This article aids learners in identifying keywords, information placement, and explaining answers for the Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transportation inquiry.Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|
1 | DW307YZ |
2 | 24(th) April |
3 | dentist |
4 | parking |
5 | Claxby |
6 | late |
7 | evening |
8 | supermarket |
9 | pollution |
10 | storage |
Solving the Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1
Inquiry 1
Đáp án: DW307YZ
Giải thích đáp án:
Query 2
Đáp án: 24(th) April
Vị trí:
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: ngày và tháng Sau khi Sadie nói rằng cô ấy đến đó bằng xe bus, người đàn ông đề cập đến thông tin về ngày đi (từ khóa “date” trong đề đã được báo hiệu qua cách diễn đạt “And that was today”). Sadie đã xác nhận thông tin mà người đàn ông đưa ra là đúng (“Actually, you're right”). Vì vậy, đáp án là “24th (of) April”.
|
---|
Enquiry 3
Đáp án: dentist
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: người/địa điểm Từ khóa “reason for trip” trong đề đã được người đàn ông nhắc đến trong audio qua câu hỏi “And what was the reason for your trip today?”. Nội dung “shopping” đã được nhắc đến trong audio qua lời của Sadie “I did some shopping”. Sau đó, Sadie cũng khẳng định mình đến gặp nha sĩ (“visit to” đã được diễn đạt lại thành “go to”). Vì vậy, đáp án là “dentist”.
|
---|
Interrogation 4
Đáp án: parking
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Identify” (xác định) và “types” (các loại) là những từ khóa xác định vị trí thông tin bài nghe. |
---|
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: một đối tượng có giá mắc khiến Sadie quyết định đi bằng xe bus Sadie khẳng định cô ấy thường đi bằng xe bus vì giá đỗ xe quá cao (“cost of… too high” đã được diễn đạt lại thành “it costs so much”). Vì vậy, đáp án là “parking”.
|
---|
Investigation 5
Đáp án: Claxby
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: tên đường (có thể có đánh vần) Sadie nói cô ấy bắt đầu đi tại bến xe bus trên đường Claxby (từ khóa “got on bus” đã được diễn đạt lại bằng “start your journey”, “at the bus stop”). Vì vậy, đáp án là “Claxby”.
|
---|
Interrogative 6
Đáp án: late
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: tính từ Nội dung: một đặc điểm của xe buýt hôm nay khiến Sadie không hài lòng Sau khi người đàn ông hỏi Sadie những phàn nàn về cho dịch vụ xe buýt (từ khóa “complaints” vẫn được giữ nguyên trong audio), cô đã đề cập rằng buổi sáng hôm nay, xe buýt đã trễ giờ (“today” đã được diễn đạt lại thành “this morning”). Vì vậy, đáp án là “late”.
|
---|
Inquiry 7
Đáp án: evening
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: một thời điểm trong ngày mà mật độ của các chuyến xe buýt khiến Sadie không hài lòng Sau khi người đàn ông hỏi Sadie về lịch trình các chuyến xe bus, Sadie đã khẳng định rằng bất cứ khi nào cô ấy ở thị trấn để ăn tối hay xem phim vào buổi tối, Sadie đều phải đợi rất lâu. Vì vậy, đáp án là “evening”.
|
---|
Query 8
Đáp án: supermarket
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: địa điểm Người đàn ông tiếp tục hỏi Sadie về việc sử dụng xe ô tô (từ khóa “Travelling by car” đã được diễn đạt lại thành “car use”). Sadie nói rằng cô chỉ dùng ô tô để đến siêu thị (từ khóa “go to” vẫn được giữ nguyên trong audio). Vì vậy, đáp án là “supermarket”.
|
---|
Inquisition 9
Đáp án: pollution
Giải thích đáp án:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: lý do khiến Sadie không thích đi xe đạp trong trung tâm thành phố Sadie nói rằng cô ấy không thích đi xe đạp (“Dislikes travelling by bike” đã được diễn đạt lại thành “not keen on cycling”) bởi vì ô nhiễm. Vì vậy, đáp án là “pollution”.
|
---|
Interrogation 10
Đáp án: storage
Elucidation of Answers:
Giải thích | Từ loại cần điền: danh từ Nội dung: một thứ mà Sadie thiếu, khiến cô không muốn mua xe đạp “Doesn’t own a bike because of” đã được diễn đạt lại qua câu hỏi của người đàn ông “why haven't you got one now?”. Sadie chia sẻ rằng cô ấy sống ở một căn hộ nên cô không có chỗ để xe (“a lack of” đã được diễn đạt lại thành “doesn't have any”). Vì vậy, đáp án là “storage”.
|
---|
Here is the complete elucidation of answers for the Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey meticulously compiled by the expert team at Mytour English. Learners can discuss the exam and answers in the comment section or participate in the Mytour Helper forum for English exam preparation for university and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book 'Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation' to view the entire content of answer explanations. Order here.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]