Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
11 | C |
12 | A |
13 | E |
14 | B |
15 | B |
16 | B |
17 | C |
18 | A |
19 | A |
20 | C |
Explaining answers for the Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 2: Welcoming speech for new trainees
Queries 11-12
Interrogation 11
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Sau khi giới thiệu, người nói bắt đầu đưa ra thông tin về câu hỏi bằng cách “I’d like to start with some general advice about being an apprentice.” (Tôi muốn bắt đầu bằng một vài lời khuyên về nhân viên thử việc). |
---|---|
Giải thích
| Người nói bắt đầu đưa ra câu trả lời đầu tiên bằng cụm “The important thing is…” (Điều quan trọng là…). Đáp án đầu tiên được nhắc đến là câu C: ask lots of questions (hỏi nhiều câu hỏi) bởi bài nghe đưa ra câu trả lời “check with someone if you’re not sure what to do” (kiểm tra với mọi người nếu bạn không biết phải làm gì). |
Interrogation 12
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói bắt đầu đưa ra câu trả lời bằng cụm “during the first week” (trong suốt tuần đầu tiên), đồng nghĩa với đáp án, nên ta tập trung câu trả lời sẽ nằm ở đây. |
---|---|
Giải thích | Trong bài nghe, người nói đưa ra câu trả lời là “make an effort to…” (nỗ lực làm …) đây chính là cách mở đầu khi đưa ra lời khuyên. Đáp án ở đây là câu A: get to know colleagues (làm quen với đồng nghiệp) bởi bài nghe đưa ra câu trả lời “talk to as many people as possible” (nói chuyện với nhiều người nhất có thể) |
Queries 13-14
Interrogation 13
Đáp án: E
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói chuyển sang câu hỏi số 13 bằng câu nói “As well as having a supervisor, you'll each be assigned a mentor” (Ngay khi có người giám sát, bạn sẽ được chỉ định người hướng dẫn). |
---|---|
Giải thích | Đáp án đầu tiên nghe được là câu E: reviewing progress (xem lại quá trình) bởi bài nghe đưa ra câu trả lời ‘’they’ll be asking you about what goals you’ve achieved so far’’ (họ sẽ hỏi bạn về những mục tiêu mà bạn đã đạt được) và “identify any areas for improvement” (tìm ra những phần cần cải thiện) |
Interrogation 14
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Giải thích | Đáp án thứ hai là câu B: making career plans (có kế hoạch nghề nghiệp) bởi trong bài nghe có cụm từ “long-term ambitions” (hoài bão lâu dài) đồng nghĩa với kế hoạch cho tương lai. |
---|
Queries 15-20
Interrogation 15
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói bắt đầu đưa ra câu trả lời bằng câu “Now I just want to run through a few company policies for our apprenticeship scheme…” (Bây giờ tôi muốn thông qua một vài chính sách công ty đối với nhân viên thử việc). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là B: there are some restrictions (có một vài hạn chế) bởi cụm don’t use it for personal use (đừng dùng cho mục đích cá nhân). Tuy nhiên, người nghe dễ bị dính bẫy bởi chữ “unlimited access” (không hạn chế truy cập), cần lưu ý truy cập này chỉ dành cho “research online” (nghiên cứu online). |
Interrogation 16
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói bắt đầu đưa ra câu trả lời cho câu hỏi 16 bằng câu nói “some of you have already asked me about flexible working” (một vài bạn đã hỏi tôi về lịch đi làm linh động). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là B: there are some restrictions (có một vài hạn chế). Câu trả lời được đưa ra rõ ràng với rất nhiều chi tiết “some of you will be eligible for this” (chỉ vài người thích hợp) “depend on which department…what your personal circumstances are” (phụ thuộc vào phòng ban...tình huống cá nhân) |
Interrogation 17
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói bắt đầu chuyển qua câu hỏi số 17 bằng cụm từ “no confusion about our holiday policy” (không có nhầm lẫn về chính sách nghỉ lễ). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là C: it is against the rules (đi ngược lại với luật) bởi trong bài nghe ‘’don’t book any holidays until after your six-month apprenticeship has finished’’ (không được xin nghỉ cho đến khi 6 tháng học việc kết thúc). Tức là, chính sách dành cho nhân viên học viên không được đăng ký ngày nghỉ. |
Interrogation 18
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói chuyển sang câu hỏi 18 bằng cụm từ “opportunities to do overtime…” (cơ hội để làm tăng ca). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là A: it is encouraged (điều này được khuyến khích) bởi bài nghe có nói đến chữ “advise” (khuyên) trong trường hợp này đồng nghĩa với chữ encourage (khuyến khích). |
Interrogation 19
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nói chuyển sang đáp án cho câu hỏi số 19 bằng cụm từ “the only restriction for shoes” (nghiêm cấm duy nhất đối với giày). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là A: it is encouraged (điều này được khuyến khích) bởi bài nghe có nói đến “trainers are preferable” (giày thể thao được ưa thích). |
Interrogation 20
Answer: C
Explanation of the answer:
Từ khóa | Người nói bắt đầu chuyển ý sang câu hỏi thứ 20 bằng cụm từ “meals or salads” (bữa ăn và salad). |
---|---|
Giải thích | Đáp án câu này là C: it is against the rules (đi ngược lại với luật) bởi trong bài nghe có cụm “no packed lunch policy” (không có chính sách bữa trưa theo phần). |
Above are the answers and explanations for the Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 2: Induction talk for new apprentices. Learners can join additional basic IELTS practice and advanced IELTS practice programs at Mytour to access updated methods for handling the Speaking - Writing sections with monthly updated practice materials. Or connect with High Achievers on the Mytour Helper forum to get answers to IELTS preparation knowledge and other English exams.