Key Takeaway |
---|
Sách Actual Test Vol 6 bao gồm 6 bài test cho 2 kỹ năng Listening và Reading Trong Reading Test 4, Passage 3 có tiêu đề là “The Olympic Torch” và nói về lịch sử ra đời và phát triển của biểu tượng cây đuốc nổi tiếng của Olympic. Reading Test 4, Passage 3 “The Olympic Torch” bao gồm tổng cộng 14 câu hỏi, trong đó bao gồm:
Bài viết sẽ cung cấp đáp án, lời giải thích kèm với vị trí thông tin cụ thể cho bài đọc “The Olympic Torch” |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Answers
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
27 | severe weather conditions |
28 | aesthetic and practical |
29 | (treasurable) souvenir |
30 | E |
31 | F |
32 | B |
33 | D |
34 | H |
35 | C |
36 | a fuel tank/ tiny fuel tank |
37 | openings |
38 | handle |
39 | propane and butane |
40 | double flame |
Explanation of answers to the IELTS Reading Recent Actual Tests, Reading Test 4, Passage 3: The Olympic Torch
Enquiry 27 - 29
Enquiry 27
Câu hỏi: The Olympic torch, as requested by the Olympic Committee, will be carefully designed so that it is capable of withstanding all kinds of ………………….
Đáp án: 27. severe weather conditions
Vị trí thông tin: After the torch is completed … of severe weather conditions
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: một hiện tượng mà cây đuốc Olympic chống chọi được
Bài đọc thể hiện nội dung rằng cây đuốc bắt buộc phải thành công (“succeed” khớp với “capable of”) trải qua (“withstanding” với “going through”) mọi loại hình “(all sorts of” khớp với “all kinds of”) điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vì vậy, đáp án là “severe weather conditions”.
Enquiry 28
Câu hỏi: Generally, the design of the modern Olympic torch enjoys the …………………. value
Đáp án: 28. aesthetic and practical
Vị trí thông tin: The group that wins the … aesthetic and practical value
Giải thích:
Từ loại cần điền: tính từ
Nội dung: đặc điểm giá trị mà thiết kế của cây đuốc Olympic có
Bài đọc thể hiện nội dung rằng đội chiến thắng sẽ sáng tạo ra “come up with” một thiết kế đuốc mà có (“has” khớp với “enjoys”) cả giá trị thẩm mỹ và giá trị thực tiễn. Vì vậy, đáp án là “aesthetic và practical”
Enquiry 29
Câu hỏi: Each runner has an opportunity to purchase the torch as a(n) ………………. at the end of his or her leg of the relay
Đáp án: 29. (treasurable) souvenir
Vị trí thông tin: Every single runner can … or she finishes his or her part of the relay.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Một điều tương đương với cây đuốc khi tuyển thủ điền kinh mua chúng
Bài đọc thể hiện nội dung rằng mỗi vận động viên điền kinh có thể lựa chọn mua cây đuốc của cô ấy hoặc anh ấy như một món quà lưu niệm quý giá khi họ hoàn thành đường chạy của mình (“finishes his or her part of the relay” khớp với “at the end of his or her leg of the relay”). Vì vậy, đáp án là (treasurable) souvenir
Enquiry 30 - 35
Inquiry 30
Câu hỏi: Xác định đáp án của 30. first liquid fuel
Đáp án: 30.E
Vị trí thông tin: To promote the security rate … at the 1972 Munich Games.
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến nội dung rằng để tăng cường mức độ an toàn “promote the security rate”, nhiên liệu lỏng đã xuất hiện lần đầu tiên (“made its first appearance” khớp với “first liquid fuel”) ở Thế vận hội Munich năm 1972. Vì vậy, đáp án là E
Inquiry 31
Câu hỏi: Xác định đáp án của 31. not environmentally friendly
Đáp án: 31.F
Vị trí thông tin: The torch in 1996 was … that could give out a bright flame.
However, since propylene was loaded with carbon, it would produce plenty of smoke which was detrimental to the environment.
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng ngọn đuốc ở năm 1996 sử dụng propylene, một loại chất có thể tạo ra ngọn lửa sáng “give out a bright flame”. Tuy nhiên tại vì propylene chứa carbon, nó sẽ sản xuất ra nhiều khói “produce plenty of smoke” mà có hại cho môi trường (“detrimental to the environment” khớp với “not environmentally friendly”). Vì vậy, đáp án là 31. F
Inquiry 32
Câu hỏi: Xác định đáp án của 32. beginning record the runner’s name
Đáp án: 32.B
Vị trí thông tin: The first torch in the modern Olympics (the 1936 Berlin Games) … inscribed on the platform as a token of thanks
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng ngọn đuốc đầu tiên ở Olympic hiện đại (thế vận hội Berlin năm 1939) được làm từ một thanh thép mảnh “a slender steel rod” có bệ tròn ở phía trên “a circular platform at the top” và một lỗ tròn ở giữa “a circular hole in the middle” để tạo ra ngọn lửa phun “jet flames”. Ngoài ra, tên của vận động viên (“the name of the runner” khớp với “runner’s name”) cũng được khắc (“inscribed” khớp với “record”) ở trên bệ như một lời cảm ơn. Vì vậy, đáp án là B
Inquiry 33
Câu hỏi: Xác định đáp án của 33. potentially risky as it burnt the runner’s arms
Đáp án: 33.D
Vị trí thông tin: In the 1956 Olympics, the torch in the final … pieces fell off and seared the runner’s arms.
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng ngọn đuốc ở Olympic năm 1956 được đốt cháy “was ignited” bởi magie và nhôm “magnesium and aluminum”, tuy nhiên một số mảnh cháy đã rơi và làm bỏng (“seared” khớp với “burnt”) tay của vận động viên. Vì vậy, đáp án là D
Inquiry 34
Câu hỏi: Xác định đáp án của 34. special for a theme of “Light”
Đáp án: 34.H
Vị trí thông tin: As for the torch of 2002 Olympics … echoing the theme of ‘Light the Fire Within’ of that Olympics.
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng ngọn đuốc của thế vận hội Olympic vào năm 2022 có phần trên được làm từ thủy tinh “was made from glass” để ngọn lửa cháy bên trong, với mục đích là lặp lại “echoing” chủ đề “Thắp sáng ngọn lửa bên trong” của Olympic. Vì vậy, đáp án là H
Inquiry 35
Câu hỏi: Xác định đáp án của 35. not lit in Greek
Đáp án: 35.C
Vị trí thông tin: The 1936 Berlin Summer Games held … which was considered as the birthplace of skiing.
Giải thích: Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng thế vận hội mùa hè ở Berlin vào năm 1936 tổ chức lễ rước đuốc đầu tiên “held the first Olympic torch relay”, mà chỉ được lặp lại vào Olympic mùa đông vào năm 1952. Tuy nhiên, ngọn đuốc trong năm đó không được thắp sáng “was not lit” ở Greece mà ở Norway, nơi được coi là nơi sinh ra của môn trượt tuyết “the birthplace of skiing”. Vì vậy, đáp án là C
Inquiry 36 - 40
Inquiry 36
Câu hỏi: …………. coated by aluminum base
Đáp án: 36. a fuel tank/ tiny fuel tank
Vị trí thông tin: The torch at the 1996 Atlanta Summer Olympics … accommodates a tiny fuel tank.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Thông tin: một thứ được bao bọc bởi đế bằng nhôm
Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng ngọn đuốc ở Olympic Atlanta mùa hè năm 1996 được trang bị “is equipped” đế bằng nhôm “aluminum base” mà chứa (“accommodate” khớp với “coated by”) một bình chứa nguyên liệu nhỏ. Vì vậy, đáp án là a fuel tank/ tiny fuel tank
Inquiry 37
Câu hỏi: a brass valve with many small ………….
Đáp án: 37. openings
Vị trí thông tin: As the fuel ascends through … that has thousands of little openings
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Thông tin: một thứ nhỏ đi kèm với van bằng đồng
Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng khi nhiên liệu đi lên “ascends” qua tay cầm đã được nâng cấp “modified handle”, nó được ép qua một van bằng đồng “brass valve” mà có (“has” khớp với “with”) hàng nghìn (“thousands” khớp với “many”) lỗ nhỏ. Vì vậy, đáp án là openings
Inquiry 38
Câu hỏi: pressurized fuel rises from the improved …………….
Đáp án: 38. handle
Vị trí thông tin: As the fuel ascends through … that has thousands of little openings
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Thông tin: Một thứ đã được nâng cấp mà nhiên liệu bị ép đi lên từ đó
Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng khi nhiên liệu đi lên (“ascends” khớp với “rises”) từ một tay cầm đã được nâng cấp (“modified” khớp với improved”), nó được ép qua một van bằng đồng “brass valve” mà có hàng nghìn lỗ nhỏ “thousands of little openings”. Vì vậy, đáp án là handle
Inquiry 39
Câu hỏi: the liquid fuel mix of ………….. stored in
Đáp án: 39. propane and butane
Vị trí thông tin: For the fuel, they decided to go with … powerful flame without generating much smoke.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Thông tin: Hỗn hợp nhiên liệu lỏng bao gồm nhiều thứ nào đó
Bài đọc có đề cập đến thông tin rằng đối với nhiên liệu, sự kết hợp (“a combination” khớp với “mix”) của 35% propane (khí gas được sử dụng cho nấu ăn và sưởi ấm) và 65% butane ( một loại khí thu được từ dầu mỏ) đã được quyết định sử dụng. Vì vậy, đáp án là propane and butane
Inquiry 40
Câu hỏi: burner system of a ………………..
Đáp án: 40. double flame
Information Location: Both the 1996 and 2000 torches … to remain ignited even in harsh weather conditions.
Explanation:
Word Type Needed: noun
Information: a specific burning system
The passage mentions that the torches from both 1996 and 2000 adopted a dual flame burning system, which enables the flame to stay lit even under severe weather conditions. Therefore, the answer is “double flame”