vị trí: Đoạn 8, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người học sử dụng từ khóa “ate” (ăn, được đổi thành consume) và pest (côn trùng) để tìm thông tin trong bài đọc |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một loài cây mà có côn trùng bị ăn bởi những loài dơi. Đoạn 8, câu cuối chỉ ra việc loài dơi sẽ ăn loài côn trùng “black twig borer’ (sâu đục cành đen) gây bệnh cho cây cà phê. Như vậy, đáp án cần điền sẽ là coffee. |
Query 9
Đáp án: mosquitoes
Vị trí: Đoạn 10, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “blackflies” giúp người đọc xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một loài động vật (cùng với blackflies) mà bị loài dơi ăn. Đoạn 8, câu 2 chỉ ra rằng loài dơi không chỉ ăn “mosquitos” (con muỗi, truyền bệnh sốt rét) mà còn con ruồi đen (truyền bệnh mù sông). |
Query 10
Đáp án: protein
Vị trí: Đoạn 11, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người học nên sử dụng từ khóa “food” (thức ăn) và “rich in” (giàu, được thay thế bằng “crucial source of” trong bài đọc) để định vị đáp án. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ, một hợp chất gì đó có trong thức ăn Đoạn 9, câu 2 chỉ ra rằng loài dơi là một nguồn “protein” quan trọng đối với người dân bản địa khi thiếu thốn thức ăn. |
Query 11
Đáp án: unclean
Vị trí: Đoạn 11, câu 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “buildings where they roots” (các toàn nhà nơi dơi ngủ) giúp xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một tính từ miêu tả cho các tòa nhà mà loài dơi ngủ. Câu bên chỉ ra rằng loài dơi không chỉ ngủ trên cây, mà còn ở các tòa nhà. Tuy nhiên, chúng không được chào đón ở đây vì nó làm cho các tòa nhà đó trở nên “unclean” (không sạch sẽ). |
Query 12
Đáp án: culture
Vị trí: Đoạn 11, câu 5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “an important role” (vai trò quan trọng, được thay thế bằng “very significant” trong bài đọc) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ, liên quan đến khu vực lân cận. Đoạn 11, câu 5 chỉ ra rằng loài dơi được xem như hiện thân của thế giới tâm linh và cổ đại, nên chúng rất quan trọng với “culture” (nền văn hóa) của con người. |
Query 13
Đáp án: houses
Vị trí: Đoạn 9, câu cuối.
Elucidation of answers:
Từ khóa | Động từ “provide” (cung cấp) được thay thế thành động từ “install” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ, một cái gì đó có thể sử dụng để hỗ trợ loài dơi. Đoạn 9, câu cuối chỉ ra rằng nông dân nên hỗ trợ loài dơi bằng cách xây thêm “bat houses” (nhà cho dơi) để có thể củng cố mối quan hệ có lợi với nhau. |
Above is the complete elucidation of answers for the Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 1 - Bats to the rescue compiled by the professional team at Mytour English. Learners can discuss the test and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for English exam preparation and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” to view the entire content of explanations for Cambridge IELTS 17 answers. Order here.