Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | Tesla |
2 | microphone |
3 | exhibition |
4 | wifi |
5 | 45 |
6 | 135 |
7 | pool |
8 | airport |
9 | sea |
10 | clubs |
Explaining the answers to the Cambridge IELTS 14, Test 3, Listening Section 1: Flanders Conference Hotel
Inquiry 1
Đáp án: Tesla
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi nằm trong phần “conference facilities” (cơ sở vật chất cho hội nghị). Đáp án cần điền là một danh từ chỉ về “room for talks” (phòng để đàm thoại). |
---|---|
Giải thích | Giọng nam đưa ra câu hỏi “what conference facilities you have?” (bạn có cơ sở vật chất nào cho hội nghị?). Giọng nữ trả lời ngay sau đó “for talks and presentations we have the Tesla room” (để đàm thoại và trình bày, chúng tôi có phòng Tesla). Vì đây là một tên riêng của căn phòng, sau đó người nữ đã đánh vần từ Tesla. |
Interrogation 2
Đáp án: microphone
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi vẫn nằm trong phần “conference facilities” (cơ sở vật chất cho hội nghị). Đáp án cần điền là một danh từ chỉ đồ vật, bởi trước đó ta có danh từ “projector and...” (máy chiếu và...). |
---|---|
Giải thích | Sau khi đánh vần tên căn phòng Telsa, người phụ nữ giới thiệu “it’s fully equipped with a projector” (nó được trang bị đầy đủ với máy chiếu). Người đàn ông hỏi tiếp “How about a microphone?” (Còn mi-cro thì sao?). Cuối cùng, giọng nữ xác nhận “Yes, that’ll be all set up ready for you.” (vâng, nó cũng sẽ được lắp sẵn cho bạn). Vì vậy, từ cần điền ở đây là “microphone”. |
Query 3
Đáp án: exhibition
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi vẫn nằm trong phần “conference facilities” (cơ sở vật chất cho hội nghị). Dịch phần câu hỏi “area for coffee and an...” (khu vực có cà phê và một…) Vì vậy, đáp án ở đây sẽ là một danh từ đếm được số ít. |
---|---|
Giải thích | Người đàn ông đưa ra vế đầu tiên của câu hỏi “we'll also need some sort of open area where people can sit and have a cup of coffee” (chúng tôi cũng cần một khu vực mở nơi mọi người có thể ngồi và uống cà phê). Sau đó, ông đưa ra yêu cầu tiếp theo “we'd like to have an exhibition of our products” (chúng tôi muốn có một buổi triển lãm những sản phẩm). Do đó, từ cần điền ở đây là “exhibition”. |
Interrogative 4
Đáp án: wifi
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Chỗ trống cần điền là một danh từ bởi trước đó là tính từ “free” (miễn phí) và sau đó là trạng từ “throughout” (xuyên suốt). |
---|---|
Giải thích | Người đàn ông, đưa ra câu hỏi “I presume there’s wifi?” (tôi đoán là có wifi chứ?). Người phụ nữ xác nhận lại “Oh yes, that’s free and available throughout the hotel.” (Vâng, nó miễn phí và phủ sóng toàn khách sạn). Vì vậy, đáp án ở đây là “wifi”. |
Investigation 5
Đáp án: 45
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi hỏi về giá tiền của “a standard buffet lunch” (tiệc đứng buổi trưa tiêu chuẩn). |
---|---|
Giải thích | Người phụ nữ đưa ra câu hỏi “Would you also like us to provide a buffet lunch?” (Bạn có muốn chúng tôi cung cấp tiệc đứng buổi trưa?). Người đàn ông tiếp tục hỏi về thông tin bữa tiệc đứng “What sort of price are we looking at for that?” (có những loại giá nào?). Người phụ nữ giới thiệu “the standard menu. That’s $45 per person.” (menu tiêu chuẩn. Nó có giá 45 đô mỗi người). Vì vậy, đáp án là “45”. |
Interrogation 6
Đáp án: 135
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi nằm trong phần “accommodation” (phòng ở). Giá tiền cần điền dành cho “rooms … including breakfast” (phòng bao gồm bữa sáng). |
---|---|
Giải thích | Đầu tiên, người đàn ông đưa ra câu hỏi về phòng ở “What do you charge for a room?” (Bạn tính tiền một phòng bao nhiêu?). Sau đó, người phụ nữ đưa ra khá nhiều con số, ta cần lưu ý nghe kỹ. “We have a 25% reduction, so we can offer you rooms at $135.” (chúng tôi có giảm giá 25%, vì vậy giá phòng của bạn là 135 đô). Do đó, ở đây ta điền số “135”. |
Inquiry 7
Đáp án: pool
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi nằm trong phần “other facilities” (cơ sở vật chất khác). Phần đáp án cần điền là một danh từ chỉ địa điểm bởi trước đó ta có cụm từ “a spa and rooftop ...” (một spa và nơi ... nằm trên mái nhà). |
---|---|
Giải thích | Người phụ nữ dẫn vào câu hỏi bằng câu nói “guests can also make use of all the other facilities at the hotel.” (khách có thể dùng các cơ sở vật chất khác ở khách sạn). Sau đó, người phụ nữ giới thiệu các cơ sở vật chất “we’ve got a spa...and there’s a pool up on the roof” (chúng tôi có một spa..và một cái hồ bơi ở trên mái nhà). Vì vậy, đáp án ở đây là “pool”. |
Query 8
Đáp án: airport
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi vẫn nằm trong phần “other facilities” (cơ sở vật chất khác). Phần đáp án cần điền là một danh từ chỉ địa điểm vì trước đó ta có cụm từ “there’s a free shuttle service to the…” (có một dịch vụ tàu miễn phí đến…). |
---|---|
Giải thích | Người đàn ông chuyển sang vấn đề giao thông bằng câu hỏi “what about transport links?” (còn về mạng lưới giao thông như thế nào?). Người phụ nữ đưa ra câu trả lời “it’s about 12 kilometers from the airport. But there’s a complimentary shuttle bus for guests.” (khoảng 12 cây số từ sân bay, nhưng có một xe buýt tăng cường cho khách). Ở đây, chữ “complimentary” được thay cho chữ “free”, vì vậy đáp án là “airport”. |
Interrogative 9
Đáp án: sea
Giải thích đáp án:
Từ khoá | Câu hỏi nằm trong phần “location” (địa điểm). Tên riêng Wilby Street được đưa ra trong câu hỏi, sau đó ta cần điền một danh từ chỉ địa điểm bởi trước đó có cụm từ “quite near the…” (khá gần…). |
---|---|
Giải thích | Người phụ nữ nhắc đến tên riêng Wilby Street để báo hiệu câu trả lời nằm ngay sau đó. Ta nghe câu “it’s not very far from the sea” (nó không quá xa từ biển) tức là nó gần biển. Vì vậy, đáp án là “sea”. |
Investigation 10
Answers: clubs
Explanation of answers:
Từ khoá | Câu hỏi vẫn nằm trong phần “location” (địa điểm). Ở đây, ta cần điền một danh từ chỉ nơi chốn ở dạng số nhiều vì trước đó có cụm từ “near to restaurants and many…” (gần các nhà hàng và nhiều…). |
---|---|
Giải thích | Người phụ nữ đưa ra câu đồng nghĩa với “restaurants” trong câu hỏi là “there’s a huge choice of places to eat” (có nhiều sự lựa chọn địa điểm để ăn). Sau đó, người nói tiếp tục đưa ra ý tiếp theo “if they want to make a night of it, they can go to one of the clubs” (nếu họ muốn đi chơi đêm, họ có thể đến một trong những câu lạc bộ). Ở đây, chỉ có danh từ “clubs” phù hợp về nghĩa và loại từ để điền vào đáp án. |
Above are the answers for the IELTS 14, Test 3, Listening Section 1: Flanders Conference Hotel exam prepared by the professional team at Mytour English. Candidates can discuss the exam and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for explanations on English language learning for IELTS and other English exams, operated by High Achievers.