Interpreting the chart
Đặc điểm tổng quan:
Giá của tất cả các kim loại này đều giảm trong sáu tháng đầu tiên, sau đó giữ nguyên từ tháng 7 đến tháng 9 trước khi tăng vào cuối kỳ.
Ngoài ra, niken bắt đầu với phần trăm thay đổi cao nhất trong ba loại nhưng kết thúc ở vị trí thấp nhất, trong khi điều ngược lại là đúng với trường hợp của kẽm.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của 3 kim loại vào 3 đoạn riêng biệt.
Đoạn 1 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Nickel
Nickel bắt đầu giai đoạn với việc tăng 6% so với tháng trước. Sau đó, phần trăm thay đổi của nó giảm mạnh xuống mức thấp -3% vào tháng 6, sau đó nó không thay đổi trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 trước khi kết thúc ở mức 1% vào tháng 12.
Đoạn 2 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Zinc
Giá của Zinc ban đầu chỉ tăng 1% so với tháng trước, sau đó tăng mạnh để đạt mức cao nhất là 3%. Từ tháng 3 trở đi, kim loại này có xu hướng tương tự với Niken, mặc dù với mức độ cao hơn, giảm đáng kể xuống mức thấp nhất là -1% vào tháng 6, duy trì tương đối ổn định trong 4 tháng sau đó và tăng trưởng đáng kể để đạt 2% vào cuối năm.
Đoạn 3 - Miêu tả và so sánh các số liệu và xu hướng của Copper
Bắt đầu ở mức cao thứ hai (ở mức 2%), Copper đã chứng kiến sự sụt giảm nghiêm trọng nhất trong nửa đầu năm 2014, chạm đáy -0,5% vào tháng 6. Sau khi ổn định từ tháng 7 đến tháng 9, con số này đã tăng nhẹ và kết thúc đạt 1,5%, mặc dù có mức giảm không đáng kể trong tháng 10.
Bài mẫu
Regarding nickel, it began the period with an increase of 6% in comparison with the previous month. Thereafter, its percentage change plummeted to a low of -3% in June, after which it remained unchanged between July and September prior to ending at 1% in December.
Zinc’s price was up only 1% initially, followed by a sharp rise to reach a peak of 3% in February. From March onwards, this metal almost exactly mirrored nickel’s trend, albeit at a higher rate, dropping significantly to hit its lowest point of -1% in June, staying relatively stable over the following four months, and growing considerably to reach 2% at the end of the year.
Finally, commencing at the second highest (at 2%), copper saw its most dramatic fall during the first half of 2014, reaching its trough of -0.5% in June. After stabilizing from July to September, the figure went up marginally to finish at 1.5%, despite a negligible dip in October.
Word count: 240 words
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ ngữ
Average (adj): trung bình
Monthly (adj): hàng tháng
Variations (n): sự biến đổi, sự thay đổi
Dịch nghĩa: sự biến đổi trung bình hàng tháng
Cách sử dụng: "Average monthly variations" được sử dụng để chỉ sự thay đổi trung bình hàng tháng của một biến số, một chỉ số hoặc một dữ liệu trong một khoảng thời gian.
Ví dụ minh họa: The study analyzed the average monthly variations in temperature over a 10-year period to identify long-term climate trends. (Nghiên cứu đã phân tích sự biến đổi trung bình hàng tháng của nhiệt độ trong suốt 10 năm để xác định xu hướng khí hậu dài hạn.)
remain (v): vẫn còn, không thay đổi
-
static (adj): tĩnh, không đổi
Dịch nghĩa: vẫn còn ổn định, không thay đổi
Cách sử dụng: “Remain static” được sử dụng để chỉ sự duy trì ở một trạng thái ổn định và không thay đổi trong một khoảng thời gian.
Ví dụ minh họa: Despite the fluctuations in the economy, the prices of basic commodities have remained static for the past few months. (Mặc dù sự biến động trong nền kinh tế, giá cả các hàng hóa cơ bản đã vẫn còn ổn định trong vài tháng qua.)
the opposite (n): điều ngược lại
was (v): đã
true (adj): đúng
in (Prep): trong
the case (n): trường hợp
Dịch nghĩa: điều ngược lại là đúng trong trường hợp...
Cách sử dụng: “The opposite was true in the case of” được sử dụng để chỉ rằng điều ngược lại là đúng hoặc xảy ra trong một trường hợp cụ thể.
Ví dụ minh họa: While many expected a decrease in sales during the holiday season, the opposite was true in the case of our company, as we experienced a significant increase in revenue. (Trong khi nhiều người dự đoán một sự giảm doanh số bán hàng trong mùa lễ, điều ngược lại là đúng trong trường hợp của chúng tôi, khi chúng tôi đã trải qua một sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu.)
plummet (v): giảm mạnh, lao dốc
Dịch nghĩa: giảm mạnh, lao dốc đột ngột
Cách sử dụng: “Plummet” được sử dụng để diễn tả một sự giảm đáng kể, đột ngột trong mức độ, số lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: After the negative news was announced, the company's stock price plummeted, causing significant losses for investors. (Sau khi thông báo tin xấu, giá cổ phiếu của công ty lao dốc, gây ra tổn thất đáng kể cho các nhà đầu tư.)
remain (v): vẫn còn, không thay đổi
unchanged (adj): không thay đổi, không có sự thay đổi
Dịch nghĩa: vẫn còn không thay đổi, không có sự thay đổi
Cách sử dụng: “Remain unchanged” được sử dụng để chỉ sự duy trì một trạng thái, một giá trị hoặc một tình trạng mà không có sự thay đổi.
Ví dụ minh họa: Despite the economic fluctuations, the price of the product remained unchanged for the entire year. (Mặc dù có sự biến động kinh tế, giá của sản phẩm vẫn còn không thay đổi trong suốt năm.)
prior to (phrase): trước khi, trước
Dịch nghĩa: trước khi, trước khi có sự việc xảy ra
Cách sử dụng: “Prior to” được sử dụng để chỉ thời điểm trước khi một sự việc nào đó xảy ra hoặc trong khoảng thời gian trước một sự kiện cụ thể.
Ví dụ minh họa: Prior to the meeting, the team members prepared their presentations and reviewed the agenda to ensure a productive discussion. (Trước cuộc họp, các thành viên nhóm chuẩn bị bài thuyết trình và xem lại chương trình để đảm bảo một cuộc thảo luận hiệu quả.)
reach (v): đạt đến, tiếp cận
a peak (n): đỉnh, điểm cao nhất, đỉnh cao
Dịch nghĩa: đạt đến đỉnh cao
Cách sử dụng: “Reach a peak” được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đạt đến điểm cao nhất, đỉnh cao của một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: The company's stock price reached a peak of $100 per share before experiencing a slight decline. (Giá cổ phiếu của công ty đạt đến mức cao nhất là 100 đô la mỗi cổ phiếu trước khi có một sự giảm nhẹ.)
Onwards (adv): về sau, tiếp theo
Dịch nghĩa: từ thời điểm hiện tại trở đi, tiếp tục từ đây
Cách sử dụng: “Onwards” được sử dụng để chỉ sự tiếp tục, phát triển hoặc diễn ra từ thời điểm hiện tại trở đi.
Ví dụ minh họa: After successfully completing their project, the team decided to expand their efforts onwards and explore new opportunities. (Sau khi hoàn thành dự án thành công, nhóm quyết định mở rộng những nỗ lực của mình từ đây và khám phá cơ hội mới.)
hit (v): đạt đến, tiếp xúc
its lowest point (n): điểm thấp nhất của nó
of (prep): của, thuộc về
Dịch nghĩa: đạt đến điểm thấp nhất của nó
Cách sử dụng: “Hit its lowest point of” được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đạt đến điểm thấp nhất của một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: The company's stock price hit its lowest point of $10 per share, causing concern among investors. (Giá cổ phiếu của công ty đạt đến điểm thấp nhất là 10 đô la mỗi cổ phiếu, gây lo lắng cho các nhà đầu tư.)
dramatic (adj): đầy ấn tượng, ngoạn mục
fall (n): sự rơi, sự giảm
Dịch nghĩa: sự giảm đáng kể, sự rơi đáng kể
Cách sử dụng: “Dramatic fall” được sử dụng để chỉ sự giảm mạnh, nhanh chóng và đáng kể về một giá trị, một số liệu hoặc một tình trạng.
Ví dụ minh họa: The stock market experienced a dramatic fall, with the index dropping by 20% in a single day. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm đáng kể, với chỉ số giảm 20% trong một ngày duy nhất.)
reach (v): đạt đến, tiếp cận
its trough (n): điểm thấp nhất của nó
of (prep): của, thuộc về
Dịch nghĩa: đạt đến điểm thấp nhất của nó
Cách sử dụng: “Reach its trough of” được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đạt đến điểm thấp nhất của một giá trị, một số liệu hoặc một tình trạng.
Ví dụ minh họa: The temperature reached its trough of -10 degrees Celsius during the winter cold spell. (Nhiệt độ đạt đến điểm thấp nhất là -10 độ Celsius trong đợt lạnh mùa đông.)
stabilize (v): ổn định
Dịch nghĩa: ổn định
Cách sử dụng: "Stabilize" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một tình trạng, một giá trị hoặc một tình huống trở nên ổn định và ít biến động hơn.
Ví dụ minh họa: After a period of volatility, the financial markets finally stabilized, providing some relief to investors. (Sau một thời gian dao động, thị trường tài chính cuối cùng đã ổn định, mang lại một số sự an tâm cho các nhà đầu tư.)
negligible (adj): không đáng kể, rất nhỏ
dip (n): sự giảm
Dịch nghĩa: một sự giảm không đáng kể
Cách sử dụng: “Negligible dip” được sử dụng để chỉ một sự giảm nhỏ đáng kể hoặc không đáng kể về một giá trị, một số liệu hoặc một tình trạng.
Illustrative example: The company witnessed a slight decrease in profits, merely 2% compared to the preceding quarter. (Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách nhẹ nhàng, chỉ 2% so với quý trước.)
Above is a suggested sample essay for the Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1 prepared by the expert team at Mytour English Academy. Candidates can discuss the test and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for English language exam preparation and other English exams, run by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” to access the complete answer explanations. Order now here.