1. Analyzing the topic: Young adults and unpaid work IELTS Writing Task 2
1.1. Topic
It is suggested that all the young adults should undertake a period of unpaid work helping people in the community. Does it bring more benefits or drawbacks to the community and the young people?
(Có ý kiến đề nghị rằng tất cả những người trẻ tuổi nên thực hiện một khoảng thời gian làm việc không công để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng. Điều này mang lại nhiều lợi ích hay hạn chế cho cộng đồng và giới trẻ?)
1.2. Analyzing the problem statement
Question type: pointing out which side has more advantages and disadvantages.
Main keywords: “It has been suggested”, “all young adults”, “undertake a period of unpaid work”, “assisting individuals in the community”, “downsides”, “exceed the advantages”, “community”, “youth”.
Synonyms, antonyms
- require = demand, necessitate, mandate, oblige, compel
- Undertake = join = participate = partake = take on = engage in
- Unpaid community work = volunteer service = unpaid social service = without compensation
- Drawback = disadvantage, downside, limitation
- Benefit = advantage, merit, gain
Analysis of task requirements
Yêu cầu viết một bài luận xác định xem việc buộc tất cả thanh niên tham gia công việc không lương có hơn hay tồi hơn so với lợi ích của cộng đồng và thanh niên đó.
Bài viết phải bao gồm phần giới thiệu bài, thể hiện quan điểm và lý do ủng hộ quan điểm đó, và kết luận lại quan điểm của tác giả.
2. Cấu trúc chi tiết (Chủ đề: Thanh niên và công việc không lương IELTS Writing Task 2 )
Buổi bắt đầu:
- Giới thiệu về đề bài: Đề xuất buộc tất cả thanh niên tham gia công việc cộng đồng không lương.
- Tuyên bố quan điểm: Tôi ủng hộ quan điểm rằng việc này mang lại nhiều lợi ích hơn cho cả cộng đồng và thanh niên tham gia.
Đoạn mở bài:
Phát hiện các điểm yếu:
- Phân tích sâu hơn về những thách thức tài chính: Ngoài những thanh niên có thu nhập thấp, những người phải nuôi sống gia đình cũng gặp khó khăn về tài chính khi phải tham gia công việc cộng đồng không lương.
- Đề cập đến vấn đề về thời gian: Việc sắp xếp công việc cộng đồng vào lịch trình của họ trong khi phải cân nhắc các trách nhiệm cuộc sống khác có thể gây ra áp lực về thời gian và tinh thần đối với thanh niên.
Hậu quả của các điểm yếu:
- Mô tả cụ thể về những hậu quả tiềm ẩn: Căng thẳng và kiệt sức có thể ảnh hưởng đến tinh thần tổng thể và sức khỏe của thanh niên, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành các nhiệm vụ và trải nghiệm cuộc sống hằng ngày của họ.
Giải pháp đề xuất: Tuy nhiên, những thách thức này có thể được giải quyết thông qua việc khuyến khích và hỗ trợ từ cộng đồng, cũng như quản lý thời gian hiệu quả và ưu tiên các cam kết ngoài công việc cộng đồng.
Phần thân bài 2:
- Phân tích lợi ích cá nhân và cộng đồng: Các chương trình này cung cấp cơ hội tốt cho sự phát triển cá nhân và kỹ năng.
- Trình bày về sự ảnh hưởng tích cực của sự tham gia tích cực của lực lượng lao động trẻ vào các chương trình cộng đồng.
Kết luận:
- Tóm tắt lại quan điểm: Mặc dù việc buộc thanh niên tham gia công việc cộng đồng không lương có một số nhược điểm, nhưng tổng thể cho thấy lợi ích của chính sách này là quan trọng hơn.
- Tuyên bố về sự ủng hộ cho chính sách: Cơ hội phát triển bản thân và ảnh hưởng tăng cường đến cộng đồng địa phương là những yếu tố quan trọng ủng hộ chính sách này.
Mẫu bài (Sample Answer)
Example 1:
Example 2:
Từ vựng (Vocabulary highlight)
Từ vựng Sample 1
- Admittedly: Thừa nhận
- Confer: Ban tặng, trao cho
- Insoluble: Không thể giải quyết được
- Incentives: Sự khích lệ, sự động viên
- Amplified: Tăng cường, làm phồng to
- Juggling: làm nhiều việc cùng một lúc
- Fostering: Nuôi dưỡng, thúc đẩy
Từ vựng Sample 2
- In light of: bởi vì
- allocate sth to sth: phân bổ cái gì cho cái gì
- sharpening soft skills: mài dũa những kĩ năng mềm
- Constrained: bị bó hẹp, eo hẹp
- deprive sb of sth: tước đi cái gì của ai
- Notwithstanding: Bất luận
- pale in comparison to: không so bì được
- On the personal level: Ở mức độ cá nhân,
- On the societal level: Ở mức độ xã hội
- cultivate good virtues: gặt hái được nhiều phẩm chất tốt đẹp
- empathize with: đồng cảm với
- Avert: tránh thứ gì
- thrive on sth/sb: phát triển nhờ vào thứ gì
- the underprivileged: những người trong hoàn cảnh thiếu thốn
- Utopia: một thế giới mọi người hằng mơ
- Opine: cho rằng