Answer Key
Question | Đáp án |
---|---|
28 | vi |
29 | vii |
30 | i |
31 | v |
32 | viii |
33 | A |
34 | D |
35 | C |
36 | D |
37 | E |
38 | A |
39 | C |
40 | F |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Explaining the answer key for the IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Passage 3: Texting the Television
Queries 28-32
Query 28
Đáp án: vi.
Vị trí thông tin:
This phenomenon can be largely attributed to … decide the result through voting.
News shows encourage viewers to comment by … set up on-screen chat rooms.
TV audiences tend to sit on the sofa … a supernatural way to interact.
Giải thích:
Đoạn văn B bài đọc Texting the Television đưa ra thông tin rằng các chương trình TV (reality TV shows, news shows, game shows, music shows ) đã tận dụng hình thức TV-texting để cho người xem bầu chọn, bình luận và đoạn B kết luận rằng hình thức TV-texing rất tiện lợi và tự nhiên để tương tác (supernatural way to interact). Có thể thấy đoạn này đang miêu tả những nhân tố tác động đến sự phát triển nhanh chóng của truyền hình tương tác ➱ Vì vậy, đáp án là vi.
Query 29
Đáp án: vii.
Vị trí thông tin:
Mobile service providers charge appreciable rates … can bring in a lot of cash.
TV-related text messaging takes up … providers’ data revenues.
Providers usually own 40%-50% of the profits … the message-processing technology.
Giải thích:
Đoạn văn C bài đọc Texting the Television chỉ ra rằng hình thức TV -texting có thể mang lại rất nhiều tiền mặt và TV -texting chiếm một tỷ lệ đáng kể trong doanh thu dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ di động (“a lot of cash”, “cata revenues” khớp với “The revenue gains”). Các nhà cung cấp dịch vụ di động thường thu 40%-50% lợi nhuận từ mỗi văn bản và phần còn lại được chia cho đài truyền hình, nhà sản xuất chương trình và công ty cung cấp công nghệ xử lý tin nhắn (khớp với “bonus share”) ➱ Vì vậy, đáp án là vii.
Query 30
Đáp án: i.
Vị trí thông tin:
One crucial aspect is the emergence of … known as ‘short codes’.
The emergence of this universal short code … Lars Becker of Flytxt, a mobile-marketing company.
Giải thích:
Đoạn văn D bài đọc Texting the Television mô tả việc sử dụng (“An application” khớp với “The emergence”) các mã ngắn (short codes) là thứ đã thay đổi hoàn toàn cục diện, bởi những mã này ngắn nên sẽ dễ nhớ hơn (“much easier to remember”) khi xuất hiện trên màn hình (“on the screen” khớp với “on the TV screen”) ➱ Vì vậy, đáp án là i.
Query 31
Đáp án: v.
Vị trí thông tin:
Now that they’ve learnt their lesson, … that used to be unimaginable.
Giải thích:
Đoạn văn E bài đọc Texting the Television mô tả tình trạng khi các nhà cung cấp dịch vụ di động luôn ưu tiên lợi nhuận hơn, họ miễn cưỡng trong việc chia sẻ dòng doanh thu với những nhà cung cấp nội dung, dẫn tới sự thất bại của WAP. Khi nhận thức được bài học này, những nhà điều hành đã thay đổi phương thức vận hành (“altering the way of operating” khớp với “A new perspective”) bằng cách chấp nhận việc chia sẻ doanh thu (“sharing revenue“ khớp với “sharing the business opportunities”) ➱ Vì vậy, đáp án là v.
Query 32
Đáp án: viii.
Vị trí thông tin:
The triumph of TV-related texting reminds everyone … a less complicated, lower-tech method.
That being said, the old-fashioned … is not necessarily over.
Giải thích:
Đoạn văn G bài đọc Texting the Television chỉ ra rằng một công nghệ được ưa thích (“a fancy technology” khớp với “complex technology”) đột nhiên có thể bị thay thế dễ dàng bằng một phương pháp công nghệ thấp hơn, ít phức tạp hơn (“a less complicated, lower-tech method” khớp với “the simpler ones”). Nhưng công nghệ cũ chưa hẳn là sẽ kết thúc hoàn toàn (câu thể hiện ý nghĩa việc bị thay thế hoàn toàn là không chắc chắn: “not necessarily over” khớp với “possibility”) ➱ Vì vậy, đáp án là viii.
Queries 33-35
Query 33
Đáp án: A.
Vị trí thông tin: Therefore, it comes as no shock that according to Gartner’s research, … TV programmes by sending a text message.
Giải thích:
Phương án A: Tác giả đề cập tới nghiên cứu của Gartner, việc nhắn tin đã vượt qua mức sử dụng Internet trên khắp châu Âu (“In Europe” khớp với “across Europe”), cũng theo số liệu của Gartner, 20% thanh thiếu niên Pháp, 11% ở Anh và 9% ở Đức (“young audiences” khớp với “teenagers”) đã tương tác với các chương trình TV bằng cách gửi tin nhắn (“ sending a text message” khớp với “thumbing text message”) ➱ Chọn phương án A.
Phương án B, D: Bài đọc Texting the Television không nhắc tới hai thông tin này ➱ Không chọn.
Phương án C: Đoạn văn bài đọc Texting the Television chỉ đề cập tới thông tin khán giả tiêu tiền cho các tin nhắn chứ không phải trả phí cho các chương trình truyền hình ➱ Không chọn.
Query 34
Đáp án: D.
Vị trí thông tin: This phenomenon can be largely attributed to … to decide the result through voting.
Giải thích:
Phương án A: Không được nhắc đến ➱ Không chọn.
Phương án B: khán giả trở thành một phần của cuộc thi trong các game shows, không phải trong các chương trình truyền hình thực tế (“game shows enable the audience to be part of the competition”) ➱ Không chọn.
Phương án C: câu hỏi của khán giả sẽ được trả lời tại các chương trình ca nhạc, không phải trong các chương trình truyền hình thực tế (“music shows answer requests by taking text messages”) ➱ Không chọn.
Phương án D: Đoạn văn có đề cập tới thông tin ở những chương trình thực tế (“reality TV shows”) như ‘Big Brother’, người xem có thể dùng TV-texting để quyết định kết quả (“decide the result” khớp với “change the result”) thông qua việc bỏ phiếu (“vote”) ➱ Chọn phương án D.
Query 35
Đáp án: C.
Vị trí thông tin: Providers of set-top box technology … the design of their products.
Giải thích:
Phương án A, D: Không được nhắc đến ➱ Không chọn.
Phương án B: Tác giả đề cập tới thông tin Việc phát triển và thử nghiệm phần mềm cho nhiều loại hộp giải mã tín hiệu không tương thích có thể tốn kém, do vậy họ sẽ không thực hiện việc sửa đổi hộp tín hiệu ➱ Không chọn.
Phương án C: Đoạn văn có đề cập tới thông tin các nhà cung cấp công nghệ hộp phân giải tín hiệu (“set-top box technology “ khớp với “set-top devices”) hiện đang bổ sung thêm chức năng nhắn tin vào thiết kế sản phẩm của họ (“adding texting function to the design” khớp với “building an embedded message platform”) ➱ Chọn phương án C.
Queries 36-40
Query 36
Đáp án: D.
Vị trí thông tin: At a recent conference, Han Weegink of CMG, … in a subtle yet fundamental way.
Giải thích:
Đoạn văn chỉ ra thông tin rằng CMG là một công ty cung cấp cơ sở hạ tầng tin nhắn văn bản cho thị trường truyền hình (“offered mobile phone message technology” khớp với “offers the television market text-message infrastructure”) ➱ Vì vậy, đáp án là D.
Query 37
Đáp án: E.
Vị trí thông tin: At the moment, TV-related text messaging takes up … the massive text waves created by ‘Big Brother’.
Giải thích:
Đoạn văn chỉ ra thông tin rằng TV-texting chiếm một tỷ lệ đáng kể trong doanh thu dữ liệu của các nhà cung cấp dịch vụ di động (“takes up a considerable proportion of mobile service providers’ data revenues” khớp với “earned considerable amount of money”). Mm02 đã báo cáo một kết quả tích cực ngoài mong đợi, nguyên nhân có thể là do làn sóng văn bản khổng lồ do ‘Big Brother’ tạo ra (“which could be attributed to the massive text waves created by ‘Big Brother’” khớp với “through a famous programme”) ➱ Vì vậy, đáp án là E.
Query 38
Đáp án: A.
Vị trí thông tin: The emergence of this universal short code … Lars Becker of Flytxt, a mobile-marketing company.
Giải thích:
Đoạn văn chỉ ra thông tin rằng Theo Lars Becker của Flytxt, một công ty tiếp thị di động, sự xuất hiện của mã ngắn phổ biến này đã thay đổi cuộc chơi vì mã ngắn dễ nhớ hơn nhiều (“convenient to remember” khớp với “much easier to remember”) khi xuất hiện trên màn hình (“when turning up” khớp với “on the screen”) ➱ Vì vậy, đáp án là A.
Query 39
Đáp án: C.
Vị trí thông tin: Endemol, the Netherlands-based production firm … database for mobile-phone users.
Giải thích:
Đoạn văn chỉ ra thông tin rằng Endemol, công ty sản xuất có trụ sở tại Hà Lan chịu trách nhiệm về nhiều chương trình truyền hình thực tế bao gồm cả ‘Big Brother’, đã bắt đầu xây dựng (“constructing” khớp với “built”) cơ sở dữ liệu riêng cho người dùng điện thoại di động (“own mobile phone operating applications” khớp với “own database for mobile-phone users”) ➱ Vì vậy, đáp án là C.
Câu hỏi 40
Đáp án: F.
Vị trí thông tin: As a result, it is not surprising that … is to engage with television.
Giải thích:
Đoạn văn trong số nhiều ứng dụng của tin nhắn văn bản (“gửi tin nhắn” tương đương với “text messaging”), một trong những ứng dụng phát triển nhanh nhất (“tăng trưởng nhanh nhất” tương đương với “fastest-growing“) là tương tác với tivi (“interact with television“ tương đương với “an interactive TV”) ➱ Do đó, câu trả lời là F.