Solving the IELTS Writing Task 1 exam on November 4, 2023
You should spend about 20 minutes on this task.
The table below shows the population ratio of females per 100 males in six different areas in 1995 and 2005. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Chart Analysis
Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, tỷ lệ phần trăm nữ giới tăng lên so với 100 nam giới ở Châu Phi và Châu u, trong khi điều ngược lại lại đúng ở các khu vực khác được đề cập.
Điều đáng chú ý là Châu Á và Châu u vẫn là khu vực lần lượt có tỷ lệ nữ giới cao nhất và thấp nhất.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của các khu vực có xu hướng giảm.
Tỷ lệ nữ so với nam ở Bắc Mỹ đã giảm từ 100,1 xuống 96,9 trong thập kỷ qua.
Xu hướng giảm tương tự cũng được quan sát thấy ở Trung Mỹ và Châu Đại Dương, nơi tỷ lệ này giảm lần lượt từ 100 xuống 97,5 và từ 103,9 xuống 99,8.
Châu Á có sự thay đổi ít đáng kể nhất trong số này, với mức giảm nhẹ từ 105,3 xuống 104,9.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của các khu vực có xu hướng tăng.
Tỷ lệ dân số nữ của châu u bắt đầu ở mức 89,4 và đến năm 2005 đã tăng lên 92,8.
Châu Phi cũng đi theo xu hướng tương tự, tăng từ 97,8 lên 99,2 trong cùng khung thời gian.
Sample Essay
The table gives information on the female-to-male population ratio in six different regions in the years 1995 and 2005.
Overall, there were increases in the ratios of females to males in Africa and Europe, whereas the opposite was true in the case of the remaining areas. It is also noteworthy that Asia and Europe remained the regions with the highest and lowest proportions of females, respectively.
North America's ratio of females per 100 males dropped from 100.1 to 96.9 over the decade. A similar downward trend was observed in Central America and Oceania, where the ratio decreased from 100 to 97.5 and from 103.9 to 99.8, in that order. Asia experienced the least significant change among these, with a marginal fall from 105.3 to 104.9.
Conversely, Europe's female population ratio started at 89.4 and, by 2005, had risen to 92.8. Africa also followed a similar pattern, growing from 97.8 to 99.2 during the same time frame.
Word count: 166
Band điểm ước lượng: 7.0
Vocabulary Analysis
The (definite article) female-to-male (adj) population (n) ratio (n)
The: chứng tỏ tính xác định
female-to-male: nữ so với nam
population: dân số
ratio: tỷ lệ
Dịch nghĩa: tỷ lệ giữa số lượng phụ nữ so với nam trong dân số
Cách sử dụng: "The female-to-male population ratio" nghĩa là tỷ lệ giữa số phụ nữ và số nam trong một nhóm dân số hoặc cộng đồng cụ thể.
Ví dụ minh họa: In many countries, the female-to-male population ratio is approximately 1:1, indicating a roughly equal distribution of men and women. (Ở nhiều quốc gia, tỷ lệ dân số giữa nữ và nam xấp xỉ 1:1, cho thấy sự phân bổ nam và nữ gần như bằng nhau.)
A (indefinite article) similar (adj) downward (adj) trend (n)
A: một
similar: tương tự, giống nhau
downward: xuống, giảm
trend: xu hướng
Dịch nghĩa: một xu hướng giảm tương tự
Cách sử dụng: "A similar downward trend" nghĩa là một xu hướng giảm tương tự hoặc cùng hướng với xu hướng đã được đề cập.
Ví dụ minh họa: A similar downward trend in unemployment rates has been observed in neighboring regions, indicating a broader economic challenge. (Một xu hướng giảm tương tự về tỷ lệ thất nghiệp đã được quan sát ở các khu vực láng giềng, cho thấy một thách thức kinh tế rộng lớn.)
-
The (definite article) least (adj) significant (adj) change (n)
The: chứng tỏ tính xác định
least: ít nhất, không quan trọng nhất
significant: quan trọng, đáng kể
change: thay đổi
Dịch nghĩa: sự thay đổi ít đáng kể nhất
Cách sử dụng: "The least significant change" nghĩa là sự thay đổi mà có tác động ít nhất hoặc không quan trọng trong một tình huống hay hệ thống nào đó.
Ví dụ minh họa: In the project's evaluation, it was determined that the recent adjustment in the budget was the least significant change and had no major impact on the overall outcome. (Trong quá trình đánh giá dự án, người ta xác định rằng sự điều chỉnh gần đây về ngân sách là thay đổi ít đáng kể nhất và không có tác động lớn đến kết quả chung.)
Conversely (adv)
Dịch nghĩa: Một cách tương phản, ngược lại, đối lập
Cách sử dụng: "Conversely" được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra một mối quan hệ tương phản hoặc sự ngược lại giữa hai ý hoặc tình huống trước và sau khi nói đến điều gì đó.
Ví dụ minh họa: The first approach prioritizes speed, while conversely, the second approach emphasizes accuracy. (Cách tiếp cận đầu tiên ưu tiên tốc độ, trong khi ngược lại, cách tiếp cận thứ hai nhấn mạnh sự chính xác.)
Solving the IELTS Writing Task 2 exam on November 4, 2023
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Today, people are surrounded by advertising. This affects what people think is important and has a negative impact on people's lives. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Topic Analysis
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: surrounded by advertising, affects, people think is important, negative impact on people’s lives.
Phân tích yêu cầu: Đưa ra ý kiến bản thân về việc ngày nay mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 4 hướng khác nhau như sau:
Hoàn toàn đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
Hoàn toàn không đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
Đồng ý một phần và cho rằng tuy việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng nhưng điều đó lại không có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
Đồng ý một phần và cho rằng tuy việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo không có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng nhưng điều đó lại có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ.
Outline
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Hoàn toàn đồng ý với việc mọi người bị bao quanh bởi quảng cáo có ảnh hưởng đến những gì họ cho là quan trọng và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ. |
Thân bài | Đoạn 1 - Việc quảng cáo xuất hiện liên tục đã làm sai lệch nhận thức của chúng ta về tầm quan trọng.
|
Đoạn 2 -.Sự hiện diện khắp nơi của quảng cáo tác động tiêu cực đến cuộc sống của mọi người theo nhiều cách.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Sample Essay
In an era where advertising permeates every aspect of our lives, our perception of what is deemed essential can be significantly altered. I firmly believe that this constant barrage of marketing not only influences our priorities but also adversely affects our quality of life.
The first reason behind this stance is that relentless advertising skews our understanding of importance. Advertisements, often portraying a life of luxury and ease, create a compelling illusion that material possessions are the key to happiness. This leads to an increased emphasis on acquiring goods, often at the expense of more meaningful pursuits such as personal development, relationships, and community involvement. Furthermore, the ubiquitous nature of advertising, especially through digital channels, ensures that these messages reach us incessantly, reinforcing materialistic values and overshadowing other aspects of life that traditionally held significance, such as simplicity, contentment, and the joy of experiences over possessions.
Furthermore, the ever-present nature of advertising affects our lives negatively in various ways. It fuels a cycle of consumerism, pushing people to endlessly buy the newest items, which can lead to financial difficulties and a perpetual chase of recent trends. This consumer culture also contributes to environmental harm due to the overproduction and wastage of goods. Additionally, advertising sets unattainable standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and discontent among people who measure their lives against these unrealistic ideals. Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience quality.
In conclusion, I believe that the pervasive influence of advertising undeniably distorts our perception of what is important and has a detrimental impact on the quality of our lives. It not only shifts our focus towards materialism but also brings about negative consequences, ranging from financial pressures to environmental issues and personal dissatisfaction.
Word count: 302
Band điểm ước lượng: 7.0
Vocabulary Analysis
Constant (adj) barrage (n) of (prep) marketing (n)
Constant: liên tục, không ngừng
barrage: sự tấn công liên tục, lưu động
of: của, từ
marketing: tiếp thị, quảng cáo
Dịch nghĩa: sự tấn công liên tục từ các hoạt động tiếp thị hoặc quảng cáo
Cách sử dụng: "Constant barrage of marketing" nghĩa là một luồng liên tục các hoạt động tiếp thị hoặc quảng cáo mà người ta phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày, như thông qua quảng cáo truyền hình, trực tuyến, xã hội, và nhiều phương tiện khác.
Ví dụ minh họa: Consumers often experience a constant barrage of marketing messages from various brands and businesses, which can be overwhelming. (Người tiêu dùng thường phải trải qua một sự tấn công liên tục từ các thông điệp tiếp thị của nhiều thương hiệu và doanh nghiệp khác nhau, điều này có thể khiến họ choáng ngợp.)
Skews (v) our (pronoun) understanding (n) of (prep) importance (n)
Skews: làm méo mó, làm sai lệch
our: của chúng ta
understanding: sự hiểu biết, sự nhận thức
of: của, về
importance: sự quan trọng, tầm quan trọng
Dịch nghĩa: làm méo mó hoặc sai lệch sự hiểu biết của chúng ta về sự quan trọng
Cách sử dụng: "Skews our understanding of importance" nghĩa là làm cho chúng ta hiểu sai hoặc thiên vị trong việc đánh giá sự quan trọng của một vấn đề, mục tiêu hoặc thông tin.
Ví dụ minh họa: The constant focus on celebrity news often skews our understanding of importance. (Việc liên tục tập trung vào tin tức về người nổi tiếng thường làm sai lệch hiểu biết của chúng ta về sự quan trọng.)
Meaningful (adj) pursuits (n)
Meaningful: có ý nghĩa, quan trọng
pursuits: những hoạt động, sự theo đuổi
Dịch nghĩa: những hoạt động có ý nghĩa và quan trọng
Cách sử dụng: "Meaningful pursuits" nghĩa là những hoạt động mà người ta theo đuổi với mục tiêu làm điều gì đó có ý nghĩa, thường liên quan đến đáp ứng các giá trị cá nhân hoặc xã hội.
Ví dụ minh họa: Many people find that engaging in volunteer work and helping others are some of the most meaningful pursuits in life. (Nhiều người nhận thấy rằng tham gia công việc tình nguyện và giúp đỡ người khác là một trong những hoạt động có ý nghĩa nhất trong cuộc sống.)
The (definite article) ubiquitous (adj) nature (n)
The: chứng tỏ tính xác định
ubiquitous: phổ biến, tồn tại ở khắp nơi
nature: bản chất, tính chất
Dịch nghĩa: tính phổ biến và tồn tại ở khắp mọi nơi
Cách sử dụng: "The ubiquitous nature" nghĩa là tính phổ biến và sự tồn tại ở khắp mọi nơi của một thứ gì đó.
Ví dụ minh họa: In the age of the internet, the ubiquitous nature of smartphones has changed how we access information and communicate. (Trong thời đại của internet, tính phổ biến của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin và giao tiếp.)
A (indefinite article) cycle (n) of (prep) consumerism (n)
A: một
cycle: chu kỳ
of: của, từ
consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng
Dịch nghĩa: một chu kỳ của chủ nghĩa tiêu dùng
Cách sử dụng: "A cycle of consumerism" nghĩa là một chu kỳ trong đó người tiêu dùng tiêu tiền để mua hàng hóa và dịch vụ, thường với sự kỳ vọng rằng việc tiêu tiền sẽ tạo ra sự phát triển kinh tế và hạnh phúc cá nhân.
Ví dụ minh họa: The holiday season often reinforces the cycle of consumerism, with people buying gifts and products in abundance. (Mùa nghỉ lễ thường củng cố chu kỳ của chủ nghĩa tiêu dùng, với việc mọi người mua quà tặng và sản phẩm rất nhiều.)
Financial (adj) difficulties (n)
Financial: tài chính
difficulties: khó khăn, vấn đề
Dịch nghĩa: vấn đề hoặc khó khăn liên quan đến tài chính
Cách sử dụng: "Financial difficulties" nghĩa là tình trạng gặp khó khăn hoặc vấn đề liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa: Many families faced financial difficulties during the economic recession, struggling to make ends meet. (Nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính trong thời kỳ suy thoái kinh tế, phải vật lộn để kiếm sống.)
Low (adj) self-esteem (n) and (conj) discontent (n)
Low: thấp, yếu
self-esteem: lòng tự trọng
and: và
discontent: sự bất mãn, không hài lòng
Dịch nghĩa: lòng tự trọng thấp và sự không hài lòng
Cách sử dụng: "Low self-esteem and discontent" nghĩa là sự hiện diện của lòng tự trọng thấp và tình trạng không hài lòng về bản thân hoặc cuộc sống.
Ví dụ minh họa: Low self-esteem and discontent can have a negative impact on one's mental and emotional well-being, leading to feelings of inadequacy and unhappiness. (Lòng tự trọng thấp và sự không hài lòng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và tâm trạng của một người, gây ra cảm giác thiếu tự tin và không hạnh phúc.)
Detrimental (adj) impact (n)
Detrimental: có hại, gây tổn hại
impact: tác động, ảnh hưởng
Dịch nghĩa: tác động có hại
Usage: 'Detrimental impact' refers to a harmful effect or influence on something, which may cause damage or difficulty.
Illustrative Example: The application of harmful chemicals in agriculture can result in a detrimental impact on the environment, leading to pollution and ecosystem degradation.
Explore now: Personalized IELTS study plan construction, saving up to 80% of study time at Mytour.