Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | litter |
2 | dogs |
3 | insects |
4 | butterflies |
5 | wall |
6 | island |
7 | boots |
8 | beginners |
9 | spoons |
10 | 35/thirty five |
Solving the Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 1
Inquiry 1
Đáp án: litter
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Beach” (bãi biển) và “not have” (không có) là những từ khóa giúp xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền 1 danh từ vào chỗ trống. Nội dung là chắc chắn rằng bãi biển không có một thứ gì đó trên nó. Trong bài nghe, người học nghe được cụm “keep the beach free of litter”, cụm này có nghĩa là giữ bãi biển không có rác, vì vậy đáp án là “litter”. |
Inquiry 2
Đáp án: dogs
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “beach”( bãi biển) và “no” (không có) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu người nghe tìm kiếm một loại thông tin không có trên bãi biển ngoài rác ( câu trên), trong bài nghe có đoạn PETER hỏi “Is it OK to take dogs?” và PETER đã trả lời là “I’m afraid not, as they are banned” từ “they” được thay thế cho từ “dogs” trước đó, và trong trường hợp này chó bị cấm đem vào bãi biển nên đáp án trong câu này là “dogs”. |
Inquiry 3
Đáp án: insects
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “attract”(thu hút) và “place” (nơi này) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu người nghe tìm một danh từ. Nội dung là trong bài nghe này, nhiệm vụ tiếp theo là thu hút côn trùng vì chúng quan trọng cho sự đa dạng sinh học cho nơi bảo tồn thiên nhiên. Người nói đã dùng từ “encouraging” (khuyến khích) thay thế cho từ “attract” (thu hút). Vì vậy đáp án là côn trùng “insects” |
Inquiry 4
Đáp án: butterflies
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Identify” (xác định) và “types” (các loại) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu xác định một loại nào đó. Nội dung bài nghe. Nội dung bài nghe là PETER đang thực hiện một dự án để xác định các loài bướm khác nhau đến khu bảo tồn. Từ “types” đã được thay thế bằng từ “species” trong bài nghe. Vì vậy đáp án là “butterflies” (bướm). |
Inquiry 5
Đáp án: wall
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Build” và “new” là các từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một thứ gì đó mới được xây dựng. Nội dung trong bài nghe là đang thay thế một bức tường cũ đã bị hư hỏng nặng bởi cơn bão tháng trước. Vì vậy đáp án là từ “wall” (bức tường). |
Query 6
Đáp án: island
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Across” (băng qua), “sands” (cát) và “reach” (đến) là những từ khóa giúp xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi trên yêu cầu điền một danh từ. Nội dung bài nghe là PETER cho rằng phải đợi cho cát khô để có thể đi bộ đến hòn đảo mà không bị ướt. Vì vậy đáp án là “island” (hòn đảo). |
Inquiry 7
Đáp án: boot
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Wear” (mặc) và “appropriate” (thích hợp) là các từ khóa giúp xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu tìm một món đồ mặc thích hợp. Nội dung bài nghe là PETER cho rằng họ sẽ quay trở lại và có thể bị ước, vì thế nên mang một đôi giầy bốt có thể chống nước. Chống nước trong trường hợp này hợp lí. Vì thế đáp án là “boots” (đôi giày bốt). |
Interrogation 8
Đáp án: beginners
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Woodwork session”(phiên làm đồ gỗ), “suitable” (thích hợp) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu tìm một danh từ thích hợp để có thể tham gia một phiên làm đồ gỗ. Nội dung bài nghe là khi thảo luận về phiên làm đồ gỗ JAN đã hỏi rằng những người mới bắt đầu có tham gia được không, và PETER đã trả lời “chắc chắn rồi” (definitely). Vì vậy đáp án là beginners (những người mới bắt đầu). |
Interrogative 9
Đáp án: spoons
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Make” (làm) và “out of wood” (từ gỗ) là những từ khóa giúp xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu tìm một món được làm từ gỗ. Nội dung bài nghe là PETER nói rằng JAN sẽ có thể làm ra những chiếc muỗng bằng gỗ. Vì vậy đáp án là “spoons”. |
Interrogation 10
Đáp án: 35/thirty five
Explanation of Answers:
Từ khóa | “Cost”(chi phí) và “no camping” (không cắm trại) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu tìm một mức giá. Nội dung bài nghe là PETER cho rằng mức giá sẽ là 35 bảng Anh và 40 bảng Anh nếu có cắm trại. |
Above is the complete explanation of answers for the Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 1: Buckworth conservation group compiled by the professional team at Anh Ngữ Mytour. Learners can discuss the test and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for English language exam preparation and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book 'Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation' to view the entire content of the answer explanations for Cambridge IELTS 17. Order now here.